
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025 - 2026
(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)
Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2024 - 2025
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 19 | Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 23.2 | Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7340115DKD | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
6 | 7340115DKK | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 23.8 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7340301DKD | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
14 | 7340301DKK | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7340302DKD | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
16 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
17 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
18 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 22.2 | Cơ sở Hà Nội |
19 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
20 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
21 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
22 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Cơ sở Hà Nội |
23 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
24 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
25 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
26 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Cơ sở Hà Nội |
27 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
28 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
29 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
30 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 23.8 | Cơ sở Hà Nội |
31 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
32 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
33 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
34 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
35 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
36 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
37 | 7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
38 | 7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
39 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
40 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
41 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
42 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
44 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
45 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
46 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
47 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
48 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 21 | Cơ sở Nam Định |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7340115DKD | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
6 | 7340115DKK | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7340301DKD | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
14 | 7340301DKK | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7340302DKD | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
16 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
17 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
18 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
19 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
20 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
21 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
22 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | Cơ sở Hà Nội |
23 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
24 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội |
25 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
26 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | Cơ sở Hà Nội |
27 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
28 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội |
29 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
30 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Cơ sở Hà Nội |
31 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
32 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
33 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
34 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
35 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
36 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội |
37 | 7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
38 | 7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Cơ sở Hà Nội |
39 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
40 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
41 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
42 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Hà Nội |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
44 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
45 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
46 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | Cơ sở Hà Nội |
47 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
48 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | Cơ sở Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 75 | Cơ sở Nam Định | |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 75 | Cơ sở Nam Định | |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | 7340115DKD | Marketing | 75 | Cơ sở Nam Định | |
6 | 7340115DKK | Marketing | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 75 | Cơ sở Nam Định | |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 75 | Cơ sở Nam Định | |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 75 | Cơ sở Nam Định | |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
13 | 7340301DKD | Kế toán | 75 | Cơ sở Nam Định | |
14 | 7340301DKK | Kế toán | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
15 | 7340302DKD | Kiểm toán | 75 | Cơ sở Nam Định | |
16 | 7340302DKK | Kiểm toán | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
17 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 75 | Cơ sở Nam Định | |
18 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
19 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 75 | Cơ sở Nam Định | |
20 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
21 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 75 | Cơ sở Nam Định | |
22 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
23 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 75 | Cơ sở Nam Định | |
24 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
25 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 75 | Cơ sở Nam Định | |
26 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
27 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 75 | Cơ sở Nam Định | |
28 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
29 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 75 | Cơ sở Nam Định | |
30 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
31 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 75 | Cơ sở Nam Định | |
32 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
33 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 75 | Cơ sở Nam Định | |
34 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
35 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | 75 | Cơ sở Nam Định | |
36 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
37 | 7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 75 | Cơ sở Nam Định | |
38 | 7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
39 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 75 | Cơ sở Nam Định | |
40 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 75 | Cơ sở Hà Nội | |
41 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 75 | Cơ sở Nam Định | |
42 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 75 | Cơ sở Hà Nội | |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 75 | Cơ sở Nam Định | |
44 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 75 | Cơ sở Hà Nội | |
45 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 75 | Cơ sở Nam Định | |
46 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
47 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | 75 | Cơ sở Nam Định | |
48 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 77 | Cơ sở Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 50 | Cơ sở Nam Định | |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 50 | Cơ sở Nam Định | |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | 7340115DKD | Marketing | 50 | Cơ sở Nam Định | |
6 | 7340115DKK | Marketing | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 50 | Cơ sở Nam Định | |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 50 | Cơ sở Nam Định | |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 50 | Cơ sở Nam Định | |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
13 | 7340301DKD | Kế toán | 50 | Cơ sở Nam Định | |
14 | 7340301DKK | Kế toán | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
15 | 7340302DKD | Kiểm toán | 50 | Cơ sở Nam Định | |
16 | 7340302DKK | Kiểm toán | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
17 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 50 | Cơ sở Nam Định | |
18 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
19 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 50 | Cơ sở Nam Định | |
20 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
21 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 50 | Cơ sở Nam Định | |
22 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
23 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 50 | Cơ sở Nam Định | |
24 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
25 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50 | Cơ sở Nam Định | |
26 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
27 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 50 | Cơ sở Nam Định | |
28 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
29 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 50 | Cơ sở Nam Định | |
30 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
31 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50 | Cơ sở Nam Định | |
32 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
33 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 50 | Cơ sở Nam Định | |
34 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
35 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | 50 | Cơ sở Nam Định | |
36 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
37 | 7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | Cơ sở Nam Định | |
38 | 7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
39 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 50 | Cơ sở Nam Định | |
40 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 50 | Cơ sở Hà Nội | |
41 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 50 | Cơ sở Nam Định | |
42 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 50 | Cơ sở Hà Nội | |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 50 | Cơ sở Nam Định | |
44 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 50 | Cơ sở Hà Nội | |
45 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 50 | Cơ sở Nam Định | |
46 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
47 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | 50 | Cơ sở Nam Định | |
48 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 51 | Cơ sở Hà Nội |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2023 - 2024
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D09;D14 | 19 | Cơ sở Nam Định |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D09;D14 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 23.3 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7340115DKD | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
6 | 7340115DKK | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 23.7 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00;A01;C01;D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00;A01;C01;D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00;A01;C01;D01 | 21 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7340301DKD | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
14 | 7340301DKK | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00;A01;C01;D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
16 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
17 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
18 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
19 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 22.2 | Cơ sở Hà Nội |
20 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
21 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;A01;C01;D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
22 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
23 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
24 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
25 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
26 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;C01;D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
27 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;C01;D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
28 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
29 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
30 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
31 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;C01;D01 | 22.2 | Cơ sở Hà Nội |
32 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;C01;D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
33 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;C01;D01 | 22.2 | Cơ sở Hà Nội |
34 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
35 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D01 | 23.3 | Cơ sở Hà Nội |
36 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C01;D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
37 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C01;D01 | 23.3 | Cơ sở Hà Nội |
38 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
39 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
40 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
41 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00;A01;C01;D01 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
42 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | A00;A01;C01;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
43 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00;A01;C01;D01 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
44 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
45 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
46 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 23.3 | Cơ sở Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D09;D14 | 21 | Cơ sở Nam Định |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D09;D14 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7340115DKD | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
6 | 7340115DKK | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00;A01;C01;D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00;A01;C01;D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00;A01;C01;D01 | 23.5 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7340301DKD | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
14 | 7340301DKK | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00;A01;C01;D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
16 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
17 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
18 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
19 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
20 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
21 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;A01;C01;D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
22 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
23 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội |
24 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
25 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
26 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;C01;D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
27 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;C01;D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
28 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
29 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
30 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
31 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;C01;D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
32 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;C01;D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
33 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;C01;D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
34 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
35 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D01 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
36 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C01;D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
37 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C01;D01 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
38 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
39 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
40 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
41 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00;A01;C01;D01 | 21 | Cơ sở Hà Nội |
42 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | A00;A01;C01;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
43 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00;A01;C01;D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
44 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
45 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
46 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 25.5 | Cơ sở Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 16 | Cơ sở Nam Định | |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | 7340115DKD | Marketing | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
6 | 7340115DKK | Marketing | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 16 | Cơ sở Nam Định | |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 16 | Cơ sở Nam Định | |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
13 | 7340301DKD | Kế toán | 16 | Cơ sở Nam Định | |
14 | 7340301DKK | Kế toán | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
15 | 7340302DKK | Kiểm toán | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
16 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 16 | Cơ sở Nam Định | |
17 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
18 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16 | Cơ sở Nam Định | |
19 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
20 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 16 | Cơ sở Nam Định | |
21 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
22 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
23 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
24 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 16 | Cơ sở Nam Định | |
25 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
26 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
27 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
28 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
29 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
30 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16 | Cơ sở Nam Định | |
31 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
32 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
33 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
34 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
35 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
36 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
37 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
38 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 16 | Cơ sở Nam Định | |
39 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
40 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 16 | Cơ sở Nam Định | |
41 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
42 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 16 | Cơ sở Nam Định | |
43 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
44 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | Cơ sở Nam Định | |
45 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | Cơ sở Hà Nội | |
46 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 16.5 | Cơ sở Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 14 | Cơ sở Nam Định | |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 15 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | 7340115DKD | Marketing | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
6 | 7340115DKK | Marketing | 15 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 15 | Cơ sở Hà Nội | |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 14 | Cơ sở Nam Định | |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 14 | Cơ sở Nam Định | |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
13 | 7340301DKD | Kế toán | 14 | Cơ sở Nam Định | |
14 | 7340301DKK | Kế toán | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
15 | 7340302DKK | Kiểm toán | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
16 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 14 | Cơ sở Nam Định | |
17 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
18 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 14 | Cơ sở Nam Định | |
19 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
20 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 14 | Cơ sở Nam Định | |
21 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
22 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
23 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 15 | Cơ sở Hà Nội | |
24 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 14 | Cơ sở Nam Định | |
25 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
26 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
27 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
28 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
29 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
30 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 14 | Cơ sở Nam Định | |
31 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
32 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
33 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
34 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
35 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | 15 | Cơ sở Hà Nội | |
36 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
37 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | Cơ sở Hà Nội | |
38 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 14 | Cơ sở Nam Định | |
39 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
40 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 14 | Cơ sở Nam Định | |
41 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
42 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 14 | Cơ sở Nam Định | |
43 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
44 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14 | Cơ sở Nam Định | |
45 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.5 | Cơ sở Hà Nội | |
46 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 14.5 | Cơ sở Hà Nội |
Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất
Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:
1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia
Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).
Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.
Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.
Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.
2. Dựa trên học bạ THPT
Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.
Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.
3. Yếu tố bổ sung
Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.
Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.
Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.
Ví dụ minh họa:
Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):
Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.
Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.
Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-dai-hoc-kinh-te-ky-thuat-cong-nghiep-2025-3264621.html
Bình luận (0)