Toyota Corolla Cross 2025 tại Việt Nam duy trì cấu hình 2 phiên bản 1.8V (xăng) và 1.8HEV (hybrid), nhập khẩu từ Thái Lan. Tháng 12/2025, bản 1.8HEV được hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ. Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp công bố đạt 7,55 lít/100 km (1.8V) và 3,67 lít/100 km (1.8HEV). Xe nằm giữa C-HR và RAV4 trong dải sản phẩm, cạnh tranh Honda HR-V, KIA Seltos, Ford EcoSport, Mazda CX-3, Hyundai Creta.
Giá bán, lăn bánh và ưu đãi
Dưới đây là giá niêm yết và lăn bánh tạm tính cho tháng 12/2025 (có thể thay đổi theo khu vực và trang bị thực tế; chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý):
| Phiên bản | Màu | Giá niêm yết (triệu đồng) | Lăn bánh Hà Nội (triệu) | Lăn bánh TP.HCM (triệu) | Lăn bánh tỉnh khác (triệu) | Ưu đãi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Corolla Cross 1.8V | Các màu khác | 820 | 940 | 924 | 905 | - |
| Corolla Cross 1.8V | Trắng ngọc trai | 828 | 949 | 933 | 914 | - |
| Corolla Cross 1.8HEV | Các màu khác | 905 | 1.035 | 1.017 | 998 | Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ |
| Corolla Cross 1.8HEV | Trắng ngọc trai | 913 | 1.044 | 1.026 | 1.007 | Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ |
Lưu ý: số liệu lăn bánh mang tính tham khảo.
Thiết kế tinh chỉnh: sắc nét và hiện đại
Phát triển trên nền tảng TNGA, Corolla Cross 2025 giữ kích thước 4.460 x 1.825 x 1.620 mm, trục cơ sở 2.640 mm, khoảng sáng gầm 161 mm. Điểm nhấn là lưới tản nhiệt tổ ong tràn viền mới, tạo hình gãy gọn gợi cảm giác cao cấp. Cụm đèn chiếu sáng LED Crystalized tích hợp đèn báo rẽ hiệu ứng dòng chảy.
Thân xe nổi khối với các đường gân mềm mại; mâm 18 inch đi cùng vòm bánh ốp đen và giá nóc tông tối. Đuôi xe dùng đèn hậu LED tạo đồ họa bắt mắt. Cốp đóng/mở điện kèm mở cốp rảnh tay hỗ trợ thao tác chất đồ.
Cabin tập trung trải nghiệm: gọn gàng, thực dụng
Cabin chọn 2 tông đen hoặc đỏ, nhấn chỉ khâu tương phản. Bố cục tối giản, thao tác trực quan. Bảng đồng hồ hiển thị đa thông tin 12,3 inch, màn hình trung tâm 9 inch (1.8V) hoặc 10,1 inch (1.8HEV). Điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, kính một chạm cả 4 cửa.
Trang bị đáng chú ý: cửa sổ trời (cả hai), cửa sổ trời toàn cảnh dành cho 1.8HEV, kết nối điện thoại thông minh không dây, Apple CarPlay/Android Auto, phát Wi-Fi, 6 loa. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng; hàng ghế sau gập 60:40, có thể ngả lưng. Theo danh mục trang bị, 1.8HEV có phanh tay điện tử và giữ phanh tự động; 1.8V không có hai tính năng này. Khoang hành lý 440 lít phục vụ tốt nhu cầu gia đình.
Hệ truyền động và tiêu thụ: trọng tâm hiệu quả
Bản 1.8V
Động cơ xăng 1.8L (2ZR-FE) cho công suất 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn 172 Nm tại 4.000 vòng/phút, dẫn động cầu trước (FWD), hộp số CVT. Mức tiêu thụ hỗn hợp công bố 7,55 lít/100 km, phù hợp sử dụng phố - cao tốc cân bằng, thiên êm ái.
Bản 1.8HEV
Kết hợp động cơ xăng 1.8L (2ZR-FXE) 97 mã lực tại 5.200 vòng/phút và mô-tơ điện 72 mã lực, mô-men xoắn 163 Nm. Tổng thể hệ hybrid hướng tới tiết kiệm và mượt mà, mức tiêu thụ hỗn hợp 3,67 lít/100 km; trong điều kiện đô thị có thể đạt mức thấp hơn tùy điều kiện vận hành. Bình nhiên liệu 36 lít, phù hợp thói quen đi lại hàng ngày.
Hệ treo trước MacPherson, sau thanh xoắn, phanh đĩa cả trước/sau. Cấu hình này đề cao độ tin cậy và êm ái, đủ vững vàng cho nhu cầu gia đình. Bán kính quay vòng 5.200 mm hỗ trợ xoay trở đô thị.
Công nghệ và an toàn
Trang bị tiêu chuẩn gồm: kiểm soát hành trình, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm, cân bằng điện tử, ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi, camera 360, cảm biến áp suất lốp, 7 túi khí. Riêng 1.8HEV có kiểm soát hành trình thích ứng. Gói Toyota Safety Sense bao gồm: cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, đèn pha tự động thích ứng, kiểm soát hành trình chủ động.
Thông số kỹ thuật chính
| Hạng mục | 1.8V | 1.8HEV |
|---|---|---|
| Kích thước D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | 4.460 x 1.825 x 1.620 |
| Trục cơ sở (mm) | 2.640 | 2.640 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | 161 |
| Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.360 / 1.815 | 1.410 / 1.850 |
| Lốp, mâm | 225/50R18 | 225/50R18 |
| Động cơ | 2ZR-FE (xăng 1.8L) | 2ZR-FXE (xăng 1.8L) + mô-tơ điện |
| Công suất/mô-men (động cơ xăng) | 138 mã lực, 172 Nm | 97 mã lực, 142 Nm |
| Công suất/mô-men (động cơ điện) | - | 72 mã lực, 163 Nm |
| Hộp số / Dẫn động | CVT / FWD | CVT / FWD |
| Tiêu thụ hỗn hợp | 7,55 lít/100 km | 3,67 lít/100 km |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 36 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 440 | 440 |
Nhận định nhanh
Corolla Cross 2025 là bản nâng cấp có trọng tâm rõ ràng: thiết kế tinh chỉnh, trang bị thực dụng hơn và hiệu quả vận hành tốt, đặc biệt trên bản hybrid. Với hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ, 1.8HEV trở nên hấp dẫn cho người dùng ưu tiên tiết kiệm. Bản 1.8V phù hợp khách hàng coi trọng chi phí đầu vào và nhu cầu vận hành cơ bản, vẫn có nền tảng an toàn đầy đủ. Cả hai giữ ưu điểm rộng rãi, dễ sử dụng, phù hợp đi phố và đi xa.
Nguồn: https://baonghean.vn/toyota-corolla-cross-2025-18v-18hev-gia-va-trai-nghiem-10314975.html






Bình luận (0)