Áp lực chuyển đổi: Rào cản phi thuế quan và xu hướng bền vững
Mặc dù kim ngạch xuất khẩu Việt Nam sang Mỹ đã tăng trưởng trở lại sau giai đoạn Mỹ giải phóng hàng tồn kho, các chuyên gia và hiệp hội ngành hàng đều đồng loạt đưa ra cảnh báo về một "sóng ngầm" thương mại tiềm ẩn. Rào cản không còn chỉ là thuế chống bán phá giá với mức thuế sơ bộ có lúc lên tới 18,88% trong đợt POR17 đối với một số doanh nghiệp, mà đã chuyển sang các tiêu chuẩn phi thuế quan và trách nhiệm xã hội. Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm, Chủ tịch Ban Ngành hàng cá nước ngọt (VASEP) nhận định rằng, sau năm 2025, ngành thủy sản Việt Nam sẽ đối mặt với thách thức lớn khi Mỹ siết chặt các tiêu chuẩn nhập khẩu từ năm 2026. Đây là xu hướng chung của các thị trường phát triển, tập trung vào tính bền vững và đạo đức sản xuất.
Theo thông tin cập nhật từ Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương) và các cơ quan chuyên môn thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường, thị trường Hoa Kỳ đang chuyển mình từ rào cản thuế quan sang hệ thống tiêu chuẩn phi-thuế quan phức tạp và khắt khe hơn. Xu hướng này đặt ngành thủy sản Việt Nam trước nhiều thách thức lớn, trong đó nổi bật là vấn đề minh bạch chuỗi cung ứng và chống khai thác IUU. Nước nhập khẩu đòi hỏi khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm phải được minh bạch tuyệt đối, bao phủ từ khâu nuôi trồng, đánh bắt đến chế biến cuối cùng. Việc kiểm soát khai thác hải sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) đã trở thành điều kiện tiên quyết, đặc biệt sau khi Ủy ban Châu Âu (EC) tiếp tục giữ "thẻ vàng" cho Việt Nam, càng tạo ra áp lực lớn lên tính hợp pháp của nguyên liệu, buộc doanh nghiệp phải cải tổ triệt để hệ thống quản lý nguồn cung.
Doanh nghiệp cá tra và tôm vẫn phụ thuộc vào kết quả rà soát hành chính POR sắp tới.
TS Lê Xuân Đồng, Viện Nghiên cứu Kinh tế Trung ương nhấn mạnh rằng: "Những thách thức hiện tại không chỉ dừng lại ở các quy định rõ ràng như IUU hay POR, mà còn nằm ở sự tích hợp của các quy định an toàn thực phẩm và môi trường. Đơn cử, Đạo luật Hiện đại hóa An toàn Thực phẩm (FSMA) của FDA đang chuyển từ mô hình phản ứng sang phòng ngừa. Điều này buộc các nhà nhập khẩu Mỹ phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về sự an toàn của sản phẩm từ Việt Nam, dẫn đến việc họ tự đặt ra các tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ còn khắt khe hơn cả luật định. Nếu doanh nghiệp không chủ động minh bạch hóa hồ sơ kiểm tra chất lượng từ khâu đầu tiên, họ sẽ tự động bị loại khỏi danh sách ưu tiên của các nhà nhập khẩu lớn". Ông Đồng cũng cảnh báo về xu hướng truy vết dấu chân carbon, nơi mà dữ liệu về năng lượng tiêu thụ trong quá trình nuôi trồng và chế biến sẽ trở thành một yếu tố định giá và quyết định khả năng cạnh tranh cốt lõi trong vài năm tới.
Song hành với yêu cầu về nguồn gốc, tiêu chuẩn lao động và môi trường (ESG) cũng đang được siết chặt. Các quy định về lao động công bằng, an toàn thực phẩm, và đặc biệt là kiểm soát phát thải carbon trong sản xuất sẽ được nâng cao, đi theo xu hướng toàn cầu về ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị). Các chuyên gia dự báo, quy định tương tự như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU có thể sớm được Mỹ áp dụng dưới hình thức khác.
Ngoài ra, dù đã có sự chuyển dịch trọng tâm, rủi ro về thuế chống bán phá giá vẫn tồn tại như một mối lo ngại mang tính chu kỳ. Tương lai của nhiều doanh nghiệp cá tra và tôm vẫn phụ thuộc vào kết quả rà soát hành chính POR sắp tới (POR20). Mặc dù mức thuế chống bán phá giá được kỳ vọng có thể giảm xuống, tạo động lực cạnh tranh lớn hơn, nhưng đây vẫn là một rào cản về chi phí và tạo ra sự bất ổn định lớn đối với kế hoạch kinh doanh dài hạn của doanh nghiệp.
Chia sẻ với phóng viên, nhiều doanh nghiệp thủy sản Việt Nam thừa nhận áp lực này. Họ cho rằng, để duy trì thị trường Mỹ, việc chỉ tập trung vào sản phẩm đông lạnh thô với giá rẻ không còn là chiến lược bền vững. Phải có sự chuyển dịch sang các sản phẩm giá trị gia tăng, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ hiện đại của người tiêu dùng Mỹ. Ông Nguyễn Tiến Hải, Giám đốc Công ty xuất nhập khẩu Hải Tiến (Cần Thơ) chia sẻ: "Chúng tôi phải chấp nhận đầu tư vào quy trình chế biến sâu, từ cá tra phi lê đông lạnh chuyển sang các món ăn chế biến sẵn (RTE) tiện lợi, hoặc tôm tẩm bột, để tăng giá trị sản phẩm và dễ dàng thâm nhập vào các kênh bán lẻ và dịch vụ thực phẩm tại Mỹ".
Đa dạng hóa thị trường và nâng cao năng lực nội tại
Trong bối cảnh thị trường Mỹ đang dần ổn định về nhu cầu nhưng tiềm ẩn rủi ro lớn từ các tiêu chuẩn phi thuế quan và thách thức thuế quan chu kỳ, chiến lược cốt lõi của ngành thủy sản Việt Nam buộc phải là "đa dạng hóa gắn liền với giá trị gia tăng" và củng cố nội lực toàn diện.
Giải pháp đầu tiên được các chuyên gia kinh tế nhấn mạnh là đa dạng hóa thị trường và tận dụng hiệu quả các FTA. Sự bứt phá về kim ngạch tại khối CPTPP và Trung Quốc trong năm 2025 là minh chứng rõ ràng nhất cho tiềm năng mở rộng. Theo đại diện Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP): "Việc mở rộng sang các khối thị trường có ưu đãi thuế quan lớn, như EU (EVFTA) và các nước thành viên CPTPP, sẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào Mỹ và tạo ra tấm đệm an toàn vững chắc trong trường hợp rủi ro thương mại gia tăng". VASEP cũng đặc biệt khuyến nghị các doanh nghiệp cần tích cực đẩy mạnh xuất khẩu sang Trung Đông, nơi mà Việt Nam đang có lợi thế về mặt thỏa thuận thương mại và nhu cầu tiêu thụ đang tăng trưởng nhanh chóng.
Các sản phẩm chế biến sâu, đặc biệt là các sản phẩm ăn liền hay chế biến nhanh sẽ giúp tăng lợi nhuận biên.
Ngành thủy sản Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ lục mới. Tuy nhiên, để vượt qua con số 11,3 tỷ USD và duy trì tăng trưởng, các doanh nghiệp cần phải vượt qua "sóng ngầm" từ thị trường Mỹ bằng cách đầu tư vào chất lượng, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và linh hoạt đa dạng hóa thị trường. Sự phục hồi mạnh mẽ của năm 2025 là nền tảng, nhưng các quy tắc của cuộc chơi toàn cầu, đặc biệt là tại Mỹ, đang thay đổi, đòi hỏi chiến lược phải được tái định hình hoàn toàn.
Theo các chuyên gia trong ngành, đi đôi với mở rộng thị trường, giải pháp mang tính sống còn là tập trung vào chế biến sâu và đổi mới sản phẩm. Ông Hải cho biết: "Trong bối cảnh hiện nay, chúng tôi không thể tiếp tục cạnh tranh bằng giá với các nước có lợi thế chi phí thấp hơn, thay vào đó, phải chuyển sang cạnh tranh bằng chất lượng vượt trội, tiện ích và xây dựng thương hiệu". Các sản phẩm chế biến sâu, đặc biệt là các sản phẩm ăn liền hay chế biến nhanh sẽ giúp tăng lợi nhuận biên và đáp ứng trúng xu hướng tiêu dùng bận rộn tại các nước phát triển như Mỹ. Việc đầu tư vào công nghệ chế biến và đóng gói tiên tiến là bắt buộc để đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn thực phẩm cao của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ.
Đáng chú ý, theo lãnh đạo Cục Xuất nhập khẩu, để đáp ứng yêu cầu khắt khe về ESG và IUU, việc xây dựng vùng nuôi bền vững và số hóa chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt. Để đảm bảo tính minh bạch, các doanh nghiệp phải xây dựng các vùng nuôi đạt chứng nhận quốc tế (ASC, GlobalGAP) và áp dụng công nghệ số trong quản lý. Các dự án thí điểm đang áp dụng công nghệ Blockchain và Trí tuệ nhân tạo (AI) để giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm theo thời gian thực.
"Công nghệ không chỉ là công cụ quản lý, mà còn là giấy thông hành để sản phẩm Việt Nam vượt qua các tiêu chuẩn minh bạch cao nhất từ thị trường Mỹ, đặc biệt là đối phó với các yêu cầu kiểm tra ngặt nghèo về IUU. Chúng ta cần phải xem xét thị trường Mỹ không chỉ là một mục tiêu doanh số, mà còn là một tiêu chí để nâng cấp toàn bộ tiêu chuẩn sản xuất của ngành thủy sản Việt Nam ", lãnh đạo Cục Xuất nhập khẩu khẳng định ./.
Nguồn: https://vtv.vn/tiem-can-ky-luc-moi-thuy-san-viet-nam-doi-mat-rao-can-moi-100251211221625213.htm






Bình luận (0)