Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Chủ nghĩa thực dân số trong thời đại số và những vấn đề đặt ra

TCCS - Chủ nghĩa thực dân số là cách gọi về một hiện tượng mới trong kỷ nguyên số, khi các tập đoàn công nghệ lớn từ các quốc gia phát triển khả năng kiểm soát nguồn dữ liệu và nguồn tài nguyên số của quốc gia. Hiện tượng này phần nào gợi lại hình thức áp đặt sự thống trị và kiểm soát kiểu thực dân truyền thống, nhưng dưới phương thức và dạng thức mới. Việc nhận diện, phân tích tác động của chủ nghĩa thực dân số đối với quốc gia đang phát triển là cần thiết trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, toàn diện, hiệu quả và chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay.

Tạp chí Cộng SảnTạp chí Cộng Sản12/12/2025

Về chủ nghĩa thực dân số

Trong thế kỷ XIX và thế kỷ XX, các cường quốc thực dân đã xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng, như đường sắt, cảng biển, chủ yếu nhằm phục vụ mục tiêu khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên và bóc lột thuộc địa. Ngày nay, chủ nghĩa thực dân số(1) tái hiện một cách tinh vi mô hình áp đặt đó, thông qua việc xây dựng và kiểm soát hệ sinh thái công nghệ toàn cầu vì mục tiêu tối đa hóa lợi ích quốc gia - dân tộc.

Nếu các tuyến đường sắt từng được ví là “mạch máu mở” của khu vực Nam Bán cầu trong thời kỳ thực dân cũ, thì kết cấu hạ tầng số hiện nay, bao gồm nền tảng số, phần mềm độc quyền, dịch vụ điện toán đám mây và công nghệ dữ liệu lớn, đang giữ vai trò tương tự trong thời đại số. Thông qua việc kiểm soát hạ tầng số, sở hữu tri thức, công nghệ tính toán và quyền điều phối chuỗi cung ứng toàn cầu, các thực thể có khả năng áp đặt ảnh hưởng, chủ yếu là các tập đoàn công nghệ lớn, đang từng bước áp đặt ảnh hưởng và củng cố sự lệ thuộc đối với các quốc gia khu vực Nam Bán cầu vốn đã bị đặt trong tình trạng bất bình đẳng và phụ thuộc kéo dài từ thời kỳ thực dân cũ.

Tư tưởng bóc lột, vốn từng hiện hữu trong thời kỳ thực dân kiểu cũ, hiện nay được “kỹ thuật số hóa”, thể hiện qua các “mạch máu kỹ thuật số” - tuyến cáp ngầm, trung tâm dữ liệu, nền tảng trí tuệ nhân tạo (AI) - vận hành trong một hệ sinh thái công nghệ mở toàn cầu do một số ít doanh nghiệp lớn, chủ yếu đặt tại các nước khu vực Bắc Bán cầu chi phối. Trong tác phẩm “Những tĩnh mạch mở của Mỹ La-tinh”, học giả I-ô-đu-a-đô Ga-lê-a-nô (Eduardo Galeano) từng lên án mạnh mẽ sự bóc lột của các cường quốc thực dân đối với khu vực Mỹ La-tinh. Hiện nay, mặc dù diễn ra dưới hình thức số, nhưng chủ nghĩa thực dân mới/số vẫn giữ nguyên bản chất, phục vụ lợi ích của một nhóm thiểu số, tạo ra sự bất bình đẳng ngày càng gia tăng, làm trầm trọng thêm khoảng cách giàu - nghèo, đồng thời cản trở tiến trình phát triển bền vững của quốc gia đang phát triển.

Các tập đoàn công nghệ xuyên quốc gia, chủ yếu đến từ quốc gia phát triển, sử dụng nền tảng số độc quyền, công cụ

Nhân viên làm việc tại tập đoàn công nghệ Microsoft_Ảnh: New York Times

kỹ thuật số để thu thập, kiểm soát và khai thác dữ liệu người sử dụng, đồng thời cung cấp dịch vụ theo mô hình độc quyền, hướng mạnh đến lợi ích doanh nghiệp hơn là phát triển kết cấu hạ tầng chung phục vụ lợi ích cộng đồng và phát triển bền vững. Cách thức vận hành này dường như đang tạo ra sự phụ thuộc ngày càng sâu sắc của quốc gia đang phát triển vào công nghệ, nền tảng và hạ tầng kỹ thuật số của quốc gia phát triển.

Dưới hình thức phân công lao động toàn cầu mới, các nước đang phát triển có xu hướng “nằm ngoài” chuỗi giá trị sản xuất truyền thống, trong khi nền kinh tế công nghệ cao nắm giữ vai trò ảnh hưởng chi phối. Do vậy, chủ nghĩa thực dân số cũng phản ánh sự thống trị được cho là của các tập đoàn công nghệ phương Tây trong việc cung cấp dịch vụ số tại quốc gia đang phát triển(2).

Chủ nghĩa thực dân số không tồn tại riêng lẻ, mà là sự tích hợp chặt chẽ với công cụ truyền thống của chủ nghĩa tư bản và cơ chế quản trị mang tính áp đặt. Chủ nghĩa thực dân số bao gồm cả việc bóc lột lao động trong môi trường số, can thiệp vào quá trình xây dựng chính sách công, điều phối hoạt động kinh tế theo lợi ích của tập đoàn đa quốc gia; đồng thời, gắn bó mật thiết với hoạt động thu thập thông tin, củng cố vị thế thống trị của tập đoàn tư bản chủ đạo và phục vụ cho mục tiêu tuyên truyền, định hướng dư luận toàn cầu(3). Dưới hình thức này, chủ nghĩa thực dân số không chỉ là sự tiếp nối, mà còn là sự nâng cấp tinh vi của cơ chế thống trị truyền thống, mở rộng phạm vi kiểm soát sang cả không gian số - một trong những lĩnh vực đang ngày càng gắn liền với sự phát triển bền vững và độc lập của mỗi quốc gia.

Như vậy, có thể thấy, chủ nghĩa thực dân số mang tính chất áp đặt tương tự chủ nghĩa thực dân kinh tế đã từng thống trị vào đầu thế kỷ XIX. Các tập đoàn công nghệ lớn hiện nay nắm quyền sở hữu và kiểm soát hệ thống hạ tầng số toàn cầu, không chỉ thu thập dữ liệu từ người sử dụng, nhất là nhóm người thiếu kiến thức và kỹ năng số, mà còn khai thác dữ liệu này thông qua công nghệ phân tích, dự đoán nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

Số liệu thống kê đến năm 2024 cho thấy rõ sự mất cân bằng trong cán cân ảnh hưởng công nghệ toàn cầu. Đơn cử như, các quốc gia thuộc khu vực Bắc Bán cầu chiếm tới 86% số lượng tập đoàn công nghệ toàn cầu và nắm giữ 85% tổng số vốn thị trường. Hiện nay, 8 trong số 10 doanh nghiệp có giá trị niêm yết lớn nhất toàn cầu là các tập đoàn công nghệ lớn, bao gồm Apple, Microsoft, Alphabet (Google), Amazon, Nvidia, Tesla, Meta và TSMC. Đáng chú ý, quy mô doanh thu hằng năm của các tập đoàn này vượt xa tổng sản phẩm nội địa (GDP) của nhiều quốc gia(4), qua đó phản ánh rõ sự mất cân đối về vị thế ảnh hưởng mang tính quyết định và nguồn lực trong nền kinh tế số toàn cầu. Thực tế này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với quốc gia đang phát triển trong việc bảo vệ chủ quyền số, xây dựng năng lực tự chủ công nghệ và phát triển nền kinh tế số độc lập, bền vững.

Bên cạnh đó, trong tổng số 943 tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới xét theo giá trị vốn hóa thị trường với tổng giá trị đạt khoảng 22,7 nghìn tỷ USD, có đến 519 tập đoàn đặt trụ sở tại Mỹ (chiếm 55% tổng số tập đoàn). Đáng chú ý, tổng giá trị vốn hóa của các tập đoàn công nghệ Mỹ lên tới 17,63 nghìn tỷ USD, tương đương 76,7% toàn thị trường(5). Thực trạng này là biểu hiện rõ nét của chủ nghĩa thực dân số - nơi việc thiết lập và duy trì sự ảnh hưởng mang tính quyết định không dựa trên vũ lực hay chiếm đóng lãnh thổ, mà dựa trên kiểm soát hạ tầng công nghệ, dữ liệu và tri thức, đe dọa trực tiếp đến chủ quyền số và không gian phát triển độc lập của quốc gia đang phát triển.

Các tập đoàn xuyên quốc gia, nhất là tập đoàn công nghệ lớn, đang từng bước mở rộng ảnh hưởng ra toàn thế giới, trong đó có quốc gia ở khu vực Nam Bán cầu, thông qua việc nắm giữ và kiểm soát tài sản trí tuệ, trí tuệ kỹ thuật số và công cụ phân tích, tính toán. Phần lớn kết cấu hạ tầng cốt lõi, ngành công nghiệp then chốt và chức năng vận hành dựa trên công nghệ hiện nay đều thuộc sở hữu tư nhân của các tập đoàn xuyên quốc gia có trụ sở tại Mỹ.

Cấu trúc của chủ nghĩa thực dân số được xây dựng trên bốn trụ cột chính, vận hành thống nhất tạo nên một hệ sinh thái công nghệ nhằm thiết lập và duy trì sự phụ thuộc sâu rộng.

Thứ nhất, dữ liệu là nguồn lực trung tâm của quyền lực số. Dữ liệu cá nhân và hành vi người dùng toàn cầu trở thành tài nguyên cốt lõi của nền kinh tế số. Tập đoàn công nghệ lớn thu thập, phân tích và khai thác dữ liệu để phát triển sản phẩm, tối ưu hóa dịch vụ và quảng cáo, từ đó tạo ra lợi nhuận tập trung. Khả năng kiểm soát dữ liệu không chỉ đem lại lợi thế kinh tế, mà còn là nền tảng để thiết lập sự thống trị công nghệ và mở rộng ảnh hưởng toàn cầu.

Thứ hai, áp đặt tiêu chuẩn công nghệ nhằm củng cố sự phụ thuộc vào hệ thống hạ tầng công nghệ. Tập đoàn công nghệ hàng đầu xây dựng và phổ biến tiêu chuẩn kỹ thuật riêng trong hệ sinh thái của mình trên phạm vi toàn cầu. Điều này khiến nhiều quốc gia, nhất là quốc gia đang phát triển, bị ràng buộc vào nền tảng, phần mềm và dịch vụ do quốc gia phát triển kiểm soát, hạn chế khả năng xây dựng hạ tầng công nghệ độc lập, tự chủ. Việc thiếu lựa chọn thay thế ngày càng gia tăng mức độ lệ thuộc khó đảo ngược.

Thứ ba, kiểm soát hệ thống thông tin làm suy giảm chủ quyền số của quốc gia. Chủ nghĩa thực dân số khiến nhiều quốc gia mất khả năng kiểm soát không gian mạng, dòng dữ liệu và nội dung thông tin. Dữ liệu của người sử dụng được chuyển ra ngoài biên giới, trong khi doanh thu từ dịch vụ số chủ yếu chảy về tập đoàn đa quốc gia. Thực trạng này không chỉ làm suy giảm nguồn lực, mà còn kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp công nghệ nội địa và năng lực quản trị thông tin quốc gia.

Thứ tư, kiểm soát truyền thông và lan tỏa ảnh hưởng về tư tưởng, văn hóa. Thông qua thuật toán và khả năng phân phối nội dung, nền tảng truyền thông số toàn cầu như mạng xã hội và công cụ tìm kiếm định hình dư luận, ưu tiên lan truyền giá trị, quan điểm và ngôn ngữ của quốc gia dẫn đầu về công nghệ. Điều này dần ảnh hưởng đến nhận thức xã hội, xu hướng văn hóa và hệ giá trị trong nước, mở rộng tầm ảnh hưởng tư tưởng mà không cần sử dụng biện pháp áp đặt truyền thống.

Chủ nghĩa thực dân số và chủ nghĩa tư bản số có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ và bổ sung cho nhau trong cơ chế gây ảnh hưởng toàn cầu hiện đại.

Một là, cung cấp “nguyên liệu thô”. Chủ nghĩa tư bản số dựa vào dữ liệu làm nguồn nguyên liệu chính cho hoạt động kinh tế kỹ thuật số. Chủ nghĩa thực dân số phản ánh thực trạng dữ liệu này được thu thập chủ yếu từ quốc gia và khu vực đang phát triển, nhằm phục vụ cho trung tâm xử lý và tạo giá trị tập trung tại quốc gia có nền kinh tế phát triển. Tình trạng này có thể được so sánh với việc khai thác tài nguyên thiên nhiên trong giai đoạn chủ nghĩa thực dân kinh tế phát triển mạnh, từ thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, song có sự khác biệt ở chỗ nguyên liệu được khai thác là dữ liệu số.

Hai là, tạo ra thị trường phụ thuộc. Bên cạnh nhu cầu về dữ liệu, chủ nghĩa tư bản số cũng cần thị trường rộng lớn để tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ công nghệ. Chủ nghĩa thực dân số cho thấy, quốc gia đang phát triển thường trở thành thị trường chính cho nền tảng, sản phẩm và dịch vụ do tập đoàn lớn từ quốc gia phát triển cung cấp. Điều này không chỉ giới hạn cơ hội phát triển ngành công nghệ nội địa, mà còn dẫn tới sự phụ thuộc lâu dài về kinh tế của quốc gia đang phát triển.

Ba là, kiểm soát hạ tầng số và luồng giá trị kinh tế. Nền kinh tế số vận hành hiệu quả dựa trên khả năng chi phối, áp đặt ảnh hưởng hệ thống hạ tầng số thiết yếu, như cáp quang, vệ tinh truyền thông, điện toán đám mây và nền tảng kỹ thuật số. Chủ nghĩa thực dân số cho thấy sự kiểm soát hạ tầng quan trọng này tập trung chủ yếu ở quốc gia phát triển và tập đoàn công nghệ lớn, cho họ khả năng điều phối luồng dữ liệu cùng dòng giá trị kinh tế tập trung về phía mình. Đây là nền tảng vững chắc để củng cố và mở rộng ảnh hưởng của quốc gia và tập đoàn công nghệ lớn trên phạm vi toàn cầu.

Bốn là, áp đặt “văn hóa” và “luật chơi”. Tương tự chủ nghĩa thực dân truyền thống từng áp đặt ngôn ngữ và văn hóa, nền tảng công nghệ trong chủ nghĩa tư bản số, do doanh nghiệp quốc gia phát triển chi phối, áp đặt ảnh hưởng, có khả năng lan tỏa giá trị, chuẩn mực và thuật toán ưu tiên nội dung của họ. Điều này ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và dư luận tại quốc gia khác. Bên cạnh đó, quy tắc quản trị internet và tiêu chuẩn kỹ thuật cũng thường do quốc gia có vị thế mạnh thiết lập và duy trì, từ đó định hình “luật chơi” trong không gian số toàn cầu.

Như vậy, chủ nghĩa thực dân số không tách rời chủ nghĩa tư bản số, mà là một bộ phận cấu thành quan trọng trong cơ chế vận hành của chủ nghĩa tư bản số. Sự kết hợp giữa khai thác dữ liệu, kiểm soát thị trường, quản lý hạ tầng và thiết lập quy tắc toàn cầu tạo nên một hệ thống phức tạp, duy trì sự bất bình đẳng và phụ thuộc sâu sắc giữa các quốc gia trên thế giới.

Thách thức đặt ra

Trong thế giới số, chủ nghĩa thực dân số được nhận định sẽ đặt ra nhiều thách thức đối với thế giới nói chung và nước đang phát triển nói riêng.

Thứ nhất, nguy cơ mất kiểm soát dữ liệu. Dữ liệu đang trở thành nguồn tài nguyên chiến lược, nhưng phần lớn lại do doanh nghiệp nước ngoài thu thập, xử lý và lưu trữ. Việc “dữ liệu hóa” toàn diện xã hội, từ hành vi, cảm xúc đến sinh trắc học, khiến nhiều quốc gia mất quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân và dữ liệu chiến lược. Cùng với đó, công nghệ AI và học máy giúp phân tích sâu và điều hướng hành vi người sử dụng, làm gia tăng giá trị khai thác dữ liệu, nhưng cũng dẫn tới rủi ro về quyền riêng tư và an ninh thông tin.

Thứ hai, gia tăng cạnh tranh địa - chính trị, thậm chí là phân tách/cực công nghệ. Cạnh tranh công nghệ toàn cầu giữa các nước lớn trong hệ thống mạng 5G, AI, bán dẫn, đang chia thế giới thành các “khối số”. Các nước đang phát triển đứng trước sức ép lựa chọn công nghệ và phụ thuộc vào hạ tầng từ bên ngoài, gây cản trở tiến trình tự chủ và đổi mới. Hiệu ứng mạng lưới và hệ sinh thái khép kín khiến việc thoát ly khỏi các nền tảng lớn trở nên khó khăn, trong khi các công nghệ mới, như 5G/6G, điện toán biên(6), lại có nguy cơ tạo ra lớp phụ thuộc mới nếu không làm chủ được công nghệ lõi.

Thứ ba, thách thức trong việc bảo vệ chủ quyền số. Một trong những khó khăn lớn hiện nay là thiếu sự đồng thuận quốc tế về nguyên tắc chung trong quản lý và bảo vệ dữ liệu xuyên biên giới. Nỗ lực xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu toàn cầu thường gặp khó khăn do khác biệt về lợi ích, trình độ công nghệ và hệ thống pháp luật giữa các quốc gia. Trong khi nhiều nước muốn nội địa hóa dữ liệu để bảo vệ chủ quyền số, tập đoàn công nghệ toàn cầu lại ưu tiên tự do luân chuyển dữ liệu để tối ưu hóa kinh doanh. Đồng thời, hạn chế về công nghệ, hạ tầng số và nguồn nhân lực khiến nhiều quốc gia đang phát triển khó kiểm soát dữ liệu chiến lược, tiềm ẩn rủi ro đối với an ninh quốc gia, quyền riêng tư và khả năng hoạch định chính sách.

Thứ tư, tác động đến các ngành kinh tế, văn hóa - xã hội. Trong lĩnh vực kinh tế, nhiều tập đoàn công nghệ toàn cầu thường xuyên mua lại doanh nghiệp khởi nghiệp có tiềm năng, qua đó làm suy giảm cạnh tranh, hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp nội địa và củng cố vị thế độc quyền trên thị trường.

Bên cạnh lĩnh vực công nghệ số, tập đoàn công nghệ lớn ngày càng mở rộng sang các lĩnh vực then chốt, như tài chính, y tế, giáo dục, giải trí, nông nghiệp và công nghiệp. Điều này tiềm ẩn nguy cơ kiểm soát sâu, rộng chuỗi giá trị kinh tế, nhất là tại quốc gia chưa làm chủ được công nghệ nền tảng. Về văn hóa - xã hội, nền tảng truyền thông và công cụ tìm kiếm xuyên biên giới có thể lan truyền mạnh mẽ xu hướng văn hóa, lối sống mới, đôi khi không phù hợp với bản sắc địa phương, dẫn đến nguy cơ đứt gãy văn hóa và xói mòn giá trị truyền thống. Ngoài ra, thương mại số phát triển nhanh cũng đặt ra thách thức trong bảo vệ nhóm yếu thế, đòi hỏi sự quan tâm đến công bằng xã hội, quyền kỹ thuật số và các quyền cơ bản của con người - nền tảng cho một tương lai số bền vững và nhân văn.

Thứ năm, thách thức trong việc thích ứng với không gian công nghệ mới như vũ trụ ảo (metaverse)(7). Sự xuất hiện và phát triển nhanh chóng hình thái không gian số mới như “metaverse” đặt ra nhiều vấn đề phức tạp cần được các quốc gia và cộng đồng quốc tế kịp thời nhận diện và ứng phó. Nếu trở thành hiện thực phổ biến, “metaverse” có thể tạo ra một lớp thực tế ảo/số song song, nơi các vấn đề, như kiểm soát dữ liệu, định danh số, quyền truy cập nền tảng và ảnh hưởng văn hóa, vốn là đặc trưng của chủ nghĩa thực dân số, sẽ xuất hiện lại ở mức độ sâu sắc và phức tạp hơn.

Mặc dù công nghệ Web3(8) và xu hướng phi tập trung hóa (decentralise) được kỳ vọng sẽ góp phần giảm sự phụ thuộc vào các nền tảng công nghệ tập trung, từ đó hạn chế việc thiết lập và duy trì sự ảnh hưởng mang tính quyết định của tập đoàn công nghệ lớn, nhưng trên thực tế vẫn tiềm ẩn nguy cơ hình thành cấu trúc thiết lập và duy trì sự ảnh hưởng mới. Không loại trừ khả năng các tập đoàn công nghệ hiện nay sẽ tiếp tục tìm cách kiểm soát, chi phối cả các không gian công nghệ mới này, đặt ra thách thức trong việc bảo đảm tính minh bạch, công bằng và quyền tự chủ của người sử dụng trong môi trường số tương lai.

Bộ phận chuyên trách AI của FPT tại Nhật Bản xây dựng công cụ AI PrivateGPT_Ảnh: chungta.vn 

Một số gợi mở tham chiếu

Ở cấp độ toàn cầu và khu vực

Một là, chủ động phối hợp trên các diễn đàn quốc tế, như Liên hợp quốc, Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU) để vận động ban hành quy tắc quản trị internet và thương mại số công bằng, bảo vệ lợi ích các nước đang phát triển. Hướng tới xây dựng trật tự số toàn cầu công bằng, dựa trên luật lệ và các nguyên tắc của Hiến chương Liên hợp quốc, luật pháp quốc tế, với quy trình đàm phán minh bạch, dân chủ. Nghiên cứu, chuẩn bị nội dung tham gia xây dựng và phát triển phong trào “không liên kết số”, theo đó nước đang phát triển có thể hợp tác để cùng ứng phó với “cám dỗ số/cạm bẫy số” do sự phân cực ngày càng tăng giữa các nước lớn, cũng như định hình lựa chọn kỹ thuật số hỗn hợp và cởi mở hơn trên thực tế.

Về phương diện xây dựng trật tự số toàn cầu công bằng, dựa trên luật lệ và các nguyên tắc của Hiến chương Liên hợp quốc, luật pháp quốc tế, quốc gia cần quan tâm thúc đẩy phong trào liên kết số trong khu vực; ban hành quy định chống độc quyền trên không gian số, bảo đảm môi trường cạnh tranh công bằng cho doanh nghiệp công nghệ trong nước. Trên nền tảng đó, từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách nhằm khẳng định chủ quyền số quốc gia trên không gian mạng, bảo vệ hạ tầng số trọng yếu. Đồng thời, trên cơ sở lợi ích quốc gia - dân tộc và năng lực thực tiễn, nghiên cứu tham gia hợp tác Nam - Nam để chia sẻ kinh nghiệm, nâng cao năng lực và hình thành lập trường chung trên diễn đàn quốc tế. Chủ động đề xuất dự án hợp tác phát triển hạ tầng số khu vực (cáp quang, trung tâm dữ liệu) và thúc đẩy sử dụng, đóng góp vào giải pháp mã nguồn mở nhằm tăng tính tự chủ, minh bạch và giảm chi phí.

Hai là, tăng cường hợp tác xây dựng tiêu chuẩn công nghệ, kỹ thuật công bằng và minh bạch ở cấp toàn cầu và khu vực, thay vì chỉ chấp nhận tiêu chuẩn do các quốc gia phát triển quyết định. Thúc đẩy sáng kiến nghiên cứu hợp tác Nam - Nam nhằm đối phó với thách thức ngày càng lớn của cộng đồng số thông qua hợp tác quốc tế trong xây dựng kiến thức, giá trị và khung thể chế từ góc nhìn của nước đang phát triển.

Ba là, ủng hộ biện pháp toàn diện, lấy con người làm trung tâm, quan tâm vấn đề đạo đức và bảo vệ quyền cá nhân trên không gian mạng trong các cuộc thảo luận toàn cầu, nhằm tránh tác động tiêu cực của chủ nghĩa thực dân số. Tăng cường hợp tác giữa chính phủ, tổ chức xã hội và bên liên quan để xây dựng giải pháp công bằng, hiệu quả, chống ảnh hưởng tiêu cực từ tập đoàn công nghệ lớn và chủ nghĩa thực dân số. Quản lý dữ liệu công bằng, cân bằng giữa bảo vệ và tự do là mong muốn chung của nhiều quốc gia và cá nhân.

Ở cấp độ quốc gia

Thứ nhất, tập trung nguồn lực xây dựng hạ tầng công nghệ độc lập, tự chủ và năng lực số quốc gia để đối phó với chủ nghĩa thực dân số. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu, phát triển hạ tầng mạng quốc gia, như mạng internet, trung tâm dữ liệu, dịch vụ số, điện toán đám mây công cộng, nhằm giảm phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài. Đồng thời, tạo điều kiện hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) trong nước, tập trung vào công nghệ phù hợp với nhu cầu địa phương, giúp kiểm soát dữ liệu tốt hơn và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Bên cạnh đó, phát triển nguồn nhân lực bằng cách đầu tư mạnh vào giáo dục khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM), đào tạo kỹ năng số, AI, khoa học dữ liệu để có thể nắm giữ lực lượng lao động đủ năng lực đổi mới và quản lý công nghệ.

Thứ hai, tiếp tục xây dựng và hoàn thiện luật pháp, chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng. Cần quy định cụ thể về quyền riêng tư của người sử dụng, trách nhiệm của doanh nghiệp công nghệ trong việc bảo vệ dữ liệu, cũng như quyền kiểm soát dữ liệu thuộc về người dùng. Đồng thời, chính sách này phải được thực thi nghiêm túc và hiệu quả để bảo đảm an toàn thông tin, bảo vệ quyền lợi của người dân và giữ vững chủ quyền quốc gia.

Thứ ba, tăng cường hợp tác quốc tế, nhất là giữa các quốc gia phương Nam, nhằm ứng phó an toàn, đủ sức đề kháng trước chủ nghĩa thực dân số, qua đó tạo dựng môi trường công nghệ công bằng, bền vững cho tất cả quốc gia. Các nước có thể trao đổi kinh nghiệm xây dựng chính sách, phát triển công nghệ và đàm phán với tập đoàn lớn. Hợp tác cũng bao gồm chia sẻ thông tin, công nghệ và cùng tham gia tổ chức quốc tế để bảo vệ lợi ích chung.

Ở cấp độ doanh nghiệp và người dân

Một là, chủ động và tích cực tham gia sâu rộng vào việc nâng cao nhận thức số cho cả doanh nghiệp và người dân, tập trung giáo dục công dân về quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân, những rủi ro tiềm ẩn trên không gian mạng, cũng như cách thức hoạt động phức tạp của thuật toán đang ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống số. Đồng thời, nhấn mạnh vai trò then chốt của việc phát triển và ủng hộ công nghệ địa phương như một nền tảng quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền số, tăng cường khả năng tự chủ công nghệ và xây dựng một cộng đồng số tự cường, có khả năng thích nghi và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số hóa toàn cầu.

Hai là, tạo điều kiện và hỗ trợ người dân phát triển khả năng nhận diện, phản biện và “hệ miễn dịch” trước thông tin xấu, độc trên không gian mạng. Qua đó, người dân không chỉ chủ động hơn trong việc tiếp nhận thông tin, mà còn góp phần bảo vệ, duy trì bản sắc văn hóa, giá trị xã hội đặc trưng của quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa sâu rộng.

Nhìn chung, chủ nghĩa thực dân số vừa mang lại lợi ích, vừa đặt ra không ít thách thức cho quốc gia, đặc biệt là quốc gia đang phát triển. Để ứng phó hiệu quả, các quốc gia, nhất là nước đang phát triển, cần xây dựng hạ tầng công nghệ độc lập, hoàn thiện khung pháp luật về bảo vệ dữ liệu và tăng cường hợp tác quốc tế. Đây được xem là điều kiện tiên quyết để bảo vệ quyền lợi và phát triển bền vững, bảo vệ lợi ích, chủ quyền số của quốc gia trên không gian mạng hiện nay./.

--------------------

(1) Trong góc độ của bài viết, chủ nghĩa thực dân số là hình thức sử dụng công nghệ số để kiểm soát nguồn dữ liệu và nguồn tài nguyên số của quốc gia hoặc người dân của quốc gia đó bởi thực thể có khả năng áp đặt ảnh hưởng trên môi trường số, chủ yếu là các tập đoàn công nghệ lớn, tiềm ẩn nguy cơ gây mất cân bằng trong phân bổ tài nguyên số toàn cầu, gây nguy hại đến chủ quyền số, an ninh dữ liệu và khả năng phát triển độc lập của quốc gia chịu ảnh hưởng hoặc người dân của quốc gia đó.
(2) Andres Guadamuz: “Digital colonialism and decentralization” (Tạm dịch: Chủ nghĩa thực dân số và phi tập trung hóa”, Technollama, ngày 30-12-2017, https://www.technollama.co.uk/digital-colonialism-and-decentralisation
(3) Michael Kwet: “Digital colonialism The evolution of US empire” (Tạm dịch: Chủ nghĩa thực dân số, sự tiến hóa của đế chế Mỹ), Longreads, ngày 4-3-2021, https://longreads.tni.org/digital-colonialism-the-evolution-of-us-empire
(4) Omri Wallach: “The World’s Tech Giants, Compared to the Size of Economies” (Tạm dịch: Các tập đoàn công nghệ lớn trên thế giới, so sánh đối với quy mô các nền kinh tế), Visual Capitalist, tháng 7-2021, https://www.visualcapitalist.com/the-tech-giants-worth-compared-economies-countries/
(5) Xem: “Top Tech Companies” (Tạm dịch: Các tập đoàn công nghệ hàng đầu), Companies Marketcap, ngày 9-1-2023, https://companiesmarketcap.com/tech/largest-tech-companies-by-market-cap/
(6) Mô hình xử lý dữ liệu mà trong đó việc tính toán, lưu trữ và phân tích dữ liệu được thực hiện gần với nơi dữ liệu được tạo ra, thay vì chuyển toàn bộ về trung tâm dữ liệu hoặc đám mây như trước đây
(7) Metaverse là một không gian kỹ thuật số ba chiều, được xây dựng dựa trên công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), chuỗi khối (blockchain) và internet, nơi người dùng có thể tương tác, làm việc, giải trí và giao tiếp với nhau qua các hình đại diện số (avatar). Nói cách khác, metaverse là một thế giới số liên tục, kết nối nhiều nền tảng, mô phỏng hoạt động đời thực hoặc tạo ra trải nghiệm hoàn toàn mới, mở ra cơ hội phát triển kinh tế số, xã hội số và văn hóa số sâu rộng hơn. Metaverse thường được xem là bước phát triển tiếp theo của internet, nơi không chỉ xem thông tin, mà còn tham gia trực tiếp trong môi trường số đa chiều
(8) Web3 là thế hệ tiếp theo của internet, được xây dựng trên nền tảng công nghệ chuỗi khối với mục tiêu tạo ra một mạng lưới phi tập trung, minh bạch và do người sử dụng kiểm soát. Khác với Web2 (internet hiện tại) - nơi các nền tảng và dữ liệu thường thuộc sự kiểm soát của tập đoàn lớn - Web3 cho phép người sử dụng trực tiếp kiểm soát dữ liệu, tham gia quản trị mạng lưới và tương tác mà không cần qua trung gian

Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/1186002/chu-nghia-thuc-dan-so-trong-thoi-dai-so-va-nhung-van-de-dat-ra.aspx


Bình luận (0)

Hãy bình luận để chia sẻ cảm nhận của bạn nhé!

Cùng chuyên mục

Điểm vui chơi Noel gây sốt giới trẻ TPHCM với cây thông 7m
Có gì tại con hẻm nhỏ 100 m ‘gây sốt’ dịp giáng sinh
Choáng ngợp siêu đám cưới tổ chức 7 ngày đêm tại Phú Quốc
Diễu hành cổ phục: Bách hoa hỷ sự

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

Việt Nam là Điểm đến Di sản hàng đầu thế giới năm 2025

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm