Tín ngoài 30 tuổi, là dân thành phố chính hiệu, lớn lên từ miền quê sông nước nhưng đã hơn 10 năm xa rời bờ ruộng bến sông. Sau khoảng thời gian gồng mình trong nhịp sống hối hả và những áp lực công việc không dứt, anh quyết định xin nghỉ việc.
Không phải vì thất bại, mà vì đã đến lúc không thể tiếp tục chịu đựng cái cảm giác mình như cái máy vận hành vì nghĩa vụ, không còn cảm xúc. Tín lên xe khách, mang theo ba lô nhỏ, một ít đồ đạc, và cái đầu nặng trĩu những câu hỏi chưa lời đáp.
Minh họa: TRẦN THẮNG. |
Truyện ngắn Mùa cá đồng Tín ngoài 30 tuổi, là dân thành phố chính hiệu, lớn lên từ miền quê sông nước nhưng đã hơn 10 năm xa rời bờ ruộng bến sông. Sau khoảng thời gian gồng mình trong nhịp sống hối hả và những áp lực công việc không dứt, anh quyết định xin nghỉ việc. Không phải vì thất bại, mà vì đã đến lúc không thể tiếp tục chịu đựng cái cảm giác mình như cái máy vận hành vì nghĩa vụ, không còn cảm xúc. Tín lên xe khách, mang theo ba lô nhỏ, một ít đồ đạc, và cái đầu nặng trĩu những câu hỏi chưa lời đáp.
Quê anh ở một vùng giáp biên giới, nơi mùa nước nổi là mùa trời đất thay da đổi thịt. Trở lại sau 10 năm, vừa bước xuống xe, anh đã bị vây quanh bởi thứ âm thanh quen thuộc đến nao lòng: tiếng nước róc rách tràn qua đồng, tiếng ếch nhái râm ran từ mé mương, và cả tiếng gió đùa trên rặng tre già. Mùi bùn đất ngai ngái, mùi cỏ dại vừa bị ngập nước, tất cả ùa vào như một dòng ký ức vỡ òa. Mùa nước nổi, mùa cá đồng về, anh đã từng mong ngóng nó như một phần tuổi thơ. Lúc ấy, mỗi buổi chiều lội ruộng đặt lọp, kéo vó, là những ngày đáng nhớ nhất. Chiếc xuồng nhỏ của chú Ba, người hàng xóm năm xưa đang được đẩy ra khỏi mé bờ. C
hú nhìn thấy anh, mắt sáng lên, cười lớn: “Tín đó hả? Trời đất ơi, bữa nay mới thấy mặt mày đó nghen!”. Tín thấy cổ họng mình nghẹn lại. Anh gật đầu, cười nhẹ, nhưng trong lòng là cơn sóng ngầm cảm xúc. Tối hôm đó, ngồi trên chiếc chõng tre quen thuộc sau nhà, anh nghe tiếng côn trùng râm ran, nhìn trăng lấp ló sau mảng mây mỏng. Lòng chợt lặng đi khi nhớ lại những ngày thơ ấu. Mùa nước nổi, cá tràn đồng, lũ trẻ con háo hức như mở hội. Những con cá linh đầu mùa, những con cá rô đen sậm, béo tròn, trườn mình qua đám cỏ lác ngập nước, tất cả là một phần máu thịt của miền quê ấy. Và Tín, giữa những ngày cạn kiệt tinh thần nơi thành phố, bỗng thấy lòng mình run lên khi nghe tiếng nước vỗ nhẹ vào mạn đất. “Mùa cá đồng về, nước nổi trắng ruộng, cũng là lúc lòng người chộn rộn những ký ức không tên…” *** Có những thứ trong đời, người ta chỉ nhận ra nó quý khi đã đi quá xa khỏi nó.
Như là mùi bùn non bám đầy kẽ tay. Như cái cảm giác lạnh tê khi nước đồng thấm vào tới tận ruột gan. Và như những buổi sớm lặng gió, hai cha con cùng nhau đi đặt lú giữa mùa nước nổi. Tuổi thơ của Tín trôi trên những cánh đồng trắng nước, lưng chừng giữa trời đất và những giấc mơ con con. Nước từ thượng nguồn đổ về cuồn cuộn, tràn ruộng, tràn bờ, cuốn theo lũ cá đồng bơi ngược dòng tìm chỗ đẻ.
Người lớn thì chuẩn bị vó, lú, nò, lưới. Con nít háo hức vì được đi theo cha, được lội nước, được thấy cá giãy đành đạch trong lưới mà reo lên như bắt được cả mùa vui. Tín nhớ rõ, năm nào cha cũng gác lại chuyện đồng áng, lo làm mấy chục cái lú bằng lưới nilon, viền sắt cong cong. Rồi hai cha con xách nó ra đồng từ sớm, khi sương còn giăng đầy trên ngọn lúa lác. Nước tới đầu gối, có khi ngang hông, cha đi trước dò đường, Tín lẽo đẽo theo sau, mắt nhìn quanh coi có cá lướt qua không. Cha hay dặn: “Đừng giẫm lên hang rắn nước, cẩn thận chỗ có rong trơn nghe con”. Họ bì bõm một đoạn dài mới bắt đầu thả lú, mỗi cái cách nhau một quãng. Đặt lú xong, cha con về nhà nghỉ chút, trưa quay lại thăm lú. Mỗi lần kéo lú lên, tim Tín đập thình thịch. Lưới giật giật, bên trong có gì đó vùng vẫy.
Khi thấy cá linh con, cá rô mập ú, cá trê vàng ươm mắc lú, hai cha con mừng rỡ như vớ được vàng. Tín nhớ nhất là ánh mắt cha lúc đó- sáng lên như đốm lửa trong đêm. Không cần nói gì, chỉ cần nhìn thôi, là biết ông vui cỡ nào. Cá mang về nhà, mẹ đón lấy, tay thoăn thoắt làm sạch, nêm nếm rồi bắc nồi canh chua nấu với bông điên điển hái sau vườn. Món đó, ăn tới già vẫn nhớ mùi. Chua của me, ngọt của cá linh non, thơm thoảng của rau ngổ, ngò om. Món quê, nấu đơn giản mà hễ xa là nhớ. Có khi cá nhiều quá, mẹ đem kho mắm, hoặc chiên giòn chấm nước mắm chanh tỏi ớt. Căn bếp chái bằng tôn cũ rích nhưng chưa bao giờ thiếu tiếng nói cười.
Có lần trời mưa lớn, cha con về muộn, áo quần ướt mèm, tóc tai rối bù. Mẹ vẫn ngồi chờ, ánh đèn dầu leo lét soi gương mặt mẹ dịu dàng, hỏi: “Được nhiều không hai cha con?”. Không phải hỏi cá nhiều hay ít, mà là hỏi có mệt không, có lạnh không, có đói không. Những buổi tối mùa nước nổi, cả nhà quây quần quanh mâm cơm. Tiếng mưa rơi rì rào ngoài mái lá, tiếng mẹ rót nước, tiếng cha kể chuyện cười cợt về con cá trê lớn xém xé rách lú, về cú vấp té giữa đồng làm lấm bùn từ đầu tới chân. Mỗi kỷ niệm nhỏ như hạt phù sa, góp lại thành con đê kỷ niệm vững chắc trong lòng Tín. Dù sau này đi đâu, sống thế nào, anh vẫn mang theo con đê ấy giữ cho tim mình khỏi trôi dạt giữa đời. Mùa nước nổi không chỉ là mùa cá về, mà còn là mùa tình thương đong đầy.
Lúc nhỏ, Tín chẳng thấy gì đặc biệt, chỉ nghĩ đó là điều tự nhiên. Lớn lên, xa nhà, anh mới thấm. Mỗi con cá dính lú là một phần cực nhọc của cha, một bữa cơm ấm bụng của mẹ. Cá không chỉ là món ăn mà là ký ức, là chất kết dính tuổi thơ tôi với cha mẹ, với ruộng đồng. Có lần anh hỏi mẹ: “Sao hồi đó nhà mình nghèo vậy mà con thấy vui dữ vậy mẹ?”.
Mẹ cười, vuốt tóc anh như hồi còn bé: “Tại nghèo nên mới thương nhau nhiều hơn đó con”. Tín ngồi nhớ lại, nghe lòng mềm đi như bùn dưới chân sau một đêm ngập nước. Thành phố 10 năm qua dạy anh cách kiếm tiền, cách giữ thể diện, cách sống nhanh. Nhưng chỉ nơi đây, giữa đồng trắng mênh mông, trong căn bếp cũ và tiếng cha cười vang một thuở, mới dạy anh cách sống thật lòng. “Cá không chỉ là món ăn mà là kỷ niệm, là chất kết dính tuổi thơ tôi với cha mẹ, với ruộng đồng…” *** Tín rời quê năm 18 tuổi, mang theo giấc mơ học hành và một lời hứa với cha mẹ: “Con sẽ thành người có ích”.
Lên thành phố, anh như con cá được quăng vào dòng nước xiết, ban đầu lạ lẫm, sau thì trôi theo như một phản xạ. Học xong đại học, anh làm cho một công ty truyền thông lớn. Mỗi ngày là một guồng quay vội vã, những dự án, họp hành, rồi các mối quan hệ có người đến, có người đi, chẳng ai nhớ được ai lâu. Cha ở quê lâu lâu gọi điện, giọng vẫn ấm nhưng ngày càng nhỏ dần: “Tuần sau cá về rồi đó con, có về đặt lú với cha không?”. Tín ngập ngừng rồi từ chối. Lý do nào cũng giống nhau: bận.
Bận như cái áo anh mặc mỗi ngày, che đi những điều cũ kỹ bên trong. Có lúc giữa đêm, nghe mùi bùn từ ký ức thoảng qua, anh suýt gọi về nói “cha chờ con”, nhưng rồi lại thôi. Sáng hôm sau, vẫn là họp, là email, là bản kế hoạch chưa hoàn chỉnh. Đồng quê, cá linh, ánh đèn dầu... dường như ở một thế giới khác xa lắm, mờ lắm, chỉ còn lại trong giấc mơ lúc về khuya. Rồi mẹ mất. Anh về chịu tang trong lặng lẽ. Đám tang không đông. Những người bà con chòm xóm cũ, vài người thân bên ngoại, và cha gầy xọp, câm lặng như cái bóng.
Tín đứng trước bàn thờ mẹ mà không khóc được. Không phải vì không đau, mà vì đau nhiều quá, thành tê dại. Hồi mẹ còn sống, mỗi lần gọi điện, bà chỉ hay dặn: “Về ăn cơm với mẹ một bữa nghen con”. Tín cứ khất lần. Đến khi về, mâm cơm đã nguội lạnh, mẹ cũng chẳng còn ngồi đợi bên đèn dầu. Từ đó, Tín càng ít về. Phần vì công việc, phần vì sợ. Sợ đối diện với sự trống vắng trong căn nhà thiếu bàn tay người phụ nữ.
Sợ nghe tiếng guốc của mẹ trong trí nhớ mà ngoảnh lại chẳng thấy ai. Sợ thấy cha già đi từng ngày, mà mình thì bất lực, không biết làm gì ngoài việc gửi ít tiền về mỗi tháng. Lần này, sau gần 2 năm, anh mới về lại không vì tang, không vì giỗ chạp, mà vì chính mình thấy mệt. Mệt quá rồi. Cái xô bồ của thành phố làm anh như bị bào mòn, đánh rớt dần từng lớp ký ức quê mùa còn sót lại. Cha giờ ở một mình. Vẫn căn nhà cũ, nhưng mái lá đã thay bằng tôn. Vườn sau không còn rau dại, thay bằng vài luống bắp do người hàng xóm trồng giùm.
Cha không ra đồng nữa. Lưng còng xuống, chân đi chậm, mắt mờ, tai nghe cũng không rõ như xưa. Khi thấy Tín, ông chỉ gật đầu, không hỏi gì nhiều. Hình như, sau những lần đợi hoài không thấy, cha cũng không muốn kỳ vọng nữa. Buổi chiều, Tín đi bộ ra đồng. Nước đã dâng trắng bãi. Nhưng đồng không còn đông như thuở nào. Bọn trẻ ngày xưa đi đặt lọp, kéo vó, giờ lên phố học, hoặc theo cha mẹ làm xưởng. Ruộng nhiều chỗ đã bị bán cho người dựng trang trại, đắp đê, nuôi cá công nghiệp.
Đồng vẫn còn đó, nhưng lặng. Như người già đã thôi kể chuyện xưa. Tín đứng giữa bờ đê, nhìn về phía xa. Trời sẫm màu. Có tiếng gió rít nhẹ qua bờ cỏ. Anh nhắm mắt, cố hình dung lại cảnh cũ: tiếng cha cười khi móc được mẻ cá nhiều, tiếng mẹ gọi vọng ra: “Tín ơi, rửa tay ăn cơm con!”. Nhưng ký ức như cuộn phim mờ, chỉ hiện lên từng đoạn, chập chờn. Anh bỗng thấy mình lạc lõng giữa nơi mình sinh ra. Không phải vì nơi này thay đổi quá nhiều. Mà vì chính anh đã đổi thay.
Anh từng chạy trốn cái nghèo, cái bùn đất, cái nhà quê để vươn lên thành người thành thị. Nhưng rồi, sau tất cả, giữa những ánh đèn thành phố không có nơi tựa, Tín nhận ra thứ mình thiếu không phải là tiền, mà là chỗ để lòng mình quay về. Có lẽ đồng quê chưa bao giờ rời khỏi anh. Chỉ là, anh đã rời nó quá lâu.
***
Sáng hôm ấy trời không nắng gắt, chỉ có mây loang nhẹ như khói lam giăng trên rặng tre cuối vườn. Tín đang ngồi nơi bậc thềm, tay cầm ly cà phê pha bằng nước giếng cũ, thì nghe tiếng cha phía sau: “Hôm nay nước đang lớn... hay là mình ra đồng đặt lú nghen con?”. Tín quay lại, bất giác ngập ngừng. Anh nhìn cha, dáng nhỏ thó hơn xưa, chiếc nón lá trên đầu đã sờn vành, tay xách cái giỏ nhựa cũ đã tróc màu. Hình ảnh ấy quen đến mức nhói tim. Bao lần cha rủ, anh từ chối. Bao mùa nước nổi đã qua, giờ chỉ còn mỗi mùa này... và người cha đang lặng lẽ đứng chờ.
Anh gật đầu. Không nói thêm gì. Chỉ có cái gật đầu, nhưng trong đó chứa cả ngàn lần “xin lỗi” mà anh chưa từng thốt ra. Cha không cười lớn, chỉ nhẹ gật đầu lại, mắt ánh lên chút gì đó như thở phào. Họ băng qua con đường làng xưa, giờ đã rải đá, hai bên cỏ vẫn mọc hoang. Ra tới bờ ruộng, Tín ngửi thấy mùi bùn non, thứ mùi ký ức mà nhiều năm anh tưởng đã mất. Nước trắng đồng, gió lùa mát rượi, và những con chim chơ vơ hót líu lo trên ngọn lúa vừa nhú mầm sau lũ. Cánh đồng cũ vẫn đây, chỉ khác là không còn những đứa trẻ reo hò kéo vó, chỉ còn hai bóng người đi chậm giữa biển nước loang loáng ánh trời.
Cha thả từng cái lú xuống nước, tay chậm rãi nhưng vẫn chắc. Tín đi sau, học lại từng động tác cũ. Ngày trước, chính cha là người dạy anh cách cắm lú xuôi dòng, cách nhìn dòng nước để biết chỗ cá hay qua lại. Bây giờ, vẫn là cha, nhưng tóc bạc hơn, giọng trầm hơn, và từng bước đi cũng thấp thoáng dấu hiệu của thời gian. Lúc thăm lú, cái cảm giác hồi hộp quen thuộc bỗng trở lại. Mỗi lần kéo lú lên, mắt Tín sáng lên như đứa trẻ, tim đập thình thịch. Khi thấy mấy con cá linh quẫy đạp bên trong, anh bật cười tiếng cười không to nhưng trong veo. Tay thọc sâu xuống bùn, bắt được con cá trê béo múp, nhớ lại hồi nhỏ từng bị đâm gai, bật máu mà vẫn mê.
Cái niềm vui nguyên sơ ấy chưa hề biến mất nó chỉ ngủ yên đâu đó trong anh, chờ ngày thức dậy. Cha đứng phía sau, nhìn anh lom khom móc lú, ánh mắt dịu dàng. Ông không bắt nhiều cá, cũng không nói nhiều. Chỉ tới khi hai cha con ngồi nghỉ bên bờ ruộng, ông mới thủng thẳng nói: “Cá nhiều không bằng vui... Về với cha lần này là đủ rồi”. Tín quay sang nhìn cha. Không biết vì ánh nắng rọi thẳng hay vì thứ gì khác mà mắt anh cay. Một câu nói nhẹ tênh, nhưng khiến anh nghẹn lại. Bấy lâu nay, anh cứ nghĩ mình bận, mình lớn, mình có lý do để đi xa. Nhưng có lẽ cha chưa từng cần gì ngoài một lần anh về, một lần đi cùng ông ra đồng, cười với ông như ngày xưa.
Cánh đồng lặng như tờ, chỉ có tiếng chim và tiếng gió rì rào qua bụi năng. Giữa đồng trống, lần đầu tiên sau nhiều năm, Tín thấy mình bé lại thấy mình như thằng nhỏ năm nào, lội bì bõm theo cha trong mùa nước nổi, tóc ướt mồ hôi, tay xách giỏ cá, miệng không ngớt nói cười. Và quan trọng hơn hết, anh thấy mình còn thuộc về nơi này. Không phải vì ruộng lúa, không phải vì con cá linh hay cây cầu khỉ, mà vì vẫn còn một người đang đi bên anh lặng lẽ, chậm rãi, nhưng chưa bao giờ rời bỏ.
***
Tín dự tính chỉ về vài ngày. Nhưng sau buổi giăng lú với cha hôm ấy, anh ở lại thêm. Rồi thêm chút nữa. Rồi chẳng buồn đếm nữa. Thời gian trôi chậm ở quê, như nước đồng lững lờ trôi qua bờ cỏ dại. Không có ai hối thúc, cũng không ai cần anh phải trở thành điều gì lớn lao. Anh chỉ là mình, một người con của đất bùn, của con cá linh đầu mùa và tiếng ếch nhái đêm đêm râm ran dưới mương. Anh phụ cha sửa lại cái chòi cũ ngoài đồng, nơi ngày xưa cha hay mắc võng nằm trưa, nghe gió mát lùa qua rặng trâm bầu.
Cái chòi giờ mục nát, mái dột, tre mục nhưng khi dựng lại từng cây cột, từng vách lá, anh có cảm giác như đang dựng lại một phần tuổi thơ đã gãy đổ trong mình. Rồi anh trồng lại mớ rau sau nhà, cải con, rau răm, rau ngổ... Đám đất mẹ vẫn còn màu mỡ, chỉ cần ai chịu cúi xuống chăm. Buổi chiều, Tín ra thăm bà Tư hàng xóm, người hay dúi cho anh củ khoai nướng hồi nhỏ. Qua nhà chú Ba, nghe kể chuyện tụi nhỏ giờ đi thành phố làm công ty, có đứa làm công nhân, đứa chạy xe ôm. Anh gật gù, tay rót trà, lòng chộn rộn như vừa được chắp nối lại một phần đời mình từng đánh rơi.
Một hôm, trời mưa rả rích từ sáng. Tín lọ mọ vào bếp, lần theo ký ức mà nấu bữa cơm giống hệt hồi mẹ còn sống. Canh chua cá linh bông điên điển. Cá rô chiên giòn chấm nước mắm chanh tỏi ớt. Mùi thơm bốc lên trong căn bếp cũ, ám đầy vào vách, vào từng nếp áo anh đang mặc. Cha ngồi ăn chậm rãi, gắp từng miếng như sợ làm vỡ ký ức. Rồi ông ngẩng lên, mắt đỏ hoe: “Mùi giống mẹ mày nấu quá... Hồi đó, bả nấu, tao ăn ba chén mới thôi”.
Tín cười. Không nói gì. Chỉ ngồi đối diện cha, giữa bữa cơm quê bình dị, mà nghe lòng mình đầy đến nỗi không thể thở nhanh. Những đêm ở lại, anh mang giấy bút ra ngồi ở bậc thềm. Viết. Không phải vì công việc, không vì khách hàng, không vì yêu cầu gì cả. Chỉ là viết cho chính mình. Cho cha. Cho mẹ. Cho những ngày xưa đã trôi đi mà vẫn còn ngân trong tim như tiếng nước vỗ bờ: “Mùa cá đồng” Đó là tên anh đặt cho những dòng hồi ký đầu tiên của mình không hoa mỹ, không u sầu. Chỉ là những mảnh vụn của tuổi thơ được ghép lại, từng con cá mắc lú, từng đêm nghe mẹ ho khan ngoài chõng tre, từng giọng cha vọng lại giữa đồng nước mênh mông.
Viết đến đâu, anh thấy lòng mình lắng lại đến đó. Viết, như thể để giữ lại mùa nước nổi này, mùa cuối cùng anh còn được đi đặt lú với cha, còn được ngửi mùi cá rô chiên vàng ruộm trong bếp mẹ từng đứng. Sau này, có thể anh sẽ rời đi, về lại thành phố, về lại cuộc sống nhộn nhạo mà anh từng chọn. Nhưng anh biết, sẽ không bao giờ rời hẳn. Vì quê không giữ chân anh bằng sợi dây trói, mà bằng những ký ức dịu dàng nhất đời người. Nó nằm trong mùi bùn dậy lên sau mưa. Nằm trong ánh mắt cha hôm giăng lú. Nằm trong tiếng nước vỗ bờ đêm khuya. Và nằm sâu trong từng dòng chữ anh viết, từ một góc nhỏ giữa đồng, nơi anh một lần nữa được làm đứa trẻ, được thuộc về. “Dù đi đâu, thì trong tôi, mùa cá đồng sẽ không bao giờ cạn”.
Quê anh ở một vùng giáp biên giới, nơi mùa nước nổi là mùa trời đất thay da đổi thịt. Trở lại sau 10 năm, vừa bước xuống xe, anh đã bị vây quanh bởi thứ âm thanh quen thuộc đến nao lòng: tiếng nước róc rách tràn qua đồng, tiếng ếch nhái râm ran từ mé mương, và cả tiếng gió đùa trên rặng tre già. Mùi bùn đất ngai ngái, mùi cỏ dại vừa bị ngập nước, tất cả ùa vào như một dòng ký ức vỡ òa. Mùa nước nổi, mùa cá đồng về, anh đã từng mong ngóng nó như một phần tuổi thơ. Lúc ấy, mỗi buổi chiều lội ruộng đặt lọp, kéo vó, là những ngày đáng nhớ nhất.
Chiếc xuồng nhỏ của chú Ba, người hàng xóm năm xưa đang được đẩy ra khỏi mé bờ. Chú nhìn thấy anh, mắt sáng lên, cười lớn: “Tín đó hả? Trời đất ơi, bữa nay mới thấy mặt mày đó nghen!”. Tín thấy cổ họng mình nghẹn lại. Anh gật đầu, cười nhẹ, nhưng trong lòng là cơn sóng ngầm cảm xúc.
Tối hôm đó, ngồi trên chiếc chõng tre quen thuộc sau nhà, anh nghe tiếng côn trùng râm ran, nhìn trăng lấp ló sau mảng mây mỏng. Lòng chợt lặng đi khi nhớ lại những ngày thơ ấu. Mùa nước nổi, cá tràn đồng, lũ trẻ con háo hức như mở hội. Những con cá linh đầu mùa, những con cá rô đen sậm, béo tròn, trườn mình qua đám cỏ lác ngập nước, tất cả là một phần máu thịt của miền quê ấy. Và Tín, giữa những ngày cạn kiệt tinh thần nơi thành phố, bỗng thấy lòng mình run lên khi nghe tiếng nước vỗ nhẹ vào mạn đất.
“Mùa cá đồng về, nước nổi trắng ruộng, cũng là lúc lòng người chộn rộn những ký ức không tên…”
***
Có những thứ trong đời, người ta chỉ nhận ra nó quý khi đã đi quá xa khỏi nó. Như là mùi bùn non bám đầy kẽ tay. Như cái cảm giác lạnh tê khi nước đồng thấm vào tới tận ruột gan. Và như những buổi sớm lặng gió, hai cha con cùng nhau đi đặt lú giữa mùa nước nổi.
Tuổi thơ của Tín trôi trên những cánh đồng trắng nước, lưng chừng giữa trời đất và những giấc mơ con con. Nước từ thượng nguồn đổ về cuồn cuộn, tràn ruộng, tràn bờ, cuốn theo lũ cá đồng bơi ngược dòng tìm chỗ đẻ. Người lớn thì chuẩn bị vó, lú, nò, lưới. Con nít háo hức vì được đi theo cha, được lội nước, được thấy cá giãy đành đạch trong lưới mà reo lên như bắt được cả mùa vui.
Tín nhớ rõ, năm nào cha cũng gác lại chuyện đồng áng, lo làm mấy chục cái lú bằng lưới nilon, viền sắt cong cong. Rồi hai cha con xách nó ra đồng từ sớm, khi sương còn giăng đầy trên ngọn lúa lác. Nước tới đầu gối, có khi ngang hông, cha đi trước dò đường, Tín lẽo đẽo theo sau, mắt nhìn quanh coi có cá lướt qua không. Cha hay dặn: “Đừng giẫm lên hang rắn nước, cẩn thận chỗ có rong trơn nghe con”.
Họ bì bõm một đoạn dài mới bắt đầu thả lú, mỗi cái cách nhau một quãng. Đặt lú xong, cha con về nhà nghỉ chút, trưa quay lại thăm lú. Mỗi lần kéo lú lên, tim Tín đập thình thịch. Lưới giật giật, bên trong có gì đó vùng vẫy. Khi thấy cá linh con, cá rô mập ú, cá trê vàng ươm mắc lú, hai cha con mừng rỡ như vớ được vàng. Tín nhớ nhất là ánh mắt cha lúc đó- sáng lên như đốm lửa trong đêm. Không cần nói gì, chỉ cần nhìn thôi, là biết ông vui cỡ nào.
Cá mang về nhà, mẹ đón lấy, tay thoăn thoắt làm sạch, nêm nếm rồi bắc nồi canh chua nấu với bông điên điển hái sau vườn. Món đó, ăn tới già vẫn nhớ mùi. Chua của me, ngọt của cá linh non, thơm thoảng của rau ngổ, ngò om. Món quê, nấu đơn giản mà hễ xa là nhớ. Có khi cá nhiều quá, mẹ đem kho mắm, hoặc chiên giòn chấm nước mắm chanh tỏi ớt. Căn bếp chái bằng tôn cũ rích nhưng chưa bao giờ thiếu tiếng nói cười. Có lần trời mưa lớn, cha con về muộn, áo quần ướt mèm, tóc tai rối bù. Mẹ vẫn ngồi chờ, ánh đèn dầu leo lét soi gương mặt mẹ dịu dàng, hỏi: “Được nhiều không hai cha con?”.
Không phải hỏi cá nhiều hay ít, mà là hỏi có mệt không, có lạnh không, có đói không.
Những buổi tối mùa nước nổi, cả nhà quây quần quanh mâm cơm. Tiếng mưa rơi rì rào ngoài mái lá, tiếng mẹ rót nước, tiếng cha kể chuyện cười cợt về con cá trê lớn xém xé rách lú, về cú vấp té giữa đồng làm lấm bùn từ đầu tới chân. Mỗi kỷ niệm nhỏ như hạt phù sa, góp lại thành con đê kỷ niệm vững chắc trong lòng Tín. Dù sau này đi đâu, sống thế nào, anh vẫn mang theo con đê ấy giữ cho tim mình khỏi trôi dạt giữa đời.
Mùa nước nổi không chỉ là mùa cá về, mà còn là mùa tình thương đong đầy. Lúc nhỏ, Tín chẳng thấy gì đặc biệt, chỉ nghĩ đó là điều tự nhiên. Lớn lên, xa nhà, anh mới thấm. Mỗi con cá dính lú là một phần cực nhọc của cha, một bữa cơm ấm bụng của mẹ. Cá không chỉ là món ăn mà là ký ức, là chất kết dính tuổi thơ tôi với cha mẹ, với ruộng đồng.
Có lần anh hỏi mẹ: “Sao hồi đó nhà mình nghèo vậy mà con thấy vui dữ vậy mẹ?”. Mẹ cười, vuốt tóc anh như hồi còn bé:
“Tại nghèo nên mới thương nhau nhiều hơn đó con”.
Tín ngồi nhớ lại, nghe lòng mềm đi như bùn dưới chân sau một đêm ngập nước. Thành phố 10 năm qua dạy anh cách kiếm tiền, cách giữ thể diện, cách sống nhanh. Nhưng chỉ nơi đây, giữa đồng trắng mênh mông, trong căn bếp cũ và tiếng cha cười vang một thuở, mới dạy anh cách sống thật lòng.
“Cá không chỉ là món ăn mà là kỷ niệm, là chất kết dính tuổi thơ tôi với cha mẹ, với ruộng đồng…”
***
Tín rời quê năm 18 tuổi, mang theo giấc mơ học hành và một lời hứa với cha mẹ: “Con sẽ thành người có ích”. Lên thành phố, anh như con cá được quăng vào dòng nước xiết, ban đầu lạ lẫm, sau thì trôi theo như một phản xạ. Học xong đại học, anh làm cho một công ty truyền thông lớn. Mỗi ngày là một guồng quay vội vã, những dự án, họp hành, rồi các mối quan hệ có người đến, có người đi, chẳng ai nhớ được ai lâu.
Cha ở quê lâu lâu gọi điện, giọng vẫn ấm nhưng ngày càng nhỏ dần: “Tuần sau cá về rồi đó con, có về đặt lú với cha không?”. Tín ngập ngừng rồi từ chối. Lý do nào cũng giống nhau: bận.
Bận như cái áo anh mặc mỗi ngày, che đi những điều cũ kỹ bên trong. Có lúc giữa đêm, nghe mùi bùn từ ký ức thoảng qua, anh suýt gọi về nói “cha chờ con”, nhưng rồi lại thôi. Sáng hôm sau, vẫn là họp, là email, là bản kế hoạch chưa hoàn chỉnh. Đồng quê, cá linh, ánh đèn dầu... dường như ở một thế giới khác xa lắm, mờ lắm, chỉ còn lại trong giấc mơ lúc về khuya.
Rồi mẹ mất.
Anh về chịu tang trong lặng lẽ. Đám tang không đông. Những người bà con chòm xóm cũ, vài người thân bên ngoại, và cha gầy xọp, câm lặng như cái bóng. Tín đứng trước bàn thờ mẹ mà không khóc được. Không phải vì không đau, mà vì đau nhiều quá, thành tê dại. Hồi mẹ còn sống, mỗi lần gọi điện, bà chỉ hay dặn: “Về ăn cơm với mẹ một bữa nghen con”. Tín cứ khất lần. Đến khi về, mâm cơm đã nguội lạnh, mẹ cũng chẳng còn ngồi đợi bên đèn dầu.
Từ đó, Tín càng ít về. Phần vì công việc, phần vì sợ. Sợ đối diện với sự trống vắng trong căn nhà thiếu bàn tay người phụ nữ. Sợ nghe tiếng guốc của mẹ trong trí nhớ mà ngoảnh lại chẳng thấy ai. Sợ thấy cha già đi từng ngày, mà mình thì bất lực, không biết làm gì ngoài việc gửi ít tiền về mỗi tháng.
Lần này, sau gần 2 năm, anh mới về lại không vì tang, không vì giỗ chạp, mà vì chính mình thấy mệt. Mệt quá rồi. Cái xô bồ của thành phố làm anh như bị bào mòn, đánh rớt dần từng lớp ký ức quê mùa còn sót lại.
Cha giờ ở một mình. Vẫn căn nhà cũ, nhưng mái lá đã thay bằng tôn. Vườn sau không còn rau dại, thay bằng vài luống bắp do người hàng xóm trồng giùm. Cha không ra đồng nữa. Lưng còng xuống, chân đi chậm, mắt mờ, tai nghe cũng không rõ như xưa. Khi thấy Tín, ông chỉ gật đầu, không hỏi gì nhiều. Hình như, sau những lần đợi hoài không thấy, cha cũng không muốn kỳ vọng nữa.
Buổi chiều, Tín đi bộ ra đồng. Nước đã dâng trắng bãi. Nhưng đồng không còn đông như thuở nào. Bọn trẻ ngày xưa đi đặt lọp, kéo vó, giờ lên phố học, hoặc theo cha mẹ làm xưởng. Ruộng nhiều chỗ đã bị bán cho người dựng trang trại, đắp đê, nuôi cá công nghiệp. Đồng vẫn còn đó, nhưng lặng. Như người già đã thôi kể chuyện xưa.
Tín đứng giữa bờ đê, nhìn về phía xa. Trời sẫm màu. Có tiếng gió rít nhẹ qua bờ cỏ. Anh nhắm mắt, cố hình dung lại cảnh cũ: tiếng cha cười khi móc được mẻ cá nhiều, tiếng mẹ gọi vọng ra: “Tín ơi, rửa tay ăn cơm con!”. Nhưng ký ức như cuộn phim mờ, chỉ hiện lên từng đoạn, chập chờn. Anh bỗng thấy mình lạc lõng giữa nơi mình sinh ra.
Không phải vì nơi này thay đổi quá nhiều. Mà vì chính anh đã đổi thay.
Anh từng chạy trốn cái nghèo, cái bùn đất, cái nhà quê để vươn lên thành người thành thị. Nhưng rồi, sau tất cả, giữa những ánh đèn thành phố không có nơi tựa, Tín nhận ra thứ mình thiếu không phải là tiền, mà là chỗ để lòng mình quay về.
Có lẽ đồng quê chưa bao giờ rời khỏi anh. Chỉ là, anh đã rời nó quá lâu.
***
Sáng hôm ấy trời không nắng gắt, chỉ có mây loang nhẹ như khói lam giăng trên rặng tre cuối vườn. Tín đang ngồi nơi bậc thềm, tay cầm ly cà phê pha bằng nước giếng cũ, thì nghe tiếng cha phía sau:
“Hôm nay nước đang lớn... hay là mình ra đồng đặt lú nghen con?”.
Tín quay lại, bất giác ngập ngừng. Anh nhìn cha, dáng nhỏ thó hơn xưa, chiếc nón lá trên đầu đã sờn vành, tay xách cái giỏ nhựa cũ đã tróc màu. Hình ảnh ấy quen đến mức nhói tim. Bao lần cha rủ, anh từ chối. Bao mùa nước nổi đã qua, giờ chỉ còn mỗi mùa này... và người cha đang lặng lẽ đứng chờ.
Anh gật đầu.
Không nói thêm gì. Chỉ có cái gật đầu, nhưng trong đó chứa cả ngàn lần “xin lỗi” mà anh chưa từng thốt ra. Cha không cười lớn, chỉ nhẹ gật đầu lại, mắt ánh lên chút gì đó như thở phào.
Họ băng qua con đường làng xưa, giờ đã rải đá, hai bên cỏ vẫn mọc hoang. Ra tới bờ ruộng, Tín ngửi thấy mùi bùn non, thứ mùi ký ức mà nhiều năm anh tưởng đã mất. Nước trắng đồng, gió lùa mát rượi, và những con chim chơ vơ hót líu lo trên ngọn lúa vừa nhú mầm sau lũ. Cánh đồng cũ vẫn đây, chỉ khác là không còn những đứa trẻ reo hò kéo vó, chỉ còn hai bóng người đi chậm giữa biển nước loang loáng ánh trời.
Cha thả từng cái lú xuống nước, tay chậm rãi nhưng vẫn chắc. Tín đi sau, học lại từng động tác cũ. Ngày trước, chính cha là người dạy anh cách cắm lú xuôi dòng, cách nhìn dòng nước để biết chỗ cá hay qua lại. Bây giờ, vẫn là cha, nhưng tóc bạc hơn, giọng trầm hơn, và từng bước đi cũng thấp thoáng dấu hiệu của thời gian.
Lúc thăm lú, cái cảm giác hồi hộp quen thuộc bỗng trở lại. Mỗi lần kéo lú lên, mắt Tín sáng lên như đứa trẻ, tim đập thình thịch. Khi thấy mấy con cá linh quẫy đạp bên trong, anh bật cười tiếng cười không to nhưng trong veo. Tay thọc sâu xuống bùn, bắt được con cá trê béo múp, nhớ lại hồi nhỏ từng bị đâm gai, bật máu mà vẫn mê. Cái niềm vui nguyên sơ ấy chưa hề biến mất nó chỉ ngủ yên đâu đó trong anh, chờ ngày thức dậy.
Cha đứng phía sau, nhìn anh lom khom móc lú, ánh mắt dịu dàng. Ông không bắt nhiều cá, cũng không nói nhiều. Chỉ tới khi hai cha con ngồi nghỉ bên bờ ruộng, ông mới thủng thẳng nói:
“Cá nhiều không bằng vui... Về với cha lần này là đủ rồi”.
Tín quay sang nhìn cha. Không biết vì ánh nắng rọi thẳng hay vì thứ gì khác mà mắt anh cay. Một câu nói nhẹ tênh, nhưng khiến anh nghẹn lại. Bấy lâu nay, anh cứ nghĩ mình bận, mình lớn, mình có lý do để đi xa. Nhưng có lẽ cha chưa từng cần gì ngoài một lần anh về, một lần đi cùng ông ra đồng, cười với ông như ngày xưa.
Cánh đồng lặng như tờ, chỉ có tiếng chim và tiếng gió rì rào qua bụi năng.
Giữa đồng trống, lần đầu tiên sau nhiều năm, Tín thấy mình bé lại thấy mình như thằng nhỏ năm nào, lội bì bõm theo cha trong mùa nước nổi, tóc ướt mồ hôi, tay xách giỏ cá, miệng không ngớt nói cười. Và quan trọng hơn hết, anh thấy mình còn thuộc về nơi này.
Không phải vì ruộng lúa, không phải vì con cá linh hay cây cầu khỉ, mà vì vẫn còn một người đang đi bên anh lặng lẽ, chậm rãi, nhưng chưa bao giờ rời bỏ.
***
Tín dự tính chỉ về vài ngày. Nhưng sau buổi giăng lú với cha hôm ấy, anh ở lại thêm. Rồi thêm chút nữa. Rồi chẳng buồn đếm nữa. Thời gian trôi chậm ở quê, như nước đồng lững lờ trôi qua bờ cỏ dại. Không có ai hối thúc, cũng không ai cần anh phải trở thành điều gì lớn lao. Anh chỉ là mình, một người con của đất bùn, của con cá linh đầu mùa và tiếng ếch nhái đêm đêm râm ran dưới mương.
Anh phụ cha sửa lại cái chòi cũ ngoài đồng, nơi ngày xưa cha hay mắc võng nằm trưa, nghe gió mát lùa qua rặng trâm bầu. Cái chòi giờ mục nát, mái dột, tre mục nhưng khi dựng lại từng cây cột, từng vách lá, anh có cảm giác như đang dựng lại một phần tuổi thơ đã gãy đổ trong mình. Rồi anh trồng lại mớ rau sau nhà, cải con, rau răm, rau ngổ... Đám đất mẹ vẫn còn màu mỡ, chỉ cần ai chịu cúi xuống chăm.
Buổi chiều, Tín ra thăm bà Tư hàng xóm, người hay dúi cho anh củ khoai nướng hồi nhỏ. Qua nhà chú Ba, nghe kể chuyện tụi nhỏ giờ đi thành phố làm công ty, có đứa làm công nhân, đứa chạy xe ôm. Anh gật gù, tay rót trà, lòng chộn rộn như vừa được chắp nối lại một phần đời mình từng đánh rơi.
Một hôm, trời mưa rả rích từ sáng. Tín lọ mọ vào bếp, lần theo ký ức mà nấu bữa cơm giống hệt hồi mẹ còn sống. Canh chua cá linh bông điên điển. Cá rô chiên giòn chấm nước mắm chanh tỏi ớt. Mùi thơm bốc lên trong căn bếp cũ, ám đầy vào vách, vào từng nếp áo anh đang mặc. Cha ngồi ăn chậm rãi, gắp từng miếng như sợ làm vỡ ký ức. Rồi ông ngẩng lên, mắt đỏ hoe: “Mùi giống mẹ mày nấu quá... Hồi đó, bả nấu, tao ăn ba chén mới thôi”.
Tín cười. Không nói gì. Chỉ ngồi đối diện cha, giữa bữa cơm quê bình dị, mà nghe lòng mình đầy đến nỗi không thể thở nhanh.
Những đêm ở lại, anh mang giấy bút ra ngồi ở bậc thềm. Viết. Không phải vì công việc, không vì khách hàng, không vì yêu cầu gì cả. Chỉ là viết cho chính mình. Cho cha. Cho mẹ. Cho những ngày xưa đã trôi đi mà vẫn còn ngân trong tim như tiếng nước vỗ bờ:
“Mùa cá đồng”
Đó là tên anh đặt cho những dòng hồi ký đầu tiên của mình không hoa mỹ, không u sầu. Chỉ là những mảnh vụn của tuổi thơ được ghép lại, từng con cá mắc lú, từng đêm nghe mẹ ho khan ngoài chõng tre, từng giọng cha vọng lại giữa đồng nước mênh mông.
Viết đến đâu, anh thấy lòng mình lắng lại đến đó. Viết, như thể để giữ lại mùa nước nổi này, mùa cuối cùng anh còn được đi đặt lú với cha, còn được ngửi mùi cá rô chiên vàng ruộm trong bếp mẹ từng đứng.
Sau này, có thể anh sẽ rời đi, về lại thành phố, về lại cuộc sống nhộn nhạo mà anh từng chọn. Nhưng anh biết, sẽ không bao giờ rời hẳn. Vì quê không giữ chân anh bằng sợi dây trói, mà bằng những ký ức dịu dàng nhất đời người.
Nó nằm trong mùi bùn dậy lên sau mưa. Nằm trong ánh mắt cha hôm giăng lú. Nằm trong tiếng nước vỗ bờ đêm khuya. Và nằm sâu trong từng dòng chữ anh viết, từ một góc nhỏ giữa đồng, nơi anh một lần nữa được làm đứa trẻ, được thuộc về.
“Dù đi đâu, thì trong tôi, mùa cá đồng sẽ không bao giờ cạn”
LIÊN PHẠM
Nguồn: https://baovinhlong.com.vn/van-hoa-giai-tri/tac-gia-tac-pham/202508/truyen-ngan-mua-ca-dong-8a62345/
Bình luận (0)