Dưới đây là đề thi môn Vật lý theo Chương trình GDPT 2018 mã đề 0238:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đáp án các mã đề thi theo Trung tâm tuyensinh247:
Mã đề 0201 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.D |
3.B |
4.D |
5.A |
6.B |
7.B |
8.C |
9.D |
10.B |
11.A |
12.B |
13.D |
14.B |
15.B |
16.B |
17.D |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
ĐSĐĐ |
SĐSĐ |
ĐĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0202 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.C |
3.A |
4.D |
5.C |
6.B |
7.D |
8.B |
9.A |
10.A |
11.B |
12.D |
13.A |
14.A |
15.A |
16.A |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
SSĐĐ |
SĐSĐ |
SSSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0203 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.A |
3.A |
4.D |
5.D |
6.A |
7.A |
8.D |
9.B |
10.B |
11.A |
12.C |
13.C |
14.A |
15.A |
16.A |
17.A |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
ĐĐSĐ |
ĐĐSS |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0204 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.A |
3.D |
4.B |
5.D |
6.B |
7.B |
8.B |
9.A |
10.B |
11.B |
12.B |
13.A |
14.B |
15.A |
16.B |
17.D |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
ĐSĐS |
ĐĐĐĐ |
ĐĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0205 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.A |
3.A |
4.A |
5.A |
6.A |
7.B |
8.C |
9.C |
10.B |
11.B |
12.A |
13.B |
14.C |
15.D |
16.C |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSĐ |
SĐĐĐ |
ĐSSĐ |
ĐĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0206 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.D |
3.C |
4.A |
5.D |
6.D |
7.D |
8.C |
9.C |
10.C |
11.D |
12.D |
13.D |
14.B |
15.D |
16.B |
17.B |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
ĐSSĐ |
SSĐĐ |
ĐSSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0207 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.B |
3.A |
4.B |
5.A |
6.C |
7.D |
8.A |
9.D |
10.D |
11.B |
12.B |
13.B |
14.B |
15.D |
16.D |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
SĐĐĐ |
ĐSĐS |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0208 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.D |
3.A |
4.C |
5.D |
6.D |
7.B |
8.B |
9.D |
10.C |
11.B |
12.D |
13.D |
14.C |
15.D |
16.D |
17.B |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
ĐĐSS |
SSSĐ |
ĐĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0209 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.B |
3.A |
4.B |
5.B |
6.A |
7.A |
8.A |
9.C |
10.B |
11.D |
12.A |
13.C |
14.B |
15.A |
16.D |
17.A |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSĐ |
ĐĐĐS |
ĐSSĐ |
ĐĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0210 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.B |
3.A |
4.B |
5.A |
6.A |
7.B |
8.C |
9.B |
10.B |
11.B |
12.D |
13.B |
14.D |
15.A |
16.C |
17.C |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
SSĐĐ |
SĐSĐ |
SĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0211 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.D |
3.D |
4.B |
5.D |
6.A |
7.D |
8.B |
9.B |
10.A |
11.D |
12.C |
13.C |
14.C |
15.D |
16.C |
17.D |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
SĐĐĐ |
SĐSĐ |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0212 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.D |
3.D |
4.D |
5.B |
6.D |
7.B |
8.A |
9.B |
10.C |
11.C |
12.A |
13.D |
14.B |
15.B |
16.A |
17.D |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
ĐSSS |
ĐSĐS |
ĐSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0213 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.D |
3.A |
4.D |
5.C |
6.D |
7.D |
8.D |
9.D |
10.C |
11.C |
12.C |
13.D |
14.B |
15.C |
16.B |
17.B |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
ĐSĐĐ |
SĐSĐ |
ĐĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0214 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.A |
3.C |
4.A |
5.C |
6.B |
7.B |
8.D |
9.B |
10.B |
11.C |
12.D |
13.D |
14.A |
15.D |
16.D |
17.B |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
SSĐĐ |
SĐĐS |
SĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0215 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.B |
3.A |
4.A |
5.B |
6.C |
7.B |
8.A |
9.B |
10.D |
11.A |
12.B |
13.A |
14.B |
15.C |
16.C |
17.D |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
ĐSĐĐ |
ĐSĐS |
ĐĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0216 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.D |
3.B |
4.B |
5.D |
6.B |
7.B |
8.B |
9.C |
10.D |
11.B |
12.C |
13.C |
14.A |
15.C |
16.D |
17.C |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSĐ |
ĐSSS |
SĐĐS |
ĐĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0217 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.B |
3.C |
4.C |
5.C |
6.D |
7.A |
8.C |
9.A |
10.C |
11.D |
12.C |
13.A |
14.B |
15.A |
16.D |
17.D |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
ĐSSĐ |
ĐĐSĐ |
SĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0218 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.B |
3.D |
4.D |
5.B |
6.C |
7.A |
8.B |
9.A |
10.C |
11.C |
12.A |
13.A |
14.C |
15.D |
16.B |
17.A |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
SĐĐS |
ĐSĐS |
SĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0219 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.B |
3.B |
4.D |
5.D |
6.B |
7.A |
8.C |
9.A |
10.A |
11.A |
12.A |
13.A |
14.C |
15.B |
16.B |
17.C |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
ĐĐĐĐ |
SĐSĐ |
ĐSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0220 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.B |
3.C |
4.B |
5.B |
6.D |
7.A |
8.D |
9.B |
10.A |
11.D |
12.D |
13.D |
14.B |
15.B |
16.C |
17.B |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
ĐSĐĐ |
SSĐĐ |
ĐĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0221 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.B |
3.A |
4.D |
5.C |
6.D |
7.C |
8.C |
9.A |
10.D |
11.C |
12.B |
13.C |
14.B |
15.D |
16.A |
17.D |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐĐĐ |
SĐĐĐ |
ĐĐSS |
ĐĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0222 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.A |
3.A |
4.C |
5.B |
6.A |
7.A |
8.B |
9.A |
10.C |
11.C |
12.C |
13.C |
14.A |
15.B |
16.C |
17.D |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐS |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
ĐĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0223 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.B |
3.D |
4.C |
5.A |
6.D |
7.C |
8.B |
9.A |
10.B |
11.D |
12.A |
13.A |
14.A |
15.C |
16.D |
17.B |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
ĐĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0224 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.C |
3.B |
4.B |
5.B |
6.A |
7.B |
8.B |
9.A |
10.B |
11.A |
12.D |
13.A |
14.C |
15.B |
16.B |
17.C |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
SSSĐ |
SĐĐS |
ĐĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0225 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.C |
3.A |
4.B |
5.A |
6.D |
7.C |
8.A |
9.A |
10.D |
11.B |
12.A |
13.B |
14.D |
15.C |
16.A |
17.C |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
SĐĐĐ |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0226 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.A |
3.C |
4.C |
5.A |
6.B |
7.C |
8.D |
9.D |
10.C |
11.C |
12.D |
13.A |
14.B |
15.C |
16.B |
17.B |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
ĐĐSS |
SĐĐS |
ĐSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0227 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.D |
3.D |
4.B |
5.A |
6.D |
7.D |
8.B |
9.C |
10.C |
11.D |
12.D |
13.B |
14.D |
15.C |
16.A |
17.A |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSĐ |
ĐĐSS |
ĐSĐĐ |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0228 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.B |
3.D |
4.A |
5.C |
6.A |
7.C |
8.A |
9.B |
10.D |
11.C |
12.C |
13.D |
14.B |
15.A |
16.D |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0229 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.A |
3.D |
4.A |
5.A |
6.C |
7.B |
8.A |
9.C |
10.B |
11.B |
12.B |
13.A |
14.A |
15.B |
16.D |
17.A |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
SĐSĐ |
ĐSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0230 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.B |
3.D |
4.A |
5.D |
6.D |
7.D |
8.C |
9.A |
10.C |
11.C |
12.C |
13.B |
14.A |
15.C |
16.D |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
SĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0231 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.D |
3.B |
4.A |
5.C |
6.C |
7.D |
8.A |
9.B |
10.C |
11.B |
12.B |
13.A |
14.A |
15.B |
16.D |
17.D |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐĐĐ |
ĐĐSS |
SĐĐS |
ĐĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0232 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.A |
3.A |
4.D |
5.C |
6.A |
7.C |
8.D |
9.C |
10.D |
11.D |
12.A |
13.A |
14.A |
15.A |
16.D |
17.A |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
ĐSSĐ |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0233 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.C |
3.B |
4.C |
5.C |
6.D |
7.A |
8.B |
9.D |
10.A |
11.D |
12.A |
13.A |
14.B |
15.B |
16.B |
17.A |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
ĐĐSS |
SĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0234 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.A |
3.C |
4.D |
5.D |
6.A |
7.A |
8.A |
9.B |
10.B |
11.A |
12.C |
13.C |
14.D |
15.D |
16.C |
17.B |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSS |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
ĐSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0235 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.A |
3.B |
4.C |
5.D |
6.A |
7.A |
8.D |
9.D |
10.C |
11.D |
12.B |
13.B |
14.C |
15.A |
16.B |
17.D |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSĐĐ |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
ĐĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0236 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.D |
3.C |
4.B |
5.D |
6.D |
7.A |
8.B |
9.B |
10.A |
11.C |
12.B |
13.A |
14.D |
15.D |
16.A |
17.D |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐS |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0237 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.A |
3.A |
4.D |
5.A |
6.B |
7.A |
8.D |
9.B |
10.A |
11.D |
12.B |
13.B |
14.B |
15.C |
16.C |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐĐ |
SĐĐS |
ĐĐSS |
SĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0238 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.C |
3.A |
4.A |
5.C |
6.A |
7.C |
8.C |
9.D |
10.A |
11.B |
12.C |
13.A |
14.A |
15.D |
16.A |
17.D |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
ĐĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0239 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.D |
3.A |
4.C |
5.D |
6.C |
7.B |
8.D |
9.B |
10.D |
11.D |
12.B |
13.A |
14.C |
15.C |
16.D |
17.B |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSĐ |
SSĐĐ |
ĐĐSĐ |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0240 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.C |
3.A |
4.D |
5.B |
6.B |
7.B |
8.C |
9.A |
10.D |
11.C |
12.D |
13.C |
14.B |
15.B |
16.C |
17.D |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐS |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0241 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.D |
3.A |
4.D |
5.C |
6.D |
7.A |
8.A |
9.B |
10.D |
11.C |
12.A |
13.D |
14.B |
15.A |
16.C |
17.D |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
ĐĐSS |
ĐĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0242 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.D |
3.A |
4.A |
5.C |
6.B |
7.A |
8.C |
9.D |
10.C |
11.C |
12.D |
13.B |
14.C |
15.A |
16.D |
17.D |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSS |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
SĐĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0243 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.A |
3.C |
4.A |
5.A |
6.A |
7.B |
8.D |
9.A |
10.C |
11.D |
12.C |
13.C |
14.D |
15.A |
16.A |
17.C |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
Đ ĐSĐ |
ĐĐSS |
ĐSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0244 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.A |
3.B |
4.A |
5.C |
6.B |
7.C |
8.B |
9.C |
10.C |
11.C |
12.B |
13.B |
14.A |
15.A |
16.D |
17.B |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSS |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Mã đề 0245 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.C |
3.A |
4.D |
5.A |
6.A |
7.C |
8.D |
9.C |
10.A |
11.C |
12.C |
13.D |
14.B |
15.B |
16.A |
17.C |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
ĐĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
Mã đề 0246 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.A |
3.C |
4.B |
5.C |
6.B |
7.C |
8.D |
9.C |
10.D |
11.B |
12.A |
13.B |
14.B |
15.B |
16.C |
17.C |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
ĐĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
Mã đề 0247 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.D |
3.B |
4.C |
5.C |
6.C |
7.C |
8.D |
9.A |
10.D |
11.D |
12.C |
13.D |
14.C |
15.D |
16.B |
17.D |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSĐS |
ĐĐĐS |
ĐĐĐS |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
Mã đề 0248 |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.A |
3.B |
4.D |
5.A |
6.A |
7.B |
8.D |
9.A |
10.D |
11.B |
12.C |
13.D |
14.C |
15.D |
16.B |
17.C |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐS |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
Nguồn: https://tienphong.vn/dap-an-full-48-ma-de-mon-vat-ly-tot-nghiep-2025-post1754944.tpo
Bình luận (0)