Ông Trần Thanh Hải, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) trao đổi với báo chí:
Thưa ông, mục tiêu xuất nhập khẩu năm nay đặt ra là hơn 900 tỷ USD. Vậy theo ông, con số này có khả năng đạt được hay không?
Tại thời điểm này, kim ngạch xuất nhập khẩu của chúng ta đã đạt khoảng 820 tỷ USD. Vì vậy, chúng ta có thể tự tin rằng đến hết năm nay, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu sẽ vượt mốc 900 tỷ USD.
Có thể nói đây là một dấu mốc kỷ lục, đặc biệt trong bối cảnh năm 2025 thị trường có nhiều biến động lớn trong đó có chính sách thuế quan đối ứng của Hoa Kỳ, đứt gãy chuỗi cung ứng, tác động từ thiên tai… Thành tích này có ý nghĩa rất lớn và là kết quả của sự nỗ lực từ cộng đồng doanh nghiệp cũng như sự chỉ đạo quyết liệt của Đảng, Chính phủ và sự vào cuộc của các bộ, ngành và địa phương.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu phức tạp, đặc biệt là thị trường Hoa Kỳ, vốn là thị trường truyền thống của Việt Nam đang có nhiều biến động, theo ông, doanh nghiệp Việt Nam cần thay đổi chiến lược xuất khẩu như thế nào?
Năm 2025 nổi bật với chính sách thuế quan đối ứng của Hoa Kỳ, thể hiện xu hướng chủ nghĩa đơn phương và bảo hộ quay trở lại trong thương mại quốc tế. Tuy nhiên, đây chỉ là một trong nhiều biến động mà chúng ta đã chứng kiến từ năm 2020 tới nay khi dịch COVID-19 đến xung đột chính trị toàn cầu, khiến chuỗi đầu tư và chuỗi cung ứng dịch chuyển mạnh mẽ.
Doanh nghiệp Việt Nam thời gian qua đã có sự chủ động thích ứng nhất định, nhưng sự hỗ trợ từ cơ quan nhà nước vẫn rất quan trọng, đặc biệt là công tác định hướng và dự báo giúp doanh nghiệp tự tin cũng như có kế hoạch kinh doanh tốt hơn. Đây luôn là nhiệm vụ hàng đầu của các cơ quan quản lý, trong đó có Bộ Công Thương.
Trong quý IV/2025 và đầu năm 2026, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày cho biết gặp khó khăn. Vậy theo ông, những khó khăn lớn nhất của xuất khẩu Việt Nam trong năm 2026 là gì?
Về cơ bản hiện nay thị trường thế giới đang trong quá trình phục hồi sau giai đoạn biến động lớn của dịch COVID-19. Tuy nhiên, tác động từ chính sách thuế quan, dù chủ yếu ảnh hưởng tại thị trường Hoa Kỳ. Tuy nhiên, Hoa Kỳ là thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới và cũng là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam. Bất kỳ biến động nào tại thị trường này đều lan sang các thị trường khác và ảnh hưởng trực tiếp đến các ngành hàng chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày, đồ gỗ, thủy sản, điện tử… Vì vậy, việc chuẩn bị các kế hoạch thích ứng và ứng phó trong năm 2026 là điều doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng.
Về chiến lược dài hạn, điều đầu tiên doanh nghiệp cần chú trọng vẫn là chất lượng sản phẩm, đảm bảo duy trì uy tín với khách hàng và tạo nền tảng để chinh phục thị trường mới. Song song với đó là xây dựng thương hiệu, vì thương hiệu chính là điểm tựa niềm tin cho cả khách hàng truyền thống và khách hàng mới. Nhiều doanh nghiệp đã chú ý đến chất lượng, nhưng mức độ đầu tư cho thương hiệu vẫn chưa tương xứng.
Ngoài ra, yêu cầu mang tính thời đại hiện nay là chuyển đổi xanh. Tùy từng ngành mức độ tác động sẽ khác nhau, nhưng từ năm 2026, EU sẽ triển khai cơ chế điều chỉnh thuế carbon tại biên giới (CBAM) đối với các mặt hàng như thép, nhôm, hydrogen… Trong đó, thép là ngành mà Việt Nam có sản lượng xuất khẩu nhất định sang EU. Sau EU, nhiều thị trường khác có thể áp dụng tương tự. Do đó, thích ứng chuyển đổi xanh, giảm phát thải, trung hòa carbon và đưa các yêu cầu môi trường vào quy trình sản xuất là điều doanh nghiệp phải tính đến, nhất là những ngành tiêu thụ nhiều năng lượng như thép, nhôm, xi măng, vật liệu xây dựng.
Hiện nay thủ tục cấp xuất xứ hàng hóa đã được phân cấp cho địa phương, nhưng vẫn còn nhiều nơi chưa thực hiện hiệu quả. Vậy trong năm 2026, ngành Công Thương sẽ hỗ trợ gì thêm, thưa ông?
Theo thống kê, đến nay đã có khoảng 26/34 địa phương sẵn sàng cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O). Điều này thể hiện sự quyết liệt của các địa phương, vì tham gia vào cấp C/O là một động thái quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp ngay tại chỗ.
Về phía Cục Xuất nhập khẩu, chúng tôi phối hợp chặt chẽ với địa phương trong đào tạo, tập huấn để nâng cao năng lực cho cán bộ, đảm bảo họ nắm chắc quy định về xuất xứ hàng hóa. Năm 2026, đây vẫn sẽ là nhiệm vụ trọng tâm, hướng tới mục tiêu tất cả địa phương tham gia cấp C/O và quan trọng hơn là đảm bảo việc cấp diễn ra nhanh – hiệu quả – chính xác, tránh trường hợp doanh nghiệp bị đối tác nghi ngờ hoặc từ chối C/O gây thiệt hại.
Việt Nam lâu nay vẫn đối mặt nhiều hạn chế: giá trị gia tăng thấp, phụ thuộc gia công, năng lực chuyển đổi số, nắm bắt thị trường còn yếu, tận dụng FTA chưa tốt. Trong giai đoạn tới, Cục Xuất nhập khẩu sẽ tham mưu như thế nào để cải thiện, đặc biệt là nâng giá trị gia tăng cho các ngành chủ lực, thưa ông?
Đây là câu chuyện kéo dài nhiều năm và cần thêm thời gian để giải quyết hiệu quả. Việc gia tăng tỷ lệ nội địa hóa đòi hỏi chiến lược tổng thể và sự tham gia của nhiều chủ thể. Tuy nhiên, chúng tôi xác định việc xây dựng nguồn nguyên liệu chủ động là yếu tố quan trọng. Trong giai đoạn chưa thể hoàn toàn tự chủ, cần đa dạng hóa nguồn cung để tránh phụ thuộc, đồng thời ngăn ngừa rủi ro về trung chuyển hoặc gian lận xuất xứ.
Chủ động nguyên liệu phải gắn với đổi mới sáng tạo và làm chủ công nghệ. Có những sản phẩm Việt Nam đủ khả năng sản xuất, nhưng giá thành chưa cạnh tranh nên chưa thể nội địa hóa. Vì vậy, việc ứng dụng công nghệ – đặc biệt là công nghệ mới, trí tuệ nhân tạo – là yêu cầu tất yếu. Doanh nghiệp nào không nắm bắt sẽ gặp bất lợi trước đối thủ có khả năng tận dụng công nghệ để bứt phá.
Ứng dụng công nghệ trong sản xuất sẽ tùy thuộc từng ngành. Ví dụ, ngành đồ gỗ có thể ứng dụng AI trong thiết kế hoặc điều khiển máy móc; ngành nông nghiệp hay dệt may sẽ có cách ứng dụng khác. Do đó, chúng ta cần lực lượng kỹ sư, nhân sự am hiểu công nghệ để tùy biến theo đặc thù từng ngành.
Dù hàng hóa Việt Nam đã xuất khẩu tới hơn 200 thị trường, nhưng sự hiện diện trực tiếp của doanh nghiệp Việt tại nước ngoài vẫn còn rất hạn chế. Đây là điều cần thay đổi. Bài học từ doanh nghiệp FDI tại Việt Nam cho thấy việc hiện diện trực tiếp tại thị trường giúp họ kinh doanh hiệu quả và thu lợi nhuận lớn. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện đã có tiềm lực vốn và năng lực quản trị, nhưng chưa mạnh dạn tiến ra thị trường quốc tế để khai phá khách hàng mới.
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, việc hiện diện và “đi ra thế giới” là yêu cầu thiết thực để doanh nghiệp Việt mở rộng cơ hội và nâng cao sức cạnh tranh.
Trân trọng cảm ơn ông!
Nguồn: https://baotintuc.vn/kinh-te/kim-ngach-xuat-nhap-khau-lap-ky-luc-moi-tien-sat-nguong-900-ty-usd-20251207152014358.htm










Bình luận (0)