Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Giá nông sản hôm nay 22/10/2025: Giá lúa gạo xuất khẩu giảm nhẹ

Giá nông sản hôm nay 22/10: Cập nhật thông tin giá lúa gạo, cà phê, heo hơi, cao su, giá tiêu, cà phê.

Báo Nghệ AnBáo Nghệ An22/10/2025

Mục lục
  • Giá sầu riêng ngày 22/10/2025: Sầu riêng Thái và Ri6 cùng tăng
  • Giá cà phê ngày 22/10/2025: Thế giới tăng mạnh
  • Giá tiêu ngày 22/10/2025: Trong nước ổn định
  • Giá lúa gạo ngày 22/10/2025: Gạo xuất khẩu giảm nhẹ 50 đồng/kg
  • Giá heo hơi ngày 22/10/2025: Miền Bắc và miền Nam tăng nhẹ
  • Giá cao su ngày 22/10/2025: Biến động trái chiều

Giá sầu riêng ngày 22/10/2025: Sầu riêng Thái và Ri6 cùng tăng

Khảo sát sáng 22/10 cho thấy giá sầu riêng tại khu vực Tây Nam Bộ tiếp tục duy trì mức cao, đặc biệt với dòng Ri6 và Thái. Sầu riêng Ri6 loại A dao động 80.000 - 88.000 đồng/kg, loại B ở mức 65.000 - 74.000 đồng/kg, còn loại C khoảng 40.000 - 45.000 đồng/kg.

Giá sầu riêng Thái tại khu vực này cũng khá ổn định, loại A dao động 90.000 - 96.000 đồng/kg, loại B từ 70.000 - 76.000 đồng/kg và loại C khoảng 40.000 - 46.000 đồng/kg.

Đặc biệt, sầu riêng Musang King và Black Thorn vẫn dẫn đầu về giá, lần lượt đạt 110.000 - 140.000 đồng/kg và 200.000 - 220.000 đồng/kg, phản ánh nhu cầu cao từ thị trường xuất khẩu.

Tại khu vực Đông Nam Bộ, giá sầu riêng ghi nhận tăng nhẹ ở một số kho. Sầu riêng Ri6 loại A dao động 60.000 - 65.000 đồng/kg, loại B 40.000 - 45.000 đồng/kg và loại C khoảng 24.000 - 26.000 đồng/kg.

Sầu riêng Thái vẫn giữ vai trò chủ lực với mức giá ổn định: loại A đạt 95.000 - 100.000 đồng/kg, loại B 75.000 - 80.000 đồng/kg và loại C dao động 45.000 - 50.000 đồng/kg.

Dòng Thái VIP tăng giá mạnh hơn, loại A ở mức 110.000 - 115.000 đồng/kg, loại B đạt 90.000 - 95.000 đồng/kg, giúp thị trường sôi động hơn vào cuối vụ thu hoạch.

Khu vực Tây Nguyên ghi nhận giá sầu riêng tăng rõ rệt, đặc biệt ở các dòng sầu riêng Thái. Loại A dao động 90.000 - 105.000 đồng/kg, loại B từ 70.000 - 75.000 đồng/kg, loại C khoảng 45.000 - 50.000 đồng/kg. Sầu riêng Thái VIP loại A được thu mua 110.000 - 120.000 đồng/kg, loại B đạt 90.000 - 100.000 đồng/kg.

Sầu riêng Ri6 tại Tây Nguyên có giá thấp hơn so với miền Tây, loại A dao động 46.000 - 50.000 đồng/kg, loại B từ 30.000 - 35.000 đồng/kg, loại C khoảng 24.000 - 26.000 đồng/kg. Dù vậy, nguồn cung ổn định và nhu cầu thu mua tăng khiến giá sầu riêng khu vực này có khả năng tiếp tục nhích lên trong thời gian tới.

Đắk Lắk đang bước vào giai đoạn cuối vụ với sản lượng sầu riêng ước đạt 392.000 tấn, tăng hơn 30.000 tấn so với năm 2024. Với sản lượng vượt trội, giá sầu riêng tại đây được kỳ vọng duy trì ở mức cao khi nhiều doanh nghiệp đẩy mạnh xuất khẩu và đầu tư dây chuyền chế biến.

Các doanh nghiệp trong nước hiện tập trung phát triển sản phẩm sầu riêng đông lạnh để nâng cao giá trị và mở rộng thị trường. Việc kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ vườn đến nhà máy được xem là yếu tố quyết định giúp giá sầu riêng Việt Nam duy trì sức cạnh tranh tại thị trường Trung Quốc và nhiều quốc gia nhập khẩu khác.

Dù đã vào cuối vụ, giá sầu riêng vẫn được dự báo ổn định nhờ nhu cầu tiêu thụ và xuất khẩu cao. Nếu nguồn cung không bị gián đoạn và chất lượng được duy trì, giá sầu riêng trong thời gian tới có thể tiếp tục giữ ở mức tích cực, mang lại lợi nhuận tốt cho nông dân và doanh nghiệp xuất khẩu.

Giá cà phê ngày 22/10/2025: Thế giới tăng mạnh

Trên thị trường quốc tế, giá cà phê Robusta giao tháng 11/2025 trên sàn London tăng 104 USD/tấn, đạt mức 4.620 USD/tấn. Hợp đồng kỳ hạn tháng 1/2026 cũng tăng thêm 110 USD/tấn, lên mức 4.574 USD/tấn. Đây là mức tăng ấn tượng, phản ánh nhu cầu mạnh và nguồn cung hạn chế từ các nước xuất khẩu lớn.

Tại sàn New York, giá cà phê Arabica giao tháng 12/2025 tăng 7,5 cent/lb, đạt 413,55 cent/lb; hợp đồng giao tháng 3/2026 tăng 7,95 cent/lb, lên 391,25 cent/lb. Giá cà phê Arabica Brazil cũng ghi nhận đà tăng liên tục, dao động 422,3 - 492,4 cent/lb, với kỳ giao tháng 9/2026 tăng mạnh nhất 2,54%, đạt 422,3 cent/lb.

Trong nước, giá cà phê duy trì trạng thái ổn định sau chuỗi ngày tăng nhẹ. Tại khu vực Tây Nguyên - vùng trồng cà phê lớn nhất cả nước - giá cà phê trung bình đạt 114.300 đồng/kg.

Cụ thể, giá cà phê tại Đắk Lắk - địa phương có mức cao nhất khu vực - đang giao dịch 114.500 đồng/kg. Tại Gia Lai, giá cà phê ổn định quanh 114.000 đồng/kg, trong khi Lâm Đồng giữ mức thấp hơn, khoảng 113.500 đồng/kg. Nhìn chung, thị trường giá cà phê trong nước vẫn duy trì xu hướng tích cực, bất chấp nguồn cung còn dồi dào từ vụ cũ.

Hiện giá cà phê trong nước không có biến động đáng kể so với phiên trước. Thị trường đang tạm chững lại do nguồn cung từ vụ cũ vẫn còn nhiều, trong khi vụ thu hoạch mới chưa chính thức bắt đầu.

Các chuyên gia dự báo, giá cà phê có thể tiếp tục duy trì ở mức cao trong thời gian tới khi nhu cầu nhập khẩu từ châu Âu và Mỹ tăng, còn thời tiết khô hạn tại Brazil và Việt Nam có thể ảnh hưởng đến năng suất vụ mới.

Dù đang ổn định, giá cà phê được dự báo có khả năng tăng trở lại khi các yếu tố hỗ trợ như xuất khẩu mạnh, chi phí vận chuyển cao và sản lượng giảm tại một số quốc gia sản xuất lớn bắt đầu tác động rõ rệt. Nếu xu hướng này tiếp diễn, Việt Nam nhiều khả năng tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu thế giới về xuất khẩu Robusta trong những tháng cuối năm.

Giá nông sản hôm nay 22/10/2025: Giá lúa gạo xuất khẩu giảm nhẹ

Giá tiêu ngày 22/10/2025: Trong nước ổn định

Sáng 22/10, giá tiêu trong nước tiếp tục giữ ổn định so với phiên trước. Mức thu mua trung bình tại các vùng trọng điểm đạt khoảng 145.400 đồng/kg. Đây là giai đoạn thị trường giá tiêu tương đối yên ắng khi nhu cầu giao dịch nội địa chưa có nhiều thay đổi.

Cụ thể, giá tiêu tại Đắk Lắk và Lâm Đồng cùng duy trì mức 146.000 đồng/kg - cao nhất trong khu vực. Tại Gia Lai, giá tiêu ở mức 144.000 đồng/kg, là địa phương có mức thấp nhất. Khu vực TP.HCM và Đồng Nai ghi nhận giá tiêu ở mức 145.000 đồng/kg. Với mặt bằng ổn định, thị trường nội địa được đánh giá đang trong giai đoạn tích lũy trước khi bước vào chu kỳ xuất khẩu cao điểm cuối năm.

Trên thị trường quốc tế, giá tiêu có sự điều chỉnh nhẹ ở một số khu vực. Tại Indonesia, giá tiêu đen Lampung được giao dịch ở mức 7.229 USD/tấn, giảm 0,01% so với phiên trước; trong khi giá tiêu trắng Muntok giảm 0,03%, còn 10.088 USD/tấn.

Tại Malaysia, giá tiêu duy trì ổn định, với tiêu đen ASTA ở mức 9.500 USD/tấn và tiêu trắng đạt 12.500 USD/tấn. Còn tại Brazil, giá tiêu vẫn đứng quanh 6.100 USD/tấn, không có thay đổi so với ngày hôm qua.

Đối với xuất khẩu, giá tiêu của Việt Nam tiếp tục duy trì mức cao so với nhiều nước trong khu vực. Cụ thể, tiêu đen loại 500 gr/l đạt 6.400 USD/tấn, loại 550 gr/l ở mức 6.600 USD/tấn, trong khi giá tiêu trắng đạt 9.050 USD/tấn.

Dù không có biến động lớn, giá tiêu Việt Nam vẫn được đánh giá ổn định nhờ nhu cầu xuất khẩu tăng đều từ các thị trường châu Âu và Trung Đông. Các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu đang tận dụng cơ hội này để ký thêm hợp đồng dài hạn, chuẩn bị cho mùa cao điểm cuối năm.

Giới chuyên gia dự báo giá tiêu trong nước có thể tăng trở lại vào cuối quý IV khi nhu cầu nhập khẩu phục hồi và nguồn cung dần thu hẹp. Với xu hướng thị trường quốc tế vẫn thiếu hụt, giá tiêu Việt Nam được kỳ vọng tiếp tục duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Giá lúa gạo ngày 22/10/2025: Gạo xuất khẩu giảm nhẹ 50 đồng/kg

Sáng 22/10, giá lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng trầm lắng, ổn định so với đầu tuần. Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa gạo tươi vẫn giữ nguyên khi các giống lúa chủ lực duy trì quanh mức quen thuộc.

Theo Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, lúa IR 50404 (tươi) dao động 5.000 - 5.200 đồng/kg; lúa OM 5451 ở mức 5.400 - 5.600 đồng/kg; lúa Đài Thơm 8 và OM 18 giữ giá 5.800 - 6.000 đồng/kg. Các giống lúa chất lượng cao như Nàng Hoa 9 đạt 6.000 - 6.200 đồng/kg, lúa OM 308 dao động 5.700 - 5.900 đồng/kg.

Tại các địa phương khác như Cần Thơ, Đồng Tháp, Vĩnh Long hay Tây Ninh, giá lúa gạo gần như không biến động. Giao dịch vẫn ở mức cầm chừng, do thương lái thu mua thưa thớt, nguồn cung vụ Thu Đông về chậm, còn thị trường chờ tín hiệu mới từ xuất khẩu.

Trên thị trường nội địa, giá lúa gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu giảm nhẹ 50 đồng/kg so với đầu tuần. Cụ thể, gạo IR 504 còn 7.900 - 8.000 đồng/kg, trong khi gạo OM 18 duy trì 8.500 - 8.600 đồng/kg. Gạo OM 5451 giao dịch 8.100 - 8.200 đồng/kg, gạo OM 380 ở mức 7.800 - 7.900 đồng/kg, còn gạo CL 555 dao động 8.150 - 8.250 đồng/kg.

Gạo thành phẩm vẫn giữ nguyên: OM 380 ở mức 8.800 - 9.000 đồng/kg, gạo IR 504 thành phẩm ổn định 9.500 - 9.700 đồng/kg. Tại An Giang và Đồng Tháp, các kho lớn mua cầm chừng, lượng hàng về ít, khiến giá lúa gạo chưa có sự điều chỉnh đáng kể.

Trên thị trường tiêu dùng, giá lúa gạo bán lẻ hôm nay đi ngang. Gạo Nàng Nhen tiếp tục giữ mức cao nhất 28.000 đồng/kg, gạo Hương Lài ở mức 22.000 đồng/kg, gạo thường dao động 13.000 - 15.000 đồng/kg.

Các loại gạo thơm như Jasmine, Nàng Hoa, Thái hạt dài và Đài Loan có giá 16.000 - 22.000 đồng/kg tùy loại. Gạo Sóc Thái giữ mức 20.000 đồng/kg, gạo Nhật duy trì 22.000 đồng/kg. Phụ phẩm như tấm loại 2 dao động 7.200 - 7.300 đồng/kg, còn cám ổn định ở mức 9.000 - 10.000 đồng/kg.

Trên thị trường quốc tế, giá lúa gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn giữ ổn định. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), gạo thơm 5% tấm dao động 420 - 435 USD/tấn, gạo 100% tấm ở mức 309 - 313 USD/tấn, còn gạo Jasmine ổn định quanh 486 - 490 USD/tấn.

Nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường truyền thống như Philippines và Indonesia vẫn đều đặn, trong khi giá lúa gạo Thái Lan và Ấn Độ duy trì ở mức cao, giúp gạo Việt Nam giữ được sức cạnh tranh.

Nhìn chung, giá lúa gạo trong nước ngày 22/10 vẫn ổn định. Gạo nguyên liệu xuất khẩu giảm nhẹ, còn gạo thành phẩm và gạo bán lẻ giữ giá. Trên thị trường thế giới, giá lúa gạo Việt Nam tiếp tục duy trì ổn định, giao dịch đều.

Các chuyên gia dự báo, giá lúa gạo có thể nhích nhẹ trong thời gian tới nếu nhu cầu nhập khẩu từ châu Á tăng trở lại vào cuối tháng, đặc biệt từ các đối tác lớn như Trung Quốc và Indonesia.

Giá heo hơi ngày 22/10/2025: Miền Bắc và miền Nam tăng nhẹ

Sáng nay, giá heo hơi khu vực miền Bắc ghi nhận xu hướng tăng nhẹ tại nhiều địa phương, với mức dao động từ 52.000 - 55.000 đồng/kg. Tuyên Quang và Phú Thọ tăng thêm 1.000 đồng/kg, đưa mức thu mua lên 54.000 đồng/kg.

Các tỉnh Bắc Ninh, Hà Nội và Hưng Yên cùng tăng 1.000 đồng/kg, chạm ngưỡng cao nhất khu vực là 55.000 đồng/kg. Trong khi đó, giá heo hơi tại Thái Nguyên, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Hải Phòng, Ninh Bình, Lào Cai, Lai Châu, Điện Biên và Sơn La giữ ổn định trong khoảng 52.000 - 54.000 đồng/kg, với Lai Châu có mức thấp nhất là 52.000 đồng/kg.

Sự tăng nhẹ này cho thấy giá heo hơi miền Bắc đang có dấu hiệu phục hồi nhờ nhu cầu thu mua cải thiện và nguồn cung ổn định hơn so với đầu tháng.

Tại miền Trung và Tây Nguyên, giá heo hơi hôm nay không ghi nhận biến động đáng kể, giữ ổn định trong khoảng 50.000 - 53.000 đồng/kg. Thanh Hóa và Nghệ An tiếp tục dẫn đầu khu vực với mức 53.000 đồng/kg.

Tại Hà Tĩnh, Thừa Thiên Huế và Lâm Đồng, giá heo hơi vẫn ở mức 52.000 đồng/kg. Các tỉnh Quảng Trị, Đà Nẵng, Quảng Ngãi và Khánh Hòa giữ giá 51.000 đồng/kg, trong khi Gia Lai và Đắk Lắk thấp nhất khu vực, đạt 50.000 đồng/kg.

Tại khu vực miền Nam, giá heo hơi hôm nay ghi nhận đà tăng nhẹ, tạo không khí giao dịch sôi động hơn so với những ngày trước. Mức giá phổ biến dao động từ 50.000 - 52.000 đồng/kg.

Đồng Tháp, Cà Mau và Cần Thơ cùng tăng 1.000 đồng/kg, đạt 51.000 đồng/kg. An Giang và Vĩnh Long cũng điều chỉnh tăng tương tự, lần lượt lên 52.000 đồng/kg và 50.000 đồng/kg.

Các địa phương trọng điểm như Đồng Nai, Tây Ninh và TP.HCM tiếp tục giữ giá cao nhất khu vực ở mức 52.000 đồng/kg. Giá heo hơi tại Vĩnh Long vẫn thấp nhất, đạt 50.000 đồng/kg. Xu hướng tăng nhẹ này cho thấy thị trường miền Nam đang hồi phục sau giai đoạn giao dịch trầm lắng.

Theo các chuyên gia, giá heo hơi có thể tiếp tục duy trì đà tăng trong ngắn hạn nhờ nhu cầu tiêu thụ dần phục hồi trước thời điểm cuối năm. Tuy nhiên, thị trường vẫn chịu áp lực cạnh tranh từ nguồn cung lớn, đòi hỏi người chăn nuôi cần theo dõi sát biến động để có kế hoạch bán phù hợp.

Giá cao su ngày 22/10/2025: Biến động trái chiều

Kết thúc phiên giao dịch sáng 22/10, giá cao su thế giới ghi nhận diễn biến trái chiều giữa các thị trường lớn. Tại Thái Lan, giá cao su kỳ hạn tháng 11 tăng nhẹ 0,2% lên 66,13 Baht/kg. Tại Trung Quốc, giá cao su cũng tăng 0,3%, đạt 14.105 Nhân dân tệ/tấn, phản ánh nhu cầu thu mua từ các nhà máy sản xuất lốp xe bắt đầu cải thiện.

Trái lại, giá cao su tại Nhật Bản giảm 0,1% về mức 299,6 Yên/kg. Trên sàn SICOM (Singapore), hợp đồng giao tháng 11/2025 giảm 0,6%, còn 170,3 cent Mỹ/kg. Trên sàn OSE, hợp đồng giao tháng 3/2026 đi ngang ở mức 302,9 Yên/kg, tương đương 2,01 USD/kg. Trong khi đó, sàn Thượng Hải ghi nhận hợp đồng giao tháng 1/2026 giảm nhẹ 10 Nhân dân tệ, xuống 14.810 Nhân dân tệ/tấn (2.079 USD/tấn).

Theo Japan Exchange Group, giá cao su quốc tế đang chịu áp lực giảm do nguồn cung dồi dào từ các nước ASEAN - khu vực chiếm phần lớn sản lượng cao su toàn cầu. Bên cạnh đó, kinh tế Trung Quốc chậm lại và nhu cầu lốp xe yếu cũng khiến giá cao su thiếu lực tăng.

Giá dầu thô giảm nhẹ giữa bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ - Trung gia tăng, làm giảm triển vọng của nhóm hàng hóa liên quan đến dầu mỏ. Vì cao su tự nhiên thường cạnh tranh trực tiếp với cao su tổng hợp (sản xuất từ dầu), nên biến động giá dầu có ảnh hưởng đáng kể đến giá cao su toàn cầu.

Ngoài ra, Cơ quan Khí tượng Thái Lan cảnh báo về mưa lớn và lũ quét từ 21-25/10, có thể làm gián đoạn thu hoạch, qua đó ảnh hưởng đến nguồn cung cao su trong ngắn hạn.

Trong nước, giá cao su sáng 22/10 tiếp tục giữ ổn định tại các công ty sản xuất lớn. Tại Công ty MangYang, giá cao su mủ nước được duy trì quanh mức 398 đồng/độ TSC loại 1. Công ty Phú Riềng chào mua mủ tạp ở mức 390 đồng/DRC và mủ nước 420 đồng/TSC.

Công ty Cao su Bà Rịa báo giá mủ nước 415 đồng/độ TSC/kg (áp dụng cho độ TSC từ 25-30), mủ đông DRC (35-44%) ở mức 15.000 đồng/kg, tăng 800 đồng; mủ nguyên liệu đạt 20.000 đồng/kg. Tại Bình Long, giá cao su thu mua tại nhà máy ở mức 422 đồng/TSC/kg, còn tại đội sản xuất là 412 đồng/TSC/kg; mủ tạp (DRC 60%) duy trì ở 14.000 đồng/kg.

Các chuyên gia dự báo giá cao su trong ngắn hạn sẽ tiếp tục dao động nhẹ do chịu tác động từ yếu tố thời tiết và nhu cầu tiêu thụ toàn cầu chưa phục hồi mạnh. Tuy nhiên, nếu thời tiết tại Thái Lan và Indonesia tiếp tục bất lợi, nguồn cung bị gián đoạn có thể giúp giá cao su bật tăng trở lại trong giai đoạn cuối năm.

Trong nước, giá cao su nhiều khả năng duy trì mức ổn định nhờ các doanh nghiệp lớn chủ động điều tiết sản lượng và kiểm soát tốt chi phí thu mua.

Nguồn: https://baonghean.vn/gia-nong-san-hom-nay-22-10-2025-gia-lua-gao-xuat-khau-giam-nhe-10308660.html


Chủ đề: giá nông sản

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Đẹp ngất ngây ruộng bậc thang ở thung lũng Lục Hồn
Hoa 'nhà giàu' mỗi bông giá 1 triệu đồng vẫn đắt khách dịp 20/10
Phim Việt Nam và hành trình chạm tới Giải Oscar
Giới trẻ lên Tây Bắc check-in mùa lúa chín đẹp nhất năm

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

Giới trẻ lên Tây Bắc check-in mùa lúa chín đẹp nhất năm

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm