Theo ghi nhận sáng 25/11, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì trạng thái ổn định khi giá các mặt hàng gần như không thay đổi so với cuối tuần trước. Giao dịch tại nhiều địa phương diễn ra chậm, thương lái mua vào cầm chừng trong khi nông dân giữ giá.
Diễn biến giá các mặt hàng lúa gạo
Cập nhật từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang cho thấy sự ổn định trên hầu hết các phân khúc thị trường.
Gạo nguyên liệu và thành phẩm
Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm không ghi nhận biến động đáng kể. Cụ thể:
- Gạo Đài Thơm 8: 8.700 – 8.900 đồng/kg
- Gạo OM 380: 7.200 – 7.300 đồng/kg
- Gạo Sóc dẻo: 7.600 – 7.800 đồng/kg
- Gạo nguyên liệu IR 504, OM 5451, CL 555, OM 18: 7.600 – 8.600 đồng/kg
- Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Giá gạo tại các chợ lẻ
Tại các điểm bán lẻ, giá gạo cũng duy trì mức ổn định. Gạo Nàng Nhen tiếp tục giữ mức giá cao nhất thị trường.
| Loại gạo | Giá bán lẻ (đồng/kg) |
|---|---|
| Gạo Nàng Nhen | 28.000 |
| Gạo Hương Lài | 22.000 |
| Gạo Nhật | 22.000 |
| Gạo Sóc Thái | 20.000 |
| Gạo Jasmine, Đài Loan, Thái hạt dài | 17.000 – 22.000 |
| Gạo Sóc thường | 16.000 – 17.000 |
| Gạo thường | 11.000 – 12.000 |
Giá lúa tươi tại ruộng
Mặt hàng lúa tươi tại các địa phương cũng không có sự điều chỉnh về giá:
- Lúa OM 18 và Đài Thơm 8: 5.600 – 5.700 đồng/kg
- Lúa OM 5451: 5.200 – 5.300 đồng/kg
- Lúa IR 50404: 5.100 – 5.200 đồng/kg
Các mặt hàng phụ phẩm như tấm OM 5451 và cám gạo cũng giữ giá, lần lượt ở mức 7.400 – 7.500 đồng/kg và 9.000 – 10.000 đồng/kg.
Phân tích diễn biến thị trường
Giao dịch trên thị trường nội địa có xu hướng chậm lại. Tại An Giang, nông dân giữ giá chào bán trong khi hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng. Tương tự, các địa phương như Đồng Tháp, Cần Thơ và Vĩnh Long cũng ghi nhận sức mua yếu nhưng giá lúa không giảm. Tại Tây Ninh, lượng lúa trên đồng không còn nhiều, các giao dịch chỉ diễn ra nhỏ lẻ nhưng giá vẫn ổn định.
Thị trường xuất khẩu đi ngang
Trên thị trường thế giới, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam không thay đổi so với cuối tuần trước. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam, giá chào bán các loại gạo chính như sau:
- Gạo thơm 5% tấm: 400 – 430 USD/tấn
- Gạo Jasmine: 448 – 452 USD/tấn
- Gạo 100% tấm: 311 – 315 USD/tấn
Sự ổn định của thị trường xuất khẩu là một trong những yếu tố chính giúp mặt bằng giá lúa gạo trong nước không có biến động mạnh. Dự báo, thị trường có thể sẽ tiếp tục trạng thái đi ngang trong những ngày tới, tuy nhiên tình hình có thể thay đổi nếu các doanh nghiệp xuất khẩu đẩy mạnh thu mua cho các hợp đồng cuối năm.
Nguồn: https://baolamdong.vn/gia-lua-gao-ngay-2511-thi-truong-on-dinh-giao-dich-cham-405051.html






Bình luận (0)