Sự sụt giảm này, cùng với rào cản phi thuế quan về phát thải thấp tại các thị trường phát triển, buộc ngành lúa gạo phải cấp tốc chuyển mình sang chiến lược chất lượng cao và phát triển xanh.
Sụt giảm do áp lực kinh tế vĩ mô và thị trường lớn
Thị trường lúa gạo toàn cầu trong năm 2025 được đánh giá là đầy biến động. Đối với Việt Nam, sau năm 2024 đạt đỉnh cao lịch sử cả về lượng và giá trị, 11 tháng đầu năm 2025 đã chứng kiến sự sụt giảm rõ rệt. Theo số liệu sơ bộ của Hải quan, xuất khẩu gạo đạt hơn 7,53 triệu tấn với trị giá trên 3,85 tỷ USD, giảm 10,9% về lượng và giảm 27,4% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024. Giá xuất khẩu bình quân đạt 511,09 USD/tấn.
Lý giải về nguyên nhân sụt giảm, ông Nguyễn Anh Sơn, cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) nhận định, thị trường đang chịu tác động kép từ các yếu tố vĩ mô toàn cầu. Theo ông Sơn, sự sụt giảm này xuất phát từ nhiều nguyên nhân đáng chú ý. Thứ nhất, bất ổn an ninh và chính trị đang leo thang tại một số khu vực trên thế giới, gây ra những biến động khó lường cho thương mại quốc tế. Thứ hai, dù lạm phát đã có xu hướng giảm nhưng vẫn neo ở mức cao. Điều này khiến nhu cầu tiêu dùng và hoạt động kinh tế toàn cầu phục hồi chậm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của các thị trường nhập khẩu. Thứ ba, các chính sách bảo hộ và rào cản kỹ thuật từ các nước nhập khẩu đang ngày càng trở nên khắt khe. Đặc biệt, các vấn đề liên quan đến phát triển bền vững, chống biến đổi khí hậu và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng đang trở thành những tiêu chuẩn mới buộc các nhà xuất khẩu phải tuân thủ nghiêm ngặt.
11 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu gạo sụt giảm.
Trên khía cạnh thị trường, sự sụt giảm tập trung chủ yếu tại các thị trường nhập khẩu lớn và truyền thống. Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu sang Indonesia đã giảm mạnh tới gần 96,38%, trong khi thị trường Malaysia cũng ghi nhận mức giảm 32,5%.
Tuy nhiên, sự gia tăng đột biến tại các thị trường khác đã phần nào bù đắp cho sự sụt giảm này, cho thấy sự linh hoạt và khả năng tìm kiếm thị trường mới của doanh nghiệp Việt Nam. Đáng chú ý là mức tăng trưởng ấn tượng tại Trung Quốc (tăng 165,14%), Ghana (tăng 52,64%), Bangladesh (tăng gấp 238,48 lần), và Senegal.
Chiến lược tập trung vào chất lượng và gạo thơm
Bất chấp khó khăn, cơ cấu chủng loại gạo xuất khẩu đang chuyển dịch tích cực. Tính đến tháng 10/2025, gạo trắng chất lượng cao và gạo thơm các loại chiếm tới 69% tổng lượng xuất khẩu, khẳng định định hướng chuyển từ gạo số lượng sang gạo chất lượng đã đi đúng hướng.
Trong bối cảnh sản lượng lúa dự kiến năm 2026 sẽ giảm khoảng 0,2 triệu tấn do giảm diện tích gieo trồng, trọng tâm của ngành lúa gạo Việt Nam không còn là tăng sản lượng mà là tối ưu hóa giá trị và đáp ứng các tiêu chuẩn xanh.
Đại diện Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) đã kiến nghị các địa phương tập trung khôi phục sản xuất sau thiên tai và đẩy mạnh triển khai Đề án phát triển bền vững 1 triệu ha chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030.
Sự sụt giảm tập trung chủ yếu tại các thị trường nhập khẩu lớn và truyền thống như Indonesia (giảm mạnh tới gần 96,38%) và Malaysia (giảm 32,5%). Tuy nhiên, sự gia tăng đột biến tại các thị trường khác như Trung Quốc (tăng 165,14%), Ghana (tăng 52,64%), Bangladesh (tăng gấp 238,48 lần), và Senegal đã phần nào bù đắp cho sự sụt giảm này, cho thấy sự linh hoạt và khả năng tìm kiếm thị trường mới của doanh nghiệp Việt Nam.
Đề án này được xem là chìa khóa chiến lược để Việt Nam không chỉ nâng cao chất lượng gạo mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh mới trong bối cảnh các thị trường lớn đang áp đặt tiêu chuẩn về carbon footprint (dấu chân carbon). Việc tham gia đề án này giúp doanh nghiệp xây dựng vùng nguyên liệu ổn định, đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm của các quốc gia nhập khẩu khó tính.
Ông Lê Thanh Tùng, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Ngành hàng lúa gạo Việt Nam đề xuất cần xác định lúa gạo là hàng hóa đặc biệt cần được theo dõi chặt chẽ, đồng thời kêu gọi Hiệp hội Lương thực Việt Nam và các doanh nghiệp tích cực hợp tác xây dựng thí điểm vùng nguyên liệu đạt chuẩn theo tiêu chí của đề án.
Chất lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
Bên cạnh chiến lược xanh hóa ngành gạo, các yếu tố thị trường cũng đang mang lại những tín hiệu lạc quan cho năm 2026. Philippines dự kiến sẽ quay trở lại nhập khẩu từ tháng 1/2026. Dù có sự thay đổi về thuế nhập khẩu, đây vẫn là một động lực lớn cho xuất khẩu gạo Việt Nam.
Sự quay trở lại nhập khẩu của các thị trường truyền thống như Trung Quốc, Bangladesh, và các quốc gia châu Phi được kỳ vọng sẽ giúp kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng trở lại. Ngoài ra, các thỏa thuận thương mại gạo giữa Việt Nam và các nước cũng được dự báo sẽ mở ra những cơ hội mới. Đại diện Cục Xuất nhập khẩu đánh giá, chất lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam ngày càng được nâng cao sẽ là yếu tố gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường thế giới.
Theo các chuyên gia kinh tế, ngành lúa gạo Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Vượt qua sự sụt giảm tạm thời của năm 2025, chiến lược chuyển đổi xanh sang lúa chất lượng cao và phát thải thấp, cùng với việc củng cố các thị trường truyền thống, chính là con đường duy nhất để gạo Việt Nam tái định vị, không chỉ là sản phẩm đảm bảo an ninh lương thực mà còn là mặt hàng giá trị cao trên bản đồ thương mại thế giới./.
Vai trò đồng bộ của các bên trong chiến lược xanh
Để chiến lược chuyển đổi xanh đi vào thực tiễn và đạt được hiệu quả xuất khẩu, cần có sự vào cuộc đồng bộ từ Chính phủ đến người nông dân.
Về phía Chính phủ và Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn (NN&PTNT), nhiệm vụ trọng tâm là phải đẩy mạnh phê duyệt các cơ chế tài chính linh hoạt. Cụ thể là tìm kiếm và tận dụng hiệu quả các nguồn vốn quốc tế, đặc biệt là nguồn thu từ tín chỉ carbon, để tạo động lực và hỗ trợ trực tiếp cho nông dân khi họ chuyển đổi sang canh tác phát thải thấp. Đây là yếu tố then chốt, đảm bảo thu nhập và giảm rủi ro cho người nông dân khi tham gia Đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao.
Trong khi đó, Bộ công thương với vai trò quản lý xuất nhập khẩu, thông qua Cục xuất nhập khẩu (Cục XNK), cần tập trung vào công tác đàm phán thương mại quốc tế. Song song đó, việc xây dựng và hoàn thiện tiêu chuẩn quốc gia về "gạo carbon thấp" là hết sức cần thiết, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động xuất khẩu. Cơ quan này cũng phải hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đáp ứng các yêu cầu nhập khẩu khắt khe.
Về phía thị trường, doanh nghiệp xuất khẩu cần chủ động chuyển dịch từ thương mại đơn thuần sang việc làm chủ chuỗi cung ứng. Điều này đòi hỏi phải liên kết trực tiếp và bền vững với các hợp tác xã để xây dựng vùng nguyên liệu ổn định, áp dụng đồng bộ các quy trình canh tác bền vững. Việc đạt các chứng nhận quốc tế như Global G.A.P. sẽ là chìa khóa để nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu gạo Việt Nam.
Cuối cùng, người nông dân và hợp tác xã là chủ thể trực tiếp thực hiện sự thay đổi. Họ cần tích cực áp dụng các kỹ thuật canh tác giảm phát thải theo tiêu chuẩn của Đề án (như giảm lượng nước tưới, giảm lượng phân bón hóa học) và tham gia vào hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử để minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao trách nhiệm và chất lượng sản phẩm.
Nguồn: https://vtv.vn/nganh-lua-gao-truoc-nga-re-xanh-sut-giam-xuat-khau-va-ap-luc-tai-dinh-vi-100251212192538781.htm






Bình luận (0)