Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Khi xếp hạng không chỉ là con số

Từ câu chuyện Văn Lang nhìn rộng hơn tinh thần tự chủ, hội nhập và đổi mới chất lượng của giáo dục đại học Việt Nam.

VTC NewsVTC News12/11/2025

Việc nhiều trường đại học Việt Nam liên tiếp được ghi nhận trong các bảng xếp hạng quốc tế không chỉ phản ánh năng lực học thuật đang cải thiện, mà còn cho thấy hiệu quả của quá trình tự chủ và hội nhập đang đi vào chiều sâu.

Trong bức tranh chung ấy, Văn Lang là trường hợp tiêu biểu, đại diện cho nỗ lực đổi mới thể chế, chuyển đổi số và kết nối doanh nghiệp, góp phần hiện thực hóa các chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước về phát triển giáo dục bền vững.

Tháng 11/2025, bảng xếp hạng các trường đại học châu Á năm 2026 do Tổ chức Quacquarelli Symonds (QS) công bố ghi nhận dấu ấn đặc biệt cho giáo dục đại học Việt Nam: Trường Đại học Văn Lang được xếp thứ 251 trong khu vực, thứ 199 về uy tín học thuật, top 5 đại học Việt Nam, và nằm trong nhóm 1001-1200 đại học hàng đầu thế giới.

Trường Đại học Văn Lang được xếp hạng 251 châu Á, top 5 đại học Việt Nam theo QS Asia 2026 - minh chứng cho nỗ lực tự chủ và hội nhập. (Ảnh: Website Trường Đại học Văn Lang)

Trường Đại học Văn Lang được xếp hạng 251 châu Á, top 5 đại học Việt Nam theo QS Asia 2026 - minh chứng cho nỗ lực tự chủ và hội nhập. (Ảnh: Website Trường Đại học Văn Lang)

Đằng sau những con số ấy không chỉ là nỗ lực của một trường đại học, mà là kết quả của quá trình chuyển đổi thể chế toàn diện, nơi các chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước về “đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo” đã và đang đi vào thực chất, tạo động lực mới cho hệ thống giáo dục đại học Việt Nam hội nhập, phát triển bền vững và khẳng định năng lực trên bản đồ tri thức khu vực.

Đổi mới giáo dục, từ chủ trương tới chuyển động thực tiễn

Nghị quyết 29-NQ/TW (2013) của Ban Chấp hành Trung ương Đảng mở ra bước ngoặt trong tư duy giáo dục Việt Nam, hướng tới phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học. Đến năm 2025, Nghị quyết 71- NQ/TW kế thừa tinh thần đó, nhấn mạnh ba đột phá then chốt: hoàn thiện thể chế, thúc đẩy tự chủ đại học và hội nhập quốc tế gắn với chuyển đổi số.

Từ chủ trương mang tính định hướng, đến nay, tự chủ đại học trở thành nguyên tắc vận hành, tạo điều kiện để các cơ sở giáo dục được chủ động về tài chính, nhân sự, chương trình, đồng thời phải chịu trách nhiệm về chất lượng và uy tín.

Chính trong bối cảnh ấy, nhiều trường đại học Việt Nam, đặc biệt là khối tư thục, từng bước khẳng định vị thế. Trường Đại học Văn Lang là một trong những ví dụ tiêu biểu, phản ánh rõ tinh thần “tự chủ gắn trách nhiệm, hội nhập gắn chất lượng” mà Nhà nước đang khuyến khích và định hướng phát triển.

Tự chủ và hội nhập, con đường hiện thực hóa chính sách

“Tự chủ đại học” từng được hiểu chủ yếu về tài chính, nhưng qua triển khai Nghị quyết 71, khái niệm này đã mở rộng sang học thuật và quản trị, giúp các trường chủ động hoạch định chiến lược, đồng thời chịu trách nhiệm về chất lượng và tác động xã hội. Trường Đại học Văn Lang là một trong những đơn vị thực hiện sớm và nhất quán tinh thần này.

Trong bối cảnh đó, mô hình này trở thành ví dụ tiêu biểu cho tinh thần “tự chủ gắn với trách nhiệm” mà các chính sách mới của Nhà nước hướng tới. Từ định hướng đào tạo ứng dụng, trường đang phát triển theo hướng đại học chú trọng tác động xã hội - nơi nghiên cứu, giảng dạy và hợp tác được gắn chặt với doanh nghiệp cùng các nhu cầu phát triển bền vững của cộng đồng.

Thay vì mở rộng quy mô bằng số lượng, trường chọn hướng nâng chuẩn học thuật bằng dữ kiện và kết quả, thể hiện rõ trong chiến lược nghiên cứu, công bố quốc tế và hợp tác học thuật. Cách tiếp cận này phù hợp với tinh thần của các Nghị quyết 29 và 71, nhấn mạnh đổi mới sáng tạo, tự chịu trách nhiệm và phát triển chất lượng thực chất.

Theo bảng xếp hạng QS Asia 2026 do Tổ chức Quacquarelli Symonds (Anh) công bố, Trường Đại học Văn Lang thuộc nhóm 251–300 đại học hàng đầu châu Á, trong đó xếp thứ 199 về “uy tín học thuật” (Academic Reputation) - chỉ số phản ánh đánh giá của cộng đồng nghiên cứu khu vực.

Trước đó, theo THE Impact Rankings 2025 của Times Higher Education, Văn Lang nằm trong nhóm 601-800 đại học thế giới về phát triển bền vững, thể hiện nỗ lực gắn kết đào tạo và nghiên cứu với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Những chỉ số này không chỉ mang ý nghĩa tôn vinh một trường, mà còn cho thấy chính sách tự chủ đang phát huy tác dụng, khi các cơ sở giáo dục Việt Nam có thể cạnh tranh bình đẳng bằng chất lượng và công khai bằng dữ liệu.

Giáo dục Việt Nam trên hành trình hội nhập quốc tế

Cùng với tự chủ, hội nhập quốc tế là một trong những trụ cột lớn của chính sách phát triển giáo dục đại học. Ở Văn Lang, chiến lược quốc tế hóa không chỉ dừng ở việc liên kết đào tạo, mà mở rộng sang mạng lưới nghiên cứu, trao đổi học kỳ, thực tập xuyên quốc gia và xây dựng môi trường học tập đa văn hóa ngay tại Việt Nam. Sinh viên Việt Nam và quốc tế cùng học, cùng sáng tạo, cùng tham gia các chương trình như Speak Up for Van Lang, những hoạt động không chỉ mang tính trải nghiệm, mà còn thể hiện tinh thần của một nền giáo dục cởi mở và đa chiều.

Thực tế tại Trường Đại học Văn Lang cho thấy, quá trình đổi mới và hợp tác doanh nghiệp đang tạo ra nhiều trải nghiệm thực tiễn cho người học. Theo Báo Tuổi Trẻ (12/2024), hơn 400 sinh viên Văn Lang đã tham gia chương trình “Học tại tòa soạn Báo Tuổi Trẻ”, mô hình thực hành chính quy đầu tiên giữa một trường đại học tư thục và cơ quan báo chí trung ương, giúp sinh viên được làm việc như phóng viên thực thụ, học cách xác minh và xử lý thông tin trong môi trường chuyên nghiệp.

Lễ ký kết hợp tác đào tạo giữa Trường Đại học Văn Lang và Báo Tuổi Trẻ - mô hình “học tại tòa soạn” giúp sinh viên trải nghiệm thực tiễn nghề nghiệp. (Ảnh: Website Trường Đại học Văn Lang)

Lễ ký kết hợp tác đào tạo giữa Trường Đại học Văn Lang và Báo Tuổi Trẻ - mô hình “học tại tòa soạn” giúp sinh viên trải nghiệm thực tiễn nghề nghiệp. (Ảnh: Website Trường Đại học Văn Lang)

Nhiều giảng viên và sinh viên còn tham gia các dự án đổi mới sáng tạo cùng doanh nghiệp và hiệp hội nghề nghiệp như VNPR (Hiệp hội Quan hệ công chúng Việt Nam), qua đó tăng cường năng lực ứng dụng, tư duy phản biện và kỹ năng nghề. Những kinh nghiệm này là minh chứng cho việc chuyển đổi chỉ bền vững khi kết hợp hài hòa giữa chính sách, con người và công nghệ

Đặc biệt, việc Trường Đại học Văn Lang được Microsoft vinh danh là “Trường học số điển hình châu Á” và Tạp chí HR Asia-Human Resources Asia (tạp chí nhân sự uy tín hàng đầu khu vực) bình chọn là “Môi trường làm việc tốt nhất châu Á” năm 2025 là minh chứng cho cách một trường tư thục Việt Nam có thể ứng dụng chuyển đổi số và xây dựng môi trường nhân văn, đúng với định hướng Nhà nước đang thúc đẩy: phát triển giáo dục số, nâng cao năng lực đội ngũ và lấy con người làm trung tâm của quá trình đổi mới.

Tuy nhiên, song hành với những bước tiến ấy là không ít thách thức mà giáo dục đại học Việt Nam cần vượt qua. Cạnh tranh về chất lượng đào tạo, công bố quốc tế và thu hút nhân tài ngày càng gay gắt; đặc biệt, các trường tư thục phải cân bằng giữa phát triển học thuật và tính bền vững tài chính.

Một số rào cản thể chế có thể kể đến như quy trình phê duyệt chương trình mới còn phức tạp, thời gian kéo dài; các quy định về tuyển sinh, kiểm định thường xuyên thay đổi, gây khó cho việc chủ động điều chỉnh chương trình học đáp ứng nhu cầu xã hội và doanh nghiệp.

Theo khảo sát nội bộ tại Trường Đại học Văn Lang, nhiều sinh viên cho biết các chương trình đổi mới giúp họ tiếp cận kiến thức đa chiều hơn, song vẫn gặp khó khi phải thích ứng với yêu cầu mới về tư duy phản biện và kỹ năng số. Một số giảng viên chia sẻ rằng tiến trình tự chủ và đổi mới đòi hỏi họ phải đầu tư thêm thời gian, công sức để cập nhật phương pháp giảng dạy, đặc biệt khi áp dụng mô hình học theo dự án hoặc tích hợp công nghệ. Đây chính là những thử thách bản chất mà quá trình hội nhập và tự chủ thực chất phải đối mặt.

Xếp hạng - tấm gương phản chiếu chất lượng thật

Trong hệ thống hơn 240 cơ sở giáo dục đại học của Việt Nam, việc một trường đại học tư thục lọt vào nhóm 251 cơ sở hàng đầu châu Á là kết quả của quá trình kiên định đổi mới, gắn đào tạo với kiểm định và minh chứng học thuật. Điều này không chỉ là thành tích riêng của một trường, mà phản ánh hướng đi chung của giáo dục Việt Nam trong việc xem “xếp hạng” như công cụ tự soi, tự điều chỉnh và hoàn thiện chất lượng.

Thứ hạng 199 châu Á về uy tín học thuật, theo đánh giá của tổ chức QS, là tín hiệu cho thấy những nỗ lực đầu tư vào nghiên cứu, giảng dạy và hợp tác khoa học đang được ghi nhận. Các chỉ số này không phải đích đến cuối cùng, mà là “tấm gương phản chiếu” cho năng lực nội tại của hệ thống giáo dục đại học trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

Điều quan trọng là, thông qua quá trình đánh giá bên ngoài, các trường đại học Việt Nam, đặc biệt là khối tư thục, đang dần hình thành văn hóa minh bạch và trách nhiệm giải trình, coi chất lượng đào tạo là thước đo trung tâm. Cách tiếp cận này phù hợp với mục tiêu của Nghị quyết 71 về việc chuyển đổi mô hình quản trị sang hướng dữ liệu, kiểm định độc lập và phát triển bền vững.

Giá trị chính sách và tầm nhìn quốc gia

Nếu coi giáo dục là nền tảng của phát triển bền vững, thì việc các trường đại học Việt Nam từng bước vươn lên trong khu vực là bằng chứng rõ nét cho hiệu quả của chính sách đổi mới căn bản, toàn diện.

Thành công của các trường đại học Việt Nam trong bảng xếp hạng quốc tế cho thấy tính đúng đắn của chủ trương tự chủ, khi các cơ sở được trao quyền học thuật, tài chính và nhân sự, đồng thời chịu trách nhiệm giải trình với xã hội.

Sự vươn lên của khối tư thục như Văn Lang là minh chứng cho chính sách xã hội hóa giáo dục và bình đẳng cơ hội đang phát huy hiệu quả. Các trường tư không chỉ đóng góp vào năng lực đào tạo nhân lực chất lượng cao, mà còn khẳng định vai trò đồng hành cùng Nhà nước trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh học thuật quốc gia. Thực tế cho thấy, không chỉ Văn Lang mà nhiều trường tư thục khác tại Tp. Hồ Chí Minh như Hoa Sen, FPT, Hutech... cũng đang thể hiện năng lực hội nhập và minh bạch học thuật, góp phần tạo nên diện mạo mới cho giáo dục đại học Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi.

Từ những mô hình đổi mới như vậy, có thể rút ra bài học rằng khi cơ chế được trao quyền thực chất, khi các trường được khuyến khích minh bạch và sáng tạo, hệ thống giáo dục Việt Nam sẽ hình thành sức mạnh tự thân để hội nhập và khẳng định bản sắc. Thành công của một trường, nếu được nhìn trong tổng thể, là đóng góp vào tầm nhìn chung: kiến tạo nền giáo dục mở, nhân văn và bền vững.

Mỗi bước tiến trong xếp hạng quốc tế là một bước củng cố niềm tin rằng giáo dục Việt Nam đủ khả năng hội nhập, cạnh tranh và khẳng định bản sắc. Điều đó cũng minh chứng rằng khi chính sách đúng hướng, được thực hiện nhất quán và có cơ chế khuyến khích thực chất, thì kết quả không chỉ được đo bằng con số, mà còn bằng uy tín và ảnh hưởng xã hội của nền giáo dục.

Những thành tựu của Văn Lang hay nhiều đại học khác không chỉ góp phần nâng cao uy tín quốc gia, mà còn khẳng định rằng đường lối phát triển giáo dục của Đảng và Nhà nước đang đi đúng hướng.

Toàn cảnh Trường Đại học Văn Lang - mô hình đại học tư thục định hướng phát triển bền vững và hội nhập quốc tế. (Ảnh: Website Đại học Văn Lang)

Toàn cảnh Trường Đại học Văn Lang - mô hình đại học tư thục định hướng phát triển bền vững và hội nhập quốc tế. (Ảnh: Website Đại học Văn Lang)

Ba mươi năm của Văn Lang là một phần trong bức tranh chung của hệ thống giáo dục Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ. Từ tư duy quản lý sang quản trị, từ số lượng sang chất lượng, từ khép kín sang hội nhập, đó là hành trình mà chủ trương Nhà nước đã khởi động và nay đang được hiện thực hóa ở nhiều cấp độ.

Đằng sau những con số là một tinh thần

Thành công của các trường đại học Việt Nam hôm nay, trong đó có Văn Lang, là minh chứng cho giá trị của chính sách, hơn là thành tích riêng của từng cơ sở. Kết quả xếp hạng quốc tế không phải là đích đến cuối cùng, mà là cột mốc của quá trình tự soi chiếu, tự hoàn thiện và tự khẳng định năng lực của nền giáo dục. Chủ trương tự chủ đại học, đổi mới thể chế và hội nhập quốc tế đang chứng minh tính đúng đắn và khả thi, khi được triển khai bằng tinh thần trách nhiệm, minh bạch và sáng tạo. Điều quan trọng hơn, khi một trường tiên phong thể hiện hiệu quả của chính sách tự chủ và hội nhập, thành công đó sẽ truyền cảm hứng cho các trường khác tiếp tục đổi mới và hoàn thiện mô hình quản trị.

Từ kinh nghiệm này, quá trình phát triển giáo dục đại học Việt Nam cần được tiến hành trên nền tảng hệ sinh thái đồng bộ, nơi nhà trường, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cùng kết nối, chia sẻ trách nhiệm và kiến tạo môi trường học tập, nghiên cứu sáng tạo, đào tạo nhân lực gắn với thực tiễn xã hội và mục tiêu phát triển xanh, bền vững.

Xây dựng hệ sinh thái “đại học- doanh nghiệp - nhà nước” không chỉ lan tỏa tri thức và đổi mới chuyên môn, mà còn khơi dậy tinh thần cộng sinh, hợp tác toàn diện, phát huy tốt nhất sức mạnh tổng thể của giáo dục đại học Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.

Như vậy, xếp hạng chỉ là con số, nhưng đằng sau con số ấy là sự khẳng định một tinh thần: khi Nhà nước kiến tạo cơ chế, khi các cơ sở được trao quyền và chịu trách nhiệm, khi xã hội tham gia giám sát và ghi nhận, thì giáo dục Việt Nam hoàn toàn có thể hội nhập bình đẳng và vươn tầm khu vực.

Nguồn: https://vtcnews.vn/khi-xep-hang-khong-chi-la-con-so-ar986750.html


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Hồng treo gió - vị ngọt của mùa thu
Quán “cà phê nhà giàu” trong ngõ ở Hà Nội, bán 750.000 đồng/ly
Mộc Châu mùa hồng chín, ai đến cũng ngẩn ngơ
Dã quỳ nhuộm vàng phố núi, Đà Lạt vào mùa đẹp nhất năm

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

G-Dragon bùng nổ cùng khán giả trong đêm diễn tại Việt Nam

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm