Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về chuyển đổi xanh và gợi mở đối với Việt Nam

TCCS - Chuyển đổi xanh đã và đang trở thành yêu cầu cấp thiết đối với mỗi quốc gia trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh năng lượng, lương thực và phát triển bền vững. Việt Nam là nước đang phát triển, chịu nhiều tác động của thiên tai và biến đổi khí hậu, không thể đứng ngoài xu thế này. Việc tham khảo, tiếp thu và vận dụng linh hoạt, sáng tạo các kinh nghiệm quốc tế về chuyển đổi xanh có ý nghĩa quan trọng trong bảo đảm sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.

Tạp chí Cộng SảnTạp chí Cộng Sản19/08/2025

Với hơn 40% diện tích được bao phủ bởi cây xanh, Singapore là quốc gia tiêu biểu cho tư duy quy hoạch tổng thể kết hợp giữa hiện đại hóa đô thị và bảo vệ môi trường _Ảnh: vneconomy.vn

Kinh nghiệm quốc tế về chuyển đổi xanh

Thực tế cho thấy, chuyển đổi xanh trên thế giới không có một mô hình duy nhất, mà là sự vận dụng linh hoạt tùy theo điều kiện thể chế, sự phát triển và mục tiêu chiến lược của từng quốc gia… Tuy nhiên, có một số mô hình thể hiện rõ hiệu quả chuyển đổi xanh, trong đó kinh nghiệm từ các nước như Đức, Hàn Quốc, Đan Mạch, Singapore, Trung Quốc và các quốc gia Bắc Âu mang lại nhiều bài học để Việt Nam tham khảo.

Đức: Chuyển đổi năng lượng gắn với cơ chế thị trường minh bạch

Một trong những kinh nghiệm của Cộng hòa Liên bang Đức trong quá trình chuyển đổi năng lượng là việc gắn kết chặt chẽ giữa phát triển năng lượng tái tạo với xây dựng cơ chế thị trường minh bạch, hiệu quả. Thông qua chiến lược “Chuyển dịch năng lượng” (Energiewende)(1), Đức đã thể hiện tầm nhìn dài hạn và sự nhất quán trong chính sách, hướng tới mục tiêu giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, thúc đẩy sử dụng các nguồn năng lượng sạch, đồng thời bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia.

Một trong những công cụ chính sách quan trọng của Đức là cơ chế giá điện ưu đãi (feed-in-tariff), cho phép các nhà đầu tư tư nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp bán điện tái tạo với mức giá cố định, ổn định và có lợi nhuận trong dài hạn. Cùng với đó, việc thiết lập thị trường carbon trong khuôn khổ Liên minh châu Âu (EU) đã tạo ra công cụ kinh tế hữu hiệu nhằm điều tiết phát thải khí nhà kính thông qua cơ chế giá minh bạch, cạnh tranh công bằng, đồng thời khuyến khích đổi mới công nghệ và tăng hiệu suất sử dụng năng lượng… So với năm 1990, Đức đã giảm lượng khí thải carbon 27,7% vào cuối năm 2017, vượt qua mục tiêu của Nghị định thư Kyoto là 21% vào cuối năm 2012. Quốc gia này đặt mục tiêu giảm lượng khí thải CO2 từ 80% - 95% vào năm 2050 so với năm 1990(2). Kinh nghiệm của Đức cho thấy, để chuyển đổi năng lượng thành công không thể tách rời việc xây dựng và vận hành một thị trường năng lượng minh bạch, ổn định và có tính dự báo cao.

Hàn Quốc: Phục hồi xanh sau đại dịch gắn với tạo việc làm bền vững

Hàn Quốc là một trong những quốc gia đi đầu trong việc lồng ghép mục tiêu phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19 với chiến lược tăng trưởng xanh và tạo việc làm bền vững. Năm 2020, Chính phủ Hàn Quốc công bố Kế hoạch “Thỏa thuận mới của Hàn Quốc” (Korean New Deal); trong đó, “Thỏa thuận xanh mới” (Green New Deal) với tổng ngân sách hơn 73 tỷ USD cho giai đoạn đến 2025 là một trong ba trụ cột chính, bên cạnh “Thỏa thuận kỹ thuật số” (Digital New Deal) và “Tăng cường lưới an sinh xã hội” (Strengthening the social safety net).

Trên cơ sở đó, Hàn Quốc đặt mục tiêu vừa phục hồi kinh tế hậu đại dịch, vừa chuyển đổi sang mô hình phát triển carbon thấp, tạo ra hàng nghìn việc làm xanh trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, giao thông bền vững, cải tạo đô thị thân thiện với môi trường và công nghiệp công nghệ cao. Đáng chú ý, Chính phủ Hàn Quốc không chỉ dừng lại ở hỗ trợ tài chính mà còn chủ động cấu trúc lại chính sách lao động và đào tạo nghề nhằm bảo đảm người lao động có thể thích ứng với các ngành nghề xanh mới. Sự kết hợp giữa đầu tư công quy mô lớn và định hướng thị trường hiệu quả đã giúp Hàn Quốc đạt được “mục tiêu kép”: phục hồi kinh tế và chuyển dịch cơ cấu lao động theo hướng bền vững, bao trùm… Bài học từ Hàn Quốc cho thấy, phục hồi xanh không thể chỉ là khẩu hiệu, mà cần được cụ thể hóa bằng chiến lược rõ ràng, chính sách nhất quán và sự cam kết mạnh mẽ của Chính phủ.

Đan Mạch: Xã hội hóa năng lượng tái tạo và phát triển cộng đồng xanh

Đan Mạch là quốc gia điển hình trong việc kết hợp hiệu quả giữa chiến lược chuyển đổi năng lượng với quá trình dân chủ hóa và phát triển cộng đồng bền vững. Không chỉ hướng tới mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và nâng cao tỷ trọng năng lượng tái tạo mà Đan Mạch còn đặc biệt nhấn mạnh đến vai trò chủ động, tích cực của người dân trong việc tham gia quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng năng lượng sạch. Đây là cách tiếp cận mang tính thể chế, đặt nền móng cho sự phát triển cộng đồng xanh thực chất, toàn diện và lâu dài.

Đan Mạch đã đẩy mạnh triển khai các dự án điện gió do cộng đồng sở hữu, đặc biệt là tại các vùng nông thôn và ven biển từ những năm 80 của thế kỷ XX. Các quy định pháp lý bắt buộc nhà đầu tư phải dành một phần cổ phần cho cư dân địa phương đã giúp người dân trở thành cổ đông thực sự của các trang trại điện gió. Không chỉ tham gia đầu tư, người dân còn có quyền đồng quản lý, giám sát hoạt động và được chia sẻ lợi nhuận từ nguồn năng lượng do chính cộng đồng tạo ra. Cùng với đó, mô hình hợp tác xã năng lượng được khuyến khích mạnh mẽ, qua đó hình thành các cộng đồng tự cung tự cấp năng lượng, góp phần thúc đẩy tinh thần tự chủ, gắn kết xã hội và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

Việc Đan Mạch xã hội hóa sản xuất năng lượng tái tạo đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực: Thứ nhất, sự đồng thuận xã hội cao trong triển khai các dự án năng lượng, giảm thiểu xung đột lợi ích giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân - một thách thức lớn của nhiều quốc gia đang phát triển; Thứ hai, việc lồng ghép chính sách năng lượng với chính sách phát triển nông thôn và phúc lợi xã hội đã làm gia tăng niềm tin vào thể chế, lan tỏa văn hóa tiêu dùng xanh và nâng cao chất lượng sống toàn diện cho người dân; Thứ ba, quá trình này góp phần đa dạng hóa mô hình sở hữu và vận hành, giúp hệ thống năng lượng trở nên linh hoạt, thích ứng tốt hơn với các biến động thị trường và môi trường.

Kinh nghiệm của Đan Mạch cho thấy, việc phát huy vai trò chủ thể của người dân - thông qua thiết kế thể chế phù hợp, minh bạch, công bằng - chính là chìa khóa để bảo đảm tính bền vững của quá trình chuyển đổi xanh.

Singapore: Tư duy quản trị đô thị gắn với phát triển xanh

Với diện tích chỉ hơn 700km² và dân số trên 5,9 triệu người(3), Singapore là quốc gia tiêu biểu cho tư duy quy hoạch tổng thể kết hợp giữa hiện đại hóa đô thị và bảo vệ môi trường. Mặc dù Singapore phải đối mặt với nhiều thách thức về không gian sống, môi trường và hạ tầng đô thị nhưng quốc đảo này lựa chọn mô hình phát triển “đô thị nén” tích hợp quy hoạch đa chức năng, chú trọng bảo tồn thiên nhiên trong lòng đô thị, tối ưu hóa sử dụng đất thông qua công nghệ và thể chế thông minh thay vì phát triển dàn trải theo hướng mở rộng địa giới.

Từ những năm 60 của thế kỷ XX, Singapore đã coi môi trường là một phần thiết yếu trong chiến lược phát triển quốc gia. Kế hoạch “Thành phố trong vườn” (City in a Garden), sau này được nâng cấp thành “Thành phố trong thiên nhiên” (City in Nature), đã trở thành định hướng xuyên suốt trong quy hoạch đô thị. Kế hoạch xanh Singapore 2030 (Singapore Green Plan 2030) vạch ra các mục tiêu đầy tham vọng và cụ thể để thúc đẩy chương trình nghị sự quốc gia của Singapore về phát triển bền vững. Các trụ cột chính trong Kế hoạch xanh Singapore 2030 bao gồm các mục tiêu liên quan đến hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống: Mục tiêu năm 2026: Phát triển hơn 130ha công viên mới và cải tạo khoảng 170ha công viên hiện có với nhiều thảm thực vật tươi tốt và cảnh quan thiên nhiên hơn; mục tiêu năm 2030: Tăng gấp đôi tỷ lệ trồng cây hằng năm từ năm 2020 đến năm 2030, để trồng thêm 1 triệu cây trên khắp Singapore; tăng diện tích đất của các công viên thiên nhiên lên hơn 50% so với mức năm 2020; mỗi hộ gia đình sẽ chỉ cách công viên trong vòng 10 phút đi bộ; mục tiêu năm 2035: Thêm 1.000ha không gian xanh; cuộc sống bền vững; một công dân xanh tiêu thụ và lãng phí năng lượng ít hơn(4)

Trên thực tế, hiện có hơn 40% diện tích của Singapore được bao phủ bởi cây xanh, với mạng lưới công viên, hành lang sinh thái và rừng đô thị được quy hoạch liên kết chặt chẽ. Đặc biệt, Singapore phát triển mạnh các công trình xanh với chứng nhận BCA Green Mark - một hệ thống đánh giá năng lượng và môi trường có giá trị tương đương với tiêu chuẩn quốc tế. Tính đến năm 2023, hơn 49% tổng diện tích sàn xây dựng tại Singapore đã đạt chứng nhận công trình xanh. Đồng thời, quốc đảo này đầu tư bài bản vào các hệ thống hạ tầng sinh thái, như hồ chứa nước nhân tạo, mái nhà xanh, tường đứng phủ cây và hệ thống tái chế nước NEWater - cho phép tái sử dụng hơn 40% lượng nước tiêu thụ quốc gia.

Thành công của Singapore là minh chứng rõ ràng cho việc phát triển đô thị không nhất thiết phải đánh đổi bằng môi trường. Ngược lại, thông qua tư duy quản trị nhà nước năng động, công khai và khoa học, có thể thiết lập một mô hình phát triển hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, nâng cao chất lượng sống và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Trung Quốc: Chuyển đổi xanh quy mô lớn và vai trò của nhà nước kiến tạo

Là nước phát thải CO₂ lớn nhất thế giới, Trung Quốc đã chuyển hướng mạnh mẽ sang tăng trưởng xanh, đặt mục tiêu đạt đỉnh phát thải vào năm 2030 và trung hòa carbon vào năm 2060. Trung Quốc xây dựng thị trường carbon nội địa từ năm 2021, là thị trường carbon lớn nhất thế giới, giúp giảm phát thải trong các ngành công nghiệp nặng. Mô hình nhà nước kiến tạo và hỗ trợ đổi mới công nghệ giúp Trung Quốc vừa thúc đẩy phát triển năng lượng xanh vừa giữ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Năm 2023 chứng kiến ​​bước chuyển mình của Trung Quốc trong việc bổ sung công suất năng lượng tái tạo, được thúc đẩy bởi thị trường điện mặt trời PV (hệ thống PV - Photovoltaic năng lượng mặt trời là một công nghệ sử dụng tấm pin mặt trời để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng). Công suất năng lượng tái tạo bổ sung hằng năm trên toàn cầu đã tăng gần 50%, lên xấp xỉ 510 gigawatt (GW) vào năm 2023, là tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong hai thập niên qua. Năm 2023, Trung Quốc đã đưa vào sử dụng nhiều điện mặt trời PV bằng toàn thế giới vào năm 2022, trong khi công suất điện gió bổ sung của nước này cũng tăng 66% so với cùng kỳ năm trước. Trên toàn cầu, riêng điện mặt trời PV đã chiếm tới ba phần tư công suất năng lượng tái tạo bổ sung trên toàn thế giới(5). Với chính sách mạnh mẽ từ Trung ương, Trung Quốc đã xây dựng chuỗi cung ứng năng lượng sạch toàn diện, từ khai thác, sản xuất, công nghệ đến phân phối.

Các quốc gia Bắc Âu: Tăng cường giữa chuyển đổi xanh và phát triển bền vững

Các quốc gia Bắc Âu như Đan Mạch, Phần Lan, Na Uy, Thụy Điển được coi là hình mẫu tiêu biểu trong chuyển đổi xanh bền vững khi họ kết hợp hài hòa giữa bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Những quốc gia này đang dẫn đầu thế giới về xây dựng mô hình tăng trưởng không phát thải carbon, đồng thời tạo dựng hệ sinh thái tiêu dùng bền vững.

Theo nghiên cứu của McKinsey, chuyển đổi xanh có tiềm năng đóng góp tới 140 tỷ USD vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Bắc Âu và tạo ra gần một triệu việc làm mới. Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa lợi thế tự nhiên và định hướng chính sách chiến lược, nhiều quốc gia trong khu vực đã trở thành những hình mẫu trong phát triển sản phẩm không phát thải.

Mặc dù Bắc Âu sở hữu tiềm năng to lớn về năng lượng tái tạo từ gió biển (Đan Mạch), hệ thống sông hồ dồi dào ở (Na Uy và Phần Lan),… nhưng yếu tố quyết định thành công vẫn là sự chủ động và nhất quán trong chính sách của các chính phủ. Năm 2019, năm quốc gia Bắc Âu đã ký kết tuyên bố chung về mục tiêu trung hòa carbon, thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược và cam kết hành động dài hạn.

Đan Mạch là quốc gia tiên phong trong phát triển năng lượng gió, với cột mốc đáng nhớ từ tua-bin megawatt đầu tiên năm 1978 đến trang trại điện gió ngoài khơi đầu tiên năm 1991. Tính đến nay, hơn 70% số điện năng tiêu thụ tại Đan Mạch đến từ gió, mặt trời và sinh khối. Quốc gia này đặt mục tiêu cắt giảm 70% lượng khí thải vào năm 2030 so với năm 1990 và đạt trung hòa carbon vào năm 2050. Đặc biệt, chính sách Power-to-X (PtX) và đầu tư vào hydro xanh thể hiện quyết tâm chuyển đổi mạnh mẽ của Đan Mạch trong lĩnh vực năng lượng và giao thông.

Thụy Điển là nền kinh tế lớn nhất Bắc Âu, duy trì tỷ lệ 75% số điện năng từ thủy điện và điện hạt nhân. Với cơ chế thuế carbon hiệu quả, Thụy Điển đã chứng minh việc cắt giảm phát thải không đồng nghĩa với suy giảm tăng trưởng. Đạo luật Khí hậu năm 2021 xác định mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2045, trong đó ít nhất 85% số phát thải được cắt giảm nội địa, phần còn lại xử lý qua cơ chế thu giữ carbon và hợp tác quốc tế.

Tuy Na Uy là nước xuất khẩu dầu khí lớn nhưng lại có hệ thống điện gần như 100% từ nguồn tái tạo nhờ thủy điện. Nước này còn được ví như “pin năng lượng” của khu vực, nhờ khả năng điều tiết nước trong hồ chứa. Năm 2021, xe điện chiếm tới 65% lượng xe bán ra tại đây. Na Uy đặt mục tiêu giảm 55% lượng phát thải vào năm 2030 và phát triển thêm 30 GW điện gió ngoài khơi vào năm 2040 - gần tương đương với tổng sản lượng điện hiện tại.

Do có 75% diện tích lãnh thổ là rừng, nên Phần Lan tập trung phát triển năng lượng sinh khối và năng lượng từ phụ phẩm công nghiệp. Hiện nay, hơn 50% số điện năng đến từ nguồn tái tạo. Với mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2035, Phần Lan hướng đến việc trở thành quốc gia “carbon âm” nhờ vào các công nghệ thu giữ carbon.

Các quốc gia Bắc Âu đã và đang thể hiện vai trò tiên phong trong chuyển đổi xanh và phát triển bền vững. Thành công của khu vực này là sự tổng hòa giữa tài nguyên tự nhiên, chính sách công mạnh mẽ, thị trường tiêu dùng có trách nhiệm và hệ thống công nghệ tiên tiến. Những kinh nghiệm này không chỉ mang lại bài học quý giá cho các quốc gia đang phát triển, mà còn khẳng định việc phát triển kinh tế hoàn toàn có thể song hành cùng bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho người dân.

Một số gợi mở cho Việt Nam

Thời gian qua, Việt Nam ban hành nhiều văn bản pháp luật và chính sách liên quan đến chuyển đổi xanh, tập trung vào tăng trưởng xanh, kinh tế xanh và phát triển bền vững. Một số văn bản có thể kể đến: 1- Luật Bảo vệ môi trường (năm 2020) quy định về bảo vệ môi trường, bao gồm quản lý chất thải, kiểm soát ô nhiễm và bảo tồn đa dạng sinh học, là cơ sở quan trọng cho chuyển đổi xanh; 2- Luật Đầu tư (năm 2020) quy định về ưu đãi đầu tư cho các dự án xanh, năng lượng tái tạo và các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường; 3- Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (năm 2025): Khuyến khích các doanh nghiệp và người dân sử dụng năng lượng hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và phát thải; 4- Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030 đặt ra mục tiêu tăng trưởng xanh, bao gồm giảm phát thải khí nhà kính, sử dụng hiệu quả tài nguyên, và phát triển kinh tế xanh; 5- Chương trình hành động quốc gia về sản xuất và tiêu dùng bền vững giai đoạn 2021 - 2030 khuyến khích sản xuất và tiêu dùng bền vững, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm…

Bên cạnh đó, Việt Nam thể hiện rõ quyết tâm chính trị trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại Hội nghị các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu lần thứ 26 (COP26). Đây là bước chuyển quan trọng, phản ánh xu hướng phát triển tất yếu hướng tới nền kinh tế xanh, đồng thời mở ra cơ hội cơ cấu lại mô hình tăng trưởng theo hướng phát thải thấp, sử dụng hiệu quả tài nguyên và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Tuy nhiên, hiện trạng hệ thống năng lượng cho thấy Việt Nam vẫn đang phụ thuộc lớn vào nguồn nhiên liệu hóa thạch. Theo Báo cáo thường niên Kinh tế Việt Nam năm 2024 của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR), cơ cấu điện hiện tại chủ yếu gồm điện than (33%), thủy điện (29%), năng lượng tái tạo (26%) và khí - dầu (9%). Việc khai thác gần cạn kiệt tài nguyên nội địa khiến Việt Nam dần chuyển sang trạng thái nhập khẩu năng lượng ròng, tạo sức ép lớn về an ninh năng lượng, tài chính và môi trường.

Trong bối cảnh đó, phát triển năng lượng tái tạo trở thành định hướng ưu tiên không chỉ nhằm giảm phát thải, mà còn bảo đảm nguồn cung bền vững cho nhu cầu phát triển trong nước. Cần sớm hoàn thiện cơ chế, chính sách và hạ tầng kỹ thuật để thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực này, trong đó có các biện pháp như tín dụng ưu đãi, hỗ trợ thuế, cải cách thủ tục hành chính và xây dựng khung pháp lý minh bạch, ổn định.

Bên cạnh việc đa dạng hóa nguồn cung, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, việc thay đổi hành vi tiêu dùng cũng cần được chú trọng nhằm tiết kiệm tài nguyên, giảm chi phí xã hội và gia tăng khả năng chống chịu với các cú sốc khí hậu. Báo cáo triển vọng năng lượng Việt Nam năm 2024 do Bộ Công Thương và Chính phủ Đan Mạch phối hợp công bố nhấn mạnh, nếu không đẩy nhanh quá trình chuyển đổi, Việt Nam sẽ phải gánh chịu chi phí lớn trong dài hạn. Báo cáo khuyến nghị Việt Nam cần đạt đỉnh phát thải trước năm 2030 và tăng mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo ngay từ giai đoạn 2025.

Trong khi đó, các báo cáo khoa học quốc tế như của Ủy ban Liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC), năm 2023, đã cảnh báo mức nhiệt toàn cầu tăng 1,1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và có thể vượt ngưỡng 1,5°C trong hai thập niên tới nếu không có hành động quyết liệt. Những biến động khí hậu ngày càng gay gắt đặt ra thách thức mang tính toàn cầu về an ninh năng lượng, lương thực và phát triển bền vững. Do đó, chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn mà là con đường bắt buộc đối với mọi quốc gia. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD, năm 2020), đây không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là cơ hội để kiến tạo mô hình phát triển mới dựa trên đổi mới sáng tạo và hiệu quả kinh tế dài hạn.

Phát triển kinh tế xanh là mục tiêu quan trọng của Việt Nam, nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân (Ảnh: Quần thể danh thắng Tràng An, tỉnh Ninh Bình)_Nguồn: nhiepanhdoisong.vn

Việt Nam với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải học hỏi, kế thừa và vận dụng hiệu quả các bài học kinh nghiệm từ quốc tế. Một số kinh nghiệm từ các nước như Đức, Hàn Quốc, Đan Mạch, Singapore, Trung Quốc và các quốc gia Bắc Âu gợi mở những chính sách phù hợp với điều kiện phát triển bền vững của Việt Nam trong giai đoạn tới:

Một là, cần xác định chuyển đổi xanh là một trụ cột trong chiến lược phát triển quốc gia giai đoạn 2021 - 2030 và tầm nhìn đến năm 2050, được thể chế hóa trong hệ thống pháp luật và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội các cấp. Định hướng phát triển đất nước giai đoạn 2021 - 2030 được Đại hội XIII của Đảng xác định “gắn kết chặt chẽ, hài hòa giữa phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội với củng cố quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường…”(6). Do đó, chuyển đổi xanh không nên chỉ dừng ở các ngành công nghiệp kỹ thuật mà cần trở thành mục tiêu xuyên suốt trong quy hoạch vùng, đô thị, nông thôn và phân bổ nguồn lực công. Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể khẳng định rằng, chỉ khi chuyển đổi xanh trở thành mục tiêu chiến lược, gắn với sự cam kết chính trị cao nhất, mới có thể huy động đầy đủ các nguồn lực.

Hai là, ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo một cách đồng bộ, hiệu quả và có sự tham gia của toàn xã hội. Với lợi thế về điều kiện tự nhiên ở miền Trung và Nam Bộ, Việt Nam có thể trở thành trung tâm năng lượng tái tạo trong khu vực nếu có chính sách đột phá. Với nhu cầu điện tăng nhanh và áp lực bảo vệ môi trường ngày càng lớn, việc Việt Nam xây dựng thị trường điện cạnh tranh minh bạch như kinh nghiệm của Đức, cùng với ưu đãi đầu tư vào năng lượng tái tạo, sẽ là hướng đi phù hợp để giảm dần phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch. Muốn vậy, Việt Nam cần khẩn trương hoàn thiện cơ chế đấu giá, đấu thầu điện mặt trời, điện gió công khai, minh bạch; thúc đẩy phát triển điện sinh khối tại các vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm. Mô hình hợp tác xã năng lượng tại Đan Mạch cho thấy, nếu người dân địa phương được tham gia đầu tư và vận hành hệ thống năng lượng tái tạo, hiệu quả xã hội và kinh tế sẽ tăng đáng kể. Ngoài ra, cần thiết kế cơ chế hỗ trợ đầu ra ổn định để thu hút doanh nghiệp đầu tư dài hạn.

Ba là, phát triển khoa học, công nghệ và chuyển đổi số phải trở thành động lực then chốt cho chuyển đổi xanh. Việt Nam cần có chính sách ưu đãi mạnh mẽ hơn để doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh, như pin năng lượng, công nghệ xử lý chất thải, lưu trữ điện, xây dựng tiết kiệm năng lượng và vật liệu thân thiện môi trường. Bài học từ Hàn Quốc và Singapore chỉ ra rằng, việc tích hợp công nghệ số trong quản lý tài nguyên, giám sát ô nhiễm và phát triển hạ tầng xanh có thể giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên. Trong bối cảnh các đô thị lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh ở Việt Nam đang đối mặt với ô nhiễm không khí, thiếu nước sạch và chất thải rắn gia tăng,… kinh nghiệm Singapore là gợi mở quan trọng về thành công trong phát triển đô thị xanh và kinh tế tuần hoàn.

Bốn là, cần xây dựng cơ chế tài chính xanh và thị trường carbon nội địa. Theo Báo cáo quốc gia khí hậu và phát triển cho Việt Nam: Dung hòa phát triển kinh tế với rủi ro khí hậu của Ngân hàng Thế giới: Dự kiến đến năm 2040, Việt Nam cần đầu tư khoảng 368 tỷ USD vào kết cấu hạ tầng, công nghệ mới và các chương trình xã hội để bảo đảm chuyển dịch công bằng hướng tới nền kinh tế phát thải ròng bằng 0 và có khả năng chống chịu với khí hậu(7). Do vậy, ngoài nguồn lực nhà nước, cần huy động mạnh mẽ khu vực tư nhân và quốc tế thông qua trái phiếu xanh, các quỹ đầu tư bền vững và hợp tác công tư. Đồng thời, Việt Nam cần sớm hoàn thiện thể chế vận hành thị trường carbon trong nước. Trung Quốc sử dụng hiệu quả công cụ chính sách công và đầu tư nhà nước để xây dựng chuỗi cung ứng xanh, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ. Việt Nam có thể tham khảo mô hình này để vừa thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong lĩnh vực xanh, vừa hình thành các doanh nghiệp quốc gia dẫn dắt thị trường năng lượng tái tạo.

Năm là, phát triển nguồn nhân lực xanh, nâng cao nhận thức cộng đồng là điều kiện bảo đảm tính bền vững và đồng thuận xã hội cho tiến trình chuyển đổi. Cần lồng ghép giáo dục môi trường trong chương trình giáo dục phổ thông, đào tạo nghề và đại học. Đồng thời, khuyến khích truyền thông đa phương tiện để lan tỏa thông tin chính xác về chuyển đổi xanh, tránh tình trạng “xanh giả” (greenwashing). Bài học từ một số nước Bắc Âu cho thấy, vai trò của công bằng xã hội trong chuyển đổi xanh là không thể thay thế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam vẫn còn chênh lệch phát triển giữa các vùng, miền. Chính sự tham gia chủ động, tự giác của người dân và doanh nghiệp sẽ là bảo đảm vững chắc cho hiệu quả thực tiễn của các chính sách xanh hóa./.

---------------------------

(1) Energiewende là một chiến lược chuyển đổi năng lượng của Đức nhằm giảm phát thải carbon bằng cách chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo chủ yếu là điện gió và điện mặt trời. Chiến lược này của Đức không chỉ tập trung vào giảm phát thải khí CO2 mà còn hướng tới xây dựng hệ thống năng lượng bền vững, hiệu quả và an toàn

(2) Á. Pelegry, E. Ortiz Martínez, and I. Menéndez Sánchez, (2016). The German Energy Transition (Energiewende) Policy, Energy Transformation and Industrial Development (Tạm dịch: Chính sách chuyển đổi năng lượng của Đức (Energiewende), chuyển đổi năng lượng và phát triển công nghiệp), Ger. Energy Transit. (Energiewende). Policy, Energy Transform. Ind. Dev., no. May, p. 203

(3) Nguyễn Văn Cương: Giới thiệu quy trình xây dựng luật ở Singapore, Bộ Tư pháp, ngày 18-12-2024, https://www.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/nghien-cuu-trao-doi.aspx?ItemID=2675

(4) Xem: Singapore Green Plan 2030: Our Key Targets for the Green Plan (Tạm dịch: Mục tiêu chính của chúng tôi cho Kế hoạch xanh), https://www.greenplan.gov.sg/targets/?utm_source

(5) Xem: Renewables 2023 (Tạm dịch: Năng lượng tái tạo 2023), https://www.iea.org/reports/renewables-2023/executive-summary?utm_source

(6) Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, t. I, tr. 216 - 217

(7) Ngân hàng Thế giới: Báo cáo quốc gia khí hậu và phát triển cho Việt Nam: Dung hòa phát triển kinh tế với rủi ro khí hậu, ngày 14-7-2022, https://www.worldbank.org/vi/news/video/2022/07/14/vietnam-country-climate-and-development-report-reconciling-economic-successes-with-climate-risks

Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-te/-/2018/1121102/kinh-nghiem-quoc-te-ve-chuyen-doi-xanh-va-goi-mo-doi-voi-viet-nam.aspx


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Dòng người đổ về Hà Nội, hòa mình vào không khí hào hùng trước thềm Quốc khánh
Gợi ý các vị trí xem diễu binh, diễu hành ngày Quốc khánh 2/9
Tìm về làng lụa Nha Xá
Ngắm ảnh chụp từ flycam đẹp như tranh của nhiếp ảnh gia Hoàng Lê Giang

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm