Hyundai Custin – mẫu MPV cỡ trung phát triển trên nền tảng N3-Platform – đã được Hyundai Thành Công ra mắt tại Việt Nam, lắp ráp trong nước. Xe hướng đến nhóm khách hàng gia đình cần không gian 7 chỗ cùng tiện nghi đậm chất MPV lai SUV. Dưới đây là giá lăn bánh tạm tính cập nhật tháng 11/2025 theo từng địa phương, cùng các điểm đáng chú ý về vận hành, tiện nghi và an toàn.
Giá lăn bánh Hyundai Custin tháng 11/2025
Theo thông tin tạm tính (chưa gồm khuyến mại và có thể thay đổi theo khu vực, trang bị), các phiên bản và giá như sau:
| Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) | Lăn bánh Hà Nội (triệu VND) | Lăn bánh TP.HCM (triệu VND) | Lăn bánh Tỉnh/TP khác (triệu VND) |
|---|---|---|---|---|
| 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 820 | 940 | 924 | 905 |
| 1.5T-GDi Đặc biệt | 915 | 1.047 | 1.029 | 1.010 |
| 1.5T-GDi Cao cấp | 950 | 1.086 | 1.067 | 1.048 |
| 2.0T-GDi Cao cấp | 974 | 1.113 | 1.094 | 1.075 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý; có thể thay đổi theo khu vực và trang bị từng xe.
Nền tảng N3, thiết kế lai SUV
Custin được nghiên cứu và phát triển tại nhà máy Hyundai Bắc Kinh (liên doanh Hyundai và tập đoàn BAIC), định vị giữa Staria và Stargazer, cạnh tranh với Toyota Innova Cross, KIA Carnival. Xe dùng kiến trúc N3-Platform (chia sẻ cùng Santa Fe, Tucson), kích thước dài x rộng x cao 4.950 x 1.850 x 1.725 mm, trục cơ sở 3.055 mm, khoảng sáng gầm 170 mm.
Ngoại hình theo hướng MPV lai SUV với các mảng cong mềm nhưng dứt khoát. Đầu xe nổi bật lưới tản nhiệt lớn và dải đèn LED Parametric Hidden Lights liên kết liền mạch. Thân xe có những đường gân nổi, mâm 17–18 inch phay xước tùy phiên bản.
Cửa trượt điện hai bên giúp lên xuống thuận tiện, đi kèm đèn chiếu sáng bậc cửa. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, camera và cảnh báo điểm mù; đặt trên thân xe phối hợp cột A mảnh nhằm giảm điểm mù. Đuôi xe sử dụng cụm đèn hậu LED nối liền; dòng chữ HYUNDAI thay cho logo truyền thống.
Cabin 7 chỗ tập trung tiện nghi và thực dụng
Khoang táp-lô mang cảm hứng “phi thuyền”, đề cao sự thoải mái. Màn hình đặt dọc 10,4 inch hỗ trợ định vị dành riêng cho thị trường Việt Nam và kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Vô-lăng bọc da tích hợp lẫy chuyển số, phía sau là bảng đồng hồ kỹ thuật số LCD.
Hàng ghế thứ hai kiểu Captain độc lập, ưu tiên sự riêng tư và thư giãn: chỉnh điện 10 hướng, ngả tối đa tới 135 độ, có làm mát/sưởi, sạc không dây cho từng ghế và bàn làm việc. Hàng ghế trước bọc da, tùy phiên bản có chỉnh điện cho cả ghế lái và ghế phụ, ghế lái nhớ vị trí, thông gió/sưởi.
Không gian để đồ linh hoạt: 261 lít khi dùng đủ 3 hàng ghế; 707 lít khi gập hàng ghế thứ ba; 1.223 lít khi gập hai hàng ghế sau.
Tiện nghi khác: phanh tay điện tử, cửa sổ trời kép, cốp điện (một số bản có mở cốp rảnh tay), cửa sổ chỉnh điện 1 chạm (tùy phiên bản), rèm che nắng hàng ghế sau, điều hòa tự động với cửa gió và cổng sạc cho cả 3 hàng ghế, chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm (hỗ trợ khởi động từ xa).
Động cơ, hộp số và tiêu hao
Custin dùng dẫn động cầu trước và hộp số tự động 8 cấp, với hai cấu hình động cơ tăng áp:
- 1.5L Turbo-GDi Gamma II: 170 mã lực tại 5.500 vòng/phút, 253 Nm tại 1.500–4.000 vòng/phút; tăng tốc 0–100 km/h trong 9,9 giây.
- 2.0L Turbo-GDi: 236 mã lực tại 6.000 vòng/phút, 353 Nm tại 1.500–4.000 vòng/phút; tăng tốc 0–100 km/h trong 8,2 giây.
Mức tiêu thụ nhiên liệu công bố (L/100 km):
- 1.5T-GDi Tiêu chuẩn: hỗn hợp 6,91; đô thị 9,08; ngoài đô thị 5,65.
- 1.5T-GDi Đặc biệt: hỗn hợp 7,13; đô thị 9,31; ngoài đô thị 5,86.
- 2.0T-GDi Cao cấp: hỗn hợp 8,49; đô thị 12,53; ngoài đô thị 6,10.
Công nghệ an toàn và hỗ trợ lái
Trang bị an toàn chủ động ghi nhận hệ thống Hyundai SmartSense với các tính năng: hỗ trợ giữ làn LFA, phòng tránh va chạm trước FCA, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo người lái mất tập trung DAW, đèn pha tự động thích ứng AHB, hỗ trợ tránh va chạm điểm mù BCA, hỗ trợ tránh va chạm khi lùi, cảnh báo khi ra khỏi xe. Bên cạnh đó là phanh ABS/EBD/BA, kiểm soát lực kéo, chống trượt, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp và tối đa 6 túi khí (tùy phiên bản).
Bảng thông số chính theo phiên bản
| Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | Cao cấp |
|---|---|---|---|
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
| D x R x C (mm) | 4.950 x 1.850 x 1.725 | 4.950 x 1.850 x 1.725 | 4.950 x 1.850 x 1.725 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3.055 | 3.055 | 3.055 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | 170 | 170 |
| Lốp/mâm | 225/60R17 | 225/55R18 | 225/55R18 |
| Động cơ | Smartstream 1.5T-GDi | Smartstream 1.5T-GDi | Smartstream 2.0T-GDi |
| Công suất (hp/rpm) | 170/5.500 | 170/5.500 | 236/6.000 |
| Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 253/1.500–4.000 | 253/1.500–4.000 | 353/1.500–4.000 |
| Hộp số/Dẫn động | 8AT/Cầu trước | 8AT/Cầu trước | 8AT/Cầu trước |
| 0–100 km/h (giây) | 9,9 | 9,9 | 8,2 |
| Tiêu hao hỗn hợp (L/100 km) | 6,91 | 7,13 | 8,49 |
| Đèn pha tự động xa/gần | - | - | Có |
| Số túi khí | 4 | 6 | 6 |
| Camera 360 | - | Có | Có |
Nhận định nhanh
Hyundai Custin mang đến lựa chọn MPV 7 chỗ lắp ráp trong nước với nền tảng N3-Platform, hai cấu hình động cơ tăng áp và dải tiện nghi phù hợp gia đình: cửa trượt điện, ghế Captain nhiều tính năng, màn hình dọc 10,4 inch cùng các hỗ trợ lái chủ động. Bản 1.5T-GDi hướng tới cân bằng hiệu quả – chi phí, trong khi 2.0T-GDi đem lại biên độ sức mạnh rộng hơn. Với mức giá lăn bánh tạm tính cạnh tranh và trang bị an toàn đầy đủ, Custin là cái tên đáng cân nhắc trong nhóm MPV cỡ trung.
Nguồn: https://baonghean.vn/hyundai-custin-15t-gdi20t-gdi-gia-lan-banh-trang-bi-10310451.html






Bình luận (0)