Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2025 - 2026
(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)
Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.
Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2024 - 2025
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D01; A00; A01; C00 | 16 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17.75 | |
8 | 7310401 | Tâm lý học | B00; A00; C00; D01 | 15 | |
9 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | |
10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 16.25 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
13 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
17 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
18 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
19 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
21 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
22 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
23 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
24 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
25 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
26 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
27 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
28 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
29 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
30 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
31 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
32 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
34 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
2 | 7140114 | Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
3 | 7140114 | Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
4 | 7210403 | Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 năm học |
5 | 7210403 | Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
6 | 7210403 | Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
7 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
8 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
9 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
10 | 7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
11 | 7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
12 | 7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
13 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
14 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
15 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
16 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
17 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
18 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
19 | 7310206 | Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
20 | 7310206 | Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
21 | 7310206 | Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
22 | 7310401 | Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
23 | 7310401 | Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
24 | 7310401 | Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
25 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
26 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học |
27 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
28 | 7320104 | Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
29 | 7320104 | Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
30 | 7320104 | Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
31 | 7320108 | Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
32 | 7320108 | Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
33 | 7320108 | Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
34 | 7340101 | Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
35 | 7340101 | Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
36 | 7340101 | Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
37 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
38 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
39 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
40 | 7340122 | Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
41 | 7340122 | Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
42 | 7340122 | Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
43 | 7340201 | Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
44 | 7340201 | Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
45 | 7340201 | Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
46 | 7340301 | Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
47 | 7340301 | Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
48 | 7340301 | Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
49 | 7340412 | Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
50 | 7340412 | Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
51 | 7340412 | Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
52 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
53 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
54 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
55 | 7380107 | Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
56 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
57 | 7380107 | Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
58 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
59 | 7380107 | Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
60 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
61 | 7480201 | Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
62 | 7480201 | Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
63 | 7480201 | Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
64 | 7510605 | Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
65 | 7510605 | Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
66 | 7510605 | Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
67 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
68 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học |
69 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
70 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
71 | 7720101 | Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
72 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
73 | 7720101 | Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
74 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
75 | 7720101 | Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
76 | 7720115 | Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
77 | 7720115 | Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
78 | 7720115 | Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
79 | 7720201 | Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
80 | 7720201 | Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
81 | 7720201 | Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
82 | 7720201 | Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
83 | 7720201 | Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
84 | 7720201 | Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
85 | 7720301 | Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
86 | 7720301 | Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
87 | 7720301 | Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
88 | 7720301 | Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
89 | 7720301 | Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
90 | 7720301 | Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
91 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
92 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
93 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
94 | 7720401 | Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học |
95 | 7720401 | Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
96 | 7720401 | Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
97 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
98 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
99 | 7720501 | Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
100 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
101 | 7720501 | Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
102 | 7720501 | Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
103 | 7720601 | Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
104 | 7720601 | Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
105 | 7720601 | Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
106 | 7720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
107 | 7720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
108 | 7720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
109 | 7720701 | Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
110 | 7720701 | Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
111 | 7720701 | Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học |
112 | 7810103 | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
113 | 7810103 | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
114 | 7810103 | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
115 | 7810201 | Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
116 | 7810201 | Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
117 | 7810201 | Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2023 - 2024
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;H00;H01 | 15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D96 | 16 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;D01;D04 | 15 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;D01;D06 | 15 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;A01;C00;D01 | 16 | |
8 | 7310401 | Tâm lý học | B00;B03;C00;D01 | 15 | |
9 | 7310630 | Việt Nam Học | A01;C01;D01;D78 | 17 | |
10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;C00;D01;D78 | 16 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 16 | |
13 | 7340114 | Digital Marketing | A00;A01;C00;D01 | 16 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D90;D01 | 16 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D90;D01 | 15 | |
17 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
18 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;C14 | 15 | |
19 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | A00;A01;C00;D01 | 16 | |
20 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00;C00;D01;A08 | 16 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 16 | |
22 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
23 | 7580101 | Kiến Trúc | A00;D01;V00;V01 | 15 | |
24 | 7720101 | Y Khoa | A00;B00;D90;D07 | 22.5 | |
25 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 22.5 | |
26 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;B00;D90;D07 | 21 | |
27 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D90;D07 | 21 | |
28 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 21 | |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
30 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
31 | 7720302 | Hộ Sinh | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
32 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00;B00;D90;D07 | 22.5 | |
33 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 22.5 | |
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
35 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
37 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00;A01;D01;C00 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00;A01;D01;C00 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
3 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M01;M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
4 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M01;M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00;M01;M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
6 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00;M01;M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;H00;H01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;H00;H01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D96 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D96 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;D01;D04 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;D01;D04 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
13 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01;C00;D01;D06 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01;C00;D01;D06 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
15 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;D01;D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
16 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;D01;D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
17 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;A01;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
18 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;A01;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
19 | 7310401 | Tâm lý học | B00;B03;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
20 | 7310401 | Tâm lý học | B00;B03;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
21 | 7310630 | Việt Nam học | A01;C01;D01;D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
22 | 7310630 | Việt Nam học | A01;C01;D01;D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
23 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;C00;D01;D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;C00;D01;D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
25 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
26 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
29 | 7340114 | Digital marketing | A00;A01;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
30 | 7340114 | Digital marketing | A00;A01;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
31 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
32 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
33 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D90;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
34 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D90;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
35 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D90;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
36 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D90;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
37 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
38 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
39 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;C14 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
40 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;C14 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
41 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;A08 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
42 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;A08 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
43 | 7380107 | Digital marketing (Chương trình tiếng Anh) | A00;A01;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
44 | 7380107 | Digital marketing_CT tiếng Anh | A00;A01;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
45 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
46 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
47 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
48 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
49 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
50 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
51 | 7720101 | Y khoa | A00;B00;D90;D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
52 | 7720101 | Y khoa | A00;B00;D90;D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
53 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
54 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
55 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;B00;D90;D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
56 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;B00;D90;D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
57 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
58 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
59 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D90;D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
60 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D90;D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
61 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
62 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
63 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;D90;D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
64 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;D90;D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
65 | 7720302 | Hộ sinh | A00;B00;D90;D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
66 | 7720302 | Hộ sinh | A00;B00;D90;D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
67 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;D90;D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
68 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;D90;D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
69 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00;B00;D90;D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
70 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
71 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00;B00;D90;D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
72 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00;B00;D90;D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
73 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D90;D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
74 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D90;D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
75 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00;D90;D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
76 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00;D90;D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
77 | 7720701 | Y tế công cộng | A00;B00;D90;D08 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
78 | 7720701 | Y tế công cộng | A00;B00;D90;D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
79 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
80 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
81 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
82 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất
Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:
1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia
Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).
Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.
Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.
Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.
2. Dựa trên học bạ THPT
Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.
Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.
3. Yếu tố bổ sung
Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.
Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.
Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.
Ví dụ minh họa:
Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):
Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.
Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.
Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-truong-dai-hoc-quoc-te-hong-bang-2025-3297539.html
Bình luận (0)