Kết quả thử nghiệm của Car and Driver cho thấy Hyundai Palisade thế hệ thứ hai (2026) phiên bản XRT Pro AWD tăng tốc chậm hơn đáng kể so với đời 2023: 0–60 mph mất 8,1 giây (khoảng 0–97 km/h), kém 1,7 giây. Nguyên nhân chính đến từ động cơ V-6 3,5 lít yếu hơn đời trước và khối lượng bản thân tăng thêm 369 lb.
Tăng tốc tụt lại: số liệu biết nói
Trong điều kiện đường thử của Car and Driver, Palisade 2026 XRT Pro AWD đạt 60 mph sau 8,1 giây, trong khi Palisade 2023 AWD chỉ cần 6,4 giây. Bài thử 5–60 mph (không tính pha xuất phát đứng yên) của Palisade 2026 cũng mất 8,4 giây, chậm 1,6 giây so với đời 2023. Ở các bài tăng tốc vượt xe số cao, mẫu 2026 cần 4,0 giây (30–50 mph) và 5,8 giây (50–70 mph), trong khi đời trước lần lượt là 3,2 giây và 4,3 giây.
Trên quãng 1/4 dặm, Palisade 2026 hoàn thành trong 16,1 giây ở 89 mph, chậm 1,3 giây và kém 6 mph so với Palisade 2023 (14,8 giây @ 95 mph). Từ vị trí đứng yên, mẫu 2026 mất 10,4 giây để chạm 70 mph (khoảng 113 km/h); trong cùng thời gian, đời 2023 đã đạt 80 mph. Tốc độ tối đa theo giới hạn điện tử của bản 2026 là 129 mph, thấp hơn đôi chút so với 131 mph của đời 2023.
Vì sao Palisade 2026 chậm hơn 1,7 giây?
Hai biến số lớn nhất là công suất/mô-men giảm và khối lượng tăng:
- Động cơ: Palisade 2026 dùng V-6 3,5 lít (Atkinson) 287 hp tại 6.400 vòng/phút và 260 lb-ft tại 5.000 vòng/phút; đời 2023 dùng V-6 3,8 lít 291 hp tại 6.000 vòng/phút và 262 lb-ft tại 5.200 vòng/phút.
- Khối lượng: Palisade 2026 XRT Pro nặng 4.792 lb, nhỉnh hơn 369 lb so với Palisade 2023 XRT (4.423 lb).
Car and Driver cũng ghi nhận hệ truyền động của Palisade 2026 không còn cho phép “brake-torquing” (nạp tải bằng phanh trước khi đề-pa), khiến khả năng vọt đầu kém hơn. Chênh lệch đã xuất hiện ngay từ mốc 30 mph (mất thêm 0,6 giây) và nới rộng ở 40 mph (mất thêm 0,9 giây) so với đời 2023.
Điều chỉnh kỹ thuật và cảm nhận vận hành
Thế hệ mới lớn hơn đôi chút (chiều dài 200,4 in; chiều dài cơ sở 116,9 in) và tập trung vào trải nghiệm êm ái, vững chãi. Cabin được hoàn thiện tốt và trang bị phong phú, cảm giác lái mượt. Tuy nhiên, độ ì khi tăng tốc là điểm mà hầu hết các tay lái thử đều phàn nàn sau khi trải nghiệm.
Hệ phanh lớn hơn (đĩa trước 13,6 in; sau 12,8 in) đi cùng lốp Continental CrossContact ATR 255/60R-18 108H M+S, nhưng quãng phanh 70–0 mph của bản 2026 dài 181 ft, kém đời 2023 (161 ft). Độ bám vòng tròn 300 ft đạt 0,76 g, thấp hơn 0,84 g của đời trước. Bù lại, tiếng ồn trong cabin có cải thiện: 67 dBA ở 70 mph và 35 dBA khi chờ ga-răng-ti (đời 2023 tương ứng 69 dBA và 43 dBA).
Hybrid 329 hp: lối thoát cho bài toán hiệu năng
Danh mục Palisade 2026 có thêm bản hybrid 329 hp. Theo Car and Driver, cấu hình này đưa mốc 0–60 mph về 6,6 giây, gần với khả năng của đời 2023, đồng thời hứa hẹn mức tiêu hao nhiên liệu tốt hơn đáng kể. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc nếu nhu cầu tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu được ưu tiên.
Nội thất và độ hoàn thiện: nâng cấp có cái giá của… trọng lượng
Thế hệ 2026 được đánh giá cao về phong cách ngoại hình, khoang nội thất sang và đầy đủ tiện nghi, cũng như chất lượng vận hành êm ái, chắc chắn. Tuy nhiên, các tiện nghi bổ sung cùng không gian nhỉnh hơn góp phần gia tăng trọng lượng, dẫn tới hiệu năng tăng tốc suy giảm.
Giá bán và cấu hình thử nghiệm
Palisade 2026 XRT Pro AWD có giá tiêu chuẩn 51.470 USD, xe thử nghiệm 51.715 USD (tùy chọn thảm sàn 245 USD). Để tham chiếu, Palisade 2023 AWD có giá tiêu chuẩn 38.785 USD; chiếc Car and Driver thử nghiệm ở mức 44.300 USD, gồm gói XRT 5.300 USD và thảm sàn 215 USD.
Thông số kỹ thuật và kết quả thử nghiệm
| Hạng mục | 2026 Palisade XRT Pro AWD | 2023 Palisade AWD |
|---|---|---|
| Động cơ | V-6 3,5 lít Atkinson, DOHC 24v, phun xăng trực tiếp | V-6 3,8 lít Atkinson, DOHC 24v, phun xăng trực tiếp |
| Công suất/mô-men | 287 hp @ 6.400 rpm; 260 lb-ft @ 5.000 rpm | 291 hp @ 6.000 rpm; 262 lb-ft @ 5.200 rpm |
| Hộp số/dẫn động | Tự động 8 cấp; AWD | Tự động 8 cấp; AWD |
| Khối lượng | 4.792 lb | 4.423 lb |
| Kích thước (DxRxC) | 200,4 x 78,0 x 69,5 in; WB 116,9 in | 196,7 x 77,8 x 68,9 in; WB 114,2 in |
| Lốp | Continental CrossContact ATR 255/60R-18 108H M+S | Hankook Ventus S1 noble2 245/50R-20 102V M+S |
| Phanh (trước/sau) | 13,6 in đĩa tản nhiệt / 12,8 in đĩa | 13,4 in đĩa tản nhiệt / 12,0 in đĩa |
| 0–60 mph | 8,1 giây | 6,4 giây |
| 5–60 mph (rolling) | 8,4 giây | 6,8 giây |
| 30–50 / 50–70 mph | 4,0 giây / 5,8 giây | 3,2 giây / 4,3 giây |
| 1/4 mile | 16,1 giây @ 89 mph | 14,8 giây @ 95 mph |
| Tốc độ tối đa (giới hạn) | 129 mph | 131 mph |
| Phanh 70–0 mph | 181 ft | 161 ft |
| Skidpad 300 ft | 0,76 g | 0,84 g |
| Độ ồn trong cabin | Idle 35 dBA/2 sone; Full 73 dBA; 70 mph 67 dBA/22 sone | Idle 43 dBA; Full 74 dBA; 70 mph 69 dBA |
| EPA (mpg) | 19/16/22 (kết hợp/đô thị/xa lộ) | 21/19/25 (kết hợp/đô thị/xa lộ) |
Kết luận
Hyundai Palisade 2026 cải thiện thiết kế, không gian và độ êm ái, nhưng đánh đổi bằng hiệu năng giảm: tăng tốc, quãng phanh và độ bám đều thua đời 2023 trong các phép đo của Car and Driver. Nếu đặt nặng hiệu năng, bản hybrid 329 hp là phương án cân bằng hợp lý; còn với người ưu tiên sự yên tĩnh, tiện nghi và cảm giác chắc chắn, Palisade 2026 tiếp tục đáp ứng tốt.
Nguồn: https://baonghean.vn/hyundai-palisade-2026-xrt-pro-v-6-cham-hon-doi-cu-10311100.html






Bình luận (0)