Chiều 19/11, hồ thủy điện Sông Ba Hạ xả lũ với lưu lượng khoảng 16.100 m³/giây, mức được nhiều chuyên gia đánh giá là lớn nhất từng ghi nhận trong lịch sử vận hành thủy điện Việt Nam.
Lượng nước khổng lồ đổ xuống hạ du trong thời gian ngắn đã khiến nhiều khu vực ở Đắk Lắk và các tỉnh phía dưới ngập sâu, giao thông bị chia cắt, nhà cửa và tài sản của người dân thiệt hại nặng nề.
Nhiều ý kiến cho rằng, đơn vị vận hành khẳng định việc xả lũ được thực hiện theo đúng quy trình đã được phê duyệt. Tuy nhiên, thực tế “đúng quy trình nhưng hạ du vẫn ngập sâu” một lần nữa đặt ra câu hỏi về tính phù hợp và hiệu quả của chính quy trình vận hành hiện nay.
Trao đổi với phóng viên báo Dân trí, PGS.TS Ngô Anh Quân - Phó Viện trưởng Viện Thủy công, Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam nhấn mạnh rằng, vấn đề không chỉ nằm ở “quy trình vận hành”, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác.
Đó là khoảng biên cho phép trong vận hành, mức độ tin cậy của dữ liệu đầu vào, cũng như cơ chế phối hợp giữa các hồ chứa trong cùng lưu vực.
Theo ông, điều quan trọng hơn cả là sớm hình thành một cơ quan điều phối ở cấp lưu vực sông, có đủ thẩm quyền và năng lực, nhằm bảo đảm việc vận hành các hồ đập được đồng bộ, an toàn và hiệu quả hơn.
Khoảng biên "đúng quy trình"
Nhìn từ đợt xả lũ tại Sông Ba Hạ cũng như nhiều trận lũ khác, theo ông, đâu là vấn đề cốt lõi trong công tác vận hành hồ chứa hiện nay, khi các đơn vị đều khẳng định “đúng quy trình” nhưng tình trạng đỉnh lũ trùng với thời điểm đập phải xả hết công suất vẫn lặp đi lặp lại?
- Về mặt nguyên tắc, các quy trình vận hành hồ chứa hiện nay đã quy định khá cụ thể các ngưỡng mực nước và lưu lượng xả tương ứng với từng thời kỳ. Chủ hồ và cơ quan quản lý địa phương căn cứ vào những thông số này để tổ chức vận hành và đưa ra các quyết định liên quan đến việc xả lũ, tích nước hay điều tiết dòng chảy…
PGS.TS Ngô Anh Quân - Phó Viện trưởng Viện Thủy công, Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (Ảnh: Minh Nhật).
Tuy nhiên, trong thực tế, các quy trình này không ấn định một giá trị duy nhất mà cho phép vận hành trong một khoảng biên linh hoạt.
Người quản lý hồ có thể lựa chọn thời điểm xả sớm hay muộn trong giới hạn thời gian cho phép; có thể giữ mực nước ở mức thấp hoặc cao trong phạm vi được quy định.
Vấn đề nảy sinh khi khoảng biên này được thiết kế quá rộng: trong điều kiện dự báo mưa lũ được đánh giá là không lớn, các đơn vị vận hành thường có xu hướng giữ nước lâu hơn để tối ưu phát điện, dẫn đến nguy cơ mất cân đối khi tình huống thủy văn thay đổi đột ngột.
Khi dự báo lượng mưa hoặc dòng chảy về hồ không chính xác, việc cố “giữ nước tối đa” trong giới hạn cho phép có thể dẫn đến tình huống bất lợi: khi buộc phải xả để bảo đảm an toàn công trình, lượng nước lớn sẽ dồn xuống hạ du trong thời gian rất ngắn.
Trên hồ sơ, đơn vị vận hành vẫn có thể chứng minh rằng họ đã tuân thủ đúng quy trình; nhưng trên thực tế, người dân vùng hạ du lại phải hứng chịu một đỉnh lũ tăng đột ngột, gây thiệt hại khó lường.
Điều đáng nói là rủi ro này không xuất phát từ hành vi cố tình vi phạm mà từ chính thiết kế khoảng biên quá rộng, trong khi hệ thống dự báo và công cụ hỗ trợ lựa chọn phương án tối ưu trong khoảng biên đó vẫn chưa đủ chính xác và kịp thời.
Như vậy, có thể hiểu rằng các khoảng biên trong quy trình hiện nay vừa rộng, vừa thiếu các công cụ phân tích hỗ trợ để cả chính quyền và đơn vị vận hành thủy điện có thể ra quyết định chính xác hơn, qua đó giảm thiểu nguy cơ xả lũ trùng với đỉnh lũ?
- Đúng là như vậy. Tôi muốn nhấn mạnh thêm một số điểm còn bất cập trong cách chúng ta kiểm soát vận hành các đập thủy điện hiện nay, đồng thời cũng là những hướng cần sớm được cải thiện để bảo đảm an toàn công trình và giảm thiểu rủi ro cho hạ du.
Thứ nhất, các khoảng biên về thời gian và lưu lượng xả cho phép hiện được thiết kế tương đối “an toàn” cho hồ, nghĩa là chỉ cần không gây mất an toàn công trình là đạt yêu cầu.
Tuy nhiên, trong thực tế, các khoảng biên này cần được gắn chặt hơn với kịch bản ngập lụt ở hạ du. Khi người ra quyết định có thể nhìn thấy rõ: nếu chọn phương án A giữ nước thì mực nước tại từng điểm hạ du sẽ dâng đến đâu, trong bao lâu và mức thiệt hại dự kiến là gì, thì quyết định được đưa ra sẽ sát thực tiễn hơn và giảm nguy cơ tạo ra các đỉnh lũ bất lợi.
Thứ hai, lợi ích kinh tế từ việc tích nước phát điện hiện chưa được so sánh một cách hệ thống với chi phí thiệt hại do ngập lụt. Nếu có trong tay các bộ bản đồ ngập lụt và mô hình ước tính thiệt hại tương ứng với từng phương án xả, chúng ta hoàn toàn có thể lượng hóa được sự khác biệt giữa tăng doanh thu điện và mức rủi ro tăng thêm đối với người dân.
Đây là cơ sở quan trọng để đưa ra quyết định cân bằng hơn giữa những lợi ích kinh tế và an toàn xã hội.
Hồ thủy điện Sông Ba Hạ xả lũ (Ảnh: Trung Thi).
Hiện nay, những so sánh này còn khá mờ nhạt do các kịch bản vận hành chưa được xây dựng đầy đủ và các phương án xả lũ chưa được cơ quan chuyên môn phân tích một cách bài bản cho từng tình huống cụ thể.
Vì vậy, trong khoảng biên cho phép, quyết định xả lũ khẩn cấp chưa thực sự được tối ưu hóa để vừa bảo đảm an toàn cho công trình, vừa hạn chế thấp nhất thiệt hại cho nhân dân vùng hạ du.
Nếu chúng ta tiếp tục hoàn thiện các công cụ phân tích, cập nhật bản đồ ngập lụt và xây dựng kịch bản vận hành đa mục tiêu, việc ra quyết định sẽ ngày càng chính xác, chủ động và thực chất hơn, qua đó phục vụ tốt nhất cho đời sống nhân dân.
Người ký lệnh cần biết xả mức này sẽ ngập đến đâu
Vậy theo ông, phải thu hẹp những khoảng biên này như thế nào để giảm nguy cơ “đúng quy trình nhưng vẫn ngập sâu”?
- Tôi cho rằng, cần chuyển từ tư duy “biên an toàn cho hồ” sang tư duy “biên an toàn cho cả lưu vực”. Điều này có nghĩa là mỗi khoảng biên vận hành phải gắn trực tiếp với một kịch bản ngập lụt ở hạ du, thay vì chỉ dừng lại ở yêu cầu “đảm bảo mực nước không vượt quá ngưỡng A, B”.
Hiện nay, nhiều quy trình vẫn mới dừng ở việc quy định mực nước và lưu lượng xả, nhưng chưa trả lời rõ ràng các câu hỏi thiết thực như: nếu chọn phương án này, khu vực nào ở phía dưới sẽ ngập, ngập sâu bao nhiêu và kéo dài trong bao lâu?
Khu vực đặt Thủy điện Sông Ba Hạ (chấm đỏ), vùng hạ du có thể bị ảnh hưởng (chấm xanh) (Ảnh: Chụp lại từ bản đồ của Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin Địa lý Việt Nam).
Mỗi mức xả trong quy trình cần được gắn với một bộ bản đồ ngập lụt và mô tả ngắn về mức độ ảnh hưởng ở hạ du.
Khi có các dữ liệu trên, người ký lệnh không chỉ nhìn vào con số trong hồ mà còn thấy trực quan được hậu quả dự kiến phía dưới, quyết định trong khoảng biên sẽ thận trọng hơn, sát thực tế hơn và giảm nguy cơ làm trầm trọng thêm đỉnh lũ.
Khoảng biên vận hành cần phải được thu hẹp dần, khi hệ thống dữ liệu và năng lực dự báo ngày càng được cải thiện. Ở giai đoạn đầu, khi dữ liệu chưa đầy đủ, chúng ta có thể chấp nhận khoảng biên rộng để duy trì an toàn cho công trình.
Tuy nhiên, khi mạng quan trắc dày hơn và mô hình dự báo chính xác hơn, chúng ta hoàn toàn có cơ sở để tinh chỉnh quy trình, thu hẹp vùng “tùy nghi” và tạo khung vận hành minh bạch, hiệu quả hơn.
Trong thiết kế quy trình và xây dựng khoảng biên, các yếu tố kinh tế - xã hội phải được đưa vào ngay từ đầu. Không thể tối ưu hóa theo lợi ích phát điện mà bỏ qua chi phí thiệt hại do ngập lụt.
Nếu có trong tay các mô hình thiệt hại tương ứng với từng mức xả, chúng ta có thể so sánh tương đối giữa doanh thu tăng thêm khi tích nước để phát điện và rủi ro, chi phí thiệt hại ước tính nếu mực nước hạ du vượt một ngưỡng nào đó.
Khi bức tranh này được lượng hóa rõ ràng, việc chấp nhận xả sớm hơn, hy sinh một phần sản lượng điện nhưng giảm đáng kể rủi ro cho khu dân cư sẽ trở nên hợp lý, minh bạch và dễ thuyết phục hơn nhiều.
Tất cả các giải pháp trên, nếu được triển khai đồng bộ, sẽ giúp việc vận hành hồ chứa trở nên chủ động, khoa học và hướng tới mục tiêu cao nhất: bảo vệ an toàn cho người dân và phát triển bền vững toàn lưu vực.
Khoảng trống dữ liệu
Để tối ưu vận hành, như ông nói, dữ liệu đầu vào phải rất tốt. Hệ thống quan trắc, dự báo hiện nay đang như thế nào thưa ông?
- Về mặt quy định, chúng ta đã có các tiêu chuẩn khá rõ ràng về việc bố trí trạm đo mưa, mực nước, lưu lượng trên từng lưu vực; có quy định về chủng loại thiết bị và yêu cầu tối thiểu cần đáp ứng. Nhiều công trình khi xây dựng cũng đã lắp đặt hệ thống quan trắc theo đúng các quy chuẩn này.
Theo PGS Quân, một khó khăn nữa là dữ liệu quan trắc trong cùng một lưu vực đôi khi bị phân tán do nhiều đơn vị quản lý khác nhau (Ảnh: Minh Nhật).
Tuy nhiên, nếu xét dưới góc độ phục vụ vận hành tinh và vận hành theo thời gian thực, hệ thống hiện nay vẫn còn không ít hạn chế. Ở một số lưu vực, mật độ trạm đo chưa đủ dày để mô tả chính xác sự phân bố không gian của mưa; nhiều thiết bị đã cũ, độ tin cậy không còn ổn định, trong khi biến đổi khí hậu khiến mưa lũ xảy ra nhanh hơn, cực đoan hơn.
Một khó khăn nữa là dữ liệu quan trắc trong cùng một lưu vực đôi khi bị phân tán do nhiều đơn vị quản lý khác nhau. Cơ chế kết nối và chia sẻ thông tin vẫn chưa thực sự rõ ràng, khiến việc tổng hợp số liệu và xây dựng kịch bản vận hành thống nhất gặp nhiều trở ngại.
Nếu chúng ta sớm chuẩn hóa và đồng bộ hóa hệ thống dữ liệu, đầu tư nâng cấp thiết bị, đồng thời xây dựng cơ chế chia sẻ thông tin thông suốt giữa các bên, thì chất lượng dữ liệu đầu vào sẽ được cải thiện đáng kể. Đây là nền tảng quan trọng để thu hẹp khoảng biên vận hành, tăng tính chủ động và giảm rủi ro cho hạ du.
Theo ông, để cải thiện chất lượng dữ liệu phục vụ vận hành hồ đập, chúng ta cần đầu tư và tổ chức lại hệ thống quan trắc cũng như cơ chế chia sẻ dữ liệu như thế nào để bảo đảm vận hành an toàn, hiệu quả hơn?
- Về mặt kỹ thuật, chúng ta cần hướng tới thế hệ trạm quan trắc hiện đại hơn, được trang bị cảm biến đo mưa, mực nước, lưu lượng theo thời gian thực và truyền dữ liệu liên tục về trung tâm.
Trên nền dữ liệu đó, hoàn toàn có thể tích hợp các phần mềm phân tích dữ liệu lớn và mô hình toán để mô phỏng mưa - lũ, dự báo ngập và hỗ trợ ra quyết định trong từng tình huống cụ thể.
Song song với việc đầu tư thiết bị, chúng ta cần một khung chính sách thống nhất cho dữ liệu thủy văn.
Trong khung chính sách này, Nhà nước phải quy định rõ: dữ liệu nào là dữ liệu dùng chung bắt buộc chia sẻ; dữ liệu nào có thể cung cấp theo cơ chế dịch vụ với chi phí phù hợp.
Các trạm quan trắc đầu tư bằng ngân sách có thể cung cấp dữ liệu cho doanh nghiệp; ngược lại, doanh nghiệp lắp đặt trạm trong phạm vi dự án của mình cũng cần có nghĩa vụ chia sẻ dữ liệu cho cơ quan quản lý, đặc biệt trong các tình huống mưa lũ lớn khi thông tin kịp thời là yếu tố quyết định.
Hiện nay, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã ban hành nhiều văn bản quan trọng liên quan đến vận hành liên hồ chứa mùa lũ, đồng thời giao nhiệm vụ xây dựng hệ thống thông tin và mô hình toán hỗ trợ điều hòa, phân phối nước trên các lưu vực sông lớn, hướng tới vận hành theo thời gian thực. Đây là những định hướng đúng, cần tiếp tục được thúc đẩy.
Điều quan trọng trong giai đoạn tới là cụ thể hóa các chỉ đạo này bằng cách hình thành mạng lưới trạm quan trắc đồng bộ, cơ sở dữ liệu liên thông và các bộ công cụ mô hình hóa thống nhất cho từng lưu vực; từ đó mở rộng triển khai từ quy mô thí điểm sang diện rộng.
Khi hạ tầng dữ liệu và mô hình được hoàn thiện, công tác vận hành hồ chứa sẽ ngày càng khoa học, minh bạch và hiệu quả hơn, góp phần giảm thiểu rủi ro cho người dân và phát huy tối đa lợi ích của nguồn nước.
Cần có một cơ quan đủ tầm đủ sức điều phối vận hành thủy điện
Bên cạnh những vấn đề kỹ thuật vừa nêu, theo ông, công tác quản lý và vận hành các đập thủy điện hiện nay còn tồn tại bất cập nào khác không?
- Dòng sông không chảy theo ranh giới hành chính. Một hồ chứa đặt trên địa phận tỉnh này nhưng lượng nước xả ra có thể gây ngập ở hạ du thuộc tỉnh khác. Trên cùng một lưu vực, có thể có hàng loạt công trình thủy điện, thủy lợi và hồ chứa nước sinh hoạt cùng tham gia vào quá trình trữ, xả nước.
Thủy điện Bản Vẽ vận hành quy trình xả lũ (Ảnh: Linh Chi).
Hiện nay, khi có mưa lũ, nhà máy thủy điện báo cáo về các bộ, ngành và tỉnh nơi đặt công trình; các bên trao đổi, tham vấn rồi Chủ tịch UBND tỉnh ra quyết định. Cách làm này có thể vẫn mang nặng tính hành chính, trong khi dòng lũ lại tuân theo quy luật thủy văn của cả lưu vực, không phụ thuộc vào địa giới quản lý.
Trên thế giới, mô hình quản lý theo lưu vực đã được áp dụng khá phổ biến. Ủy hội sông Mê Kông là một ví dụ điển hình, nơi nhiều quốc gia cùng tham vấn trước khi triển khai các dự án có thể tác động đến dòng sông chung.
Ở lĩnh vực thủy lợi, chúng ta cũng đã có Cục Quản lý xây dựng công trình thủy lợi điều phối việc cấp nước tưới tiêu theo quy mô toàn lưu vực, chứ không theo từng tỉnh.
Điều chúng ta cần lúc này là bước tiếp theo: hình thành một cơ quan điều phối thực sự, với chức năng, nhiệm vụ và nguồn lực rõ ràng.
Ở cấp lưu vực lớn, có thể hình dung một Ủy ban hoặc Trung tâm điều phối an toàn đập và hồ chứa, không thay thế vai trò của chủ đầu tư hay UBND tỉnh, nhưng thực hiện một số nhiệm vụ then chốt: Xây dựng và vận hành hệ thống dữ liệu dùng chung cho toàn lưu vực.
Việc này bao gồm dữ liệu quan trắc, dự báo khí tượng, thủy văn, bản đồ ngập lụt và thông tin kỹ thuật của các công trình.
Duy trì và cập nhật thường xuyên các mô hình toán, từ đó đưa ra khuyến nghị vận hành cho từng hồ hoặc nhóm hồ trong các tình huống khác nhau. Khi xuất hiện tình huống như Sông Ba Hạ, cơ quan này phải là đầu mối tổng hợp dữ liệu, tính nhanh các kịch bản và gửi khuyến nghị kèm đánh giá rủi ro cho cơ quan ra quyết định.
Cơ quan này cũng làm đầu mối tham vấn chiến lược dài hạn cho cả lưu vực: đề xuất điều chỉnh quy trình vận hành liên hồ, xác định thứ tự ưu tiên đầu tư nâng cấp quan trắc, hoặc cảnh báo khi quy hoạch sử dụng đất ở hạ du có nguy cơ xâm lấn vùng thoát lũ.
Nếu thiếu một cơ quan điều phối như vậy, mỗi sự cố sẽ lại được xử lý theo kiểu “mạnh ai nấy làm”; quy trình có thể được điều chỉnh cục bộ, nhưng rủi ro tổng thể của cả lưu vực vẫn không giảm bao nhiêu.
Xin cảm ơn ông về cuộc trò chuyện!
Nguồn: https://dantri.com.vn/khoa-hoc/bat-cap-khoang-bien-trong-nhung-lan-xa-nuoc-dung-quy-trinh-giua-dinh-lu-20251211121539371.htm






Bình luận (0)