Tình hình phát triển các ngành công nghiệp văn hóa của Việt Nam
Nghị quyết Hội nghị Trung ương 9 khóa XI (năm 2014) xác định, phát triển các ngành công nghiệp văn hóa (CNVH) là một trong các nhiệm vụ quan trọng để xây dựng, phát triển văn hóa, con người Việt Nam trong thời kỳ mới. Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh: “Khẩn trương triển khai phát triển có trọng tâm, trọng điểm ngành công nghiệp văn hóa và dịch vụ văn hóa trên cơ sở xác định và phát huy “sức mạnh mềm” của văn hóa Việt Nam, vận dụng có hiệu quả các giá trị, tinh hoa và thành tựu mới của văn hóa, khoa học, kỹ thuật, công nghệ của thế giới”(1).
Xác định tầm quan trọng của các ngành CNVH đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, ngày 8-9-2016, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1755/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030, trong đó khẳng định: Các ngành CNVH là bộ phận cấu thành quan trọng của nền kinh tế quốc dân. Nhà nước tạo điều kiện thuận lợi nhằm thu hút tối đa nguồn lực từ các doanh nghiệp và xã hội để phát triển các ngành CNVH.
Tại Hội nghị toàn quốc về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia ngày 13-1-2025, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính nhấn mạnh: một trong các nhiệm vụ trọng tâm để triển khai Nghị quyết số 57-NQ/TW là ứng dụng khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số (CĐS) trong các ngành, lĩnh vực quan trọng của đất nước, như văn hóa, tài nguyên, môi trường, giao thông, y tế, thương mại điện tử,… Thủ tướng đặc biệt lưu ý đến việc đẩy mạnh CĐS để phát triển CNVH, công nghiệp giải trí; xây dựng và phát triển các sản phẩm văn hóa số chất lượng cao; thúc đẩy xây dựng cơ sở dữ liệu về văn hóa, di sản văn hóa số; tạo điều kiện cho người dân được hưởng thụ văn hóa; quốc tế hóa bản sắc văn hóa của Việt Nam; Việt Nam hóa tinh hoa văn hóa thế giới.
Thời gian qua, các ngành CNVH Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể, dần trở thành ngành kinh tế dịch vụ quan trọng, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Trong giai đoạn 2016 - 2018, 12 ngành CNVH đã đóng góp doanh thu khoảng 8,081 tỷ USD (tương đương 3,61% GDP); năm 2021, đạt 3,92% GDP; năm 2022 tăng lên 4,04% GDP. Giá trị sản xuất của các ngành CNVH trong giai đoạn 2018 - 2022 ước đạt 44 tỷ USD(2). “Giai đoạn 2018 - 2022, số lượng các cơ sở kinh tế hoạt động trong các ngành CNVH tăng khá cao ở mức 7,2%/năm (hiện có trên 70.000 cơ sở kinh tế). Lực lượng lao động thuộc các ngành CNVH tăng khá nhanh ở mức 7,4%/năm; hiện thu hút khoảng 2,3 triệu lao động, chiếm 4,42% tổng lực lượng lao động của toàn nền kinh tế”(3).
Các sản phẩm CNVH ngày càng phong phú, đa dạng, đáp ứng nhu cầu của công chúng trong nước và công chúng thế giới. Các bộ phim điện ảnh, như “Hai Phượng” của Ngô Thanh Vân, “Bố già” của Trấn Thành, series phim “Lật mặt” của Lý Hải,… không chỉ thành công ở thị trường nội địa mà còn được công chiếu ở nhiều quốc gia trên thế giới. Một số bộ phim của Việt Nam đoạt giải tại các liên hoan phim quốc tế, như bộ phim “Bên trong vỏ kén vàng” của đạo diễn trẻ Phạm Thiên Ân đoạt giải Camera Vàng tại Liên hoan phim Cannes 2023 cho hạng mục Phim dài đầu tay xuất sắc nhất. Phim tài liệu “Những đứa trẻ trong sương” của đạo diễn trẻ Hà Lệ Diễm được trao giải Ðạo diễn xuất sắc nhất và giải Ðặc biệt của Ban Giám khảo cho phim đầu tay tại Liên hoan phim tài liệu quốc tế Amsterdam 2023, lọt vào top 15 giải thưởng danh giá Oscar cho phim tài liệu(4). Trong lĩnh vực công nghiệp âm nhạc, một số chương trình biểu diễn âm nhạc thu hút đông đảo công chúng, như “Anh trai vượt ngàn chông gai”, “Anh trai say hi”,… Sự bùng nổ của các nền tảng số, như YouTube, Netflix, Zing MP3, TikTok,… đã tạo ra một thị trường rộng mở cho các sản phẩm văn hóa. Người tiêu dùng ngày càng dễ dàng tiếp cận các sản phẩm nghệ thuật trực tuyến, âm nhạc, phim ảnh, sách, báo, đồng thời, sự phát triển của các nền tảng trực tuyến giúp các sản phẩm văn hóa Việt dễ dàng tiếp cận với khán giả quốc tế. Các sự kiện văn hóa quốc tế, như Liên hoan phim quốc tế Hà Nội, Triển lãm sách quốc tế,… đã thu hút sự quan tâm của giới chuyên môn và khán giả toàn cầu, nâng cao giá trị thương hiệu văn hóa Việt Nam.
Việc khai thác các giá trị văn hóa truyền thống để sáng tạo những sản phẩm CNVH ngày càng được quan tâm, thể hiện ở nhiều ngành CNVH từ âm nhạc, điện ảnh,… tới du lịch văn hóa. Xu hướng này vừa góp phần bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống, lan tỏa “sức mạnh mềm” văn hóa Việt Nam, đồng thời tăng cường sức “đề kháng” cho văn hóa dân tộc.
Cơ hội và thách thức đối với sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam
Về cơ hội, để phát triển nhanh, bền vững đất nước, cần huy động sức mạnh tổng hợp của các nguồn lực mà các ngành CNVH là một nguồn lực nội sinh quan trọng. Chuyển đổi số tác động mạnh mẽ, đa chiều, tạo ra nhiều cơ hội lớn cho các lĩnh vực, trong đó có các ngành CNVH; không chỉ mang lại các giá trị về kinh tế mà còn góp phần phát huy “sức mạnh mềm” văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế, thúc đẩy quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa Việt Nam và các quốc gia khác:
Một là, mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm văn hóa, từ đó nâng cao trải nghiệm cho người tiêu dùng
Chuyển đổi số giúp mở rộng thị trường tiếp cận các sản phẩm văn hóa đến người tiêu dùng toàn cầu, đặc biệt thông qua các nền tảng trực tuyến, như YouTube, Spotify, Netflix, Amazon Kindle, TikTok,… Thị trường các sản phẩm văn hóa khổng lồ được tạo ra, không bị giới hạn bởi không gian địa lý, được phát hành và phát sóng toàn cầu. Ca khúc “Em của ngày hôm qua” của Sơn Tùng M-TP, “See tình” của Hoàng Thùy Linh,… được công chúng quốc tế biết đến thông qua các nền tảng. Ngành xuất bản cũng chuyển mình mạnh mẽ với sự phát triển của sách điện tử (e-book) và các nền tảng đọc sách trực tuyến, giúp các tác phẩm văn học Việt, các trò chơi điện tử Việt Nam dễ dàng tiếp cận bạn đọc, người chơi toàn cầu, tạo ra những cơ hội thúc đẩy tiêu dùng các sản phẩm và dịch vụ văn hóa nhanh chóng, thuận tiện.
Các sản phẩm văn hóa không đơn thuần chỉ là những tác phẩm tiêu thụ thụ động mà trở thành những trải nghiệm tương tác sâu sắc với người dùng thông qua các công nghệ tiên tiến, như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), các dịch vụ trực tuyến tương tác. Các dịch vụ như VieON, FPT Play đã trở thành những kênh phát hành phim ảnh, chương trình truyền hình nổi bật tại Việt Nam. Các chương trình biểu diễn nghệ thuật, hòa nhạc, sân khấu được phát trực tuyến trên các nền tảng, như Facebook Live, YouTube hoặc các ứng dụng chuyên biệt, giúp các nghệ sĩ kết nối với khán giả toàn cầu, tạo nguồn thu nhập ổn định cho nghệ sĩ và ngành nghệ thuật. Các công nghệ VR và AR mở ra cơ hội cho việc xây dựng các sản phẩm văn hóa một cách sinh động và hấp dẫn, như các triển lãm nghệ thuật ảo, tour du lịch ảo đến các di tích lịch sử, bảo tàng, qua đó quảng bá văn hóa và di sản Việt Nam đến người xem trên toàn thế giới.
Hai là, tăng cường khả năng sáng tạo và đổi mới nội dung
Chuyển đổi số không chỉ góp phần mở rộng thị trường mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong sản xuất các sản phẩm văn hóa. Việc ứng dụng các công nghệ số, như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data), chuỗi khối (blockchain), thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) đã mở ra khả năng sáng tạo mới, quản lý, sản xuất, phân phối và tiêu thụ các sản phẩm văn hóa dễ dàng, hiệu quả hơn. Công nghệ hiện đại giúp các nghệ sĩ và nhà sáng tạo dễ dàng sử dụng các công cụ sáng tạo mới, từ thiết kế đồ họa, chỉnh sửa âm nhạc, sản xuất phim đến xây dựng các sản phẩm nghệ thuật kỹ thuật số. Các phần mềm, các công cụ hỗ trợ sáng tạo giúp nghệ sĩ sáng tạo các sản phẩm mang tính toàn cầu, kết hợp các yếu tố văn hóa Việt Nam với xu hướng quốc tế, tạo ra những sản phẩm mới lạ và hấp dẫn. Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn giúp các nhà sáng tạo và nhà sản xuất phân tích xu hướng, thói quen của người dùng, từ đó điều chỉnh sản phẩm phù hợp với nhu cầu của thị trường. Ngoài ra, AI với sự kết hợp giữa công nghệ và nghệ thuật sáng tạo giúp tạo ra những tác phẩm nghệ thuật mới, như các bộ phim, âm nhạc hoặc các tác phẩm hội họa.
Ba là, nâng cao khả năng bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa
Chuyển đổi số giúp lưu giữ và bảo tồn các tài liệu lịch sử, di sản văn hóa, đặc biệt trong các lĩnh vực, như âm nhạc dân gian, nghệ thuật truyền thống, kiến trúc cổ... Số hóa di sản văn hóa được xem là bước phát triển cao của lưu trữ, bảo quản di sản văn hóa. Đây là quá trình chuyển đổi thông tin (âm thanh, hình ảnh) sang tín hiệu nhị phân được thực hiện bởi các thiết bị điện tử, như máy ảnh, camera, ghi âm, máy scan và được lưu trữ trên máy tính. Quá trình này giúp bảo vệ di sản trước những mối đe dọa từ điều kiện tự nhiên (khí hậu, thời tiết), thời gian và từ chính con người. Di sản văn hóa không chỉ được bảo tồn lâu dài mà còn được tiếp cận dễ dàng, học tập, nghiên cứu và thưởng thức linh hoạt, hiệu quả.
Bốn là, tăng cường bảo vệ bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ cho các sản phẩm văn hóa
Chuỗi khối là công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin bằng các khối được liên kết với nhau và mở rộng theo thời gian. Công nghệ blockchain có thể giúp bảo vệ bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm văn hóa. Blockchain có thể ứng dụng trong đăng ký quyền sở hữu trí tuệ trực tuyến một cách dễ dàng. Hiện nay, các giao dịch khai thác quyền tác giả tại Việt Nam cũng tăng cao. Blockchain giúp các tác giả khai thác thương mại đối với tác phẩm của mình thông qua giao dịch trực tuyến. Tác giả có thể chuyển quyền sử dụng, chuyển nhượng quyền tác giả trên blockchain thông qua hợp đồng thông minh. Đặc biệt, việc sử dụng blockchain trong quản lý và theo dõi bản quyền giúp bảo vệ quyền lợi cho các tác giả và nghệ sĩ, đồng thời giảm tình trạng xâm phạm bản quyền.
Năm là, tạo dựng thương hiệu quốc gia và xuất khẩu văn hóa
Chuyển đổi số mở ra cơ hội lớn cho phát triển và quảng bá thương hiệu văn hóa quốc gia. Các sản phẩm văn hóa Việt Nam được quảng bá mạnh mẽ thông qua các chiến dịch truyền thông số, sự kiện trực tuyến và các nền tảng phương tiện truyền thông xã hội. Điều này giúp nâng cao giá trị văn hóa quốc gia, tạo dựng hình ảnh đất nước trong mắt bạn bè quốc tế.
Các nền tảng phương tiện truyền thông xã hội, như YouTube, Instagram, TikTok,… đang giúp quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam sinh động và rộng rãi. Các video, hình ảnh về các danh lam thắng cảnh, lễ hội, di sản văn hóa được lan tỏa toàn cầu, thu hút cộng đồng quốc tế đến với Việt Nam. Các sản phẩm văn hóa Việt Nam dễ dàng xuất khẩu ra thế giới thông qua các nền tảng trực tuyến; vừa giúp phát triển kinh tế, vừa nâng cao giá trị văn hóa và tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế.
Về thách thức, CĐS mang lại cơ hội lớn cho sự sáng tạo và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của các ngành CNVH nhưng cũng mang lại không ít khó khăn, thách thức:
Thứ nhất, vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ
Bảo vệ bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ là một trong những thách thức lớn nhất đối với các ngành CNVH trong thời đại số. Số hóa giúp sản phẩm văn hóa được tiếp cận rộng rãi, tạo ra những kẽ hở để dễ dàng vi phạm bản quyền. Các tác phẩm văn hóa, đặc biệt là âm nhạc, phim ảnh, sách, báo dễ dàng bị sao chép, phân phối trái phép trên các nền tảng trực tuyến. Thiếu một hệ thống văn bản liên thông, đồng bộ để bảo vệ bản quyền ở cấp quốc gia cũng như quốc tế khiến các nghệ sĩ và nhà sáng tạo gặp khó khăn trong bảo vệ quyền lợi. Nhiều sản phẩm văn hóa Việt Nam, dù chất lượng tốt vẫn phải chịu thiệt hại về doanh thu và danh tiếng do việc sao chép và phát hành không chính thức.
Thứ hai, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
Công nghiệp văn hóa đòi hỏi đội ngũ nhân lực trong ngành không chỉ có năng lực sáng tạo mà còn phải hiểu rõ về công nghệ số để tận dụng các công cụ sáng tạo mới. Tuy nhiên, hiện nay, nguồn nhân lực trong các ngành CNVH Việt Nam còn thiếu, chưa được đào tạo bài bản. Các trường đại học, cao đẳng đào tạo về nghệ thuật và CNVH chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường.
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, các ngành, như thiết kế đồ họa, phát triển phần mềm, marketing số và quản lý sản xuất nội dung cần những chuyên gia có kỹ năng và kiến thức hiện đại. Tuy nhiên, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này chưa được quan tâm đúng mức.
Thứ ba, cạnh tranh từ sản phẩm văn hóa quốc tế
Công nghiệp văn hóa Việt Nam không chỉ phải cạnh tranh với các sản phẩm nội địa mà còn phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm văn hóa quốc tế, đặc biệt là từ các nền CNVH lớn như Hollywood, Hàn Quốc (K-pop, phim truyền hình), Nhật Bản (anime)... Với khả năng sản xuất quy mô lớn và chất lượng cao, các sản phẩm văn hóa quốc tế dễ dàng tiếp cận thị trường Việt Nam, chiếm ưu thế trong việc thu hút người tiêu dùng. Điều này đòi hỏi các sản phẩm văn hóa Việt Nam phải nỗ lực cạnh tranh bằng cách cải thiện chất lượng, đa dạng hóa nội dung và khai thác các yếu tố văn hóa đặc trưng của dân tộc.
Thứ tư, vấn đề bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc
Sự phổ biến của các sản phẩm văn hóa toàn cầu có thể làm phai mờ bản sắc văn hóa dân tộc khi các giá trị văn hóa truyền thống không được bảo tồn và phát triển đúng cách. Những tác phẩm sáng tạo mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam sẽ bị ảnh hưởng bởi sự du nhập của các yếu tố văn hóa nước ngoài, làm giảm tính độc đáo và bản sắc dân tộc. Công nghệ số giúp quảng bá và phát tán sản phẩm văn hóa nhanh chóng, nếu không quản lý và điều chỉnh hợp lý, các giá trị văn hóa truyền thống sẽ bị “hòa tan” trong dòng chảy văn hóa toàn cầu, mất đi đặc trưng vốn có.
Thứ năm, thiếu kết cấu hạ tầng và đầu tư
Kết cấu hạ tầng kỹ thuật để hỗ trợ các ngành CNVH ở Việt Nam còn thiếu và yếu. Các công ty, tổ chức văn hóa hoạt động gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ tiên tiến, thiết bị sản xuất hiện đại, các nền tảng phân phối chất lượng cao. Ngoài ra, sự đầu tư vào các công ty, dự án sáng tạo trong lĩnh vực văn hóa còn hạn chế so với các ngành kinh tế khác. Các sản phẩm văn hóa, đặc biệt trong lĩnh vực điện ảnh, âm nhạc, trò chơi trực tuyến cần nguồn đầu tư lớn để phát triển, nhưng còn khó huy động vốn, thu hút các nhà đầu tư.
Thứ sáu, vấn đề quản lý và kiểm soát thông tin
Trong kỷ nguyên số, việc quản lý và kiểm soát thông tin là vấn đề nan giải. Với sự bùng nổ của các nền tảng phương tiện truyền thông xã hội, thông tin về sản phẩm văn hóa có thể lan tỏa rất nhanh, nhưng cũng dễ dàng bị bóp méo hoặc sai lệch. Việc kiểm soát nội dung, chất lượng phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức và quy định của pháp luật là một thách thức không nhỏ đối với các cơ quan quản lý. Các nền tảng trực tuyến không phải lúc nào cũng tuân thủ các quy định pháp lý về bản quyền, quảng cáo, hay tiêu chuẩn nội dung. Điều này làm gia tăng rủi ro cho các nhà sản xuất và tác giả, đồng thời gây khó khăn trong công tác quản lý thị trường sản phẩm văn hóa số.
Thứ bảy, khó khăn trong việc phát triển thị trường và khán giả
Việc xây dựng và duy trì một thị trường bền vững cho các sản phẩm văn hóa trong nước vẫn gặp không ít khó khăn bởi khán giả có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm văn hóa quốc tế, đặc biệt đối với phim ảnh, âm nhạc và chương trình truyền hình. Việc thay đổi thói quen tiêu dùng văn hóa của khán giả đòi hỏi các nhà sáng tạo và nhà sản xuất Việt Nam phải cung cấp được các sản phẩm có chất lượng, phù hợp với thị hiếu.
Giải pháp phát triển các ngành công nghiệp văn hóa trong bối cảnh chuyển đổi số
Trong bối cảnh CĐS, để tận dụng được cơ hội và vượt qua thách thức, các ngành CNVH cần triển khai một số giải pháp phù hợp:
Một là, hoàn thiện hệ thống pháp lý và bảo vệ bản quyền
Để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp lý góp phần bảo vệ bản quyền và sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên số, Chính phủ cần tăng cường các biện pháp kiểm soát và xử lý vi phạm bản quyền, hỗ trợ các nghệ sĩ và nhà sáng tạo bảo vệ tác phẩm của mình khỏi hành vi sao chép trái phép. Cần áp dụng các công nghệ mới như blockchain để theo dõi và bảo đảm quyền lợi bản quyền cho các tác giả và nhà sản xuất.
Hai là, đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực sáng tạo
Các ngành CNVH cần một nguồn nhân lực sáng tạo và am hiểu công nghệ để phát triển bền vững. Do đó, các cơ sở giáo dục cần cải tiến chương trình đào tạo, rà soát, siết chặt công tác tuyển dụng đội ngũ giảng viên để phù hợp với yêu cầu của các ngành CNVH trong thời kỳ số hóa. Các ngành, nghề, như thiết kế đồ họa, phát triển phần mềm sáng tạo, quản lý nội dung số, marketing số, bảo vệ bản quyền cần được chú trọng.
Ba là, tăng cường hợp tác giữa các ngành công nghiệp văn hóa và công nghệ
Cần phối hợp chặt chẽ giữa các ngành CNVH và các lĩnh vực công nghệ cao. Các công ty công nghệ và các tổ chức sáng tạo cần hợp tác để phát triển các sản phẩm văn hóa mới, ứng dụng các công nghệ hiện đại để tạo ra những trải nghiệm mới và hấp dẫn cho người tiêu dùng; tận dụng các nền tảng số để phát triển và phân phối sản phẩm, mở rộng thị trường.
Bốn là, khuyến khích các mô hình sản xuất, kinh doanh sáng tạo và đẩy mạnh hợp tác công - tư
Các mô hình sản xuất, kinh doanh sáng tạo như nền tảng phân phối nhạc, phim, sách, nghệ thuật trực tuyến hoặc mô hình “crowdfunding” (huy động vốn cộng đồng) sẽ giúp các nghệ sĩ và nhà sáng tạo có nguồn tài chính ổn định, mở rộng phạm vi ảnh hưởng của sản phẩm văn hóa, từ đó xây dựng cộng đồng người yêu thích sản phẩm văn hóa Việt. Chính phủ có thể hỗ trợ các sáng kiến này thông qua các chính sách ưu đãi, quỹ đầu tư sáng tạo và hợp tác công - tư (PPP). Việc hỗ trợ tài chính, cơ sở vật chất và kỹ thuật cho các dự án sáng tạo sẽ giúp các ngành CNVH phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn.
Năm là, phát triển và quảng bá thương hiệu văn hóa quốc gia
Để nâng cao giá trị văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế, cần có các chiến lược truyền thông mạnh mẽ, như các chiến dịch truyền thông quốc tế, sự kiện văn hóa trực tuyến và hợp tác với các tổ chức quốc tế sử dụng các nền tảng số để đưa sản phẩm văn hóa Việt Nam đến gần hơn với thế giới sẽ giúp nâng cao hình ảnh và giá trị của văn hóa Việt Nam. Các sản phẩm văn hóa cần được lan tỏa ra thị trường thế giới nhưng phải giữ được thương hiệu mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
Sáu là, ứng dụng công nghệ để cải tiến quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm văn hóa
Công nghệ số còn giúp cải thiện quy trình phân phối, marketing và bán hàng các sản phẩm văn hóa. Các công nghệ, như AI, Big Data và nền tảng phân phối trực tuyến có thể giúp các công ty trong ngành CNVH tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị, phân tích hành vi người tiêu dùng và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Các sản phẩm văn hóa có thể dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng ở nhiều quốc gia thông qua các nền tảng trực tuyến, qua đó thúc đẩy các ngành CNVH Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ và bền vững trong kỷ nguyên số./.
-------------------------
(1) Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, t. I, tr. 145
(2) Xem: “Tạo sự đột phá để phát triển các ngành công nghiệp văn hóa”, Cổng Thông tin điện tử Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, ngày 26-11-2024, https://bvhttdl.gov.vn/tao-su-dot-pha-de-phat-trien-cac-nganh-cong-nghiep-van-hoa-20241126155333204.htm
(3) Xem: “Thủ tướng chủ trì Hội nghị toàn quốc về phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam”, Báo Điện tử Chính phủ, ngày 23-12-2023, https://baochinhphu.vn/thu-tuong-chu-tri-hoi-nghi-toan-quoc-ve-phat-trien-cac-nganh-cong-nghiep-van-hoa-viet-nam-10223122308174392.htm
(4) Xem: Mai Lữ: “Điện ảnh Việt Nam nỗ lực vươn tầm quốc tế”, Báo Nhân dân điện tử, ngày 23-10-2024, https://nhandan.vn/dien-anh-viet-nam-no-luc-vuon-tam-quoc-te-post838117.html
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/van_hoa_xa_hoi/-/2018/1120302/phat-trien-cac-nganh-cong-nghiep-van-hoa-viet-nam-trong-boi-canh-chuyen-doi-so.aspx
Bình luận (0)