Tổng quan về xây dựng hình ảnh quốc gia và cục diện biến động toàn cầu
Hình ảnh quốc gia là tổng thể nhận thức và đánh giá của công chúng quốc tế về một quốc gia, bao gồm các khía cạnh chính trị, kinh tế, xã hội (sự gắn kết xã hội, an ninh và ổn định), văn hóa, địa lý. Đây là một nguồn lực của quốc gia, thể hiện sức mạnh tổng hợp và tinh thần dân tộc. Xây dựng hình ảnh quốc gia là quá trình chủ động, liên tục về nhận thức nhằm tạo dựng, củng cố, điều chỉnh và quảng bá hình ảnh đến công chúng quốc tế.
Từ góc độ lý thuyết quan hệ quốc tế, Giáo sư Joseph Nye - một nhà khoa học chính trị nổi tiếng của Mỹ - nhận định, hình ảnh quốc gia là yếu tố cốt lõi cấu thành nên “sức mạnh mềm”. Việc xây dựng hình ảnh quốc gia, cần khai thác hiệu quả các yếu tố văn hóa, hệ giá trị và năng lực ngoại giao. Trong khi đó, theo quan điểm của chủ nghĩa kiến tạo, hình ảnh quốc gia không chỉ phụ thuộc vào sức mạnh vật chất hay tiềm lực quốc gia, mà còn mang tính xã hội, được hình thành từ nhận thức và ý tưởng chung của cộng đồng quốc tế. Điều này lý giải vì sao một số cường quốc có tầm ảnh hưởng lớn trên thế giới nhưng không được dư luận quốc tế nhìn nhận tích cực, trong khi các quốc gia khác lại được đánh giá cao.
Truyền thông quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hình ảnh quốc gia. Việc kiểm soát và định hướng thông tin trên các kênh truyền thông toàn cầu ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách thức quốc gia đó được nhìn nhận. Trong lĩnh vực quan hệ quốc tế và truyền thông quốc tế đều xem “quyền phát ngôn trên trường quốc tế” là một yếu tố then chốt, là công cụ truyền thông, mục tiêu trong cạnh tranh chiến lược. Một quốc gia sở hữu quyền phát ngôn mạnh sẽ có lợi thế trong việc định hình và lan tỏa hình ảnh ra thế giới; nâng cao vị thế và tiếng nói của quốc gia đó trong cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên hiện nay, quyền phát ngôn quốc tế chủ yếu đang do các nước phát triển nắm ưu thế, gây không ít trở ngại cho các quốc gia đang phát triển trong việc định hình hình ảnh và tiếng nói của mình.
Các xu thế biến động toàn cầu hiện nay và nhận thức của Việt Nam
Thế giới hiện đang ở trong giai đoạn biến đổi mạnh mẽ, phức tạp và sâu rộng chưa từng có tiền lệ trong lịch sử. Từ sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 và bước sang thập niên thứ hai của thế kỷ XXI, tình hình càng gia tăng phức tạp. Những xu thế nổi bật của cuộc đại biến động này có thể khái quát như sau:
Thứ nhất, cục diện quốc tế đang trải qua quá trình chuyển đổi và tái cấu trúc nhanh chóng, theo hướng đa cực, làm thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu và khu vực. Sự trỗi dậy thần tốc của Trung Quốc thách thức vị thế cường quốc số một của Mỹ, dẫn đến cạnh tranh chiến lược gay gắt giữa các nước lớn. Châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Đông Nam Á, trở thành khu vực trọng điểm, nơi các cường quốc cạnh tranh ảnh hưởng. Xung đột Nga - Ukraine tác động đến cấu trúc và hoạt động của các cơ chế đa phương quốc tế.
Thứ hai, trung tâm kinh tế thế giới đang dịch chuyển từ Tây sang Đông với tốc độ nhanh hơn. Những biến động của tình hình thế giới như đại dịch COVID-19, xung đột Nga - Ukraine, xung đột I-ran - Israel,… càng đẩy nhanh xu thế này. Các nền kinh tế châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ, không ngừng phát triển mạnh mẽ, trong khi các nền kinh tế lớn như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản suy giảm ảnh hưởng(1). Ngoài ra, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Hàn Quốc và các nền kinh tế mới nổi khác của châu Á đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Những nền kinh tế quy mô lớn và tăng trưởng nhanh này là động lực cơ bản của các xu hướng phát triển kinh tế và thương mại thế giới.
Thứ ba, cùng với sự trỗi dậy mạnh mẽ của khu vực châu Á - Thái Bình Dương trong lĩnh vực chính trị, an ninh và kinh tế - thương mại, sự phục hưng của văn minh phương Đông cũng là xu thế tất yếu. Trong 500 năm qua, văn minh phương Tây với những giá trị tiên tiến và vượt trội đã chi phối mọi mặt của đời sống nhân loại, trong khi nền văn minh Á Đông bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Thế kỷ XXI được gọi là “thế kỷ của châu Á”, đã chứng kiến sự quay trở lại của làn sóng văn hóa giải trí mới từ các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ và các nước Đông Nam Á. Điều này đã thúc đẩy sự phục hưng của các giá trị truyền thống bắt nguồn từ nền tảng văn hóa lịch sử lâu đời của phương Đông, hướng tới tái khẳng định “giá trị châu Á”.
Thứ tư, trong bối cảnh biến động khó lường, thế giới đang phải đối mặt với tác động sâu sắc của các vấn đề an ninh phi truyền thống, ranh giới giữa an ninh truyền thống và an ninh phi truyền thống trở nên mờ nhạt(2). Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khan hiếm tài nguyên, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh thông tin, khủng hoảng năng lượng, lương thực... ngày càng nghiêm trọng, đe dọa ổn định toàn cầu. Các cơ chế quản trị toàn cầu hiện nay dường như chưa đủ hiệu quả để giải quyết những thách thức, trong khi sự hợp tác giữa các nước lớn còn nhiều khó khăn.
Thứ năm, cuộc cách mạng công nghệ số đang tiếp tục diễn ra sâu rộng, thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trên toàn cầu. Kinh tế số phát triển nhanh chóng, thay đổi cơ cấu lao động tác động sâu sắc đến mọi mặt của đời sống. Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), metaverse, không gian thông minh... đang định hình lại tương lai của nhân loại. Đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với các quốc gia để thích ứng và tận dụng những tiến bộ công nghệ.
Việt Nam đã sớm nhận thức được những xu thế biến đổi và thể hiện rõ trong các văn kiện của Đảng và Nhà nước. Văn kiện các kỳ đại hội đảng, đặc biệt là Đại hội XI, XII, XIII của Đảng, Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 - 2020 và Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021 - 2030, Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hội nhập quốc tế và yêu cầu thích ứng với những biến động của thế giới để phát triển đất nước.
Tầm quan trọng của xây dựng hình ảnh quốc gia trong bối cảnh biến động toàn cầu
Trước tình hình thế giới biến động đầy phức tạp và khó lường, việc các quốc gia chủ động xây dựng và quảng bá hình ảnh là vô cùng quan trọng. Hình ảnh quốc gia đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao vị thế, uy tín và tiếng nói trên trường quốc tế, thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.
Về đối ngoại, hình ảnh quốc gia tích cực giúp tạo dựng lòng tin, tăng cường hợp tác với các nước, giảm thiểu xung đột, tranh chấp, tạo môi trường thuận lợi cho hội nhập quốc tế. Biến động toàn cầu tuy mang lại nhiều thách thức nhưng cũng mở ra cơ hội cho các nước đang phát triển khẳng định vai trò. Việc đăng cai các sự kiện quốc tế lớn là cơ hội để các quốc gia đang phát triển thể hiện trách nhiệm, năng lực và thiện chí với cộng đồng quốc tế.
Về đối nội, hình ảnh quốc gia tích cực góp phần củng cố niềm tin của nhân dân đối với chính phủ và tương lai của đất nước, tăng cường sự đoàn kết, thống nhất dân tộc, khơi dậy lòng tự hào, yêu nước và tinh thần trách nhiệm với cộng đồng xã hội. Đây là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và tăng cường “sức mạnh mềm” của quốc gia.
Đối với các nước đang phát triển, biến động toàn cầu là thời cơ để tận dụng và chuyển hóa thách thức thành cơ hội, bứt phá vươn lên. Yêu cầu nâng cao tiếng nói trên trường quốc tế càng trở nên quan trọng, nhất là trong kỷ nguyên số, khi thông tin và truyền thông đóng vai trò then chốt. Đơn cử như Trung Quốc đã tận dụng Thế vận hội Bắc Kinh 2008 như một chiến dịch truyền thông toàn cầu, lần đầu tiên giới thiệu hình ảnh một Trung Quốc hiện đại, ổn định và có tầm ảnh hưởng, tạo bàn đạp cho vị thế quốc tế. Trong khi đó, Ấn Độ khẳng định hình ảnh tự chủ, tự cường qua việc ứng phó hiệu quả với thảm họa sóng thần năm 2004 cùng với việc hỗ trợ các nước láng giềng. Trước sự cạnh tranh gay gắt giữa các nước lớn như Trung Quốc, Mỹ, Việt Nam đang thể hiện rõ hình ảnh một quốc gia năng động, hội nhập quốc tế, có trách nhiệm và trung lập. Bằng việc đẩy mạnh ngoại giao đa phương, ngoại giao số và xây dựng nền tảng số “Made in Vietnam”, Việt Nam chủ động quảng bá hình ảnh quốc gia. Có thể thấy, cuộc đại biến động của thế giới với sự gia tăng của các sự kiện “thiên nga đen”(3), “tê giác xám”(4) là cơ hội để kiểm chứng sức mạnh tổng hợp của mỗi quốc gia.
Lập trường của Việt Nam về xây dựng hình ảnh quốc gia
Nội hàm hình ảnh quốc gia Việt Nam
Quá trình xây dựng hình ảnh quốc gia tại Việt Nam tuy vẫn trong giai đoạn khởi đầu, nhưng ngày càng trở thành nhiệm vụ quan trọng của Đảng, Chính phủ và toàn xã hội. Từ thập niên thứ hai của thế kỷ XXI, Việt Nam đã đang đạt được những thành tựu đáng kể về kinh tế, mở rộng hội nhập quốc tế và nâng cao vị thế. Trong giai đoạn trước Đại hội XII của Đảng, mục tiêu cơ bản của việc xây dựng hình ảnh quốc gia nhằm hỗ trợ quá trình hội nhập quốc tế, tạo dựng môi trường thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế, hướng đến hình ảnh một quốc gia hiện đại, giàu bản sắc văn hóa(5).
Từ Đại hội XII của Đảng đến nay, trong bối cảnh thế giới biến động, Việt Nam tiếp tục phát triển nhanh và đặt mục tiêu trở thành quốc gia công nghiệp hiện đại. Để nâng cao vị thế và tiếng nói trên các diễn đàn đa phương, Đảng và Nhà nước ta tập trung xây dựng hình ảnh Việt Nam là đối tác tin cậy, thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế. Đặc biệt, trên cơ sở Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021 - 2030 và Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, Việt Nam quyết tâm khơi dậy khát vọng phát triển đất nước, phát huy mạnh mẽ giá trị văn hóa, con người Việt Nam(6), qua đó đặt mục tiêu đến năm 2030 trở thành nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao và đến năm 2045 trở thành nước phát triển, thu nhập cao, như cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng từng nhấn mạnh: Việt Nam chưa bao giờ có được cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế như ngày nay(7).
Có thể khẳng định, Việt Nam xác định hình ảnh quốc gia dựa trên hai yếu tố chính: văn hóa truyền thống và diện mạo đất nước ngày nay. Văn hóa truyền thống phản ánh bản sắc dân tộc, trong khi diện mạo ngày nay thể hiện trình độ phát triển của đất nước. Quá trình xây dựng hình ảnh quốc gia chú trọng sự kế thừa giữa quá khứ và hiện tại, trong đó lịch sử hào hùng chính là bản sắc Việt Nam.
Tại Hội nghị Ngoại giao lần thứ 26 (tháng 12-2008) được tổ chức tại Hà Nội, Việt Nam lần đầu tiên đề cập tới việc xây dựng và quảng bá hình ảnh quốc gia. Hội nghị xác định hình ảnh Việt Nam trong quá khứ gắn liền với cuộc đấu tranh vì độc lập, tự do của dân tộc; trong hiện tại, thể hiện hình ảnh một đất nước giàu truyền thống, năng động và hội nhập(8). Với định hướng này, Chiến lược Ngoại giao văn hóa đến năm 2020 xác định Việt Nam là một quốc gia có lịch sử lâu đời, văn hóa phong phú, đầy tiềm năng phát triển, với con người thân thiện và yêu chuộng hòa bình(9). Tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc (tháng 11-2021), cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng khẳng định Việt Nam luôn giữ vững tinh thần anh hùng và bản sắc văn hóa riêng biệt(10). Chiến lược Ngoại giao văn hóa đến năm 2030 nhấn mạnh Việt Nam là một quốc gia văn minh, an toàn, giàu truyền thống, phát triển mạnh mẽ và là điểm đến hấp dẫn để sinh sống, học tập và đầu tư(11).
Ngoài ra, hình ảnh quốc gia Việt Nam được khắc họa và quảng bá qua các chiến dịch du lịch và truyền thông quốc tế. Từ năm 2012, khẩu hiệu du lịch quốc gia chuyển từ “Vietnam - The Hidden Charm” (“Vẻ đẹp tiềm ẩn”) giai đoạn 2006 - 2011 sang “Vietnam - Timeless Charm” (“Vẻ đẹp bất tận”), với biểu tượng hoa sen năm cánh tượng trưng cho thế mạnh du lịch của đất nước(12). Đến năm 2025, video quảng bá hình ảnh quốc gia Welcome to Vietnam của Bộ Ngoại giao thực hiện đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc giới thiệu Việt Nam ra thế giới.
Nhìn chung, Việt Nam đã xây dựng hình ảnh một đất nước có cảnh quan tươi đẹp, lịch sử lâu đời, kinh tế phát triển nhanh, xã hội ổn định, con người thân thiện và tích cực hội nhập quốc tế. Hình ảnh này phản ánh bản sắc dân tộc, video góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Cơ sở để Việt Nam xây dựng hình ảnh quốc gia
Việt Nam xây dựng hình ảnh quốc gia trên cơ sở điều kiện nội tại và nhận thức của công chúng quốc tế. Đối với điều kiện nội tại, Việt Nam có nhiều lợi thế. Về địa lý, Việt Nam nằm ở vị trí chiến lược quan trọng tại Đông Nam Á, là cầu nối giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, với đường bờ biển dài và nhiều cửa ngõ giao thương; giúp Việt Nam phát triển kinh tế biển, thu hút đầu tư và mở rộng hợp tác quốc tế, đồng thời tạo thuận lợi cho chính sách đối ngoại cân bằng giữa các cường quốc.
Về tự nhiên, Việt Nam có địa hình đa dạng với hai đồng bằng lớn - đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long, khí hậu nhiệt đới gió mùa và hệ sinh thái phong phú; lợi thế cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là xuất khẩu các mặt hàng gạo, cà phê, hải sản và du lịch sinh thái. Việt Nam có dân số hơn 100 triệu người, cơ cấu dân số trẻ, lực lượng lao động dồi dào và đa dạng văn hóa với 54 dân tộc. Sự kết hợp giữa dân số vàng và bản sắc văn hóa phong phú giúp Việt Nam trở thành một quốc gia năng động, sáng tạo, giàu truyền thống. Về chính trị, Việt Nam là một trong số ít quốc gia duy trì hệ thống xã hội chủ nghĩa ổn định. Sự ổn định chính trị giúp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài và tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế - xã hội. Về kinh tế, kể từ sau khi tiến hành công cuộc đổi mới đất nước (năm 1986), Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng cao, trở thành một trong những nền kinh tế năng động nhất châu Á. Với thế mạnh trong nông nghiệp, công nghiệp chế biến và xuất khẩu, cùng chính sách hội nhập quốc tế sâu rộng qua các hiệp định thương mại tự do, Việt Nam thể hiện rõ hình ảnh một nền kinh tế mở, hấp dẫn đầu tư và liên kết chặt chẽ với chuỗi giá trị toàn cầu.
Tuy nhiên, Việt Nam có quan hệ ngoại giao với 194 quốc gia trên thế giới, trong đó có 13 nước đối tác chiến lược toàn diện và là thành viên tích cực của ASEAN, Tổ chức thương mại thế giới (WTO), Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)… Chính sách đối ngoại độc lập, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế giúp Việt Nam nâng cao uy tín, vị thế và khẳng định vai trò là một đối tác tin cậy, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
Mặc dù vậy, hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế nhìn chung vẫn chưa thực sự nổi bật. Theo Bảng xếp hạng chỉ số hình ảnh quốc gia Anholt-Ipsos Nation Brands Index (NBI), năm 2022 và năm 2023, Việt Nam lần lượt xếp thứ hạng 51 và thứ 47. Đây là lần đầu tiên Việt Nam xuất hiện trong danh sách 60 quốc gia và vùng lãnh thổ có hình ảnh quốc gia được xếp hạng khảo sát(13). Trên Bảng xếp hạng Chỉ số sức mạnh mềm toàn cầu của Brand Finance, năm 2021, Việt Nam từng đạt thứ hạng 47/105; song từ năm 2022 đến năm 2025, thứ hạng của Việt Nam giảm xuống, khi dao động trong khoảng 69/121 (năm 2023) đến 52/193 (năm 2025)(14). Báo cáo chỉ số sức mạnh châu Á do Viện Lowy (Australia) công bố hằng năm từ năm 2018 đến năm 2024 ghi nhận Việt Nam có thứ hạng ổn định ở vị trí 12 - 13/27 quốc gia và vùng lãnh thổ, được đánh giá là sở hữu sức mạnh tầm trung trong khu vực, nhưng vẫn xếp sau các nước Đông Nam Á như Singapore, Thái Lan, Malaysia và Indonesia(15). Những con số trên cho thấy, Việt Nam cần nỗ lực nhiều hơn để nâng cao nhận diện và sức ảnh hưởng quốc tế.
Đối với các quốc gia tại khu vực Đông Nam Á, những năm gần đây, Việt Nam được đánh giá cao về vai trò, đặc biệt trong ứng phó đại dịch COVID-19. Theo Báo cáo tình hình Đông Nam Á năm 2021 của Viện Nghiên cứu Đông Nam Á (ISEAS-Yusof Ishak), Việt Nam được 31,1% người tham gia khảo sát đánh giá là quốc gia dẫn đầu khu vực trong kiểm soát dịch bệnh, chỉ xếp sau Xin-ga-po(16). Tuy nhiên, trong lĩnh vực du lịch, năm 2024, Việt Nam xếp thứ hạng sau Thái Lan, Singapore, Indonesia và Myanmar về mức độ hấp dẫn du khách quốc tế đến từ các nước Đông Nam Á(17).
Tựu trung, Việt Nam có nhiều lợi thế tự nhiên, kinh tế và chính trị để xây dựng hình ảnh quốc gia, nhưng mức độ nhận diện và ảnh hưởng trên trường quốc tế vẫn chưa thực sự tương xứng với tiềm lực. Những thành công trong kiểm soát đại dịch COVID-19 đã giúp Việt Nam cải thiện đáng kể hình ảnh, song để nâng cao vị thế cần tiếp tục đẩy mạnh chiến lược quảng bá hình ảnh quốc gia bài bản và có hệ thống, dựa trên cơ sở nhìn nhận khách quan về điều kiện nội tại của đất nước, cũng như ấn tượng của bạn bè quốc tế về hình ảnh quốc gia Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Đường lối, chính sách của Việt Nam trong xây dựng hình ảnh quốc gia
Trong gần hai thập niên qua, Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách xây dựng và quảng bá hình ảnh quốc gia, tập trung vào bốn trụ cột chính: ngoại giao văn hóa, đối ngoại đa phương, đối ngoại nhân dân và thông tin đối ngoại.
Ngoại giao văn hóa đóng vai trò then chốt trong việc quảng bá bản sắc dân tộc và nâng cao sức mạnh mềm của Việt Nam trên trường quốc tế. Từ “Năm Ngoại giao Văn hóa 2009”, Việt Nam đã đẩy mạnh các hoạt động khẳng định nguyên tắc “hội nhập nhưng không hòa tan”, đồng thời sử dụng văn hóa như một công cụ hỗ trợ quan hệ đối ngoại. Các chiến lược Ngoại giao văn hóa đến năm 2020 và năm 2030 nhấn mạnh việc lan tỏa giá trị tư tưởng, truyền thống dân tộc và hình ảnh đất nước ra thế giới. Việt Nam đã tận dụng các biểu tượng văn hóa và lịch sử để gia tăng sức ảnh hưởng. Hình ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng những nhân vật lịch sử dân tộc có tầm vóc quốc tế được lan tỏa như một cầu nối văn hóa. Các sự kiện “Ngày Việt Nam” tổ chức ở nhiều quốc gia, các lễ hội giao lưu văn hóa đa phương như Đại lễ Vesak Liên hợp quốc, Lễ hội Hoa anh đào Hà Nội - Nhật Bản, Liên hoan Ẩm thực quốc tế,… góp phần củng cố quan hệ ngoại giao. Bên cạnh đó, yếu tố văn hóa còn được thể hiện rõ nét trong các chuyến thăm cấp cao của Đảng và Nhà nước ta, đối với cộng đồng quốc tế tạo ấn tượng sâu sắc.
Đối ngoại đa phương cũng là công cụ quan trọng giúp Việt Nam nâng cao vị thế quốc tế và định hình bản sắc ngoại giao trong thời kỳ hội nhập. Nghị quyết số 22-NQ/TW, ngày 10-4-2013, của Bộ Chính trị, “Về hội nhập quốc tế” nhấn mạnh Việt Nam chủ động tham gia xây dựng các quy tắc, luật lệ quốc tế, thúc đẩy và đề xuất các sáng kiến, cơ chế hợp tác trên nguyên tắc cùng có lợi(18). Giai đoạn 2014 - 2015, chủ đề “Ngoại giao đa phương - Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế” của ngoại giao Việt Nam đánh dấu bước tiến mới trong việc tận dụng ngoại giao đa phương để góp phần duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết các vấn đề toàn cầu(19). Đại hội XII của Đảng năm 2016 tiếp tục định hướng chủ động tham gia và phát huy vai trò trong các cơ chế đa phương, nhất là ASEAN và Liên hợp quốc(20), mở đường cho Việt Nam tham gia quá trình xây dựng luật chơi chung. Đến năm 2018, Chỉ thị số 25-CT/TW, ngày 8-8-2018, của Ban Bí thư, “Về đẩy mạnh và nâng tầm đối ngoại đa phương đến năm 2030” - văn kiện chính thức đầu tiên của Đảng về đối ngoại đa phương - xác định đây là nhiệm vụ trọng tâm của toàn bộ hệ thống chính trị, đồng thời đặt ra mục tiêu Việt Nam nỗ lực vươn lên để đóng vai trò nòng cốt, dẫn dắt, hòa giải tại các cơ chế đa phương quan trọng(21). Việc đảm nhiệm vị trí Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2020 - 2021 với số phiếu trúng cử cao, tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình từ năm 2014, là thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc là những minh chứng rõ nét cho sự đóng góp tích cực của Việt Nam vào các vấn đề toàn cầu. Trong khu vực, Việt Nam giữ vai trò chủ chốt trong ASEAN, đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch ASEAN 2020 trong bối cảnh khó khăn của đại dịch COVID-19. Ngoài ra, việc tổ chức thành công các sự kiện như Hội nghị Thượng đỉnh APEC 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều lần thứ 2 (năm 2019) đã từng bước khẳng định Việt Nam là điểm đến của các sự kiện quốc tế quy mô, là trung gian hòa giải đáng tin cậy của cộng đồng quốc tế.
Đối ngoại nhân dân với vai trò là một trong ba trụ cột ngoại giao của Việt Nam, góp phần quan trọng trong xây dựng lòng tin, mở rộng quan hệ và quảng bá hình ảnh đất nước. Xuất phát từ tư tưởng kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, đối ngoại nhân dân giúp Việt Nam huy động sự ủng hộ quốc tế, thúc đẩy hòa giải và tăng cường hội nhập quốc tế. Chỉ thị số 04-CT/TW, ngày 6-7-2011, của Ban Bí thư khóa XI, “Về tiếp tục đổi mới và nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại nhân dân trong tình hình mới” xác định, đây là cầu nối quan trọng giữa Việt Nam và thế giới, giúp tăng cường hiểu biết và đoàn kết quốc tế. Việt Nam triển khai đối ngoại nhân dân thông qua Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các hội hữu nghị song phương, cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài và hợp tác với tổ chức phi chính phủ,... Việt Nam tích cực tham gia Diễn đàn Nhân dân ASEAN (APF), Diễn đàn Nhân dân Á - Âu (AEPF), Hội đồng hòa bình thế giới (WPC) để tạo sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế. Ngoài ra, các hoạt động đối ngoại nhân dân được mở rộng thông qua cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài, giúp lan tỏa hình ảnh quốc gia trên phạm vi toàn cầu.
Tóm lại, công tác thông tin đối ngoại là kênh quan trọng để Việt Nam xây dựng và lan tỏa hình ảnh quốc gia đến bạn bè quốc tế. Kết luận số 16-KL/TW, ngày 14-2-2012, của Bộ Chính trị khóa XI, “Về chiến lược phát triển thông tin đối ngoại giai đoạn 2011 - 2020” đặt mục tiêu tăng cường quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới, đồng thời đấu tranh chống các thông tin sai lệch về đất nước. Tiếp đó, một loạt văn bản, chính sách được ban hành như Quyết định số 368/QĐ-TTg, ngày 28-2-2013, của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình hành động của Chính phủ về thông tin đối ngoại giai đoạn 2013 - 2020; Nghị định số 72/2015/NĐ-CP, ngày 7-9-2015, của Chính phủ, “Về quản lý hoạt động thông tin đối ngoại”, Kết luận số 57-KL/TW, ngày 15-6-2023, của Bộ Chính trị, “Về tiếp tục nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác thông tin đối ngoại trong tình hình mới” không ngừng minh chứng tầm quan trọng của thông tin đối ngoại. Việt Nam đã luôn quan tâm phát hành các ấn phẩm quảng bá hình ảnh quốc gia, như các phim quảng bá Welcome to Vietnam, Vietnam - Timeless Charm, sách Charming Vietnam; mở rộng truyền thông trên nền tảng số thông qua các kênh Facebook, Twitter, YouTube chính thức của Bộ Ngoại giao và các cơ quan đại diện ngoại giao; đồng thời hợp tác với báo chí quốc tế để nâng cao mức độ nhận diện toàn cầu.
Thực tiễn gần hai thập niên qua cho thấy Việt Nam đã hình thành một hệ thống chính sách phục vụ cho xây dựng hình ảnh quốc gia, bao gồm ngoại giao văn hóa, ngoại giao đa phương, đối ngoại nhân dân và thông tin đối ngoại, được lồng ghép trong hầu hết hoạt động đối ngoại của quốc gia. Hệ thống chính sách truyền thông là nền tảng khung cho các biện pháp chính sách mới trong việc xây dựng hình ảnh quốc gia dưới tác động của những biến đổi lớn trên thế giới trong thời gian gần đây./.
---------------------
(1) Vũ Khoan: “Một thời đại mới đang dần hình thành?”, Tạp chí Cộng sản điện tử, ngày 20-11-2022, https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/tin-binh-luan/-/asset_publisher/DLIYi5AJyFzY/content/mot-thoi-dai-moi-dang-dan-hinh-thanh.aspx
(2) Bùi Thanh Tuấn: “Một số xu hướng chuyển dịch trật tự kinh tế thế giới hiện nay”, Tạp chí Cộng sản điện tử, ngày 19-2-2021, https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/821542/mot-so-xu-huong-chuyen-dich-trat-tu-kinh-te-the-gioi-hien-nay.aspx
(3) “Thiên nga đen” (Black Swan) là khái niệm do nhà tư tưởng Nassim Nicholas Taleb đưa ra, chỉ những sự kiện hiếm gặp, khó dự đoán, có tác động lớn và thường chỉ được lý giải rõ ràng sau khi đã xảy ra. Đơn cử như đại dịch COVID-19, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008…
(4) “Tê giác xám” (Grey Rhino) là thuật ngữ do Michele Wucker đề xuất, chỉ những nguy cơ lớn, rõ ràng, dễ nhận biết nhưng lại thường bị các nhà hoạch định chính sách hoặc xã hội phớt lờ cho đến khi chúng trở thành cuộc khủng hoảng thực sự. Ví dụ như tình trạng biến đổi khí hậu, khủng hoảng nợ công, già hóa dân số…
(5) Phạm Gia Khiêm: Nền ngoại giao toàn diện Việt Nam trong thời kỳ hội nhập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2012, tr. 511
(6) Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021 - 2030, Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam, ngày 22-3-2021, https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-xiii/chien-luoc-phat-trien-kinh-te-xa-hoi-10-nam-2021-2030-3735
(7) Xem: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, t. I, tr. 25
(8) Phạm Gia Khiêm: Nền ngoại giao toàn diện Việt Nam trong thời kỳ hội nhập, Sđd, tr. 511
(9) Quyết định số 208/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ: Về việc phê duyệt Chiến lược Ngoại giao văn hóa đến năm 2020, Cổng thông tin điện tử Chính phủ, ngày 14-2-2011, https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx? pageid=27160&docid=98975
(10) Toàn văn phát biểu của Tổng Bí thư tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc, Báo điện tử Đài Tiếng nói Việt Nam, ngày 24-11-2021, https://vov.vn/chinh-tri/toan-van-phat-bieu-cua-tong-bi-thu-tai-hoi-nghi-van-hoa-toan-quoc-907232.vov
(11) Quyết định 2013/QĐ-TTg 2021 phê duyệt Chiến lược Ngoại giao văn hóa đến 2030, Luật Việt Nam, ngày 30-11-2021, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Van-hoa-Xa-hoi/Quyet-dinh-2013-QD-TTg-2021-phe-duyet-Chien-luoc-Ngoai-giao-van-hoa-den-2030-496071.aspx
(12) Truyền Phương: “Việt Nam - Vẻ đẹp bất tận”, Cục Du lịch quốc gia Việt Nam, ngày 3-1-2012, https://vietnamtourism.gov.vn/post/9102
(13) Anholt-Ipsos Nation Brands Index (NBI, 2008 - 2023) (Tạm dịch: Bảng xếp hạng Chỉ số hình ảnh quốc gia Anholt-Ipsos Nation Brands Index), Ipsos, https://www.ipsos.com/en/search?search=Anholt%20Ipsos%20Nation%20Brands%20Index
(14) Brand Finance’s Global Soft Power Index (2020 - 2024) (Tạm dịch: Bảng xếp hạng Chỉ số sức mạnh mềm toàn cầu của Brand Finance (2020 - 2024)), Brandirectory, https://brandirectory.com/softpower/report
(15) Lowy Institute Asia Power Index (2018 - 2024) (Tạm dịch: Báo cáo Chỉ số Sức mạnh châu Á của Viện Lowy), Lowy Institute, https://power.lowyinstitute.org/
(16), (17) ASEAN Studies Centre: “The State of Southeast Asia: 2021 Survey Report” (Tạm dịch: Báo cáo Tình hình Đông Nam Á 2021), ISEAS-Yusof Ishak Institute, ngày 10-2-2021, https://www.iseas.edu.sg/articles-commentaries/state-of-southeast-asia-survey/the-state-of-southeast-asia-2021-survey-report/
(18) Nghị quyết số 22-NQ/TW, ngày 10-4-2013, của Bộ Chính trị, “Về hội nhập quốc tế”, Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam, https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/he-thong-van-ban/van-ban-cua-dang/nghi-quyet-so-22-nqtw-ngay-1042013-cua-bo-chinh-tri-ve-hoi-nhap-quoc-te-264
(19) Bộ Ngoại giao: Sách xanh Ngoại giao Việt Nam 2015, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2016, tr. 40
(20) Báo cáo đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2011 - 2015 và phương hướng, nhiệm vụ phát triển kinh tế xã hội 5 năm 2016 - 2020, Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam, ngày 31-3-2016, https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-xii/bao-cao-danh-gia-ket-qua-thuc-hien-nhiem-vu-phat-trien-kinh-te-xa-hoi-5-nam-2011-2015-va-phuong-huong-1599
(21) Chỉ thị số 25-CT/TW, ngày 8-8-2018, của Ban Bí thư, “Về đẩy mạnh và nâng tầm đối ngoại đa phương đến năm 2030”
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/1162902/viet-nam-tren-tien-trinh-xay-dung-hinh-anh-quoc-gia-truoc-cac-xu-the-bien-dong-toan-cau-%28ky-1%29.aspx






Bình luận (0)