Xây dựng Đảng chưa bao giờ chỉ là việc củng cố tổ chức hay kiện toàn nhân sự. Đó là quá trình liên tục tự làm mới mình của một Đảng cầm quyền – để không ngừng vững vàng trước thử thách, giữ được lòng tin của Nhân dân và bản lĩnh chính trị của chính mình. Từ Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, tư tưởng cốt lõi đã được định vị: "Đảng ta là đạo đức, là văn minh." Câu nói giản dị ấy, sau hơn nửa thế kỷ, vẫn là chuẩn mực soi rọi cho hành trình tự hoàn thiện của Đảng trong thời đại mới – thời đại mà mọi giá trị quyền lực đều phải được chứng minh bằng hiệu quả và sự chính danh trước Nhân dân.
Trên nền tảng đó, Văn kiện Đại hội XIII xác định xây dựng, chỉnh đốn Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh là nhiệm vụ "then chốt của then chốt". Tiếp nối tinh thần ấy, Nghị quyết số 66-NQ/TW (30/4/2025) của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, cùng Nghị quyết số 68-NQ/TW (04/5/2025) của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân đã mở ra một trục đổi mới toàn diện – từ tư duy thể chế đến năng lực hành động. Đây không chỉ là văn bản chỉ đạo, mà là "cú xoay" chiến lược, giúp Đảng chuyển từ tư duy quản lý sang tư duy phục vụ, từ chỉ huy sang kiến tạo. Công tác quán triệt, triển khai Nghị quyết 66 và 68 được tổ chức ở quy mô toàn quốc; hội nghị trực tuyến toàn quốc tháng 5/2025 đã nêu rõ nội dung, lộ trình thực hiện; nhiều cơ quan, đơn vị kết nối học tập đông đảo, như Đảng bộ EVN có trên 1.700 cán bộ, đảng viên tham gia. Những tín hiệu ấy cho thấy nỗ lực chuyển từ chủ trương sang hành động đồng bộ trong toàn hệ thống.
Nhưng xây dựng Đảng không thể dừng ở tuyên truyền. Vấn đề cốt lõi là biến chủ trương thành chuẩn mực, biến nghị quyết thành năng lực cầm quyền cụ thể. Tính đến 14/8/2024, có 141 cán bộ thuộc diện Trung ương quản lý bị thi hành kỷ luật (trong đó 31 là Ủy viên, nguyên Ủy viên Trung ương); riêng năm 2024, toàn hệ thống kỷ luật hơn 700 tổ chức Đảng và khoảng 24.000 đảng viên, trong đó 68 cán bộ diện Trung ương bị kỷ luật. Những con số ấy không phải để phô trương kỷ luật, mà để chứng minh rằng xây dựng Đảng không chỉ là "củng cố hàng ngũ", mà còn là làm trong sạch quyền lực, khẳng định sự nghiêm minh của tổ chức và bản lĩnh của người lãnh đạo.
Đằng sau mỗi quyết định kỷ luật là một thông điệp nhất quán: Đảng không dung dưỡng cái sai, không né tránh trách nhiệm và không ngại nhìn thẳng vào chính mình. Cùng với đó, quá trình đổi mới phương thức lãnh đạo được đặt ở trung tâm của năng lực cầm quyền. Nếu trước đây vai trò lãnh đạo chủ yếu thể hiện qua chỉ đạo hành chính, thì nay, Đảng chuyển mạnh sang lãnh đạo bằng thể chế, bằng nêu gương, bằng chuẩn mực đạo đức công vụ. Nghị quyết 66 là biểu hiện sinh động của tư duy đó: không thể có Đảng mạnh nếu pháp luật yếu; không thể có pháp quyền nếu quyền lực không tự soi rọi bằng trách nhiệm. Tư duy ấy khiến "xây dựng Đảng" không còn là việc riêng của các ban Đảng, mà trở thành trách nhiệm của cả hệ thống chính trị - từ lập pháp, hành pháp đến tư pháp.
Trong bối cảnh cơ chế giám sát của Nhân dân, công nghệ và truyền thông ngày càng hiện đại, yêu cầu đặt ra với Đảng không chỉ là "đúng", mà còn là "minh bạch". Sức mạnh lãnh đạo ngày nay không đến từ sự xa cách, mà từ năng lực thuyết phục, gần dân và công khai trách nhiệm. Bởi vậy, cùng với việc ban hành các nghị quyết lớn, nhiều cấp ủy đã đẩy mạnh chuyển đổi số trong công tác Đảng: xây dựng cơ sở dữ liệu đảng viên điện tử, số hóa hồ sơ kiểm tra – giám sát, triển khai "sổ tay đảng viên điện tử"… để mọi quy trình đều có dấu vết và trách nhiệm cụ thể. Những bước đi ấy không chỉ giảm thủ tục, mà còn tạo "văn hóa minh bạch" trong vận hành quyền lực.
Tất cả nỗ lực đó đang định hình một giai đoạn mới của công tác xây dựng Đảng – giai đoạn mà "chính danh" trở thành sức mạnh mềm của quyền lực, còn "niềm tin Nhân dân" là chỉ số chân thực nhất của năng lực cầm quyền. Một Đảng biết lắng nghe dân, biết tự soi mình và dám chịu trách nhiệm trước dân là một Đảng không bao giờ mất đi tính cách mạng. Xây dựng Đảng vì thế không phải là làm cho bộ máy to hơn, mà là làm cho con người trong bộ máy trở nên tử tế hơn, chính trực hơn và gần dân hơn. Đó mới là nền tảng thật sự để Đảng mạnh, dân tin, nước bền.
Đại tá – Nhà báo Nguyễn Hòa Văn, nguyên Phó Chủ nhiệm Chính trị Bộ đội Biên phòng, chia sẻ: "Đại hội XIV không chỉ là việc củng cố tổ chức, mà là Đại hội của đột phá chiến lược và văn hóa cầm quyền. Đó là hành trình nói thật, làm thật, nói ít làm nhiều; hành trình trọng dụng nhân tài và hóa giải những nghịch lý trên con đường phát triển. Khi văn hóa ấy thấm vào từng cấp, từng ngành, nó sẽ đi theo nhịp đập của hàng triệu trái tim người Việt Nam yêu nước."
Nếu xây dựng Đảng là dựng nền, thì chỉnh đốn Đảng là giữ nền. Cả hai không tách rời mà soi chiếu lẫn nhau như hai mặt của bản lĩnh cầm quyền. Bởi chỉ một Đảng dám tự soi, tự sửa, tự thanh lọc mới có thể trường tồn giữa những biến động của thời đại.
Từ sau Đại hội XIII, công tác chỉnh đốn Đảng được triển khai với phạm vi và chiều sâu chưa từng có. Chuỗi nghị quyết Trung ương 4 (các khóa XI, XII, XIII) về xây dựng, chỉnh đốn Đảng đã trở thành "xương sống" cho quá trình tự làm trong sạch hàng ngũ. Kết luận số 21-KL/TW (25/10/2021) của Ban Chấp hành Trung ương khóa XIII khẳng định: "Tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng và hệ thống chính trị; kiên quyết ngăn chặn, đẩy lùi, xử lý nghiêm cán bộ suy thoái…" Không phải ngẫu nhiên mà từ khóa "tự soi – tự sửa" trở thành mệnh lệnh xuyên suốt trong sinh hoạt chi bộ.
Về kỷ luật cán bộ diện Trung ương quản lý: tính đến 14/8/2024, 141 cán bộ diện Trung ương quản lý đã bị thi hành kỷ luật, trong đó 31 là Ủy viên, nguyên Ủy viên Trung ương; riêng năm 2024, toàn hệ thống kỷ luật hơn 700 tổ chức Đảng và khoảng 24.000 đảng viên, trong đó 68 cán bộ diện Trung ương bị kỷ luật. Những con số này cho thấy tính nghiêm minh và nhất quán của công tác chỉnh đốn.
Về thu hồi tài sản tham nhũng, kinh tế: năm 2024, cơ quan thi hành án dân sự đã thu hồi trên 22.000 tỷ đồng trong các vụ án tham nhũng, kinh tế; bước sang 2025, số liệu tiếp tục tăng theo các báo cáo định kỳ. Thống kê mới nhất (10 tháng gần đây) cho thấy thi hành xong gần 3.600 việc với hơn 22.342 tỷ đồng đối với án tham nhũng, kinh tế. Các chỉ báo này phản ánh nỗ lực thực chất, có kết quả.
Những kết quả trên không chỉ là sản phẩm của nỗ lực chống tham nhũng, mà còn là thước đo quyết tâm chỉnh đốn từ gốc – nơi đạo đức chính trị trở lại làm chuẩn mực quyền lực. Tại các diễn đàn công tác kiểm tra gần đây, tinh thần chỉ đạo được nhấn mạnh: công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng phải nghiêm minh, toàn diện, kiên quyết, hiệu quả – coi đây là điểm tựa để củng cố kỷ cương trong Đảng.
Song, như Đại tá – Nhà báo Nguyễn Hòa Văn, nguyên Phó Chủ nhiệm Chính trị Bộ đội Biên phòng, chia sẻ: "Điều cần đột phá trong chỉnh đốn hiện nay không chỉ là xử lý sai phạm, mà là phá đặc quyền của nhóm lợi ích và chống "chạy", nhất là trong công tác cán bộ. Khi không còn đặc quyền, kỷ luật mới có ý nghĩa thực chất; khi chống được "chạy", văn hóa công vụ mới thực sự trở thành văn hóa quyền lực."
Cũng theo đại tá Nguyễn Hòa Văn, nhưng nếu chỉ dừng ở xử lý sai phạm, công tác chỉnh đốn sẽ không thể bền. Cái gốc của chỉnh đốn, xét cho cùng, là khôi phục văn hóa chính trị trong Đảng – nơi quyền lực được soi sáng bằng đạo đức, và danh dự trở thành thước đo của uy tín.
Vì thế, Quy định số 144-QĐ/TW (09/5/2024) của Bộ Chính trị về chuẩn mực đạo đức cách mạng của cán bộ, đảng viên đã được ban hành, nhấn mạnh nêu gương của người đứng đầu, yêu cầu "nói đi đôi với làm", thực hành liêm chính, tự phê bình và phê bình. Đây là khuôn thước đạo đức để phòng, chống suy thoái ngay từ "vùng lõi" của quyền lực.
Khi chỉnh đốn đi cùng với dân chủ và minh bạch, kỷ luật được Nhân dân bảo vệ, còn niềm tin được nuôi dưỡng bằng sự công khai trách nhiệm. Thực tiễn cho thấy nhiều địa phương đã đẩy mạnh cơ chế đối thoại, giám sát xã hội, cải cách tổ chức bộ máy để chính quyền gần dân hơn (như chương trình cải cách chính quyền hai cấp, tăng cường tiếp dân, đối thoại – được Chính phủ ghi nhận kết quả bước đầu).
Chỉnh đốn Đảng, xét đến cùng, là một hành trình đạo đức - không phải để phán xét, mà để cứu giữ những giá trị cốt lõi của quyền lực. Nếu xây dựng là tạo dựng năng lực, thì chỉnh đốn là giữ gìn phẩm giá. Một Đảng biết xấu hổ khi có sai lầm, dám nhận sai, dám chịu trách nhiệm, dám "tự thanh lọc để mạnh hơn" – đó là bản lĩnh chính trị lớn nhất.
Trong tiến trình chuẩn bị Đại hội XIV, khi toàn Đảng tự soi mình qua báo cáo, kiểm điểm, quy trình nhân sự, ý nghĩa sâu xa của chỉnh đốn không nằm ở việc "xử lý bao nhiêu vụ", mà ở chỗ từng người đứng đầu, từng đảng viên hiểu vì sao phải sống liêm chính, vì sao phải tự răn mình. Bởi quyền lực chính trị không tồn tại bằng mệnh lệnh, mà bằng niềm tin; và chỉ khi niềm tin ấy được gìn giữ bằng sự trong sạch của tổ chức, bằng đạo đức của người cầm quyền, bằng sự tôn trọng Nhân dân – công tác chỉnh đốn mới hoàn thành sứ mệnh lớn nhất của nó: làm cho Đảng mạnh hơn bằng cách trong sáng hơn.
Nếu xây dựng Đảng là gốc, chỉnh đốn là thân, thì đổi mới phương thức lãnh đạo chính là "hệ mạch" đưa sinh khí vào toàn bộ cơ thể chính trị. Một Đảng cầm quyền mạnh không thể đứng ngoài thời đại – càng không thể lãnh đạo bằng những phương thức của quá khứ. Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, khi công nghệ đang định hình lại cả kinh tế, xã hội lẫn hành vi chính trị, đổi mới phương thức lãnh đạo trở thành yêu cầu sống còn của Đảng.
Ngay từ đầu nhiệm kỳ XIII, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW (22/12/2024) về đột phá khoa học – công nghệ – đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, đặt nền tư tưởng cho việc hiện đại hóa phương thức lãnh đạo trong toàn hệ thống. Trên cơ sở đó, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 71/NQ-CP và Nghị quyết số 214/NQ-CP (23/7/2025) để cụ thể hóa việc kết nối, chia sẻ và tạo lập dữ liệu quốc gia, hình thành hạ tầng điều hành dựa trên dữ liệu – nền tảng cho một Chính phủ kiến tạo, minh bạch, phục vụ.
Ở nội bộ Đảng, Ban Bí thư ban hành Quy định số 339-QĐ/TW (10/7/2025) về Sổ tay đảng viên điện tử, chuẩn hóa sinh hoạt, quản lý hồ sơ, số hóa biên bản, tạo thói quen "để lại dấu vết số" – qua đó tăng cường truy xuất, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong mọi quy trình. Sự chuyển dịch tư duy ấy mang tính căn bản: từ "lãnh đạo bằng chỉ thị" sang lãnh đạo bằng thể chế và dữ liệu, từ kiểm soát thủ công sang kiểm soát bằng công nghệ, từ quy trình kín sang quy trình mở và truy xuất được.
Đại tá – Nhà báo Nguyễn Hòa Văn cho rằng, phương thức lãnh đạo của Đảng vốn dựa trên hai trụ cột: lãnh đạo bằng cương lĩnh, đường lối, nghị quyết được thể chế hóa bằng pháp luật; và thông qua đội ngũ đảng viên ưu tú đảm nhiệm các vị trí chủ chốt trong bộ máy nhà nước và toàn hệ thống chính trị. Song, khi một bộ phận cán bộ, đảng viên suy thoái, bị lợi ích nhóm chi phối, khi nạn "chạy chức, chạy quyền" và "hợp thức hóa dân chủ" diễn ra phổ biến, thì cơ chế ấy bị lệch pha. Khi quyền lực không còn gắn với đạo đức và trách nhiệm, phương thức lãnh đạo dễ bị biến dạng, tạo ra "quyền lực không chính danh" – thứ làm xói mòn niềm tin của nhân dân và làm méo mó bản chất cầm quyền của Đảng.
Theo Đại tá Nguyễn Hòa Văn, nhiệm vụ cấp thiết hiện nay là vận hành phương thức lãnh đạo của Đảng một cách minh bạch, xóa bỏ "hợp thức hóa dân chủ", loại bỏ "quyền lực không chính danh", để thanh lọc đội ngũ, thu hút và trọng dụng nhân tài. Minh bạch không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà là phẩm chất chính trị của người cầm quyền. Và trong thời đại số, công nghệ chính là phương tiện mạnh nhất để bảo đảm tính minh bạch ấy.
Thực tế cho thấy, việc số hóa công tác Đảng và công tác cán bộ không chỉ giảm thủ tục hành chính mà còn tạo "hệ sinh thái trách nhiệm", nơi mọi quyết định đều có dấu vết và mọi quyền lực đều có thể được giám sát. Chuyển đổi số trong công tác xây dựng Đảng là cách thực hành nguyên tắc tập trung dân chủ một cách cụ thể và minh bạch – ở đó, đảng viên, cơ quan kiểm tra, thậm chí cả nhân dân đều có thể theo dõi, đánh giá khách quan. "Môi trường số," như Đại tá Nguyễn Hòa Văn nói, "là nơi rèn luyện phẩm chất, bản lĩnh, năng lực của cán bộ; cũng là nơi tổ chức Đảng phát hiện nhân tài và những bất cập trong vận hành quyền lực."
Nhờ công nghệ, những khâu dễ phát sinh tiêu cực trong công tác cán bộ – như đánh giá, quy hoạch, bổ nhiệm - từng bước được chuyển sang nền tảng dữ liệu, có kiểm soát, có truy xuất. Khi dữ liệu trở thành "người giám sát thầm lặng", đạo đức công vụ được soi rọi bằng thực tiễn; và khi cán bộ biết rằng mọi hành động đều để lại dấu vết, văn hóa trách nhiệm dần hình thành.
Theo Báo cáo Chính phủ điện tử (EGDI) công bố 9/2024, Việt Nam xếp hạng 71/193 quốc gia, tiếp tục cải thiện so với năm 2022 - một chỉ báo khách quan cho thấy năng lực lãnh đạo bằng dữ liệu đang từng bước trở thành hiện thực. Nhưng đổi mới phương thức lãnh đạo không chỉ dừng ở việc "điện tử hóa quy trình". Đó còn là đổi mới cách vận hành niềm tin: khi công nghệ giúp mọi việc được nhìn thấy, uy tín của người lãnh đạo không còn đến từ quyền lực, mà đến từ sự minh bạch và khả năng giải trình trước dân.
Chuyển đổi số vì thế không chỉ là cải cách kỹ thuật, mà là cuộc cách mạng về văn hóa quyền lực - nơi công khai thay cho bí mật, giải trình thay cho né tránh, và đạo đức số trở thành tấm gương soi thường trực cho người cầm quyền. Nó cũng là hệ miễn dịch mới của tổ chức, giúp Đảng tự làm trong sạch bằng chính minh bạch; đồng thời khôi phục niềm tin của nhân dân trên nền tảng dữ liệu khách quan, trung thực.
Đổi mới phương thức lãnh đạo trong thời đại số, suy cho cùng, là xây dựng năng lực quản trị tri thức và văn hóa minh bạch trong cầm quyền. Một Đảng mạnh là Đảng biết biến tri thức thành sức mạnh mềm, biến dữ liệu thành niềm tin, biến công nghệ thành công cụ phục vụ dân chủ. Và đó cũng là bản lĩnh của một Đảng cầm quyền hiện đại – lãnh đạo không chỉ bằng quyền lực, mà bằng trí tuệ và đạo đức công vụ được soi sáng trong không gian số.
Văn hóa Đảng và niềm tin Nhân dân là linh hồn của quyền lực. Sức mạnh của một Đảng cầm quyền không chỉ đến từ thể chế, tổ chức hay kỷ luật, mà từ văn hóa của chính những người cầm quyền. Văn hóa ấy — nếu được bồi đắp bằng trung thực, liêm chính và tinh thần phục vụ - sẽ trở thành lớp "áo giáp mềm" bảo vệ quyền lực khỏi tha hóa.
Không có văn hóa, quyền lực chỉ là công cụ; có văn hóa, quyền lực trở thành trách nhiệm. Khi trách nhiệm ấy được thực hành bằng hành động, nó biến thành niềm tin — thứ tài sản chính trị quý giá nhất mà một Đảng có thể có.
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng căn dặn: "Muốn hướng dẫn nhân dân, mình phải làm mực thước cho người ta bắt chước." Câu nói tưởng giản dị nhưng chính là nền tảng cho triết lý văn hóa Đảng. Ở đó, tấm gương của người đảng viên không chỉ là đạo đức cá nhân, mà là biểu hiện của uy tín tổ chức. Sau hơn 90 năm, lời dạy ấy vẫn nguyên tính thời sự - đặc biệt trong bối cảnh niềm tin xã hội ngày càng gắn chặt với hành vi cụ thể của người lãnh đạo.
Quy định số 144-QĐ/TW ngày 09/5/2024 của Ban Chấp hành Trung ương về trách nhiệm nêu gương đã trở thành kim chỉ nam cho văn hóa chính trị Đảng. Quy định yêu cầu: người đứng đầu gương mẫu trong đạo đức, lối sống, ứng xử; kiên quyết chống chủ nghĩa cá nhân; nói phải đi đôi với làm.
Theo Báo cáo của Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương (6/2025), phong trào Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh đã lan tỏa mạnh mẽ, với hàng chục ngàn mô hình, cách làm hiệu quả được đăng ký. Ở nhiều tỉnh như Đồng Tháp, đã có hơn 1.300 mô hình trong phong trào. Một số địa phương cũng thử nghiệm mô hình như "Đảng viên nêu gương - dân kiểm chứng", "Đối thoại chính quyền - nghe dân nói"; những mô hình ấy là cách để biến khoảng cách giữa Đảng - dân thành thực hành thường xuyên. Xu hướng mở rộng mô hình sáng tạo trẻ trong phong trào được xuất hiện rõ nét.
Tại hội nghị tổng kết công tác dân vận năm 2024, Trưởng Ban Dân vận Trung ương lúc đó là bà Bùi Thị Minh Hoài đã phát biểu: "Không có công tác dân vận nào tốt hơn là tấm gương của người cán bộ.". Câu nói ấy là định nghĩa ngắn gọn về "văn hóa quyền lực": cán bộ không cần nói nhiều, chỉ cần sống đúng.
Văn hóa Đảng là hệ giá trị định hình cách Đảng đối thoại với xã hội. Trong chiến tranh, văn hóa ấy là hy sinh và niềm tin; trong thời bình phát triển, nó là trách nhiệm, minh bạch và liêm chính. PGS.TS Nguyễn Thị Thọ, giảng viên Khoa Triết - Đại học Sư phạm Hà Nội, lý giải: "Văn hóa Đảng là hình thái ý thức chính trị cao nhất của một Đảng cầm quyền. Nó không chỉ nằm ở lời nói, mà ở hành vi của tổ chức và cá nhân đảng viên. Khi văn hóa ấy được nuôi dưỡng bằng đạo đức, được củng cố bằng niềm tin, thì quyền lực không cần áp đặt mà vẫn được nhân dân tự nguyện thừa nhận."
PGS.TS Nguyễn Thị Thọ nhấn mạnh thêm: "Đảng giữ được lòng dân không phải vì nói hay, mà vì sống đúng với điều mình nói. Văn hóa Đảng, ở nghĩa sâu nhất, chính là sự thống nhất giữa lời nói và hành động – giữa giá trị công và lợi ích chung."
Chính văn hóa ấy giúp Đảng giữ uy tín ngay khi đối diện sai phạm - nhân dân có thể chấp nhận khuyết điểm nhưng không chấp nhận dối trá. Một quyết định kỷ luật công khai hay lời xin lỗi người đứng đầu đôi khi có giá trị củng cố niềm tin mạnh hơn hàng trăm bài tuyên truyền.
Từ năm 2021 đến nay, nêu gương, rèn luyện đạo đức công vụ đã được đưa vào tiêu chí đánh giá, bổ nhiệm cán bộ. Theo báo cáo công tác kiểm tra, giám sát của Đảng trong nhiều năm gần đây, hàng nghìn đảng viên vi phạm đạo đức, lối sống đã bị xử lý kỷ luật, và nhiều cá nhân, tập thể tiêu biểu được biểu dương như "học Bác từ việc nhỏ". Việc thay đổi nhận thức - rằng đạo đức không chỉ là yếu tố nội bộ mà là chuẩn mực vận hành quyền lực - mới thực sự đáng trân trọng.
Quyền lực thiếu văn hóa dễ bị tha hóa; văn hóa không thể áp đặt mà phải lan tỏa bằng tấm gương. Khi người dân thấy cán bộ xin lỗi, chịu trách nhiệm, biết lắng nghe - họ không chỉ cảm thông mà còn sẵn lòng bảo vệ. Ngược lại, khi cán bộ nói khác làm khác, văn hóa chính trị sụp đổ trong lòng dân trước khi kỷ luật được ban hành.
Phục hồi văn hóa Đảng là nhiệm vụ chiến lược để củng cố niềm tin chính trị quốc gia. Trong một thế giới thông tin lan nhanh hơn lý lẽ, niềm tin dễ mất nhưng cũng là nguồn lực lớn nhất để đất nước tiến bước. Đảng mạnh là Đảng biết "tự vệ bằng văn hóa" - lấy cái đẹp, cái đúng và cái tử tế để chống suy thoái. Khi đó, văn hóa Đảng không chỉ là công cụ bảo vệ quyền lực, mà là ngọn lửa giữ cho quyền lực luôn ấm, sáng và gần dân.
Nhớ lời Chủ tịch Hồ Chí Minh từng căn dặn: "Phải luôn luôn nhớ và thực hành câu: Vì lợi nước, quên lợi nhà; vì lợi chung, quên lợi riêng. Phải làm cho xứng đáng với đồng bào, cho xứng đáng với Tổ quốc." Xét ở một góc độ nào đó cũng chất chứa rất nhiều văn hóa Đảng.
Và văn hóa Đảng hôm nay, ở nghĩa sâu nhất, chính là kế thừa tinh thần ấy - của những người coi danh dự lớn hơn chức vụ, trách nhiệm lớn hơn quyền lợi, lòng dân là gốc rễ quyền lực. Khi tinh thần đó được giữ gìn, lan tỏa, niềm tin của Nhân dân sẽ không bao giờ cạn.
Mỗi kỳ Đại hội Đảng là một dấu mốc lịch sử, nhưng Đại hội XIV mang ý nghĩa đặc biệt: đó là kỳ Đại hội mở ra giai đoạn bản lề – đưa đất nước từ phát triển nhanh sang phát triển bền vững, từ tăng trưởng bằng nguồn lực sang tăng trưởng bằng sáng tạo, từ xây dựng cơ chế sang vun bồi niềm tin. Không chỉ tổng kết nhiệm kỳ, Đại hội XIV còn là lời cam kết mới của Đảng trước dân tộc: "Xây dựng, chỉnh đốn Đảng vững mạnh – giữ vững niềm tin Nhân dân – khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc."
Phát biểu tại Đại hội Đảng bộ Chính phủ ngày 13/10/2025, Tổng Bí thư Tô Lâm có nói: "Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức "có tài, có tầm, có tâm"; có bản lĩnh chính trị vững vàng, đạo đức trong sáng, trách nhiệm cao, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm, dám đương đầu với khó khăn, thử thách; chuyển từ "tư duy hành chính sang tư duy phục vụ"; chuyển từ "làm hết trách nhiệm" sang "làm đến nơi đến chốn"…"
Lời phát biểu ngắn gọn ấy, trong thời khắc chuẩn bị Đại hội toàn quốc, không chỉ là hiệu triệu chính trị, mà còn là tuyên ngôn của niềm tin: sức mạnh của Đảng không nằm ở khẩu hiệu, mà ở khả năng biến niềm tin của Nhân dân thành năng lượng phát triển quốc gia.
Từ Đại hội XIII đến nay, Việt Nam đã trải qua nhiều thử thách lớn: dịch bệnh, biến động kinh tế toàn cầu, thiên tai cực đoan và một số vụ việc gây bức xúc trong lĩnh vực công quyền. Nhưng chính trong giai đoạn ấy, bản lĩnh cầm quyền của Đảng được thử thách và khẳng định. Công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực được duy trì với cường độ cao; việc tinh gọn bộ máy, cải cách hành chính, chuyển đổi số, phát triển kinh tế tư nhân và đầu tư hạ tầng chiến lược – tất cả tạo nên một diện mạo mới cho đất nước.
Theo đánh giá của Chính phủ trong báo cáo tổng kết nhiệm kỳ, tốc độ tăng trưởng bình quân giai đoạn 2021-2025 ước đạt khoảng 6,3%/năm - một trong những mức cao trong khu vực. Kim ngạch xuất nhập khẩu được dự báo ở mức hàng trăm tỷ USD, vốn FDI mới thu hút được hàng chục tỷ USD, tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn đa chiều giảm mạnh; theo PAPI 2024, người dân đánh giá hiệu quả quản trị, hành chính công ở địa phương có cải thiện rõ nét. Những con số ấy - dù còn trong ước tính - phản ánh hơn yếu tố kinh tế: đó là dấu hiệu của ổn định chính trị, được củng cố bằng niềm tin của người dân
Song, điều mà Đại hội XIV hướng tới không dừng lại ở thành tích mà là tầm nhìn xa hơn. Đó là đưa Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045. Mục tiêu ấy đòi hỏi cuộc đổi mới toàn diện – không chỉ về thể chế, mà cả tư duy cầm quyền, phẩm chất chính trị và văn hóa lãnh đạo. Nói cách khác, Đại hội XIV sẽ không chỉ "đặt mục tiêu mới", mà còn "đặt lại hệ giá trị" cho toàn Đảng. Chính trị phải đi đôi với đạo đức. Quyền lực phải song hành với trách nhiệm. Phát triển phải đồng nghĩa với công bằng và nhân văn.
Thượng tá Nguyễn Văn Độ, đảng viên 60 năm tuổi Đảng ở xã Phúc Trạch (Hà Tĩnh), chia sẻ trong cuộc trò chuyện cùng phóng viên: "Tôi đã đi qua hai cuộc chiến và chứng kiến nhiều kỳ Đại hội nhưng chưa khi nào cảm thấy rõ như bây giờ rằng: Đảng mạnh khi lòng dân yên. Dân tin không phải vì được hứa nhiều, mà vì thấy những điều đã được làm. Người dân quê tôi chỉ mong cán bộ biết thương dân, biết sống liêm chính, biết giữ lời. Chỉ vậy thôi là Đảng đã ở trong lòng dân rồi."
Lời ông Độ mộc mạc, nhưng như một lát cắt của đời sống, niềm tin không nằm trên văn kiện, mà trong hành vi và đạo đức của từng người cầm quyền.
Những ngày này, khi các tổ chức Đảng cơ sở đã và đang tổ chức đại hội, không khí chuẩn bị cho Đại hội XIV lan tỏa khắp nơi. Ở đó, mỗi bản kiểm điểm, mỗi bản dự thảo văn kiện, mỗi đề án nhân sự không chỉ là thủ tục, mà là sự tự vấn. Các cấp ủy, ban Đảng, ngành, địa phương đồng loạt rà soát tiêu chuẩn cán bộ, đặt yêu cầu về chính trị, đạo đức, năng lực và tầm nhìn lên hàng đầu – không phải chỉ để chọn người, mà để chọn niềm tin. Bởi con người là trung tâm của mọi chính sách, và niềm tin là trung tâm của mọi quyền lực.
Nhìn lại hơn bốn mươi năm Đổi mới, có thể thấy: mỗi khi Đảng tự đổi mới, đất nước lại bước lên một nấc thang mới. Đại hội VI mở đường cho đổi mới; Đại hội X thúc đẩy hội nhập; Đại hội XIII định hình tầm nhìn 2045; và Đại hội XIV lần này, sẽ là Đại hội của niềm tin chính trị và văn hóa phát triển. Một niềm tin không được tạo ra bằng tuyên truyền, mà được xây dựng bằng hành động - bằng sự minh bạch trong quản trị, sự liêm chính trong lãnh đạo và sự gần gũi trong ứng xử với nhân dân.
Để giữ được niềm tin ấy, không thể chỉ dựa vào thành tích, mà phải dựa vào đạo đức. Không thể chỉ nói về khát vọng phát triển, mà phải chứng minh rằng sự phát triển đó làm cuộc sống người dân tốt hơn, công bằng hơn, an toàn hơn. Không thể chỉ bàn về chỉnh đốn Đảng, mà phải để nhân dân cảm nhận rằng Đảng thực sự đang tự đổi mới vì dân, chứ không vì mình. Đó là tiêu chuẩn cao nhất - cũng là thử thách lớn nhất của Đại hội XIV.
Bởi trong mọi thời đại, quyền lực chính trị chỉ có ý nghĩa khi quyền lực ấy được nhân dân trao và niềm tin chỉ còn khi người cầm quyền biết sợ dân, nghe dân, và vì dân. Đại hội XIV, vì thế, không chỉ là kỳ họp của các đại biểu, mà là cuộc đối thoại giữa Đảng và Nhân dân về tương lai - một tương lai mà dân chủ trong Đảng dẫn tới dân chủ trong xã hội, chỉnh đốn trong Đảng lan tỏa thành liêm chính trong chính quyền, và khát vọng trong Đảng trở thành khát vọng của toàn dân tộc.
Nếu xây dựng và chỉnh đốn là hai trụ cột, thì niềm tin là mái vòm của ngôi nhà chính trị. Niềm tin - thứ không thể mua, không thể vay, chỉ có thể giữ bằng hành động tử tế. Khi Đảng giữ được niềm tin ấy, thì dù thế giới biến động, lòng dân vẫn hướng về một mối; và khi lòng dân còn đó, đất nước sẽ không bao giờ mất hướng.
Có lẽ, đó cũng là ý nghĩa sâu xa nhất của Đại hội XIV: Một Đảng biết tự soi là Đảng không bao giờ lạc đường. Một Đảng được dân tin là Đảng không bao giờ thất bại. Đại hội XIV - nơi Đảng làm mới chính mình để tiếp tục hành trình giữ nước, dựng nước và giữ vững niềm tin Nhân dân.
Nguồn: https://vtv.vn/dai-hoi-xiv-xay-dung-chinh-don-dang-vung-manh-giu-vung-niem-tin-nhan-dan-100251027120842905.htm


![[Ảnh] Đà Nẵng: Nước rút dần địa phương tranh thủ dọn dẹp](https://vphoto.vietnam.vn/thumb/1200x675/vietnam/resource/IMAGE/2025/10/31/1761897188943_ndo_tr_2-jpg.webp)



![[Ảnh] Thủ tướng Phạm Minh Chính dự Lễ trao Giải báo chí toàn quốc về phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực lần thứ 5](https://vphoto.vietnam.vn/thumb/1200x675/vietnam/resource/IMAGE/2025/10/31/1761881588160_dsc-8359-jpg.webp)


































































Bình luận (0)