Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn |
Giá mua |
Giá bán |
7.150.000 |
7.450.000 |
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ |
Giá mua |
Giá bán |
1 USD |
24.033 |
24.451 |
1 EUR |
26.268 |
27.720 |
1 HKD |
3.024 |
3.173 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT |
Hàng hóa |
Giá bán |
1 |
Nước mắm ChinSu cá hồi 500 ml |
35.000 đ/chai |
2 |
Dầu ăn Đậu Nành Simply 5 lít |
220.000/can |
3 |
Hạt nêm Neptune 380g |
35.000/gói |
4 |
Xốt muối kim chi Hàn Quốc Barona 180g |
28.000 đ/gói |
5 |
Nui Meiran 400g |
25.000đ/gói |
6 |
Bí đỏ |
25.000đ/kg |
7 |
Khoai tây |
25.000/kg |
8 |
Đỗ đen |
30.000đ/kg |
9 |
Lạc nhân |
35.000đ/kg |
10 |
Rau cần |
10.000đ/mớ |
11 |
Cà chua |
15.000đ/kg |
12 |
Cải thảo |
25.000đ/kg |
13 |
Thịt lợn thăn |
150.000đ/kg |
14 |
Giò bò |
250.000đ/kg |
15 |
Gạo tám Điện Biên |
18.000đ/kg |
16 |
Trứng gà công nghiệp |
25.000đ/chục |
17 |
Dưa vàng |
40.000đ/kg |
18 |
Cam sành |
35.000đ/kg |
19 |
Đu đủ |
20.000 đ/kg |
20 |
Nhãn |
50.000 đ/kg |
Ngô Tuấn Anh
Nguồn
Bình luận (0)