Đổi mới tư duy quản lý, phát huy vai trò kiến tạo của Nhà nước
Có hiệu lực từ ngày 1/10, Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo gồm 7 Chương, 73 Điều chuyển đổi mạnh từ mô hình tiền kiểm sang hậu kiểm, tập trung vào minh bạch hóa quy trình, đánh giá kết quả và quản lý rủi ro thay vì can thiệp sâu vào hoạt động ban đầu. Đây là cách tiếp cận hiện đại, phù hợp với đặc trưng linh hoạt và thử nghiệm liên tục của lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Phạm vi điều chỉnh của luật cũng được mở rộng bao trùm các mô hình tổ chức mới, cơ chế sản xuất sáng tạo và phương thức quản trị đổi mới trong cả khu vực công và tư.
Lần đầu tiên, đổi mới sáng tạo được đưa vào luật, có vị thế tương đương với khoa học và công nghệ trong hệ thống pháp luật quốc gia. Đây là một sự thay đổi căn bản trong tư duy phát triển, thể hiện quan điểm coi đổi mới sáng tạo là quá trình của toàn dân.

Luật xác lập định hướng rõ ràng về việc chuyển từ một quốc gia chủ yếu sử dụng công nghệ sang làm chủ các công nghệ chiến lược, phát triển khoa học công nghệ trong một hệ sinh thái hoàn chỉnh và cân bằng.
Trong đó, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, đầu tư xây dựng các phòng thí nghiệm trọng điểm, phòng thí nghiệm dùng chung, hỗ trợ thông tin, tiêu chuẩn, sở hữu trí tuệ, ban hành cơ chế tài chính ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, đồng thời thu hút và đãi ngộ nhân tài, chuyên gia trong và ngoài nước. Sự phối hợp giữa các chủ thể sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ để tạo nền tảng cho mối liên kết bền chặt và hiệu quả của toàn hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.
Ngoài ra, vai trò kiến tạo của Nhà nước còn được thể hiện qua việc xây dựng chiến lược phát triển dài hạn, phân bổ nguồn lực minh bạch và linh hoạt cho các nhiệm vụ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Luật quy định rõ vai trò và trách nhiệm của Chính phủ, các bộ, ngành và chính quyền địa phương trong việc triển khai các chính sách khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Đặc biệt, quyền chủ động được trao cho các tỉnh, thành phố nhằm xây dựng và vận hành các chương trình khoa học và công nghệ phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế-xã hội tại địa phương.
Thúc đẩy ứng dụng và tăng tính minh bạch trong quản lý tài sản trí tuệ
Đáng chú ý, luật đã tháo gỡ điểm nghẽn kéo dài nhiều năm liên quan đến cơ chế sở hữu kết quả nghiên cứu sử dụng ngân sách Nhà nước. Cụ thể, thay vì phải xin phép lại cơ quan cấp trên, tổ chức chủ trì nghiên cứu được mặc nhiên giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng kết quả nghiên cứu. Đây là bước tiến quan trọng giúp thúc đẩy ứng dụng thực tiễn và tăng tính minh bạch trong quản lý tài sản trí tuệ.
Luật cũng thiết lập cơ chế “thử nghiệm có kiểm soát” (sandbox), một công cụ pháp lý mới cho phép triển khai các mô hình, công nghệ hoặc chính sách mới trong khung thời gian và phạm vi giới hạn, chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu. Cách làm này tạo điều kiện để các sáng kiến công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, blockchain, công nghệ y tế và giáo dục số được vận hành trong môi trường pháp lý an toàn trước khi áp dụng rộng rãi.
Đồng thời, luật thể hiện rõ nguyên tắc bảo vệ nhà khoa học và tổ chức chủ trì khi thực hiện đúng quy trình và quy định pháp luật, dù kết quả có thể không như kỳ vọng. Điều này góp phần nuôi dưỡng, khơi gợi tinh thần tiên phong sáng tạo và sẵn sàng thử nghiệm của các nhà khoa học.
Thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện, đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên số
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và xu thế chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc ban hành Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo còn đặt nền móng cho hạ tầng dữ liệu bền vững, thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu, khơi thông nguồn lực sáng tạo và tạo động lực mới cho phát triển bền vững.
Theo đó, luật xác lập nền tảng số và hệ thống thông tin khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo quốc gia với mục tiêu tăng cường kết nối dữ liệu giữa các tổ chức nghiên cứu, doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Không chỉ là công cụ hỗ trợ quản lý, nền tảng dữ liệu còn đóng vai trò thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong toàn ngành. Thông qua việc số hóa quy trình quản lý, theo dõi và đánh giá hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, luật đặt nền móng cho một hạ tầng dữ liệu bền vững, linh hoạt, đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên số
Luật đề cao tính tích hợp, chia sẻ và đồng bộ giữa các hệ thống thông tin, tạo điều kiện để các giải pháp công nghệ được triển khai nhanh chóng, hiệu quả và đúng định hướng.
Luật đồng thời tạo điều kiện phát triển hệ sinh thái hỗ trợ thương mại hóa với các công cụ như sàn giao dịch công nghệ, tổ chức định giá tài sản trí tuệ, các trung tâm hỗ trợ chuyển giao... giúp kết nối hiệu quả giữa nghiên cứu và sản xuất-kinh doanh. Nhà khoa học được phép nhận lợi ích kinh tế trực tiếp từ sản phẩm trí tuệ, trong khi tỷ lệ phân chia doanh thu được quy định rõ ràng nhằm bảo đảm hài hòa lợi ích giữa các bên...
Việc Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chính thức đi vào cuộc sống được kỳ vọng mở ra không gian thể chế mới, thúc đẩy sáng tạo toàn xã hội, khuyến khích thương mại hóa nghiên cứu, phân quyền hiệu quả và gắn kết nghiên cứu với thị trường và đời sống. Đây là bước đi quan trọng để Việt Nam chuyển từ quốc gia chủ yếu sử dụng công nghệ sang làm chủ công nghệ chiến lược, xây dựng một hệ sinh thái khoa học, công nghệ hoàn chỉnh, hiện đại và bền vững.
Nguồn: https://nhandan.vn/kien-tao-the-che-khoi-thong-dong-luc-phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-va-doi-moi-sang-tao-post912112.html
Bình luận (0)