Nhà màng hay còn gọi là nhà kính, nhà lưới là lời giải cho bài toán thời tiết ngày càng cực đoan. Thay vì tưới thủ công, nước và dinh dưỡng được cung cấp bằng hệ thống nhỏ giọt, căn theo từng giai đoạn sinh trưởng của cây. Hệ thống kiểm soát môi trường được vận hành 24/24, người trồng có thể theo dõi từ điện thoại, điều chỉnh ngay khi có biến động. Nhờ vậy, năng suất luôn ổn định, tỷ lệ sâu bệnh giảm rõ rệt so với canh tác ngoài trời.
Nhà màng là minh chứng cho việc nông nghiệp nông thôn hoàn toàn có thể "lên đời" nhờ công nghệ.
Việc số hóa còn thể hiện ở khâu quản lý. Từng lô cây được mã hóa, quy trình chăm sóc, phân bón, lượng nước được ghi chép đầy đủ. Mỗi vụ thu hoạch, toàn bộ dữ liệu trở thành hồ sơ truy xuất nguồn gốc. Đây là lợi thế quan trọng trong bối cảnh người tiêu dùng đòi hỏi minh bạch, còn doanh nghiệp phân phối ưu tiên sản phẩm có chứng nhận an toàn. Nhờ hệ thống ghi chép, sản phẩm của nhiều hộ gia đình đủ điều kiện tiến tới tiêu chuẩn OCOP, mở rộng khả năng tiêu thụ qua kênh hiện đại.
Không chỉ dừng ở quy trình sản xuất, mô hình nhà màng còn tạo ra cách làm nông nghiệp phù hợp với xu thế bền vững. Việc tưới nhỏ giọt giúp tiết kiệm lượng nước đáng kể; hệ thống cảm biến kiểm soát dinh dưỡng giúp tránh lạm dụng phân bón; nhà màng hạn chế sâu bệnh nên giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật. Từng yếu tố kết hợp với nhau hình thành chu trình canh tác xanh: ít tác động môi trường, ít rủi ro, nhưng cho giá trị cao hơn. Đây là điều mà nông nghiệp truyền thống khó đạt được.
Dẫu vậy, để triển khai mô hình nông nghiệp số từ nhà màng không phải chuyện đơn giản. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, từ khung nhà, tấm phủ, thiết bị cảm biến đến hệ thống tự động, có thể lên tới hàng tỷ đồng. Không ít người nông dân khác còn e dè vì khả năng thu hồi vốn và sự thiếu hụt kỹ năng vận hành thiết bị. Một chiếc bơm hỏng hay cảm biến lỗi có thể khiến toàn bộ quy trình bị gián đoạn, ảnh hưởng tới sản lượng.
Thách thức cũng nằm ở yếu tố con người. Nông nghiệp số đòi hỏi người sản xuất thay đổi tư duy: Từ làm theo thói quen sang làm theo dữ liệu. Việc ghi chép sản xuất, phân tích chỉ số dinh dưỡng hay đọc thông tin cảm biến không còn là "phụ", mà là công việc bắt buộc. Ở nhiều nơi, nông dân chưa quen thao tác ứng dụng trên điện thoại, chưa thấy giá trị của dữ liệu số nên áp dụng nửa vời, thiếu tính bền vững. Nếu không có đội ngũ kỹ thuật, không được tập huấn bài bản, mô hình nhà màng rất dễ bị biến thành một phiên bản đầu tư tốn kém nhưng vận hành kiểu truyền thống.
Bài toán tiêu thụ sản phẩm cũng chưa thực sự trọn vẹn. Sản phẩm của mô hình nông nghiệp số có ưu thế chất lượng, nhưng nhiều hộ vẫn phụ thuộc thương lái hoặc kênh bán truyền thống. Thị trường hiện đại – từ siêu thị, doanh nghiệp phân phối đến thương mại điện tử – đòi hỏi quy chuẩn, liên kết chuỗi, thương hiệu. Nếu người sản xuất không được hỗ trợ từ hợp tác xã, địa phương hay doanh nghiệp, việc "đi một mình" sẽ khiến mô hình khó bứt phá.
Nhà lưới là lời giải cho bài toán thời tiết ngày càng cực đoan.
Tuy vậy, mô hình nhà màng cho thấy khi kết hợp hạ tầng công nghệ với quyết tâm đổi mới, nông dân hoàn toàn có thể làm ra sản phẩm có giá trị cao, phù hợp tiêu chuẩn thị trường. Nhưng để nhân rộng, không chỉ cần sự mạnh dạn của người trồng, mà cần chính sách hỗ trợ tín dụng, đào tạo kỹ năng, kết nối tiêu thụ, và hơn hết là tư duy coi dữ liệu là tài sản. Từ sản xuất đến thu hoạch, đóng gói, phân phối, truy xuất nguồn gốc, tất cả phải gắn với chuỗi giá trị số hóa.
Làm nông nghiệp số từ nhà màng không chỉ là áp dụng thêm vài thiết bị, mà là thay đổi cách sản xuất: chính xác hơn, minh bạch hơn, linh hoạt hơn, hướng tới người tiêu dùng. Đó là con đường để nông nghiệp Việt Nam hiện đại hóa, cạnh tranh và bền vững trong tương lai.
Nguồn: https://mst.gov.vn/lam-nong-nghiep-so-tu-nha-mang-huong-mo-cho-san-xuat-nong-nghiep-hien-dai-19725113015131447.htm






Bình luận (0)