XEM VIDEO (nguồn: Youtube TL)
Vì sao chọn đúng vợt pickleball lại quan trọng?
Một cây vợt phù hợp giúp bạn đỡ mỏi tay, kiểm soát bóng tốt và tiến bộ nhanh. Người mới thường mắc sai lầm chọn vợt quá nặng/“đầy sức mạnh” nhưng khó kiểm soát, dẫn đến chấn thương cổ tay–khuỷu.
7 tiêu chí cần biết trước khi mua
1) Trọng lượng (weight)
-
Nhẹ (≤7,7 oz / ~218g): linh hoạt, dễ vung, hợp người mới, tay yếu/tiền sử đau khuỷu.
-
Trung bình (7,8–8,4 oz / ~221–238g): cân bằng lực + kiểm soát, khuyến nghị cho đa số người mới.
-
Nặng (≥8,5 oz / ~241g): lực mạnh, ổn định khi volley nhưng dễ mỏi tay, cần kỹ thuật tốt.
Gợi ý: Bắt đầu ở 7,8–8,2 oz.
2) Chất liệu lõi (core)

Chọn vợt trong thi đấu Pickleball rất quan trọng
-
Polymer (PP Honeycomb): êm, hấp thụ rung tốt, kiểm soát cao → lựa chọn #1 cho người mới.
-
Nomex Honeycomb: cứng, nảy mạnh, tiếng to, đòi hỏi kiểm soát tốt.
-
Aluminum Honeycomb: nhẹ, cảm giác “đầm” vừa, ít phổ biến hơn.
3) Bề mặt vợt (face)
-
Fiberglass (Composite): độ nảy cao, tạo lực tốt, dễ “đầy” bóng.
-
Graphite/Carbon fiber: mỏng, nhẹ, độ chính xác & cảm bóng tốt.
Gợi ý: Người mới thiên kiểm soát → graphite/carbon; muốn thêm lực → fiberglass.
4) Độ dày (thickness)
-
Phổ biến 13mm–16mm.
-
Dày 16mm: mềm, êm tay, dễ kiểm soát – giảm rung.
-
Mỏng 13mm: phản hồi nhanh, lực lớn hơn nhưng khó kiểm soát.
Gợi ý: 16mm hoặc 14–15mm nếu muốn cân bằng.
5) Hình dạng & “sweet spot”
-
Chuẩn (bản rộng): sweet spot rộng, dễ trúng tâm → hợp người mới.
-
Elongated (dài): tầm với xa, lực tốt hơn nhưng sweet spot hẹp hơn.
Gợi ý: Chọn chuẩn để ổn định, sau 2–3 tháng hãy thử elongated.
6) Cán cầm (grip size & length)
-
Chu vi phổ biến: 4.0"–4.5".
-
Cách ước lượng nhanh: chu vi 4.125"–4.25" hợp đa số nữ & tay nhỏ; 4.25"–4.375" cho đa số nam.
-
Nếu phân vân, chọn nhỏ hơn rồi quấn thêm overgrip.
-
Chiều dài cán: dài hơn giúp “đòn bẩy” và 2 tay backhand; ngắn cho thao tác cổ tay nhanh.
7) Chuẩn thi đấu & tiếng ồn
-
Nếu dự tính vào giải, chọn vợt đạt chuẩn tổ chức/hiệp hội (USAP/IFP approved).
-
Ở khu dân cư yên tĩnh, ưu tiên lõi polymer để giảm tiếng “pop”.
Gợi ý cấu hình “chuẩn bài” cho người mới
-
Trọng lượng: 7,8–8,2 oz
-
Lõi: Polymer honeycomb
-
Bề mặt: Graphite/Carbon (ưu tiên kiểm soát) hoặc Fiberglass (cần thêm lực)
-
Độ dày: 16mm
-
Kiểu: Bản rộng (standard), sweet spot lớn
-
Grip: 4.25" (có thể quấn thêm)
Ngân sách & phân khúc giá
-
Tiết kiệm (≤1,2 triệu VND): đủ để “làm quen”, nhưng độ bền/độ xoáy hạn chế.
-
Tầm trung (1,5–3 triệu VND): điểm ngọt cho người mới–trung cấp: lõi polymer 16mm, mặt graphite/fiberglass, gia công ổn.
-
Cao cấp (≥3,5 triệu VND): vật liệu cao cấp (Toray carbon, thermoformed), sweet spot tối ưu, bền tốt—nên cân nhắc sau khi đã chơi ổn định.
“Fit test” 10 phút trước khi mua
-
Cầm – vung khô: cổ tay thoải mái, không lắc đầu vợt quá nặng.
-
Dink ngắn: bóng đi theo ý, không bị bật quá sâu.
-
Third shot drop: cảm giác “ôm bóng” tốt, ít rung.
-
Drive & volley: bóng ra không “quá nảy”, kiểm soát hướng.
-
Serve/Return: có thể lặp lại 10–15 quả ổn định.
Nếu cổ tay/khuỷu nhức sớm, vợt có thể nặng hoặc mỏng quá so với bạn.
Lỗi thường gặp khi người mới chọn vợt
-
Chọn theo mẫu mã/“hot trend” thay vì thông số.
-
Ham vợt nặng vì nghĩ “đánh mới có lực” → nhanh mỏi, giảm chính xác.
-
Grip quá to làm căng cẳng tay; quá nhỏ gây vặn cổ tay.
-
Bỏ qua độ dày: 16mm thường “dễ sống” hơn cho người mới.
-
Không tính bối cảnh chơi: sân ngoài trời gió lớn nên ưu tiên bóng/outdoor & vợt ổn định.
Bảo quản & nâng cấp nhỏ giúp “lên tay” nhanh
-
Overgrip: tăng ma sát, điều chỉnh cỡ cán, hút mồ hôi tốt (thay mỗi 2–4 tuần).
-
Edge guard tape: bảo vệ viền, tăng bền.
-
Vệ sinh mặt vợt: lau bụi bẩn giúp bề mặt bám bóng ổn định.
-
Tránh để vợt trong cốp xe nắng gắt; nhiệt cao làm hỏng keo/lõi.
Checklist nhanh (lưu vào điện thoại)
-
7,8–8,2 oz
-
Lõi polymer, dày 16mm
-
Bản rộng, sweet spot lớn
-
Mặt graphite/carbon (ưu tiên kiểm soát)
-
Grip khoảng 4.25" (+ overgrip)
-
Thử dink, drop, serve 10–15 quả ổn định
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Nên chọn carbon hay fiberglass?
-
Carbon/graphite: kiểm soát, cảm bóng, bền; hợp người mới.
-
Fiberglass: lực tốt hơn, ít “forgiving” hơn. Nếu hay đánh tấn công, có thể chọn fiberglass dày 16mm.
2) Tay yếu/đau khuỷu nên dùng vợt nào?
Ưu tiên ≤8,0 oz, lõi polymer 16mm, grip vừa tay; tránh vợt mỏng <14mm.
3) Người mới cần vợt đắt không?
Không. Một cây tầm trung cấu hình chuẩn đã đủ giúp bạn học kỹ thuật và tránh chấn thương.
4) Khi nào nên lên vợt elongated/cao cấp?
Sau 2–3 tháng ổn định kỹ thuật (dink, drop, volley), khi bạn muốn thêm tầm với/lực và đã quen điểm ngọt hẹp hơn.
Nguồn: https://vietnamnet.vn/cach-chon-vot-pickleball-cho-nguoi-moi-2433612.html
Bình luận (0)