Cảm giác rảo bước giữa những hiện vật trong ánh đèn mờ ảo, tưởng tượng chúng sống dậy và đối thoại với mình, thật khó tả và đầy kích thích. Ấy vậy mà tưởng tượng đó giờ đây không còn quá xa vời. Vừa qua ở Hà Nội, Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam vừa đưa ra sáng kiến rất hấp dẫn: “Đêm bảo tàng”, mở cửa vào buổi tối mỗi tháng một lần, kết hợp tham quan - trải nghiệm - giao lưu nghệ thuật.
Thật bất ngờ, chuỗi Đêm bào tàng đầu tiên trong ba tháng tương ứng với ba chủ đề: tháng 10 - Thu quyến rũ; tháng 11 - Chuyện phố Mùa đông và tháng 12 - Thương nhớ Mười hai đều đã cháy vé trong một thời gian ngắn sau khi mở bán vé. Sáng kiến này mang lại nguồn sinh khí đặc biệt cho Bảo tàng Mỹ thuật Hà Nội, và tạo điểm nhấn đầy chờ đón cho người dân ở Hà Nội cũng như trải nghiệm đặc biệt cho khách du lịch.
Điểm thú vị của hoạt động này là không chỉ kéo dài giờ mở cửa, mà thực sự tạo ra cách tiếp cận hoàn toàn khác đối với di sản mỹ thuật: Khi mặt trời lặn và cửa bảo tàng khép lại với một nhịp điệu khác với ban ngày, không gian bảo tàng trở nên tĩnh, sâu và gợi cảm hơn rất nhiều.
Trong không khí đó, việc tham quan bảo tàng với sự hỗ trợ của ứng dụng thuyết minh tự động iMuseum VFA vừa giúp khán giả có những trải nghiệm đặc biệt đầy chiều sâu cảm xúc trong không gian đêm yên tĩnh, trong nền âm nhạc nhẹ nhàng dìu dặt, vừa có hành trình cá nhân hóa thiết kế theo nền tảng hiểu biết, sở thích cá nhân của mình để xem và tìm hiểu các hiện vật, các bộ sưu tập trong bảo tàng.
Nhưng “Đêm bảo tàng” không chỉ có tham quan. Ban tổ chức đã tạo nên cả một hệ sinh thái trải nghiệm đa giác quan và các hoạt động đa dạng để khán giả có thể dự phần sáng tạo. Tại đây, khách tham gia có thể xem họa sĩ vẽ trực họa; tự tay tập ký họa hoặc in tranh khắc gỗ (các tác phẩm tranh dân gian); nghe hòa tấu của nghệ sĩ Học viện Âm nhạc Quốc gia với các giai điệu phù hợp với chủ đề mỗi đêm; tham gia các tọa đàm về các Bảo vật Quốc gia hay nghe các nhà nghiên cứu kể chuyện với các tour dẫn được thiết kế theo chủ đề. Quầy sách Mỹ thuật phương Đông và phương Tây góp thêm các tầng đối thoại khác, khiến người xem có thể tiếp tục tìm hiểu ngay cả sau khi rời bảo tàng.
Điều tôi thích nhất ở mô hình này là cách nó làm mềm hóa di sản: bớt trang nghiêm, bớt “xa cách”, và trở thành một phần của đời sống thường nhật. Và cả cách thiết kế để khán giả được dự phần vào các hoạt động, tức không chỉ “xem, nghe” mà còn “nghĩ, làm”. Trong bối cảnh công nghiệp văn hóa được xác định là một ngành kinh tế mũi nhọn, những hình thức tiếp cận như vậy mở ra nhiều gợi ý để di sản văn hóa - vốn tưởng như khép kín - có thể trở thành nguồn cảm hứng sống động cho công chúng đương đại.
Khi quá khứ trò chuyện với hiện tại
Nhìn từ “Đêm bảo tàng”, có thể thấy nhu cầu của công chúng ngày nay không chỉ là “xem di sản”, mà là “trải nghiệm di sản”. Con người không còn muốn đứng sau tủ kính và đọc thuyết minh từ xa. Họ muốn chạm vào chất liệu (dù là qua phiên bản tương tác), lắng nghe câu chuyện hậu trường, được làm - vẽ - in - tạo ra thứ gì đó, được hòa vào bầu không khí nghệ thuật, và quan trọng nhất: được cảm thấy mình là một phần của di sản. Đó chính là tinh thần “đánh thức di sản” - để quá khứ không nằm yên mà kết nối, trò chuyện, soi rọi vào hiện tại.
Di sản vốn không thiếu nội dung, giá trị, tầng nghĩa. Điều thiếu chính là phương thức kể chuyện, là nghệ thuật trình bày để những giá trị ấy đến gần hơn với đời sống hôm nay: qua nghệ thuật trình diễn, công nghệ thuyết minh tự động, workshop thực hành, chương trình đêm, hành trình kết nối các điểm di sản, sản phẩm văn hóa - sáng tạo, sách và ấn phẩm đi kèm… Tại nhiều quốc gia, các mô hình tham quan di sản về đêm - như những chương trình Night at the Museum, Late Night at the Gallery, các tour Heritage walk at night hay các gói trải nghiệm after-hours museum experience - đã và đang được phát triển như những sản phẩm du lịch - văn hóa hấp dẫn, thu hút đông đảo công chúng.
Người xem chủ động sắp lịch của mình theo những đêm ấy, còn bảo tàng trở thành nơi hẹn hò, gặp gỡ, tìm cảm hứng. Ở Việt Nam, những mô hình tương tự đang manh nha tại Hà Nội, Huế, Hội An - và dường như mới ở bước đầu tiên. Câu hỏi đặt ra là: liệu có thể xây dựng những đêm di sản trở thành “điểm hẹn thường xuyên” của đời sống văn hóa đô thị?
Không chỉ là mở cửa đêm - mà là tạo ra trải nghiệm. Để một mô hình “đánh thức di sản” thực sự tạo được ấn tượng, mở cửa buổi tối chỉ là điều kiện cần. Điều quan trọng là phải thiết kế trải nghiệm - làm sao để mỗi người bước vào di sản đều cảm thấy mình có một hành trình đáng nhớ. Từ mô hình Đêm bảo tàng ở Hà Nội, có thể nhìn ra nhiều gợi ý. Một thành phố có thể tổ chức những đêm với chủ đề “Đêm lịch sử” - nối bảo tàng với thành cổ, tượng đài, di tích, “Đêm nghệ thuật” - kết nối bảo tàng, phòng tranh, nhà hát, “Đêm sông - phố” - kể câu chuyện từ dòng sông đến đô thị. Khi đó, di sản không đứng riêng lẻ mà trở thành bản đồ văn hóa sống động…
Nhìn về xứ Quảng - vùng đất giàu di sản nhưng thiếu trải nghiệm đêm
Với độc giả Đà Nẵng, câu chuyện của “Đêm bảo tàng” có lẽ mang lại nhiều suy nghĩ, bởi nơi đây đang sở hữu hệ thống di sản hiếm nơi nào có được: Hội An - di sản văn hóa thế giới; di sản Chăm - từ Thánh địa Mỹ Sơn đến Bảo tàng Điêu khắc Chăm; di sản ma nhai Ngũ Hành Sơn; làng nghề: gốm Thanh Hà, mộc Kim Bồng, chiếu Cẩm Nê…; thiên nhiên - văn hóa địa phương: biển, rừng, lễ hội dân gian, âm nhạc truyền thống.
Tuy giàu di sản như vậy, nhưng trải nghiệm “di sản về đêm” vẫn còn khá ít: Hội An lung linh, nhưng chủ yếu là thương mại dịch vụ; các hoạt động kể chuyện di sản chưa sâu. Bảo tàng Điêu khắc Chăm chưa có các chương trình đêm định kỳ. Mỹ Sơn về đêm vẫn chỉ dừng lại ở trình diễn ánh sáng, chưa tạo trải nghiệm đa tầng.
Các bảo tàng ở Đà Nẵng chưa khai thác nhiều không gian sau giờ hành chính. Điều này đặt ra một cơ hội lớn: Đà Nẵng hoàn toàn có thể trở thành “thủ phủ” của những đêm di sản Việt Nam, nếu biết tổ chức những mô hình như Hà Nội hay một số thành phố khác trên thế giới đã làm.
Với vùng đất này, chúng ta vẫn mong chờ những Đêm Champa với điệu múa Apsara và các sách lịch sử Mỹ thuật Chăm được trưng bày; đêm Hội An với tour dẫn hành trình đi về thời kỳ còn là thương cảng sầm uất cho đến trở thành đô thị ngày nay…; Đêm Mỹ Sơn - khi tháp cổ sáng lên, không chỉ chiếu sáng mà là trải nghiệm âm nhạc cổ Chăm, đọc sử thi, workshop dệt thổ cẩm, kể chuyện từ góc nhìn khảo cổ học; … Khi được thiết kế đúng cách, những hoạt động này không chỉ phục vụ du khách mà còn kéo người dân địa phương trở lại với chính di sản của mình.
Để di sản thực sự sống trong lòng công chúng, cuối cùng, mô hình “Đêm bảo tàng” hay “Đêm di sản” - suy cho cùng - không phải là việc thêm giờ mở cửa. Đó là một triết lý tiếp cận di sản trong thời đương đại: di sản phải sống, phải giao tiếp, phải kể chuyện bằng ngôn ngữ mà khán giả hôm nay hiểu và muốn nghe, và phải tạo ra cảm giác “tôi thuộc về nơi này” bằng cách đưa người xem dự phần vào hoạt động.
Khi người dân thấy di sản hấp dẫn, họ sẽ quay trở lại. Khi thế hệ trẻ thấy di sản gần gũi, họ sẽ bảo vệ nó. Khi di sản trở thành trải nghiệm, nó không còn là quá khứ - mà trở thành một phần của tương lai.
Nguồn: https://baodanang.vn/tu-dem-bao-tang-nghi-ve-mo-hinh-dem-di-san-o-cac-do-thi-3313959.html










Bình luận (0)