Để biến định hướng đó thành hiện thực, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức về năng lượng, công nghệ, thể chế, tài chính và nhân lực. Trong hành trình đó, các cơ sở giáo dục đại học, mà Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh là một trong những lực lượng tiên phong, giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu, đào tạo và chuyển giao các giải pháp phục vụ chuyển đổi xanh.
Chuyển đổi xanh – tái cấu trúc mô hình phát triển trong kỷ nguyên carbon thấp
Theo Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2050 (Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021), tăng trưởng xanh được xác định là quá trình đổi mới mô hình tăng trưởng, tái cấu trúc nền kinh tế gắn với cải thiện chất lượng môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới nền kinh tế carbon thấp và phát triển bền vững.
Với tầm nhìn đến năm 2050, Việt Nam phấn đấu xây dựng nền kinh tế xanh, trung hòa carbon. Điều đó có nghĩa là chuyển đổi xanh không chỉ dừng ở việc siết chặt các quy định môi trường, mà là một quá trình tái cấu trúc sâu rộng mô hình phát triển kinh tế – xã hội từ cách sản xuất, tiêu dùng, quy hoạch không gian phát triển đến cách huy động và phân bổ nguồn lực. Trong toàn bộ tiến trình này, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là nền tảng để nâng cao năng suất, giảm phát thải, sử dụng hiệu quả tài nguyên và tăng sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh đã xác định một cách hệ thống các trụ cột hành động. Xanh hóa nền kinh tế được coi là trọng tâm, thông qua việc chuyển đổi mô hình sản xuất, cơ cấu lại ngành nghề theo hướng sử dụng tiết kiệm năng lượng, nước và nguyên liệu; phát triển các ngành, sản phẩm thân thiện môi trường; khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch, năng lượng tái tạo, mô hình kinh tế tuần hoàn. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững hướng tới việc hình thành văn hóa tiêu dùng xanh trong xã hội, thông qua các công cụ chính sách như dán nhãn sinh thái, nhãn năng lượng, mua sắm công xanh và giáo dục – truyền thông cộng đồng.
Cùng với đó, giảm cường độ phát thải khí nhà kính và tăng khả năng hấp thụ carbon được xác định là trụ cột then chốt để hiện thực hóa cam kết trung hòa carbon vào năm 2050.
Chiến lược nhấn mạnh phát triển mạnh năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong sản xuất, giao thông, nông nghiệp; từng bước hình thành thị trường carbon trong nước, cơ chế tín chỉ carbon, kết hợp trồng rừng, bảo tồn hệ sinh thái hấp thụ khí nhà kính. Xanh hóa cơ sở hạ tầng và đô thị là nền tảng vật chất của quá trình chuyển đổi, với yêu cầu phát triển giao thông công cộng ít phát thải, đô thị thông minh – đô thị xanh, nâng cấp hệ thống cấp thoát nước, xử lý chất thải và hạ tầng kỹ thuật theo hướng thích ứng với khí hậu cực đoan.
Những “nút thắt” lớn trên con đường chuyển đổi xanh
Để hiện thực hóa các mục tiêu của Chiến lược, Việt Nam đang đối mặt với nhiều rào cản kỹ thuật, thể chế và năng lực triển khai.
Thách thức đầu tiên là cấu trúc năng lượng còn phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch. Đến nay, phần lớn sản lượng điện của Việt Nam vẫn đến từ than đá và khí tự nhiên; các nguồn năng lượng tái tạo như gió ngoài khơi, hydrogen xanh mới ở giai đoạn thí điểm, chưa có cơ chế vận hành dài hạn ổn định. Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng tiếp tục gia tăng, việc vừa đảm bảo an ninh năng lượng vừa giảm phát thải là bài toán rất khó nếu không có những đột phá về công nghệ và cơ chế.
Hiệu suất công nghệ trong nhiều ngành công nghiệp chủ lực còn thấp so với chuẩn mực quốc tế. Ở các ngành xi măng, thép, dệt nhuộm, hóa chất, phần lớn doanh nghiệp vẫn sử dụng thiết bị đã qua sử dụng hoặc công nghệ thế hệ cũ, tiêu tốn nhiều năng lượng, phát thải lớn. Số doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn tiên tiến còn hạn chế. Khi thiếu cơ chế tài chính, thuế và tín dụng đủ hấp dẫn cho đầu tư công nghệ xanh, mục tiêu “xanh hóa” các ngành kinh tế chủ lực sẽ rất khó đạt được.
Khoảng trống về dữ liệu và năng lực giám sát phát thải là một thách thức kỹ thuật cốt lõi. Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã đặt nền móng cho việc vận hành thị trường carbon trong nước, nhưng để thực thi, cần có hệ thống đo lường – báo cáo – thẩm định phát thải khí nhà kính chính xác ở cấp doanh nghiệp và địa phương. Thực tế, dữ liệu hiện còn phân tán, thiếu chuẩn hóa, nhiều nơi vẫn thu thập thủ công. Việc thiếu một nền tảng dữ liệu thống nhất khiến rất khó đánh giá hiệu quả giảm phát thải hay chứng nhận tín chỉ carbon ở quy mô lớn.
Nguồn nhân lực kỹ thuật cho các ngành công nghệ xanh chưa đáp ứng yêu cầu. Nhu cầu nhân lực về năng lượng tái tạo, vật liệu xanh, quản trị môi trường, đo kiểm carbon đang tăng nhanh, nhưng hệ thống đào tạo đại học, đào tạo nghề mới chỉ đáp ứng được một phần. Nhiều chương trình đào tạo dừng lại ở mức giới thiệu khái niệm, chưa chú trọng đủ kỹ năng thực hành, tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Khoảng cách giữa nhu cầu nhân lực cho chuyển đổi xanh và năng lực cung ứng của hệ thống giáo dục – khoa học công nghệ khiến việc triển khai các dự án năng lượng tái tạo, xử lý chất thải, đô thị xanh thường phải phụ thuộc vào chuyên gia nước ngoài.
Cơ chế tài chính xanh còn ở giai đoạn khởi đầu. Tỷ lệ tín dụng xanh trong tổng dư nợ còn thấp; phát hành trái phiếu xanh, chứng chỉ carbon mới trong giai đoạn thử nghiệm. Hệ thống tiêu chí đánh giá dự án xanh chưa thống nhất, chưa gắn chặt với các chuẩn mực quốc tế, làm hạn chế khả năng thu hút nguồn vốn nước ngoài. Việc thiếu dữ liệu ngành về chi phí tránh phát thải, rủi ro khí hậu cũng khiến định giá rủi ro tài chính xanh gặp nhiều khó khăn.
Một thách thức khác là thể chế và cơ chế phối hợp đa ngành. Chuyển đổi xanh là tiến trình liên ngành, liên vùng, nhưng cơ chế điều phối hiện còn phân tán; chiến lược, quy hoạch ở cấp bộ, ngành đôi khi chưa đồng bộ, thậm chí chồng chéo. Khi thiếu một thiết chế điều phối đủ mạnh, việc triển khai chính sách, chia sẻ dữ liệu và giám sát kết quả khó đạt được hiệu quả mong muốn.
Những thách thức trên cho thấy chuyển đổi xanh không chỉ là bài toán công nghệ hay tài chính, mà là bài toán tổng hợp về thể chế, nguồn nhân lực và năng lực quản trị. Cách tiếp cận liên ngành, trong đó khoa học – công nghệ và giáo dục đại học ở vị trí trung tâm, là điều kiện tiên quyết để tháo gỡ các “nút thắt” hiện nay.
Bách khoa TP. Hồ Chí Minh: Từ phòng thí nghiệm đến các giải pháp cho nền kinh tế xanh
Trong bối cảnh đó, các cơ sở giáo dục đại học, đặc biệt là các trường kỹ thuật, giữ vai trò then chốt trong việc tạo ra tri thức mới, công nghệ mới và nguồn nhân lực xanh. Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh thời gian qua đã xây dựng và triển khai nhiều định hướng nghiên cứu trọng điểm, hình thành hệ sinh thái nghiên cứu – đổi mới sáng tạo gắn với thực tiễn chuyển đổi xanh của đất nước.
Ở lĩnh vực năng lượng xanh, các nhóm nghiên cứu của Trường tập trung vào các giải pháp năng lượng tái tạo, năng lượng sạch và quản lý phát thải. Đề tài cấp A ĐHQG “Nghiên cứu giải pháp lưu trữ CO₂ trong thành hệ địa chất mỏ dầu khí ở Việt Nam” (2024–2026) phân tích tiềm năng áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) trong các bồn trũng như Cửu Long, mở ra hướng kết hợp CCS với khai thác dầu tăng cường, vừa mang lại lợi ích kinh tế vừa góp phần giảm phát thải. Dự án hợp tác với đối tác Nhật Bản về bơm trao đổi nhiệt nền đất (geothermal heat pump) thử nghiệm ngay tại khuôn viên Trường cho thấy khả năng tiết kiệm tới gần một phần tư năng lượng so với hệ thống làm lạnh thông thường, gợi mở tiềm năng ứng dụng rộng rãi tại các đô thị nhiệt đới.
Các dự án hợp tác với tổ chức GIZ (CHLB Đức) đã hỗ trợ đánh giá và hoàn thiện cơ sở dữ liệu của Tập đoàn Điện lực Việt Nam phục vụ vận hành lưới điện có tỷ trọng điện mặt trời mái nhà cao, hướng tới mô hình lưới điện phân tán thông minh, đồng thời đề xuất khung tiêu chuẩn chất lượng cho ngành quang điện, góp phần xây dựng hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia cho năng lượng tái tạo. Mô hình lưới điện sạch quy mô nông hộ trong dự án Vietnamese Farm Clean Microgrid kết hợp điện mặt trời, biogas và pin tái sử dụng cho thấy khả năng cung cấp nguồn điện ổn định, giá thành thấp, giảm phát thải tại khu vực nông thôn. Dự án DV-WIND hợp tác với đối tác Đan Mạch đang xây dựng bản đồ địa kỹ thuật nền đáy biển, phục vụ quy hoạch điện gió ngoài khơi, góp phần vào chiến lược phát triển năng lượng gió bền vững.
Ở lĩnh vực sản xuất xanh và vật liệu bền vững, các nhóm nghiên cứu của Trường triển khai nhiều hướng đi gắn với kinh tế tuần hoàn. Dự án “Carbon Budgets of Tropical Coastal Ecosystems” nghiên cứu khả năng hấp thụ và chuyển hóa CO₂ của hệ sinh thái ven biển nhiệt đới, đặc biệt là rừng ngập mặn Cần Giờ, qua đó cung cấp cơ sở khoa học cho bảo tồn hệ sinh thái và phát triển công nghệ biochar xanh. Các nghiên cứu về tăng cường khả năng hấp phụ H₂S trong biogas từ bùn công nghiệp, sản xuất tảo lam và tảo lục với mục tiêu tận dụng khí nhà kính, tạo sản phẩm sinh học giá trị cao, góp phần xây dựng các chu trình sản xuất có phát thải carbon thấp, thậm chí carbon âm.
Trong lĩnh vực vật liệu, các đề tài về polyme tự lành, cảm biến huỳnh quang hữu cơ, màng lọc nano composite phủ nano carbon đã cho thấy tiềm năng ứng dụng trong xử lý nước, tách chiết sinh học và giám sát môi trường. Đề tài về phối liệu và dây chuyền sản xuất gạch không nung từ tro bay và xỉ công nghiệp đã phát triển thành công vật liệu xây dựng đạt tiêu chuẩn, tận dụng chất thải công nghiệp, qua đó giảm phát thải CO₂ trong ngành xây dựng.
Những kết quả nghiên cứu này không chỉ có giá trị học thuật, mà quan trọng hơn là khả năng chuyển hóa thành giải pháp cụ thể cho doanh nghiệp, địa phương và ngành. Khi gắn với hoạt động đổi mới sáng tạo, vườn ươm công nghệ, doanh nghiệp khởi nguồn (spin-off) và các mô hình thí điểm, các sản phẩm nghiên cứu từ trường đại học có thể đi vào thực tiễn nhanh hơn, tạo nguồn lực tài chính bền vững cho hoạt động R&D và góp phần trực tiếp vào quá trình chuyển đổi xanh.
Khoa học, công nghệ – “động cơ” chiến lược của chuyển đổi xanh
Chuyển đổi xanh là một hành trình dài và phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa hoàn thiện thể chế, bố trí nguồn lực, đổi mới mô hình quản trị và sử dụng hiệu quả khoa học – công nghệ. Đối với Việt Nam, thực hiện cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 chỉ có thể đạt được nếu đi cùng với đầu tư mạnh mẽ cho hạ tầng khoa học – công nghệ, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Trong bối cảnh đó, Trường Đại học Bách khoa – ĐHQG-HCM nói riêng và các cơ sở giáo dục đại học nói chung cần tiếp tục phát huy vai trò tiên phong trên một số định hướng: xây dựng các phòng thí nghiệm liên ngành, cơ sở mô phỏng và nền tảng dữ liệu phục vụ nghiên cứu, thử nghiệm công nghệ Net Zero; tăng cường hợp tác ba bên giữa nhà trường – doanh nghiệp – địa phương để triển khai các mô hình thí điểm về năng lượng tái tạo, xử lý chất thải, sản xuất xanh; phát triển chương trình đào tạo nguồn nhân lực “xanh” đáp ứng chuẩn mực quốc tế; đẩy mạnh hợp tác quốc tế, tham gia sâu hơn vào các chương trình và mạng lưới nghiên cứu khu vực, toàn cầu nhằm huy động nguồn lực cho mục tiêu phát triển bền vững.
Với định hướng đó, Trường Đại học Bách khoa – ĐHQG-HCM đặt mục tiêu trở thành một trong những trung tâm khoa học – công nghệ xuất sắc của Việt Nam và khu vực trong các lĩnh vực năng lượng, môi trường và sản xuất xanh, cùng cả nước hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Chuyển đổi xanh là thách thức lớn, nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam bứt phá bằng tri thức, công nghệ và sáng tạo. Khoa học – công nghệ, nếu được tổ chức và đầu tư đúng mức, sẽ thực sự trở thành “động cơ chính” đưa nền kinh tế bước vào quỹ đạo tăng trưởng xanh, bao trùm và bền vững.
Nguồn: https://mst.gov.vn/chuyen-doi-xanh-go-nut-that-va-phat-huy-vai-tro-dau-tau-cua-khoa-hoc-cong-nghe-197251210181747433.htm










Bình luận (0)