Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025 - 2026: Cập nhật mới nhất, thí sinh tham khảo thêm điểm chuẩn năm trước để chọn nguyện vọng phù hợp.

Báo Đà NẵngBáo Đà Nẵng01/07/2025

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 19 Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 23.2 Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 23.8 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.8 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22.8 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23.2 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 23.8 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17.5 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 20 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 21 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 25.2 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 25.2 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 26.2 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 25.8 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 25.2 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.2 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 24.8 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 24.8 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25.2 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 25.8 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 26.2 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19.5 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 22 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C01; D01 26.5 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C01; D01 26.5 Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh 75 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh 76 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh 75 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh 76 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing 75 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing 77 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại 75 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại 77 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng 75 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng 76 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm 75 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm 76 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán 75 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán 76 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán 75 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán 76 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu 75 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu 76 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 75 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 76 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính 75 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính 76 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin 75 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin 77 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí 75 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí 76 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 75 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 76 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô 75 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô 76 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 75 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 76 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 75 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 76 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá 75 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá 77 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng 75 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng 77 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm 75 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm 75 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt 75 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt 75 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may 75 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may 75 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 75 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 77 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn 75 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn 77 Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh 50 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh 51 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh 50 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh 51 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing 50 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing 51 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại 50 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại 51 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng 50 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng 50.5 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm 50 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm 50.5 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán 50 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán 50.5 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKD Kiểm toán 50 Cơ sở Nam Định
16 7340302DKK Kiểm toán 50.5 Cơ sở Hà Nội
17 7460108DKD Khoa học dữ liệu 50 Cơ sở Nam Định
18 7460108DKK Khoa học dữ liệu 50.5 Cơ sở Hà Nội
19 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 50 Cơ sở Nam Định
20 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 50.5 Cơ sở Hà Nội
21 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính 50 Cơ sở Nam Định
22 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính 50.5 Cơ sở Hà Nội
23 7480201DKD Công nghệ thông tin 50 Cơ sở Nam Định
24 7480201DKK Công nghệ thông tin 50.5 Cơ sở Hà Nội
25 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí 50 Cơ sở Nam Định
26 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí 50.5 Cơ sở Hà Nội
27 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 50 Cơ sở Nam Định
28 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 50.5 Cơ sở Hà Nội
29 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô 50 Cơ sở Nam Định
30 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô 50.5 Cơ sở Hà Nội
31 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 50 Cơ sở Nam Định
32 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 50.5 Cơ sở Hà Nội
33 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 50 Cơ sở Nam Định
34 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 50.5 Cơ sở Hà Nội
35 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hoá 50 Cơ sở Nam Định
36 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hoá 50.5 Cơ sở Hà Nội
37 7510605DKD Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng 50 Cơ sở Nam Định
38 7510605DKK Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng 51 Cơ sở Hà Nội
39 7540101DKD Công nghệ thực phẩm 50 Cơ sở Nam Định
40 7540101DKK Công nghệ thực phẩm 50 Cơ sở Hà Nội
41 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt 50 Cơ sở Nam Định
42 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt 50 Cơ sở Hà Nội
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may 50 Cơ sở Nam Định
44 7540204DKK Công nghệ dệt, may 50 Cơ sở Hà Nội
45 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 50 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 51 Cơ sở Hà Nội
47 7810201DKD Quản trị khách sạn 50 Cơ sở Nam Định
48 7810201DKK Quản trị khách sạn 51 Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2023 - 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01;D01;D09;D14 19 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01;D01;D09;D14 23 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing A00;A01;C01;D01 18.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing A00;A01;C01;D01 23.7 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00;A01;C01;D01 18.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00;A01;C01;D01 24 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 23 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm A00;A01;C01;D01 21 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán A00;A01;C01;D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKK Kiểm toán A00;A01;C01;D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
16 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
17 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 22 Cơ sở Hà Nội
18 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
19 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;C01;D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
20 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
21 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;A01;C01;D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
22 7480201DKD Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 19 Cơ sở Nam Định
23 7480201DKK Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 24 Cơ sở Hà Nội
24 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
25 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 22 Cơ sở Hà Nội
26 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;C01;D01 19 Cơ sở Nam Định
27 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;C01;D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
28 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 18.5 Cơ sở Nam Định
29 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 23 Cơ sở Hà Nội
30 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
31 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;C01;D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
32 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01;C01;D01 18.5 Cơ sở Nam Định
33 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01;C01;D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
34 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 18.5 Cơ sở Nam Định
35 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
36 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C01;D01 18.5 Cơ sở Nam Định
37 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C01;D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
38 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 17.5 Cơ sở Nam Định
39 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 20 Cơ sở Hà Nội
40 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
41 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00;A01;C01;D01 19 Cơ sở Hà Nội
42 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00;A01;C01;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00;A01;C01;D01 20 Cơ sở Hà Nội
44 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 17.5 Cơ sở Nam Định
45 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 23 Cơ sở Hà Nội
46 7810201DKK Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 23.3 Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01;D01;D09;D14 21 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01;D01;D09;D14 25.5 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 20.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing A00;A01;C01;D01 20.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing A00;A01;C01;D01 26 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00;A01;C01;D01 20.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00;A01;C01;D01 26 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm A00;A01;C01;D01 23.5 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán A00;A01;C01;D01 25 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKK Kiểm toán A00;A01;C01;D01 25 Cơ sở Hà Nội
16 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
17 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
18 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
19 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;C01;D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
20 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
21 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;A01;C01;D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
22 7480201DKD Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 21 Cơ sở Nam Định
23 7480201DKK Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 26 Cơ sở Hà Nội
24 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
25 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
26 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;C01;D01 21 Cơ sở Nam Định
27 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;C01;D01 25 Cơ sở Hà Nội
28 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 20.5 Cơ sở Nam Định
29 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
30 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
31 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;C01;D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
32 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01;C01;D01 20.5 Cơ sở Nam Định
33 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01;C01;D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
34 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 20.5 Cơ sở Nam Định
35 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
36 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C01;D01 20.5 Cơ sở Nam Định
37 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C01;D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
38 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 19.5 Cơ sở Nam Định
39 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 22.5 Cơ sở Hà Nội
40 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
41 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00;A01;C01;D01 21 Cơ sở Hà Nội
42 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00;A01;C01;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00;A01;C01;D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
44 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 19.5 Cơ sở Nam Định
45 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
46 7810201DKK Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 25.5 Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh 16 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh 16.5 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh 16.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh 17 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing 16.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing 17 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại 16.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại 17 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng 16 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng 16.5 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm 16 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm 16.5 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán 16 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán 16.5 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKK Kiểm toán 16.5 Cơ sở Hà Nội
16 7460108DKD Khoa học dữ liệu 16 Cơ sở Nam Định
17 7460108DKK Khoa học dữ liệu 16.5 Cơ sở Hà Nội
18 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16 Cơ sở Nam Định
19 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16.5 Cơ sở Hà Nội
20 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính 16 Cơ sở Nam Định
21 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính 16.5 Cơ sở Hà Nội
22 7480201DKD Công nghệ thông tin 16.5 Cơ sở Nam Định
23 7480201DKK Công nghệ thông tin 17 Cơ sở Hà Nội
24 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16 Cơ sở Nam Định
25 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16.5 Cơ sở Hà Nội
26 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16.5 Cơ sở Nam Định
27 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16.5 Cơ sở Hà Nội
28 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô 16.5 Cơ sở Nam Định
29 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô 16.5 Cơ sở Hà Nội
30 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 Cơ sở Nam Định
31 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16.5 Cơ sở Hà Nội
32 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.5 Cơ sở Nam Định
33 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.5 Cơ sở Hà Nội
34 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa 16.5 Cơ sở Nam Định
35 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa 17 Cơ sở Hà Nội
36 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 16.5 Cơ sở Nam Định
37 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 17 Cơ sở Hà Nội
38 7540101DKD Công nghệ thực phẩm 16 Cơ sở Nam Định
39 7540101DKK Công nghệ thực phẩm 16.5 Cơ sở Hà Nội
40 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt 16 Cơ sở Nam Định
41 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt 16.5 Cơ sở Hà Nội
42 7540204DKD Công nghệ dệt, may 16 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKK Công nghệ dệt, may 16.5 Cơ sở Hà Nội
44 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 Cơ sở Nam Định
45 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.5 Cơ sở Hà Nội
46 7810201DKK Quản trị khách sạn 16.5 Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKD Ngôn ngữ Anh 14 Cơ sở Nam Định
2 7220201DKK Ngôn ngữ Anh 14.5 Cơ sở Hà Nội
3 7340101DKD Quản trị kinh doanh 14.5 Cơ sở Nam Định
4 7340101DKK Quản trị kinh doanh 15 Cơ sở Hà Nội
5 7340115DKD Marketing 14.5 Cơ sở Nam Định
6 7340115DKK Marketing 15 Cơ sở Hà Nội
7 7340121DKD Kinh doanh thương mại 14.5 Cơ sở Nam Định
8 7340121DKK Kinh doanh thương mại 15 Cơ sở Hà Nội
9 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng 14 Cơ sở Nam Định
10 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng 14.5 Cơ sở Hà Nội
11 7340204DKD Bảo hiểm 14 Cơ sở Nam Định
12 7340204DKK Bảo hiểm 14.5 Cơ sở Hà Nội
13 7340301DKD Kế toán 14 Cơ sở Nam Định
14 7340301DKK Kế toán 14.5 Cơ sở Hà Nội
15 7340302DKK Kiểm toán 14.5 Cơ sở Hà Nội
16 7460108DKD Khoa học dữ liệu 14 Cơ sở Nam Định
17 7460108DKK Khoa học dữ liệu 14.5 Cơ sở Hà Nội
18 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 14 Cơ sở Nam Định
19 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 14.5 Cơ sở Hà Nội
20 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính 14 Cơ sở Nam Định
21 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính 14.5 Cơ sở Hà Nội
22 7480201DKD Công nghệ thông tin 14.5 Cơ sở Nam Định
23 7480201DKK Công nghệ thông tin 15 Cơ sở Hà Nội
24 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí 14 Cơ sở Nam Định
25 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí 14.5 Cơ sở Hà Nội
26 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 14.5 Cơ sở Nam Định
27 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 14.5 Cơ sở Hà Nội
28 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô 14.5 Cơ sở Nam Định
29 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô 14.5 Cơ sở Hà Nội
30 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 14 Cơ sở Nam Định
31 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 14.5 Cơ sở Hà Nội
32 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 14.5 Cơ sở Nam Định
33 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 14.5 Cơ sở Hà Nội
34 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa 14.5 Cơ sở Nam Định
35 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa 15 Cơ sở Hà Nội
36 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 14.5 Cơ sở Nam Định
37 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 15 Cơ sở Hà Nội
38 7540101DKD Công nghệ thực phẩm 14 Cơ sở Nam Định
39 7540101DKK Công nghệ thực phẩm 14.5 Cơ sở Hà Nội
40 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt 14 Cơ sở Nam Định
41 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt 14.5 Cơ sở Hà Nội
42 7540204DKD Công nghệ dệt, may 14 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKK Công nghệ dệt, may 14.5 Cơ sở Hà Nội
44 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14 Cơ sở Nam Định
45 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.5 Cơ sở Hà Nội
46 7810201DKK Quản trị khách sạn 14.5 Cơ sở Hà Nội

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-dai-hoc-kinh-te-ky-thuat-cong-nghiep-2025-3264621.html


Chủ đề: Điểm chuẩn

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Tên lửa S-300PMU1 trực chiến bảo vệ bầu trời Hà Nội
Mùa sen nở rộ thu hút du khách đến với vùng non nước hùng vĩ Ninh Bình
 Cù Lao Mái Nhà: Nơi sự hoang sơ, hùng vĩ và bình yên cùng hòa quyện
Hà Nội lạ thường trước giờ bão Wipha đổ bộ

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm