Dự thảo Báo cáo Chính trị trình của Đảng đã nêu rõ một định hướng mang tính chiến lược: “Phát huy đầy đủ chức năng, vai trò của các khu vực kinh tế. Phát triển kinh tế nhà nước hiệu quả, thực sự giữ vững vai trò chủ đạo trong việc bảo đảm các cân đối lớn, định hướng chiến lược, dẫn dắt; phát triển kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế; kinh tế hợp tác, kinh tế tập thể, kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài và các loại hình kinh tế khác giữ vai trò quan trọng”.
Nhận định này vừa là sự kế thừa tư duy Đổi mới được khởi xướng từ Đại hội VI, vừa là một bước tiến mới về lý luận phát triển, thể hiện tầm nhìn toàn diện của Đảng trong giai đoạn đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng.
Trong gần 40 năm qua, mô hình nền kinh tế nhiều thành phần đã chứng minh tính đúng đắn và hiệu quả trong thực tiễn Việt Nam. Từ chỗ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, Đảng và Nhà nước ta đã từng bước xác lập nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, trong đó mọi thành phần kinh tế đều bình đẳng, được pháp luật bảo hộ, cùng tồn tại và phát triển vì lợi ích của quốc gia, dân tộc. Chính nhờ sự đổi mới ấy, Việt Nam đã thoát khỏi tình trạng kém phát triển, trở thành nước có thu nhập trung bình, với quy mô nền kinh tế gần 430 tỷ USD, thuộc nhóm 40 nền kinh tế lớn nhất thế giới. Những thành tựu đó là kết quả trực tiếp của việc phát huy đúng đắn vai trò của từng khu vực kinh tế trong một thể chế thống nhất.
Trước hết, kinh tế nhà nước vẫn là trụ cột bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa của nền kinh tế. Theo nhận định của các chuyên gia, vai trò “chủ đạo” của khu vực kinh tế nhà nước không được hiểu đơn thuần là chiếm tỷ trọng lớn về tài sản hay sản lượng, mà là “giữ vai trò điều tiết, định hướng và dẫn dắt” toàn bộ nền kinh tế. Kinh tế nhà nước phải là công cụ vật chất để Nhà nước kiến tạo và điều hành phát triển, bảo đảm các cân đối lớn, ổn định vĩ mô, an ninh năng lượng, an ninh lương thực, đồng thời dẫn dắt đổi mới công nghệ, hạ tầng chiến lược và các lĩnh vực trọng yếu mà khu vực tư nhân khó hoặc không thể tham gia.
Tư duy mới trong Dự thảo Báo cáo Chính trị là kết hợp hai yếu tố: “hiệu quả” và “chủ đạo”. Vai trò chủ đạo chỉ có ý nghĩa thực chất khi khu vực này hoạt động hiệu quả, minh bạch, đổi mới quản trị, và không trở thành gánh nặng cho ngân sách nhà nước. Chính phủ cần tiếp tục tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước theo hướng tinh gọn, tập trung vào lĩnh vực then chốt, tăng cường trách nhiệm giải trình, quản trị công khai, ứng dụng công nghệ cao và đảm nhận các dự án chiến lược quốc gia.
Cùng với đó, Dự thảo Báo cáo đã nhấn mạnh kinh tế tư nhân là “một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế”. Đây là một khẳng định mạnh mẽ và rất đáng chú ý, bởi nó phản ánh sự trưởng thành trong tư duy phát triển kinh tế của Đảng. Nếu như trong những thập niên đầu của Đổi mới, khu vực tư nhân chỉ được xem là “bổ sung” cho kinh tế nhà nước, thì nay, tư nhân đã trở thành một trong những động lực trung tâm của tăng trưởng.
Thực tiễn cho thấy, khu vực này đang đóng góp khoảng 50% GDP, hơn 30% tổng thu ngân sách, tạo việc làm cho hơn 80% lực lượng lao động cả nước. Các tập đoàn, doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế trong lĩnh vực công nghiệp chế biến, xuất khẩu, hạ tầng, dịch vụ và công nghệ. Thực tiễn trong những năm qua cũng đã minh chứng kinh tế tư nhân là khu vực năng động nhất, có khả năng phản ứng nhanh với thị trường, huy động hiệu quả các nguồn lực xã hội và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Tuy nhiên, để kinh tế tư nhân thực sự trở thành một động lực “quan trọng nhất”, cần phải tháo gỡ nhiều rào cản. Môi trường pháp lý tuy đã được cải thiện, nhưng vẫn còn tồn tại không ít thủ tục phức tạp, chi phí tuân thủ cao, cơ chế tiếp cận đất đai và vốn chưa thuận lợi. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ thiếu năng lực quản trị, công nghệ, và gặp khó trong cạnh tranh quốc tế.
Chính vì vậy, Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, bảo đảm bình đẳng giữa các khu vực kinh tế; tạo điều kiện cho doanh nghiệp tư nhân tiếp cận nguồn vốn tín dụng, đổi mới công nghệ, phát triển thị trường; đồng thời xây dựng cơ chế hỗ trợ những doanh nghiệp tư nhân lớn đủ sức trở thành “đầu tàu” trong các chuỗi giá trị toàn cầu. Một môi trường cạnh tranh công bằng, minh bạch sẽ là “mảnh đất tốt” để khu vực tư nhân phát triển, góp phần củng cố nội lực nền kinh tế.
Song hành với hai khu vực trên, kinh tế hợp tác, kinh tế tập thể và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài cũng được xác định giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế quốc dân. Dù chiếm tỷ trọng nhỏ hơn, khu vực hợp tác và tập thể có ý nghĩa xã hội sâu sắc, nhất là trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn. Các hợp tác xã kiểu mới đã góp phần tổ chức lại sản xuất, liên kết nông dân theo chuỗi giá trị, tăng năng suất, chất lượng và thu nhập, qua đó củng cố nền tảng kinh tế nông thôn và thúc đẩy xây dựng nông thôn mới. Còn khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đã trở thành một trong những động lực tăng trưởng, với hơn 38.000 dự án còn hiệu lực, tổng vốn đăng ký hơn 460 tỷ USD, đóng góp gần 74% kim ngạch xuất khẩu.
Song, để đạt hiệu quả cao hơn, Việt Nam cần chuyển mạnh từ thu hút FDI theo số lượng sang chất lượng, ưu tiên các dự án có hàm lượng công nghệ, giá trị gia tăng cao, thân thiện môi trường và có khả năng lan tỏa công nghệ sang doanh nghiệp trong nước.
Từ góc độ thể chế, Dự thảo Báo cáo Chính trị lần này cũng gửi đi một thông điệp rõ ràng: các khu vực kinh tế không hoạt động tách biệt, mà phải cùng tồn tại, hỗ trợ, bổ sung cho nhau trong một thể chế đồng bộ và minh bạch. Điều đó đòi hỏi Nhà nước phải tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phát triển các loại thị trường đồng bộ (vốn, lao động, đất đai, khoa học-công nghệ), nâng cao năng lực quản trị quốc gia, tăng cường trách nhiệm giải trình và kỷ luật thực thi. Khi thể chế được thông suốt, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể kinh tế được bảo đảm, môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng, thì các khu vực kinh tế mới có thể phát huy đầy đủ chức năng, vai trò của mình.
Nhìn rộng ra, sự khẳng định của Dự thảo Báo cáo không chỉ mang ý nghĩa kinh tế, mà còn mang giá trị chính trị-xã hội sâu sắc. Kinh tế nhà nước, kinh tế tư nhân, kinh tế hợp tác và FDI, mỗi khu vực đều có sứ mệnh riêng nhưng đều hướng tới mục tiêu chung là “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”. Sự phát triển hài hòa giữa các khu vực sẽ giúp nền kinh tế cân bằng giữa tốc độ và bền vững, giữa tăng trưởng và công bằng xã hội, giữa độc lập tự chủ và hội nhập quốc tế. Và hơn nữa, sức mạnh của nền kinh tế Việt Nam không chỉ đến từ từng khu vực riêng rẽ, mà đến từ sự tương tác, phối hợp và điều hòa giữa các khu vực trong một tổng thể thống nhất dưới sự lãnh đạo của Đảng. Đó cũng chính là triết lý phát triển mà Đại hội XIV hướng tới: một nền kinh tế nhiều thành phần, năng động, sáng tạo, nhưng gắn kết trong khuôn khổ thể chế xã hội chủ nghĩa, bảo đảm phát triển nhanh, hiệu quả và bền vững.
Khi các khu vực kinh tế được khuyến khích phát huy đầy đủ vai trò, thể chế phát triển đồng bộ và minh bạch, khi quyền lợi và trách nhiệm của doanh nghiệp, hợp tác xã, người lao động được bảo đảm hài hòa, thì sức mạnh tổng hợp của nền kinh tế quốc dân sẽ được nâng lên tầm cao mới. Đây vừa là yêu cầu khách quan của quy luật phát triển, vừa là con đường hiện thực hóa khát vọng Việt Nam phát triển nhanh, bền vững và trở thành quốc gia hùng cường vào giữa thế kỷ XXI, và cũng là mục tiêu mà Đại hội XIV của Đảng đã xác định một trong những tầm nhìn chiến lược trong kỷ nguyên mới.
Nguồn: https://nhandan.vn/nhan-thuc-moi-ve-vai-tro-cac-khu-vuc-kinh-te-trong-thoi-ky-phat-trien-moi-post924868.html






Bình luận (0)