Trong bối cảnh thị trường nước ngoài đòi hỏi cao về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tính minh bạch, các doanh nghiệp nông nghiệp tại Gia Lai đang chuyển mình mạnh mẽ. Từ những hợp tác xã nhỏ lẻ đến các doanh nghiệp công nghệ cao, họ đang xây dựng vùng nguyên liệu tập trung, ứng dụng AI và hướng tới xuất khẩu bền vững.
Nhiều tiềm năng, lợi thế
Gia Lai có lợi thế tự nhiên hiếm có: đất đỏ bazan màu mỡ, khí hậu cao nguyên ôn hòa, lượng mưa ổn định. Đây là điều kiện lý tưởng để phát triển các loại cây trồng có giá trị xuất khẩu cao như cà-phê, sầu riêng, chanh dây, chuối, hồ tiêu, hạt điều và dừa. Nhiều doanh nghiệp tại địa phương đã xây dựng được vùng nguyên liệu tập trung, quy mô từ vài chục đến hàng nghìn hecta, đạt chuẩn VietGAP, GlobalGAP và đang hướng tới tiêu chuẩn xuất khẩu chính ngạch.
Không chỉ trồng trọt, các doanh nghiệp còn đầu tư vào sơ chế, bảo quản và chế biến sâu, tạo ra chuỗi giá trị khép kín từ nông trại đến thị trường. Đây là nền tảng vững chắc để đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe từ phía đối tác về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tính ổn định của sản phẩm.
Một trong những điểm nổi bật của doanh nghiệp Gia Lai là khả năng thích ứng nhanh với biến động thị trường. Thay vì sản xuất theo thói quen, nhiều đơn vị đã chuyển sang mô hình “sản xuất theo đơn hàng”, tức là nghiên cứu nhu cầu thị trường nước ngoài, từ chủng loại, thời vụ đến tiêu chuẩn kỹ thuật, rồi mới tổ chức sản xuất.
Ngày nay, các doanh nghiệp Gia Lai không hoạt động đơn lẻ mà xây dựng mối liên kết bền vững với nông dân thông qua hợp đồng bao tiêu, hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp đầu vào và đào tạo. Mô hình “đất của nông dân - công nghệ của doanh nghiệp” đang được triển khai tại nhiều xã, giúp người dân yên tâm sản xuất, còn doanh nghiệp thì chủ động được nguồn nguyên liệu đạt chuẩn.
Bà Võ Thị Tuyết Hà, Phó Tổng Giám đốc Công ty TNHH Phát triển Khoa học quốc tế Trường Sinh (Truong Sinh Group) cho biết, chúng tôi đã ứng dụng những giải pháp thảo dược vào nuôi trồng thủy sản để tạo ra những sản phẩm hữu cơ, nâng cao giá trị xuất khẩu trên thị trường thế giới.
Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đang liên kết với người nông dân để giúp họ tạo ra những cây trồng dược liệu có giá trị kinh tế cao, giúp phát triển kinh tế Tây Nguyên nói chung và tỉnh Gia Lai nói riêng. Do vậy, chúng tôi mong muốn được hợp tác về công tác nghiên cứu cũng như đào tạo nhân sự để tiên phong hơn trong việc sản xuất dược liệu, từ đó tạo ra những sản phẩm tốt hơn cho người tiêu dùng Việt Nam trong thời gian tới.
Ứng dụng công nghệ và minh bạch hóa chuỗi sản xuất
Hiện nay, một số doanh nghiệp tiên phong đã ứng dụng công nghệ số vào quản lý vùng trồng, sử dụng mã QR để truy xuất nguồn gốc, giám sát bằng camera và AI, từ khâu chọn giống đến thu hoạch. Điều này không chỉ giúp tăng độ tin cậy với đối tác Trung Quốc mà còn nâng cao hiệu quả quản lý, giảm rủi ro và tăng năng suất.
Bà Nguyễn Thị Diễm Hằng, Chủ tịch Công ty cổ phần Thực phẩm dinh dưỡng hữu cơ Việt Nam (Vinanutrifood) cho biết, doanh nghiệp chúng tôi đã có 13 năm kinh nghiệm xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc. Trong quá trình đó, yếu tố sống còn là phải hiểu rõ thị trường, dự đoán được nhu cầu và minh bạch hóa toàn bộ chuỗi sản xuất.
Nhiều năm qua, chúng tôi đã hợp tác với hải quan Trung Quốc để phân tích dữ liệu về sản lượng, giá cả, và xu hướng tiêu dùng. Từ đó, họ chủ động điều chỉnh kế hoạch sản xuất, tránh tình trạng “được mùa mất giá” hay “mất mùa được giá”. Chúng tôi không xuất khẩu theo cảm tính. Mỗi sản phẩm đều được phân tích bằng dữ liệu lớn, từ nền tảng thương mại điện tử như JD.com, WeChat đến hệ thống hải quan Trung Quốc, bà Hằng chia sẻ.
Mỗi sản phẩm đều gắn mã QR, cho phép truy xuất từ vùng trồng, giống cây, phân bón đến sức khỏe người nông dân. Với cây trồng như sầu riêng, cà-phê, hay vật nuôi, hệ thống còn lưu trữ biểu đồ sinh trưởng và giấy khai sinh sản phẩm.
Gia Lai được đánh giá là vùng đất giàu tiềm năng nông nghiệp với các sản phẩm chủ lực như sầu riêng, cà-phê, hạt tiêu, hạt điều, và dừa. Đặc biệt, lợi thế trái mùa với Trung Quốc giúp nông sản Gia Lai có thời điểm xuất khẩu thuận lợi. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường, việc quản trị vùng nguyên liệu là điều bắt buộc.
Do đó, nhiều doanh nghiệp đã phối hợp với nông dân để xây dựng vùng nguyên liệu lớn, thay thế mô hình ruộng nhỏ lẻ bằng cánh đồng tập trung. Công ty đầu tư máy móc, công nghệ và ký hợp đồng dài hạn từ 30-50 năm với nông dân, bảo đảm thu nhập ổn định từ 300-500 triệu đồng/năm. “Đất là của nông dân, nhưng toàn bộ công nghệ là của doanh nghiệp. Chúng tôi cam kết đồng hành lâu dài, tạo ra giá trị bền vững cho cả hai bên”, bà Hằng cho biết.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang hướng tới mô hình hợp tác sâu rộng với người dân. Không chỉ cung cấp giống, phân bón hay kỹ thuật, họ còn hỗ trợ vốn, đào tạo và giám sát bằng công nghệ. Người dân được hướng dẫn canh tác theo quy trình chuẩn, có hệ thống camera và AI giám sát ngay từ khâu trồng trọt.
Mục tiêu của các doanh nghiệp không phải xuất khẩu nhiều, mà là xuất khẩu bền vững. Điều đó đòi hỏi sự minh bạch, quản trị vùng nguyên liệu và kết nối chặt chẽ giữa doanh nghiệp-nông dân-cơ quan quản lý. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc dự đoán nhu cầu thị trường, điều chỉnh sản lượng và tối ưu hóa chi phí.
“Chúng tôi không đi một mình. Chúng tôi đi cùng người nông dân, cùng công nghệ và cùng niềm tin rằng nông sản Việt Nam hoàn toàn có thể chinh phục thị trường quốc tế”, bà Hằng khẳng định.
Với kỳ vọng triển khai thí điểm 1.000 ha vùng nguyên liệu công nghệ cao đang được xúc tiến, từ đó nhân rộng mô hình ra toàn tỉnh, đây là bước đi nhằm bảo đảm sản lượng ổn định, chất lượng đồng đều và đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu.
Nguồn: https://baolamdong.vn/gia-lai-phat-trien-vung-nguyen-lieu-xuat-khau-388054.html
Bình luận (0)