Triển khai cơ chế chính sách và đào tạo doanh nghiệp
Thực hiện chỉ đạo của Bộ Công Thương, Cục Xuất nhập khẩu đang triển khai hàng loạt giải pháp đồng bộ, từ xây dựng cơ chế chính sách, đào tạo doanh nghiệp đến phối hợp với cơ quan hải quan nước nhập khẩu, nhằm tạo hành lang minh bạch về xuất xứ hàng hóa và nâng cao tỷ lệ hàng hóa Việt Nam đáp ứng quy tắc xuất xứ trong các FTA, đặc biệt là EVFTA.

Tỷ lệ doanh nghiệp và ngành hàng tận dụng quy tắc xuất xứ trong EVFTA được đánh giá ở mức khá tích cực
Trước hết, cơ quan này tập trung xây dựng cơ chế, chính sách, trong đó nổi bật là việc chủ trì soạn thảo Nghị định mới về xuất xứ hàng hóa, thay thế Nghị định số 31/2018, đặc biệt chú trọng các biện pháp phòng chống gian lận xuất xứ.
Bên cạnh đó, Cục triển khai Nghị định số 146/2025 và Thông tư số 40/2025 về phân quyền, phân cấp trong lĩnh vực xuất xứ hàng hóa, hướng dẫn 34 địa phương cách cấp giấy chứng nhận xuất xứ đúng quy định, đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang các thị trường FTA.
Công tác tập huấn và đào tạo cũng được Cục đặc biệt chú trọng. Hoạt động này không chỉ hướng đến cơ quan, tổ chức cấp giấy chứng nhận mà còn trực tiếp hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất – xuất khẩu. Cục tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo, đồng thời xây dựng video hướng dẫn chi tiết, giúp doanh nghiệp hiểu rõ quy tắc xuất xứ từng mặt hàng, từng thị trường, đồng thời triển khai quy trình sản xuất phù hợp với cam kết quốc tế.
Đồng thời, Cục phối hợp chặt chẽ với cơ quan hải quan của nước nhập khẩu. Khi có yêu cầu xác minh xuất xứ, Cục là đầu mối liên hệ với cơ quan hải quan đối tác, đồng thời làm rõ với doanh nghiệp và các cơ quan cấp chứng nhận trong nước, đảm bảo hàng hóa đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan. Trong trường hợp phát hiện vi phạm, các biện pháp xử lý sẽ được áp dụng phù hợp.
Ngoài ra, Cục còn tiến hành tham vấn về quy trình sản xuất đối với các mặt hàng trong quá trình đàm phán FTA và thực hiện các cam kết quốc tế, chú trọng để các đề xuất sát với quy trình sản xuất thực tế, vừa linh hoạt, đơn giản nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu quốc tế. Bên cạnh đó, Cục tiếp tục cải cách thủ tục hành chính, trong đó việc giải đáp vướng mắc cho doanh nghiệp và cơ quan cấp C/O được đánh giá cao, nhận được sự hoan nghênh từ các bên liên quan.
3 lưu ý quan trọng dành cho doanh nghiệp
Cũng theo Cục Xuất nhập khẩu, trước đây, nhiều doanh nghiệp thường làm theo yêu cầu trực tiếp của đối tác nhập khẩu, chỉ sản xuất mẫu hàng theo đề nghị mà không cân nhắc ưu đãi thuế quan hay quy tắc xuất xứ. Sau một thời gian tập huấn, đào tạo và được hướng dẫn về cơ chế, chính sách của Cục Xuất nhập khẩu, nhận thức của doanh nghiệp đã thay đổi đáng kể. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp biết tư vấn cho đối tác lựa chọn mẫu hàng tối ưu ưu đãi thuế quan hoặc đáp ứng quy tắc xuất xứ tốt hơn.

Từ khi EVFTA có hiệu lực vào ngày 1/8/2020, giá trị hàng hóa tự chứng nhận xuất xứ đạt khoảng 6 triệu USD năm 2020 và đã tăng lên 12 triệu USD vào năm 2025
Bên cạnh sự chủ động và nỗ lực của doanh nghiệp, Cục Xuất nhập khẩu cũng đưa ra 3 lưu ý quan trọng nhằm giúp các doanh nghiệp nâng cao tỷ lệ đáp ứng quy tắc xuất xứ trong khuôn khổ FTA.
Thứ nhất, thị trường và mặt hàng khác nhau, quy tắc xuất xứ khác nhau. Theo đó, cùng là hàng nông sản xuất khẩu sang Nhật Bản, nhưng Việt Nam tham gia nhiều hiệp định khác nhau như ASEAN – Nhật Bản, Việt Nam – Nhật Bản, CPTPP, RCEP. Mỗi hiệp định có mức thuế ưu đãi và quy tắc xuất xứ riêng. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc hiệp định nào có mức thuế ưu đãi thấp hơn và quy tắc xuất xứ dễ đáp ứng nhất với hàng hóa của mình để chọn phương án tối ưu.
Thứ hai, doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu thông tin chính thống. Hiện nay có nhiều kênh thông tin, nhưng không phải tất cả đều đáng tin cậy. Việc tiếp cận nguồn thông tin chính thức từ cơ quan quản lý như Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương hay các kênh truyền thông chính thống như Báo Công Thương giúp doanh nghiệp áp dụng đúng quy tắc xuất xứ và tối ưu quyền lợi thuế quan.
“Khi trao đổi với các đối tác EU, họ chia sẻ rằng nhiều nhà nhập khẩu EU thấy doanh nghiệp Việt Nam thường tìm thông tin về quy định xuất xứ trên Internet. Thậm chí, một số cán bộ làm chính sách tại EU cũng không chắc chắn về các thông tin này, họ phải dựa vào nhà nhập khẩu để truyền đạt lại cho phía Việt Nam. Điều này cho thấy thông tin không chính thống có thể gây hiểu nhầm và khó áp dụng thực tế”, Cục Xuất nhập khẩu dẫn chứng và nhấn mạnh, doanh nghiệp cần ưu tiên các nguồn thông tin chính thức và cập nhật, bao gồm cả thông tin về phân cấp, phân quyền trong xuất xứ hàng hóa tại 34 tỉnh, thành phố, cũng như các quy định mới sắp triển khai.
Thứ ba, bảo quản và lưu trữ hồ sơ xuất xứ. Việc cấp giấy chứng nhận xuất xứ không kết thúc quá trình pháp lý ngay lập tức. Sau khi lô hàng xuất khẩu, cơ quan hải quan nước nhập khẩu sẽ kiểm tra hồ sơ để xác nhận lô hàng được hưởng ưu đãi thuế quan. Trong một số trường hợp, cơ quan hải quan có thể thực hiện hậu kiểm sau nhiều năm, yêu cầu doanh nghiệp cung cấp các giấy tờ, chứng từ liên quan đến cơ sở và quy trình sản xuất để chứng minh xuất xứ.
Do đó, doanh nghiệp cần lưu trữ hồ sơ đầy đủ, chính xác, bao gồm cả chứng từ tự chứng nhận xuất xứ nếu tự phát hành. Khi tự cấp chứng từ, doanh nghiệp cần lưu ý: Lưu trữ hồ sơ đầy đủ và chính xác cho từng lô hàng để có thể chứng minh xuất xứ khi cần thiết; xác nhận đúng lô hàng có xuất xứ để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định; phối hợp chặt chẽ với cơ quan hải quan nước ngoài khi có yêu cầu xác minh, cung cấp đầy đủ chứng từ để chứng minh tính hợp lệ của lô hàng.
Thực hiện đúng ba lưu ý trên sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ưu đãi thuế quan, giảm thiểu rủi ro khi xuất khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Liên quan đến việc tự chứng nhận xuất xứ, Cục Xuất nhập khẩu cũng lưu ý rằng từ năm 2020, khi Hiệp định EVFTA bắt đầu có hiệu lực, số lượng lô hàng Việt Nam tự chứng nhận xuất xứ đạt khoảng 2.000 lô/năm. Đến năm 2025, số lượng lô hàng tự chứng nhận xuất xứ đã tăng lên khoảng 6.000 lô/năm. Về kim ngạch, từ khi EVFTA có hiệu lực vào ngày 1/8/2020, giá trị hàng hóa tự chứng nhận xuất xứ đạt khoảng 6 triệu USD năm 2020 và đã tăng lên 12 triệu USD vào năm 2025.
Điều này cho thấy, cùng với hệ thống giấy chứng nhận xuất xứ do cơ quan nhà nước cấp, việc doanh nghiệp tự chứng nhận xuất xứ ngày càng phổ biến. Trong bối cảnh đó, việc lưu trữ hồ sơ đầy đủ và chính xác trở thành yếu tố then chốt, không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo quyền lợi hưởng ưu đãi thuế quan mà còn phục vụ công tác xác minh xuất xứ hàng hóa trong tương lai.
Với các giải pháp đồng bộ mà Bộ Công Thương triển khai, cùng những lưu ý từ Cục Xuất nhập khẩu, tỷ lệ hàng hóa đáp ứng quy tắc xuất xứ và được hưởng ưu đãi thuế quan theo FTA nói chung, Hiệp định EVFTA nói riêng dự kiến sẽ ngày càng tăng. Đây không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi thế FTA, mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Các doanh nghiệp xuất khẩu cũng được khuyến nghị tích cực tham gia các khóa tập huấn, hội thảo, hội chợ thương mại quốc tế, nhằm cập nhật kịp thời các quy định mới, đồng thời chủ động tư vấn cho đối tác lựa chọn phương án sản xuất, xuất khẩu tối ưu nhất. Sự chủ động, kết hợp với các giải pháp đồng bộ từ Cục Xuất nhập khẩu, sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đáp ứng yêu cầu ưu đãi thuế quan trong các FTA, Hiệp định EVFTA, mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để mở rộng thị trường FTA khác trong tương lai.
Nguồn: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/dap-ung-quy-tac-xuat-xu-trong-fta-nhung-luu-y-tu-cuc-xuat-nhap-khau.html






Bình luận (0)